So sánh Mazda 2 và Mitsubishi Attrage

Trên thị trường xe hạng B, việc lựa chọn một chiếc xe phù hợp luôn là một thách thức, vì có quá nhiều sự lựa chọn đáng chú ý. Trong bài viết này, chúng tôi xin mời bạn đến với một cuộc so sánh giữa Mazda 2 và Attrage. Hai mẫu xe này đều là những ứng cử viên đáng chú ý trong phân khúc của mình, và chúng tôi sẽ giúp bạn xem xét xem mẫu xe nào có thể phản ánh nhu cầu của bạn tốt hơn.

Trong thị trường xe hạng B tại Việt Nam, Mitsubishi Attrage đã nhanh chóng gây ấn tượng mạnh mẽ dù là một ứng cử viên mới. Dù phải đối mặt với các đối thủ mạnh mẽ như Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City và Mazda 2, nhưng Attrage 2024 đã không ngừng cố gắng để thu hút khách hàng Việt. Hãy cùng xem qua sự so sánh giữa Mazda 2 và Attrage để hiểu rõ hơn về cách mà nhà sản xuất đã nâng cao chất lượng để giữ vững vị thế trong phân khúc hạng B sôi động này.

Về giá bán

Mitsubishi Attrage 2024 đã có mặt tại Việt Nam với 3 phiên bản khác nhau, giá dao động từ 380 triệu đến 490 triệu đồng. Trong khi đó, Mazda 2 phiên bản 2024 cũng đã được nhập khẩu từ Thái Lan với 5 phiên bản, không còn được lắp ráp tại Việt Nam như trước. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản của cả hai mẫu xe:
 

So sánh Mazda 2 và Attrage về giá 

Mazda 2 2024

 

Giá niêm yết (triệu đồng)

Mitsubishi Attrage 22nd Tháng Hai 2024

 

Giá niêm yết (triệu đồng)

Mazda 2 Sedan 1.5 AT479Mitsubishi Attrage MT380
New Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury559Mitsubishi Attrage CVT465
New Mazda 2 Sedan 1.5 Premium599Mitsubishi Attrage CVT Premium490
New Mazda 2 Sport 1.5 Luxury574  
New Mazda 2 Sport 1.5 Premium619  

Về ngoại thất

Khi so sánh Mazda 2 và Attrage về ngoại hình, bạn sẽ thấy cả hai xe đều mang đậm dấu ấn riêng của thương hiệu mình. Mazda 2 sở hữu phong cách thiết kế KODO trẻ trung và hiện đại, trong khi đó, Mitsubishi Attrage 2024 lại thừa hưởng phong cách "Dynamic Shield" tương tự như các dòng xe anh em Xpander hay Outlander.

Đầu xe

Đầu xe mới của Mazda 2 năm 2024 đã được cải thiện để trông gọn gàng hơn. Cụm lưới tản nhiệt được thiết kế đan xen, kết hợp với viền mạ crom tạo nên hình dáng hiện đại và hấp dẫn hơn. Đèn pha được trang bị công nghệ Bi-LED, cùng với đèn LED ban ngày, giúp tăng tính an toàn khi lái xe và tạo điểm nhấn cho phần đầu xe.
 

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 11


Mitsubishi Attrage cũng không kém phần hấp dẫn với mặt trước được nâng cấp. Hai thanh mạ chrome hình chữ X tạo nên vẻ mạnh mẽ và nam tính hơn cho chiếc xe. Phiên bản CVT còn có thêm đường viền đỏ, tôn lên phong cách thể thao và cá tính của nó.

Cả hai mẫu xe đều được trang bị đèn pha Bi-LED, cùng với đèn LED ban ngày để tăng khả năng nhìn thấy và được nhận biết trên đường. Mazda 2 còn có tính năng cân bằng góc chiếu, giúp tối ưu hóa ánh sáng khi di chuyển đêm.

Thân xe

So sánh Mazda 2 và Attrage về thiết kế thân xe, cả hai đều có những đường gân dập nổi trên thân xe tạo điểm nhấn riêng. Tuy nhiên, cách Mazda 2 và Mitsubishi Attrage 2024 sử dụng lại khác nhau. Attrage thể hiện nét cứng cáp hơn với các đường gân, trong khi Mazda 2 hướng đến phong cách mềm mại và uyển chuyển.

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 3

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 4


Cả hai xe đều có gương chiếu hậu tích hợp đèn xi nhan báo rẽ, nhưng Mazda 2 được đánh giá cao hơn với mâm xe 16 inch và tay nắm cửa mở ngang hiện đại. Trong khi đó, Attrage chỉ sử dụng bộ mâm 15 inch và tay nắm cửa mở lên kiểu truyền thống.

Đuôi xe

Ở phần đuôi xe, Mazda 2 được thiết kế gọn gàng và hiện đại để hòa nhập vào tổng thể. Tuy nhiên, điểm trừ của phiên bản mới Mazda 2 2024 là việc sử dụng bóng đèn hậu thường thay vì công nghệ LED, điều này có thể làm mất điểm cho chiếc xe Nhật này.
 

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 5

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 6


Trên chiến trường đối diện, Mitsubishi Attrage 2024 tỏ ra vượt trội hơn với cụm đèn hậu LED và các chi tiết nổi bật như cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh. Bộ khuếch tán giả giúp tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe.

Mazda 2 mang đến một thiết kế ngoại thất bắt mắt, trẻ trung và hiện đại hơn. Trong khi đó, Attrage lại có vẻ "bảo thủ" và thực dụng hơn.

Về nội thất

Khi nhìn vào bên trong của Mazda 2, bạn sẽ thấy một thiết kế tablo phức tạp, với các khối lớp được sắp xếp một cách tỉ mỉ. Bảng điều khiển trung tâm kéo dài liền mạch xuống dưới, tạo ra một vẻ đẹp thẩm mỹ đồng nhất kể từ khu vực số đến phanh tay. Màn hình trung tâm nổi bật với phong cách hiện đại và được đặt theo xu hướng mới. Và với sự kết hợp của nhựa và da, nội thất của Mazda 2 trở nên sang trọng và đẳng cấp hơn bao giờ hết.
 

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 7


Trái lại, Mitsubishi Attrage lại chọn một hướng thiết kế nội thất đơn giản, truyền thống hơn. Màn hình giải trí được làm chìm vào bên trong, và các nút điều khiển được sắp xếp một cách gọn gàng. Bảng điều khiển trung tâm hoàn toàn tách biệt với cụm số và tay phanh. Tuy nhiên, với sự sử dụng của nhựa không có gì quá nổi bật trong khoang cabin.
 

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 8


Khi so sánh về vô lăng, cả Mazda 2 và Attrage đều có vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút chức năng. Cụm đồng hồ analog truyền thống ở phía sau vô lăng cũng là điểm chung của cả hai. Tuy nhiên, Mazda 2 vẫn đang dẫn đầu trong thiết kế thẩm mỹ.

Mitsubishi Attrage đã thu hút sự chú ý với việc bọc da cho toàn bộ ghế, trong khi Mazda 2 lại sử dụng chất liệu nỉ không cao cấp bằng. Mặc dù cơ sở hàng ghế của Attrage thấp hơn so với Mazda 2, nhưng không gian cho hàng ghế sau vẫn rộng rãi hơn, điều này là một điểm cộng cho Attrage so với đối thủ của mình.

Về trang bị tiện nghi

Sự khác biệt lớn nhất giữa hai mẫu xe Nhật này nằm ở trang bị tiện nghi. Đối với phiên bản cơ bản, Mazda 2 1.5L AT 2024 chỉ được trang bị điều hòa chỉnh cơ, nút bấm khởi động và dàn âm thanh 4 loa. Màn hình giải trí là loại hiển thị đơn sắc, có nút bấm vật lý, chủ yếu để nghe nhạc và radio. Nó hỗ trợ các kết nối cơ bản như AUX/USB/Bluetooth.
 

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 9


Trong khi đó, chỉ với một khoản phí thêm nhỏ hơn 11 triệu đồng, phiên bản Premium của Mitsubishi Attrage lại vượt trội đối thủ về tiện nghi. Nó có ghế da điều chỉnh cơ, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh, và khởi động bằng nút bấm. Màn hình cảm ứng 7 inch có hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, Cruise Control và hệ thống âm thanh 4 loa.

Khi so sánh Mazda 2 và Attrage về mặt thẩm mỹ nội thất, Mazda 2 đang trội hơn và phù hợp với đa số đối tượng khách hàng. Trong khi đó, Mitsubishi Attrage lại mang đậm nét thực dụng và đơn giản hơn, thu hút được ít khách hàng hơn.

Về động cơ vận hành

Mazda 2 2024 sở hữu một mức hiệu suất động cơ khá cao so với các mẫu sedan hạng B phổ biến tại Việt Nam như Toyota Vios, Hyundai Accent hay Suzuki Ciaz.
 

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 2


Mitsubishi Attrage 2024 đi kèm với động cơ 1.2L, mang lại mức tiết kiệm nhiên liệu tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho việc đi lại hàng ngày trong đô thị, tuy nhiên, có thể gặp khó khăn khi sử dụng trên đường cao tốc.

Rõ ràng, trong phân khúc này, Mitsubishi Attrage đang "yếu thế" hơn khi chỉ có động cơ 1.2L. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế của Attrage lại thấp hơn so với các đối thủ.

Về tính năng an toàn 

Khi so sánh Mazda 2 và Attrage về trang bị an toàn, Mazda 2 tiếp tục cho thấy sự vượt trội hơn so với đối thủ bằng danh sách trang bị an toàn khá đầy đủ. Trong khi đó, Attrage có trang bị ở mức độ "đủ dùng".

Trang bị an toàn của Mazda 2 bao gồm:

  • Chống bó cứng phanh
  • Phân bổ lực phanh điện tử
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
  • Cảnh báo phanh khẩn cấp
  • Cân bằng điện tử
  • Kiểm soát lực kéo
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Mã hóa chống sao chép khóa
  • Cảnh báo chống trộm
  • 6 túi khí
  • Cảm biến lùi

Trong khi đó, trang bị an toàn của Mitsubishi Attrage bao gồm:

  • ABS - Chống bó cứng phanh
  • EBD - Phân bổ lực phanh điện tử
  • Camera lùi
  • 2 túi khí
  • Kiểm soát hành trình Cruise Control
  • Chống trượt thân xe TCS
  • Hệ thống giúp cân bằng và kiểm soát xe trên đường HL

Kết luận

Mitsubishi Attrage trang bị động cơ 1.2L với mức tiết kiệm nhiên liệu tốt, phù hợp cho việc đi lại hàng ngày trong thành phố, nhưng khi ra đường trải dài, có thể cảm thấy hơi "đuối" một chút.
 

so sanh mazda 2 va mitsubishi attrage 1


Mặt khác, Mazda 2 được trang bị động cơ 1.5L có công suất cao hơn. Mặc dù tiêu hao nhiên liệu không cao hơn nhiều so với Attrage, nhưng lại phù hợp cả trong thành phố và trên xa lộ.

Nếu bạn dùng xe cho mục đích cá nhân hoặc gia đình, và có khả năng tài chính ổn định, thì Mazda 2 chắc chắn là lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng xe cho công việc đi lại nhiều, hoặc làm dịch vụ, thì Mitsubishi Attrage có thể là sự lựa chọn phù hợp hơn, với mức giá vừa phải và hiệu quả kinh tế.


 

So sánh Mazda 2 vs Mitsubishi Attrage
1.5 Luxury
CVT Premium
Giá niêm yết
484 Triệu
490 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skyactiv-G 1.5
MIVEC 1.2 I3
Dung tích (cc)
1.496
1,193
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144 / 4.000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,36
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
78/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
100/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.340 x 1.695 x 1.470
4305x1670x1515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
2.550
Khoảng sáng gầm (mm)
140
170
Bán kính vòng quay (mm)
4.700
4,8
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
44
42
Trọng lượng bản thân (kg)
1.074
905
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.538
1.360
Lốp, la-zăng
185/60R16
185/55R15
Thể tích khoang hành lý (lít)
400
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog 7 inch
Chất liệu bọc ghế
Da+nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 7"
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
4
Điều hoà
Tự động
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Không
Màn hình trung tâm
7 inch , cảm ứng
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
2
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây