So sánh Mitsubishi Attrage và Toyota Vios

Mitsubishi Attrage và Toyota Vios là hai chiếc sedan hạng B cạnh tranh nhau. Toyota Vios luôn là cái tên dẫn đầu, được coi là "vương miện" của phân khúc này. Trong khi đó, Mitsubishi Attrage mang trong mình sự tươi mới và có mức giá hấp dẫn.

Trong phân khúc sedan hạng B, có rất nhiều lựa chọn cho khách hàng. Với mức giá khá phải chăng, phân khúc này phản ánh nhu cầu chung của người tiêu dùng tại Việt Nam và đem lại trang bị đầy đủ. Tuy nhiên, việc có quá nhiều sự lựa chọn cũng khiến việc chọn xe trở nên khá khó khăn.
 

so sanh mitsubishi attrage va toyota vios 7


Trước đây, Mitsubishi Attrage không thể sánh ngang với Toyota Vios. Nhưng sau khi ra mắt phiên bản mới và giảm giá, Attrage 2024 đã thu hút sự chú ý trong phân khúc này. Điều này làm cho Toyota Vios 2024 phải đối mặt với một đối thủ đáng gờm hơn.

Cả Mitsubishi Attrage và Toyota Vios đều đã trình làng phiên bản nâng cấp với cải tiến ở nội thất, ngoại thất và tiện nghi. Với sự nâng cấp này, việc so sánh giữa Mitsubishi Attrage và Toyota Vios trở nên cực kỳ hấp dẫn, để xem hai mẫu sedan hạng B này có gì để cạnh tranh và thu hút người dùng.

Về giá bán

Mitsubishi Attrage 2024 hiện đã có mặt tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản nhập khẩu từ Thái Lan, với giá từ 380 đến 490 triệu VND.

Trong khi đó, Toyota Vios mang đến nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng. Với 6 phiên bản lắp ráp trong nước, giá của Vios dao động từ 489 đến 641 triệu đồng.
 

Phiên bảnGiá niêm yết
(triệu đồng)
Phiên bảnGiá niêm yết
(triệu đồng)
Attrage MT375VIOS E-MT (3 túi khí)478
Attrage CVT460VIOS E-MT (7 túi khí)495
Attrage CVT Premium485VIOS E-CVT (3 túi khí)531
  VIOS E-CVT (7 túi khí)550
  VIOS G-CVT581
  VIOS GR-S630

Về ngoại thất

Khi so sánh kích thước của Mitsubishi Attrage và Toyota Vios năm 2024, chúng ta thấy rằng Toyota Vios vượt trội hơn về chiều dài và chiều rộng. Tuy nhiên, cả hai xe có cùng chiều dài cơ sở là 2.550 mm.

Mitsubishi Attrage có lợi thế ở khoảng sáng gầm xe, đạt 170mm, lớn hơn đáng kể so với 133mm của Toyota Vios. Điều này giúp Attrage vượt trội hơn trên các địa hình khó khăn, cho phép xe xoay trở linh hoạt hơn trên những cung đường xấu.

Thiết kế đầu xe

Mitsubishi Attrage 2024 ghi điểm với thiết kế mới mẻ. Xe nhập khẩu từ Thái Lan này áp dụng ngôn ngữ thiết kế "Dynamic Shield" giống với các dòng xe anh em như Xpander hay Pajero Sport.

Trong khi đó, Toyota Vios 2024 không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước. Điểm khác biệt chính là khu vực lưới tản nhiệt được thiết kế hình dạng chữ X hầm hố và mạch lạc hơn, giống với Attrage.
 

so sanh mitsubishi attrage va toyota vios 1


Attrage trang bị hệ thống chiếu sáng với đèn Bi-LED cho cả đèn pha và đèn cos, cùng với dải đèn ban ngày LED, tạo nên không chỉ hiệu suất chiếu sáng mạnh mẽ mà còn tăng tính thẩm mỹ cho xe.

Trong khi đó, Vios chỉ có đèn sương mù sử dụng công nghệ LED tiêu chuẩn cho tất cả các phiên bản. Đèn pha LED và dải đèn ban ngày LED chỉ xuất hiện trên các phiên bản cao cấp Vios CVT.

Thiết thế thân xe

Khi so sánh Mitsubishi Attrage và Toyota Vios về thiết kế thân xe, Vios có vẻ tinh tế hơn với các đường dập nổi uốn lượn, mang lại cảm giác mềm mại hơn. Trong khi đó, Attrage có phần thiết kế thân xe thẳng và cứng cáp hơn, khiến nó trông có phần thô cứng hơn so với đối thủ.

Attrage 2024 có chiều cao và khoảng sáng gầm nhỉnh hơn so với Vios, điều này là một ưu điểm khi di chuyển trên địa hình khó khăn. Tuy nhiên, nhìn ngang phần thân xe, điều này có thể làm mất cân đối và khiến chiếc xe trông hơi "quá khổ".

Thiết kế đuôi xe

Khi so sánh Mitsubishi Attrage và Toyota Vios ở phần đuôi, mỗi chiếc xe lại có vẻ đẹp riêng biệt và thu hút.

Toyota Vios ít thay đổi về thiết kế đèn hậu so với phiên bản trước. Xe vẫn sử dụng đèn hậu công nghệ LED và cặp đèn phản quang dẹt đặt ngang.

Trong khi đó, đèn hậu của Mitsubishi Attrage cũng là đèn LED. Đèn báo phanh được tích hợp trên cánh gió, tạo cảm giác thể thao. Cặp đèn phản quang được đặt dọc, khác biệt so với đối thủ. Tổng thể, Toyota Vios 2024 có vẻ ngoài cân đối và thu hút hơn.

Về nội thất

Mitsubishi Attrage 2024 có khoang nội thất rộng rãi, thoải mái nhất trong phân khúc sedan hạng B. Với sự tập trung vào tính thực dụng, bên trong khoang lái của Attrage được nâng cấp đáng kể. Bao gồm bảng đồng hồ mới, gương gập điện (CVT), cổng kết nối USB ở gần người lái, ghế da (CVT), tựa đầu 3 vị trí cho ghế sau (MT), và bệ tỳ tay ở phía ghế lái (CVT)...
 

so sanh mitsubishi attrage va toyota vios 3


Trên chiến tuyến của Toyota Vios 2024, sự thực dụng vẫn được ưu tiên hàng đầu. Khoang lái được thiết kế tối ưu cho người dùng với sự kết hợp giữa hai tông màu đen và vàng be. Tuy nhiên, việc sử dụng màu sáng như vậy có thể làm cho nội thất dễ bám bẩn hơn khi sử dụng.

Về vô lăng, Toyota Vios được trang bị một chiếc vô lăng 3 chấu tích hợp đầy đủ các nút bấm ở hai bên. Bề mặt da cầm lái khá cứng, giống như là một lớp nhựa PU. Tuy nhiên, nó lại mang lại cảm giác đầy đặn và chắc chắn khi cầm nắm.
 

so sanh mitsubishi attrage va toyota vios 4


Trên Mitsubishi Attrage, vô lăng cũng có kiểu dáng 3 chấu và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh một cách tiện lợi. Bên cạnh đó là các lẫy điều khiển tín hiệu đèn xe, gạt mưa và nút bấm còi xe.
Khi so sánh Mitsubishi Attrage và Toyota Vios, cả hai mẫu xe đều có ghế ngồi bọc da, có thể điều chỉnh được ở 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ. Cả hai cũng đều có bệ tựa tay tích hợp chỗ để đựng cốc cho hàng ghế sau.

Tuy nhiên, Mitsubishi Attrage thể hiện sự tinh tế hơn khi được trang bị bệ tựa tay cho người lái ở tất cả các phiên bản, trong khi Toyota Vios chỉ có trên bản cao cấp.

Về trang bị tiện nghi

Cả Mitsubishi Attrage và Toyota Vios 2024 đều có những tính năng tiện ích cơ bản trong nội thất. Những trang bị này thường xuất hiện trên các dòng xe phổ thông trên thị trường, như hệ thống âm thanh 4 loa, cửa sổ điều chỉnh điện và hệ thống giải trí có kết nối với AUX/USB, Radio tích hợp Apple Carplay và Android Auto.

Tuy nhiên, mặc dù có mức giá cao hơn đôi chút so với đối thủ, nhưng Toyota Vios vẫn sử dụng hệ thống điều hòa cơ. Trong khi đó, Mitsubishi Attrage với mức giá thấp hơn lại được trang bị điều hòa tự động 1 vùng, điều này có thể coi là một ưu điểm của Attrage.

Về động cơ vận hành

Mitsubishi Attrage sử dụng động cơ 1.2L Mivec, có công suất cực đại chỉ 77 mã lực và mô-men xoắn cực đại 100 Nm. Phiên bản cao cấp nhất của nó sử dụng hộp số CVT.
 

so sanh mitsubishi attrage va toyota vios 5


Trong khi đó, Toyota Vios được trang bị động cơ 1.5L, 4 xi lanh, sản sinh công suất tối đa lên tới 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Cả hai xe đều sử dụng hộp số vô cấp CVT để truyền động.

Vì vậy, nếu so sánh động cơ giữa Mitsubishi Attrage và Toyota Vios, Vios có hiệu suất mạnh mẽ hơn nhiều so với Attrage. Điều này sẽ là một lợi thế lớn đối với những người quan tâm đến hiệu suất lái khi mua xe.
 

so sanh mitsubishi attrage va toyota vios 6


Tuy có hiệu suất thấp hơn, nhưng nhờ trọng lượng nhẹ và động cơ nhỏ gọn, Mitsubishi Attrage 2024 có khả năng vận hành linh hoạt và ổn định khi vào cua. Điều này đến từ việc phân bổ trọng lượng đều giữa bánh trước và bánh sau.

Về tính năng an toàn 

Về mặt an toàn, Mitsubishi Attrage CVT 2024 thua xa đối thủ khi thiếu các tính năng như cân bằng điện tử, hệ thống ổn định thân xe, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hệ thống kiểm soát lực kéo. Attrage CVT chỉ có 2 túi khí, trong khi đối thủ Vios E MT có 3 túi khí.

Tuy nhiên, cả hai đều trang bị các tính năng an toàn cơ bản như camera lùi, khóa cửa từ xa, khóa cửa tự động khi xe vận hành và dây đai an toàn cho tất cả các hàng ghế.

Kết luận

Cả Attrage và Vios đều thuộc phân khúc Sedan hạng B, với kích thước tương đương nhau. Vios mang phong cách sang trọng và thanh lịch, trong khi Attrage hướng tới vẻ ngoài thể thao và mạnh mẽ hơn. Nếu nhìn vào thiết kế, Vios có vẻ ưu ái hơn.

Về vận hành, động cơ và an toàn, cả hai xe đều cạnh tranh ngang ngửa. Tuy nhiên, theo trải nghiệm và quan điểm cá nhân, Vios phù hợp hơn trên đường bằng, trong khi Attrage tỏ ra ấn tượng trên địa hình gập ghềnh. Đối với mức độ an toàn, Vios 2024 cao hơn một chút so với Attrage.

Về mặt giá cả, Attrage có ưu thế lớn hơn so với Vios. Với giá rẻ hơn đến cả trăm triệu đồng, Attrage không chỉ là xe nhập khẩu mà còn là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng có ngân sách hạn 

So sánh Mitsubishi Attrage vs Toyota Vios
MT
E MT 3AB
Giá niêm yết
380 Triệu
458 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 1.2 I3
2NR-FE
Dung tích (cc)
1,193
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
MT
MT
Hệ dẫn động
FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,09
5,92
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
78/6000
106/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
100/4000
140/4.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4305x1670x1515
4.425 x 1.730 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
2.550
Khoảng sáng gầm (mm)
170
133
Bán kính vòng quay (mm)
4,8
5.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
42
42
Trọng lượng bản thân (kg)
875
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.330
1.550
Lốp, la-zăng
185/55R15
185/60R15
Thể tích khoang hành lý (lít)
400
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
Độc lập MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Dầm xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Đĩa đặc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu gần
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng
Đèn ban ngày
Không
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
LED
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Không
Analog
Chất liệu bọc ghế
Không
PVC
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Không
Urathane
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
DVD, màn hình cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Không
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
Không
4
Điều hoà
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Không
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Không
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Không
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Camera lùi
Không
Số túi khí
1
3
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây