So sánh Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross

Mazda CX-5 phiên bản 2024 giảm giá và được hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ, cùng với việc nâng cấp và bổ sung thêm tính năng an toàn, đang trở thành một đối thủ đáng gờm cho Toyota Corolla Cross.

Vừa xuất hiện trên thị trường không lâu, Toyota Corolla Cross đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào thương hiệu uy tín và sức ảnh hưởng của Toyota.

Không chỉ là vậy, chiếc xe này còn nổi bật với ngoại hình độc đáo, khác biệt so với các đối thủ trong cùng phân khúc, cùng với nhiều tính năng lựa chọn đáng chú ý. Khi ra mắt tại Việt Nam, nó sẽ trực tiếp cạnh tranh với Mazda CX-5, Honda CR-V và Hyundai Tucson.

Nếu bạn đang phân vân giữa việc chọn Toyota Corolla Cross hoặc Mazda CX-5, bài viết sau đây sẽ so sánh một cách khách quan giữa hai mẫu xe này, giúp bạn dễ dàng hơn trong quyết định của mình.

Về giá bán

Vào ngày 8/7 vừa qua, THACO AUTO đã chính thức ra mắt phiên bản facelift 2024 của Mazda CX-5, với những thay đổi về kiểu dáng và cải tiến tính năng an toàn i-Activsense. Đáng chú ý, giá của phiên bản mới giảm 90 triệu so với phiên bản trước. Hiện tại, giá của phiên bản cao cấp nhất, 2.0 Premium, chỉ là 829 triệu đồng, có thêm hai gói tùy chọn trang bị là Sport và Exclusive, với giá lần lượt là 20 triệu và 40 triệu đồng.
 

so sanh mazda cx5 va toyota cross tinbanxe 3


Với giá niêm yết là 869 triệu đồng, Mazda CX-5 Premium Exclusive không chỉ đối đầu với các đối thủ truyền thống như Hyundai Tucson và Honda CR-V, mà còn cạnh tranh trực tiếp với Toyota Corolla Cross thuộc phân khúc B+. Sự so sánh giữa Mazda CX-5 Premium Exclusive và Toyota Corolla Cross bản V đang là một trận chiến đáng chú ý, để xem lựa chọn nào sẽ phù hợp hơn cho người tiêu dùng.

Về ngoại thất

Khi so sánh về kích thước, không thể phủ nhận rằng Mazda CX-5 Premium Exclusive 2024 có lợi thế lớn hơn so với Toyota Corolla Cross V 2024. CX-5 thuộc phân khúc C-SUV, trong khi Corolla Cross nằm ở phân khúc SUV B+. Điều này được thể hiện rõ khi mẫu xe của Mazda dài hơn 130mm, rộng hơn 20mm, cao hơn 60mm, trục cơ sở dài hơn 60mm và khoảng sáng gầm cao hơn 39mm so với Corolla Cross của Toyota.

Về ngoại hình, mỗi chiếc xe đều mang một vẻ đẹp đặc trưng của riêng mình. Trong khi Corolla Cross trẻ trung và năng động, thì Mazda CX-5 lại thu hút với phong cách thiết kế sang trọng và thời thượng mà hãng luôn theo đuổi.
 

so sanh mazda cx5 va toyota cross tinbanxe 2


Chiếc Mazda CX-5 thu hút với vóc dáng dài và cao, với chiều dài tổng thể lớn hơn Corolla Cross. Chiều cao cao hơn khoảng 40 mm, kết hợp với kiểu đèn pha sắc sảo, tạo nên một dáng vẻ nam tính và hiện đại.

CX-5 cũng vượt trội hơn với cụm đèn trước full LED, bánh xe 19 inch và đèn hậu LED hình lá tre đẹp mắt. Tóm lại, mỗi chiếc xe đều có điểm mạnh riêng về thiết kế, nhưng Mazda CX-5 đang dẫn đầu với trang bị vượt trội hơn.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Mazda CX-5 2.0 Deluxe tạo cảm giác không gian trang nhã và sang trọng cho khách hàng. Bề mặt của taplo được thiết kế phẳng với các chi tiết mạ crom, da và nhựa hài hòa, mang lại phong cách của các dòng xe sang tại Châu Âu. Việc bố trí các phím bấm và tính năng phù hợp giúp người lái dễ dàng sử dụng và kiểm soát xe trong suốt hành trình.
 

so sanh mazda cx5 va toyota cross tinbanxe 4


Phiên bản CX-5 2024 đã nhận được nhiều nâng cấp lớn về trang bị, vượt trội hơn hoàn toàn so với Corolla Cross V 2024. Cả hai ghế trước đều được trang bị tính năng chỉnh điện, với ghế lái còn có tính năng nhớ vị trí. Đặc biệt, ghế trước của CX-5 được trang bị kính 2 lớp giúp cải thiện khả năng cách âm.
 

so sanh mazda cx5 va toyota cross tinbanxe 5


Ngoài ra, hệ thống sưởi và làm mát ghế là điều thiết yếu trong điều kiện khí hậu ở Việt Nam. Tuy nhiên, tính năng sưởi vô lăng và hàng ghế sau có thể chỉ phù hợp với thời tiết miền Bắc. Mazda CX-5 Premium Exclusive cũng được trang bị màn hình HUD và lẫy chuyển số. Tuy nhiên, Corolla Cross V vẫn giữ lợi thế với màn hình trung tâm giải trí kích thước 9 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, cùng với ghế lái có thể điều chỉnh được 8 hướng.

Về động cơ vận hành

Về khả năng vận hành, Mazda CX-5 2.0 Deluxe đang tỏ ra nổi bật hơn so với đối thủ khi sở hữu động cơ 2.0L với công suất cực đại lên đến 154 mã lực và mô men xoắn 200 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp. Với dàn treo trước/sau kiểu Macpherson/liên kết đa điểm, CX-5 vận hành mạnh mẽ và khỏe khoắn.
 

so sanh mazda cx5 va toyota cross tinbanxe 6


Trong khi đó, Toyota Corolla Cross bản G lại yếu thế hơn với tổng công suất đầu ra chỉ đạt 140 mã lực và mô men xoắn 177 Nm. Khoảng sáng gầm xe cũng chỉ đạt 161 mm, thua xa con số 200 mm của CX-5.

Mặc dù có khả năng bám đường tốt, nhưng khi phải lội qua nước hoặc vượt qua các địa hình khó khăn, CX-5 lại tỏ ra ưu việt hơn. Việc trang bị lẫy chuyển số trên vô lăng cũng mang lại cho người lái cảm giác tiện lợi và thể thao hơn khi lái.

Về tính năng an toàn 

Về phần an toàn, với việc là phiên bản trung cấp của dòng sản phẩm, Corolla Cross 1.8V hoàn toàn vượt trội so với CX-5 2.0 Deluxe. Corolla Cross cũng là một trong những dòng xe tiên phong mang bộ công nghệ an toàn Toyota Safety Sense vào thị trường Việt Nam. Bộ công nghệ này bao gồm các tính năng an toàn chủ động như phanh tự động, hỗ trợ giữ làn, ga tự động thích ứng, tương tự như gói i-ActivSense trên các phiên bản CX-5 “full option”.

Kết luận

Dù có giá bán cao hơn khoảng 9 triệu đồng so với Toyota Corolla Cross, nhưng Mazda CX-5 Premium Exclusive 2024 lại mang lại không gian rộng rãi của một chiếc SUV hạng C, khối động cơ mạnh mẽ, và các trang bị dồi dào. Điều này khiến cho phiên bản cao cấp nhất của Mazda CX-5 2024 trở nên rất hấp dẫn so với Toyota Corolla Cross V. Đặc biệt, với việc được lắp ráp trong nước và hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ, Mazda CX-5 2024 còn có lợi thế hơn so với mẫu SUV nhập khẩu của Toyota.

Cả Mazda CX-5 2.0 Deluxe và Toyota Corolla Cross 1.8V đều là những sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV tầm giá dưới 900 triệu. Tuy nhiên, để chọn được mẫu xe phù hợp nhất, khách hàng nên xem xét kỹ về nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.
 

So sánh Mazda CX-5 vs Toyota Corolla Cross
2.0 Deluxe
1.8G
Giá niêm yết
749 Triệu
760 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 2.0
2ZR-FE
Dung tích (cc)
1.998
1.798
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
154/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
200/4.000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,9
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
172/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.550 x 1.840 x 1.680
4460x1825x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
2.640
Khoảng sáng gầm (mm)
200
161
Bán kính vòng quay (mm)
5,46
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
56
47
Trọng lượng bản thân (kg)
1.550
1.360
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.000
1.815
Lốp, la-zăng
225/55 R19
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
442
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Liên kết đa điểm / Multi-link
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Đĩa
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Halogen
Đèn chiếu gần
LED
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
gập điện tự động/chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Kỹ thuật số
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
10 hướng
8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Cảm ứng 9 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Cửa kính một chạm
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây