So sánh Kia Carnival vs Ford Everest

So sánh Kia Carnival và Ford Everest về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành, tính năng an toàn và kết luận nên mua xe Kia Carnival hay Ford Everest.

Trong thời gian gần đây, việc so sánh hai mẫu xe Kia Carnival và Ford Everest đã thu hút sự quan tâm của nhiều người. Cả hai đều là các dòng xe 7 chỗ sang trọng và tiện nghi, tuy nhiên, chúng lại có những điểm khác biệt đáng chú ý về giá cả, thiết kế, tính năng và động cơ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua các thông số kỹ thuật và tính năng của cả hai mẫu xe để có cái nhìn tổng quan và có thể lựa chọn cho mình một chiếc xe phù hợp.

Về giá bán

Giá bán là một yếu tố quan trọng khi so sánh hai mẫu xe này. Dựa trên thông tin từ các đại lý, giá bán của Ford Everest dao động từ 1,099 đến 1,452 tỷ VND, trong khi đó  giá bán của Kia Carnival từ 1,249 đến 1,859 tỷ VND. Do đó, có thể thấy rằng Ford Everest có giá bán thấp hơn khoảng 150 triệu đồng so với Kia Carnival.

So sanh ford everest va kia carnival tinbanxe 1

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá bán có thể biến đổi tùy theo phiên bản và các chương trình khuyến mãi của từng đại lý. Để có thông tin chính xác và chi tiết nhất về giá cả, quý vị nên liên hệ trực tiếp với đại lý.

Về ngoại thất

Sự khác biệt đầu tiên giữa hai mẫu xe này nằm ở thiết kế phần đầu. Ford Everest có kiểu dáng đầu xe vuông vức, mạnh mẽ và mang đậm phong cách SUV, trong khi Kia Carnival lại có kiểu dáng đầu xe tròn trịa, thanh lịch và hiện đại hơn.
 

So sanh ford everest va kia carnival tinbanxe 2


Từ bảng so sánh trên, chúng ta có thể nhận thấy rằng Kia Carnival có kích thước lớn hơn so với Ford Everest, đặc biệt là ở chiều dài và chiều rộng. Tuy nhiên, Ford Everest lại có khoảng sáng gầm cao hơn, giúp xe vận hành tốt hơn trên địa hình khó khăn.
 

So sanh ford everest va kia carnival tinbanxe 10


Về thiết kế thân xe, cả hai mẫu xe đều có kiểu dáng dài và sang trọng. Tuy nhiên, Ford Everest lại có phần thân xe cao hơn và có đường nét góc cạnh, tạo nên vẻ mạnh mẽ và nam tính. Trong khi đó, Kia Carnival có thiết kế thân xe tròn trịa và nhẹ nhàng hơn, phù hợp với phong cách sử dụng gia đình và di chuyển trong đô thị.
 

So sanh ford everest va kia carnival tinbanxe 8


Điểm khác biệt cuối cùng về ngoại thất giữa hai mẫu xe này là thiết kế đuôi xe. Ford Everest có thiết kế đuôi xe vuông vắn và mạnh mẽ, trong khi đó Kia Carnival có thiết kế đuôi xe tròn trịa và thanh lịch hơn. Cả hai đều có đèn hậu LED và cản sau được thiết kế tinh tế, tạo nên sự hoàn hảo trong vẻ đẹp của từng mẫu xe. 

Về nội thất

Cả Ford Everest và Kia Carnival đều có nội thất rộng rãi và tiện nghi, phù hợp với nhu cầu của người dùng. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai mẫu xe này:

Ford Everest sử dụng chất liệu da và vinyl cho nội thất, trong khi Kia Carnival sử dụng da màu beige và đen xám. Bản Titanium Plus của Ford Everest được trang bị màn hình thông tin 12 inch, trong khi bản Premium và Signature của Kia Carnival được trang bị màn hình giải trí 12,3 inch. Cả hai xe đều có hệ thống điều hòa tự động, nhưng Ford Everest chỉ có 2 vùng điều hòa, trong khi Kia Carnival có 3 vùng.
 

So sanh ford everest va kia carnival tinbanxe 4


Ghế ngồi là một điểm khác biệt khác. Trên Ford Everest, chỉ có hàng ghế thứ ba trên bản Titanium Plus được trang bị ghế gập điện. Trong khi đó, Kia Carnival cung cấp nhiều tùy chọn ghế ngồi hơn:

  • Hàng ghế thứ hai có thể chọn 2 hoặc 3 ghế.
  • Bản Premium 7 chỗ có hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh điện, có tính năng sưởi và làm mát.
  • Bản Premium 8 chỗ có hàng ghế thứ hai có thể xoay để đối diện với hàng ghế thứ ba.

Về trang bị tiện nghi

Cả Ford Everest và Kia Carnival đều được trang bị các tính năng hiện đại và tiện ích để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt như sau:

  • Cả hai đều có 7 túi khí và hệ thống cân bằng điện tử.
  • Cả hai cũng đều có tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
  • Bản Premium và Signature của Kia Carnival còn được trang bị camera 360 độ, giúp người lái quan sát xung quanh xe một cách dễ dàng và an toàn hơn.

Về động cơ vận hành

Ford Everest có hai tùy chọn động cơ là Diesel Single Turbo và Diesel Bi-Turbo. Động cơ Diesel Single Turbo cung cấp công suất 170 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm, trong khi động cơ Diesel Bi-Turbo đạt công suất 209,8 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm.
 

So sanh ford everest va kia carnival tinbanxe 6


Kia Carnival cũng có hai tùy chọn động cơ là Diesel Smartstream D2.2 và Xăng Smartstream V6 G3.5. Động cơ Diesel Smartstream D2.2 cung cấp công suất 199 mã lực và mô-men xoắn cực đại 440 Nm, trong khi động cơ Xăng Smartstream V6 G3.5 đạt công suất 268 mã lực và mô-men xoắn cực đại 331 Nm.

Từ các thông số trên, có thể thấy động cơ của Kia Carnival có công suất và mô-men xoắn cao hơn so với Ford Everest. Tuy nhiên, cả hai đều có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Về tính năng an toàn

Cả Ford Everest và Kia Carnival đều được trang bị các tính năng an toàn hiện đại và tiên tiến như 7 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Đặc biệt, các phiên bản Premium và Signature của Kia Carnival còn được trang bị camera 360 độ, giúp tăng cường tính an toàn khi di chuyển trong đô thị.

Kết luận

Sau khi xem xét các thông số kỹ thuật và tính năng của Kia Carnival và Ford Everest, ta có thể nhận thấy cả hai đều là lựa chọn xuất sắc cho những người muốn sở hữu một chiếc xe 7 chỗ sang trọng và tiện nghi.
 

So sanh ford everest va kia carnival tinbanxe 9


Nếu bạn ưa thích phong cách mạnh mẽ của SUV và thường xuyên di chuyển trên địa hình khó khăn, thì Ford Everest sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn. Trong khi đó, nếu bạn ưa chuộng phong cách gia đình và di chuyển chủ yếu trong thành phố, thì Kia Carnival sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Hi vọng thông tin này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và có thể chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.

So sánh Kia Carnival vs Ford Everest
2.2D Luxury 8 chỗ
Wildtrak 2.0 AT 4x4
Giá niêm yết
1.19 Tỉ
1.5 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
2.2 Smartstream
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích (cc)
2.151
1.999
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
199/3.800
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
440/1.750-2.750
Hộp số
8 AT
AT 10 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
4WD
Loại nhiên liệu
Diesel
Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,0
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
209/3750
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
500/1750-2000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
8
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
5.155 x 1.995 x 1.775
4914 x 1923 x 1842
Chiều dài cơ sở (mm)
3,090
2.900
Khoảng sáng gầm (mm)
172
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,800
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
72
80
Trọng lượng bản thân (kg)
2,150
Trọng lượng toàn tải (kg)
2,780
Lốp, la-zăng
235/55 R19
Hợp kim nhôm 255/55-R20
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
1.139-2.460
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập với thanh cân bằng
Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
Treo sau
Độc lập
Lò so trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiều Watts Linkage
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
Phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED Matrix
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital
TFT 12,4 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chỉnh điện 8 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
8 inch có cảm ứng
TFT cảm ứng 12 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động 3 vùng
2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí
Cửa kính một chạm
Tất cả các cửa
1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho 2 hàng ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập phẳng 50:50, tháo rời
Gập điện
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
7
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây