So sánh Mazda CX-8 và Kia Sorento

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ rộng rãi, tiện nghi và mạnh mẽ, thì Mazda CX-8 và Kia Sorento chắc chắn là hai cái tên mà bạn nên cân nhắc. 

Mazda CX-8 và Kia Sorento đang thu hút sự chú ý đặc biệt trên thị trường ô tô Việt Nam, và không phải là ngẫu nhiên. Với thiết kế đương đại, tính năng an toàn tiên tiến và sức mạnh của động cơ, cả hai đều là những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ.
 

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 3


Việc lựa chọn giữa Mazda CX-8 và Kia Sorento không chỉ đơn thuần là một quyết định mua xe, mà còn là sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu và khả năng tài chính. Bài viết này sẽ phân tích và so sánh cặn kẽ giữa hai mẫu xe, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và quyết định thông minh nhất cho mình.

Về giá bán

Trước hết, chúng ta sẽ tiến hành so sánh giá bán giữa Mazda CX-8 và Kia Sorento. Dưới đây là bảng so sánh giá của các phiên bản của hai mẫu xe này:

Phiên bảnMazda CX-8Kia Sorento
Luxury949 triệu VND2.2D Luxury - 1,069 tỷ VND
Premium1,029 tỷ VND2.5G Premium 2WD - 1,129 tỷ VND
Premium AWD1,119 tỷ VND2.5G Signature AWD (6 chỗ) - 1,229 tỷ VND
Premium AWD 6 chỗ1,129 tỷ VND2.5G Signature AWD (7 chỗ) - 1,159 tỷ VND
2.2D Premium AWD1,249 tỷ VND2.2D Signature AWD (6 chỗ) - 1,299 tỷ VND
2.2D Signature AWD (7 chỗ)1,279 tỷ VND-

Từ bảng so sánh trên, ta có thể nhận thấy rằng sự chênh lệch về giá giữa Mazda CX-8 và Kia Sorento không quá lớn. Tuy nhiên, phiên bản cao cấp nhất của Mazda CX-8 có giá cao hơn khoảng 50 triệu đồng so với phiên bản tương đương của Kia Sorento. Sự chênh lệch này có thể được giải thích bởi các khía cạnh khác nhau về trang bị và tính năng của hai mẫu xe.

Về ngoại thất

Đầu xe

Với một mặt lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED góc cạnh, Mazda CX-8 tỏ ra mạnh mẽ và thể thao trong diện mạo của mình. Phiên bản cao cấp của Mazda CX-8 còn được trang bị đèn LED ban ngày và đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu, tạo ra một dấu ấn đặc biệt.
 

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 1


Trái ngược với đó, Kia Sorento có một thiết kế đầu xe khá độc đáo, với một lưới tản nhiệt hình chữ nhật lớn và đèn pha LED hình vuông. Tính năng đặc biệt của Kia Sorento là viền đèn pha thiết kế theo dạng "đôi mắt liếc", tạo ra một vẻ ngoài độc đáo và thu hút sự chú ý từ mọi ánh nhìn.

Thân xe

Mazda CX-8 vượt trội với kích thước tổng thể lớn hơn so với Kia Sorento. Với chiều dài tổng thể đạt 4.900 mm, nó vượt xa so với đối thủ của mình, Kia Sorento, chỉ đạt 4.810 mm. Sự khác biệt này mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn cho Mazda CX-8, đặc biệt là ở hàng ghế thứ ba.
 

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 11

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 5


Tuy nhiên, Kia Sorento không hề thua kém khi sở hữu chiều rộng tổng thể lớn hơn. Với 1.900 mm, nó cung cấp không gian chứa đồng hành khách nhiều hơn so với Mazda CX-8 (1.840 mm). Điều này đồng thời giúp Kia Sorento có không gian nội thất thoải mái hơn cho các hành khách ở hàng ghế thứ hai.

Đuôi xe

Phần đuôi xe của cả Mazda CX-8 và Kia Sorento đều được chăm chút với thiết kế đẹp mắt và hiện đại. Tuy nhiên, Mazda CX-8 lại thiết kế đuôi xe nhỏ gọn hơn so với Kia Sorento, tạo ra sự cân đối và thanh lịch cho chiếc xe. Trái ngược lại, Kia Sorento lại có phần đuôi xe lớn hơn, mang lại một cảm giác mạnh mẽ và ấn tượng.

Về nội thất

Cả Mazda CX-8 và Kia Sorento đều tỏ ra sang trọng và tiện nghi với nội thất được chăm chút. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu xe này.
 

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 7


Mazda CX-8 được trang bị ghế da cao cấp và ghế lái có thể điều chỉnh đến 10 hướng, trong khi đó Kia Sorento chỉ có ghế da và ghế lái chỉ có thể điều chỉnh đến 8 hướng. Sự khác biệt này tạo ra sự thoải mái hơn cho người lái khi điều khiển Mazda CX-8.
 

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 13


Hơn nữa, Mazda CX-8 còn được trang bị một màn hình cảm ứng lớn kích thước 8 inch tích hợp định vị GPS và hệ thống giải trí thông minh. Trong khi đó, Kia Sorento chỉ có màn hình kích thước 7 inch và không tích hợp định vị GPS. Điều này đồng nghĩa với việc Mazda CX-8 cung cấp một trải nghiệm đa phương tiện và điều hướng thông minh hơn cho người lái và hành khách.

Về trang bị tiện nghi

Cả Mazda CX-8 và Kia Sorento đều được trang bị những tính năng tiện nghi cao cấp như hệ thống âm thanh chất lượng cao, điều hòa tự động 2 vùng riêng biệt, cửa sổ trời, cốp sau điều khiển điện và cảm biến gạt mưa tự động.
 

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 8


Tuy nhiên, Mazda CX-8 lại nổi bật với một số tính năng tiện ích độc đáo như hệ thống HUD (hiển thị thông tin trên kính lái) và hệ thống giải trí dành cho hàng ghế thứ ba. Trong khi đó, Kia Sorento có điểm đặc biệt là cửa sổ trời toàn cảnh Panorama View, tạo cảm giác thoải mái và rộng rãi hơn trong cabin. Điều này tạo ra sự lựa chọn đa dạng và đáp ứng nhu cầu của các khách hàng khác nhau.

Về động cơ vận hành

Mazda CX-8 và Kia Sorento đều có sẵn động cơ xăng và diesel. Tuy nhiên, Mazda CX-8 sở hữu động cơ xăng 2.5L SkyActiv-G mạnh mẽ hơn so với phiên bản xăng của Kia Sorento, chỉ là 2.4L. Sự khác biệt này giúp Mazda CX-8 có khả năng tăng tốc và vận hành linh hoạt hơn.
 

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 14


Mặt khác, Kia Sorento được trang bị với động cơ diesel 2.2L CRDi và 2.5L CRDi, cả hai đều có công suất và mô-men xoắn cao hơn so với các động cơ diesel tương tự của Mazda CX-8. Mặc dù vậy, động cơ diesel thường có tiêu thụ nhiên liệu ít hơn so với động cơ xăng, điều này mang lại ưu thế về mặt chi phí vận hành cho Kia Sorento.

Về tính năng an toàn

Cả Mazda CX-8 và Kia Sorento đều được trang bị các tính năng an toàn cao cấp, bao gồm hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và hệ thống cảnh báo va chạm FCWS.
 

so sanh mazda cx 8 va kia sorento tinbanxe 12


Mazda CX-8 nổi bật với một số tính năng an toàn độc đáo như hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDWS và hệ thống cảnh báo chủ động khi có nguy cơ va chạm SCBS. Trái ngược với đó, Kia Sorento được trang bị tính năng hỗ trợ đỗ xe tự động và cảm biến áp suất lốp TPMS. Điều này cho thấy cả hai mẫu xe đều tập trung vào việc cung cấp các tính năng an toàn đa dạng để bảo vệ người lái và hành khách trong mọi điều kiện đường.

Kết luận

Sau khi so sánh Mazda CX-8 và Kia Sorento về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn, ta nhận thấy cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng biệt. Mazda CX-8 nổi bật với thiết kế hiện đại và sang trọng, trong khi Kia Sorento mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn và tính năng an toàn đa dạng hơn.

Do đó, để chọn được chiếc xe phù hợp, cần phải xem xét kỹ các yếu tố như nhu cầu sử dụng, túi tiền và sở thích cá nhân. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe SUV 7 chỗ đang được săn đón trên thị trường Việt Nam.

So sánh Mazda CX 8 vs Kia Sorento
2.5 Premium AWD (6S)
2.5G Premium 2WD
Giá niêm yết
1.13 Tỉ
999 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 2.5
Smartstream G2.5
Dung tích (cc)
2.499
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6000
177/ 6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
252/4000
232/4000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
6AT
Hệ dẫn động
Hai cầu / AWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
6
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4900 x 1840 x 1730
4810 x 1900 x 1700
Chiều dài cơ sở (mm)
2.930
2.815
Khoảng sáng gầm (mm)
185
Bán kính vòng quay (mm)
5.800
5.780
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
74
67
Trọng lượng bản thân (kg)
1.850
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.445
Lốp, la-zăng
225/65R19
235/60R19
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
MacPherson
Treo sau
Liên kết đa điểm / Multi-link
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LEDProjector
Đèn chiếu gần
LED
LEDProjector
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Tự động chống chói
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Chất liệu bọc ghế
Da Nappa
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 8"
AVN 10,25"
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
10
12
Điều hoà
Tự động 3 vùng độc lập
2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
Ghế phụ hàng ghế 2
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây