So sánh Honda HRV và Kia Seltos

Khi nhắc đến phân khúc SUV đô thị, không thể không nhắc đến hai cái tên Honda HR-V và Kia Seltos. Vậy đâu là sự lựa chọn tốt hơn giữa hai mẫu xe này? Hãy cùng chúng tôi so sánh Honda HR-V và Kia Seltos về mọi mặt để tìm ra câu trả lời nhé.

Honda HRV và Kia Seltos là hai mẫu xe đang được rất nhiều người quan tâm trên thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và giá cả hợp lý, cả hai đều là những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe SUV. Tuy nhiên, với nhiều điểm khác biệt về giá cả, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn, việc so sánh giữa hai mẫu xe này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Honda HRV và Kia Seltos trong bài viết dưới đây.

Về giá bán

Với Honda HRV và Kia Seltos, hai mẫu xe này có mức giá khá khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giá bán của hai phiên bản cao cấp nhất của hai mẫu xe này tại thị trường Việt Nam:

 

Mẫu xeGiá bán (đồng)
Kia Seltos 1.4 Premium719.000.000
Honda HR-V L866.000.000

Về ngoại thất

Honda HRV có thiết kế ngoại thất khá đơn giản và thanh lịch. Mặt trước của xe được trang bị lưới tản nhiệt hình thang ngang với logo Honda ở giữa. Đèn pha LED và đèn sương mù được tích hợp vào cụm đèn trước, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho HRV.

Mặt sau của HRV cũng không quá phô trương, với đèn hậu LED và cản sau được thiết kế tinh tế. Xe còn được trang bị cửa sổ trời panorama, giúp tăng thêm tính thẩm mỹ và thoáng mát cho khoang cabin.

Kia Seltos có thiết kế ngoại thất trẻ trung và hiện đại hơn so với HRV. Mặt trước của xe được trang bị lưới tản nhiệt hình chữ nhật lớn, cùng với đèn pha LED và đèn sương mù tích hợp vào cụm đèn trước. Điểm nhấn của Seltos là dải đèn LED chạy quanh lưới tản nhiệt, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và thu hút.

Mặt sau của Seltos cũng rất ấn tượng với đèn hậu LED dài và thanh mảnh, cùng với cản sau được thiết kế thể thao và đầy cá tính. Xe còn được trang bị cửa sổ trời panorama và cốp sau có dung tích lớn, giúp người dùng thoải mái chở đồ khi đi xa.

Về nội thất

Honda HRV có nội thất được thiết kế đơn giản và tinh tế. Ghế da cao cấp và vô lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các chức năng trên xe. Màn hình cảm ứng 7 inch được tích hợp đầy đủ các tính năng thông minh như kết nối Bluetooth, điều khiển giọng nói và hệ thống âm thanh 6 loa.

Khoang hành lý của HRV có dung tích 393 lít, có thể mở rộng lên tới 1.002 lít khi gập ghế sau. Điều này giúp người dùng thoải mái chở đồ khi đi du lịch hoặc mua sắm.

Kia Seltos có nội thất được thiết kế hiện đại và tiện nghi hơn so với HRV. Ghế da cao cấp và vô lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các chức năng trên xe. Màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống giải trí thông minh với kết nối Apple CarPlay và Android Auto.

Khoang hành lý của Seltos có dung tích 433 lít, cũng có thể mở rộng lên tới 1.400 lít khi gập ghế sau. Điều này giúp người dùng thoải mái chở đồ khi đi du lịch hoặc mua sắm.

Về trang bị tiện nghi

Honda HRV được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Ngoài ra, xe còn có hệ thống cảnh báo va chạm và cảnh báo lệch làn đường LDW.

Kia Seltos cũng được trang bị các tính năng an toàn tương tự như HRV như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Tuy nhiên, Seltos còn được trang bị thêm hệ thống cảnh báo vượt và cảnh báo điểm mù BSM.

Về động cơ vận hành

Honda HRV được trang bị động cơ xăng 1.8L i-VTEC, sản sinh công suất tối đa 139 mã lực và mô-men xoắn cực đại 169 Nm. Xe có hộp số tự động CVT và hệ dẫn động cầu trước.

Kia Seltos có hai tùy chọn động cơ là xăng 1.6L và diesel 1.5L. Động cơ xăng 1.6L sản sinh công suất tối đa 123 mã lực và mô-men xoắn cực đại 151 Nm, trong khi động cơ diesel 1.5L có công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm. Cả hai đều được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.

Về tính năng an toàn

Honda HRV được trang bị hệ thống cảnh báo va chạm và cảnh báo lệch làn đường LDW, giúp người lái dễ dàng điều khiển và tránh tai nạn. Ngoài ra, xe còn có hệ thống cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và túi khí cho người lái và hành khách phía trước.

Kia Seltos cũng được trang bị các tính năng an toàn tương tự như HRV như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Tuy nhiên, Seltos còn được trang bị thêm hệ thống cảnh báo vượt và cảnh báo điểm mù BSM.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe Honda HRV và Kia Seltos. Dù có nhiều điểm khác biệt về giá cả, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn, cả hai đều là những lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc xe SUV. Tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của mỗi người, bạn có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp với mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và lựa chọn được chiếc xe ưng ý nhất.

So sánh Honda HR - V vs Kia Seltos
RS
1.6 AT Premium
Giá niêm yết
871 Triệu
689 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5 Turbo
Gamma 1.6 MPi
Dung tích (cc)
1,498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT
AT 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,7
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
174/6.000
121
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-4.500
151
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.385x1.790x1.590
4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm)
2,610
2.610
Khoảng sáng gầm (mm)
181
190
Bán kính vòng quay (mm)
5,500
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1,379
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,830
Lốp, la-zăng
225/50R18
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
433
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson
Treo sau
Giằng xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện tích hợp báo rẽ LED
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 7 inch
7 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
8 hướng
Chỉnh điện
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
AVN 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Magic seat (gập 3 chế độ)
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây