So sánh Honda HR-V và Mazda CX-5

Mặc dù Mazda CX-5 thuộc phân khúc crossover hạng C, nhưng giá bán của nó lại thấp hơn so với Honda HR-V, một mẫu xe nằm trong phân khúc B.

Trong khoảng giá gần 900 triệu đồng, các tính năng trên phiên bản cao cấp nhất của Honda HR-V và Mazda CX-5 tương đối tương đương. Do đó, quyết định chọn mua giữa Mazda CX-5 và Honda HR-V thường phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cụ thể của từng người dùng.
 

so sanh honda hr v va mazda cx 5 2


Nếu bạn ưa thích không gian rộng rãi và chiều cao gầm cao, thì CX-5 là sự lựa chọn tốt. Trong khi đó, nếu bạn đặc biệt quan tâm đến tính an toàn và trải nghiệm công nghệ mới, thì không thể bỏ qua mẫu SUV của Honda.

Về giá bán

Mazda CX-5 được lắp ráp tại Việt Nam, có giá bán khởi điểm từ 899 triệu đồng. Honda HR-V được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan và phân phối chính hãng, có mức giá từ 866 triệu đồng cho phiên bản màu Ghi bạc/Đen ánh/Xanh dương và 871 triệu đồng cho phiên bản màu Trắng ngọc/Đỏ. Sự khác biệt về giá giữa hai mẫu xe này hiện chỉ là 33 triệu đồng.

Về ngoại thất

Mazda CX-5 vẫn giữ nguyên như phiên bản trước. Kích thước cụ thể của nó là dài x rộng x cao ở mức 4.550 x 1.840 x 1.680mm, chiều dài cơ sở là 2.700mm, khoảng sáng gầm xe là 200mm và bán kính vòng quay tối thiểu là 5.46. Trên phần Honda HR-V, các số liệu tương tự là 4.385 x 1.790 x 1.590mm, chiều dài cơ sở 2.610mm, khoảng sáng gầm xe là 181mm và bán kính vòng quay là 5.5.
 

so sanh honda hr v va mazda cx 5 3


Thiết kế của Mazda CX-5 mới tiếp tục phát triển dựa trên ngôn ngữ KODO đặc trưng. Phía trước, mặt ca-lăng màu xám gunmetal đã được cải thiện và mở rộng ra, thay thế loại 5 nan ngang như trước. Đường viền hình cánh chim sải cánh dày bản mạ chrome, nối liền với cụm đèn pha. Phía dưới, cản gầm đã được làm mới hoàn toàn, không còn chia thành lưới tản nhiệt và hai hốc gió. Cụm đèn pha “híp” nay được kéo dài sang hai bên, với đồ họa bên trong sắc nét hơn trước. Phần sau không có quá nhiều sự thay đổi, với các chi tiết quen thuộc như đèn hậu và đuôi lướt gió tích hợp đèn phanh.

Trái ngược với đó, Honda HR-V lựa chọn phong cách Coupe với đường nét mềm mại và bo tròn. Nhìn từ phía trước, bạn sẽ dễ dàng nhận ra lối thiết kế quen thuộc của Honda, với cụm đèn pha nối liền với thanh nẹp chrome lớn, chễm chệ ở phía giữa là logo hình chữ H. Just below are two fog light cavities covered in sturdy black plastic. Phần thân xe được thiết kế dốc về phía trụ C, tay nắm cửa tích hợp trên cửa kính sau và đuôi lướt gió trên cao. So với CX-5, kiểu dáng này có phần trở nên "nhoẻn mắt" hơn, đặc biệt với người trẻ hiện đại.
 

so sanh honda hr v va mazda cx 5 4


Cả hai xe đều có trang bị ngoại thất khá tương đồng. Hệ thống chiếu sáng bao gồm đèn pha, đèn hậu và đèn sương mù đều sử dụng công nghệ LED. Đèn pha tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng và tự động điều chỉnh góc chiếu. Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp với đèn báo rẽ. Honda HR-V L trang bị mâm hợp kim 17-inch trong khi CX-5 là 19-inch.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Mazda CX-5 vượt trội về kích thước so với Honda HR-V. CX-5 to lớn hơn với chiều dài, rộng và cao lần lượt là 205mm, 55mm và 90mm. Chiều dài cơ sở cũng lớn hơn 90mm. Điều này mang lại cho CX-5 vẻ ngoài mạnh mẽ hơn và không gian nội thất rộng rãi hơn. Cả hai xe đều có ghế ngồi bọc da, với vị trí lái điều chỉnh điện và vị trí bên phụ điều chỉnh thủ công.
 

so sanh honda hr v va mazda cx 5 5


Ở hàng ghế thứ hai của CX-5, có tựa đầu dày và êm ái, cùng góc nghiêng tốt giúp hành khách không cảm thấy mệt mỏi khi đi xa. Trên phiên bản 2019, hành khách phía sau được trang bị thêm cổng sạc và cổng kết nối USB, một chi tiết nhỏ nhưng thể hiện sự chăm sóc chi tiết của Mazda, đặc biệt đối với những người thường xuyên sử dụng điện thoại hoặc máy tính cá nhân.
 

so sanh honda hr v va mazda cx 5 6


So với đối thủ, Honda HR-V có hạn chế hơn về không gian để chân và khoảng cách từ đầu đến trần xe. Tuy nhiên, vẫn đủ rộng rãi cho những hành khách có chiều cao dưới 1m7. Điểm đặc biệt, ghế ngồi trên HR-V được trang bị tính năng Magic Seat, cho phép gập/chỉnh/kéo ghế ở 3 chế độ khác nhau: chế độ tiện dụng, chế độ vật dài và chế độ vật cao, phù hợp với mọi mục đích sử dụng.

Về động cơ vận hành

Honda HR-V thế hệ mới trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất cực đại lên đến 174 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 240 Nm, kết hợp với hộp số vô cấp CVT. Trong khi đó, Mazda CX-5 sử dụng động cơ 2.0L SkyActiv, có công suất 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm, đi kèm với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
 

so sanh honda hr v va mazda cx 5 9


Dù nằm trong phân khúc dưới, nhưng các thông số về công suất và sức kéo trên bản cao cấp của Honda HR-V hiện đang vượt trội hơn so với CX-5 trong lý thuyết.

Điểm đặc biệt, Honda HR-V RS được trang bị lẫy chuyển số phía sau vô-lăng, tạo điều kiện thoải mái hơn cho người lái khi di chuyển trên địa hình đèo dốc.

Về tính năng an toàn 

Về các tính năng an toàn, cả hai mẫu xe đều trang bị các công nghệ như ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, khởi hành ngang dốc, và 6 túi khí. Tuy nhiên, mỗi chiếc xe lại có những tính năng độc đáo riêng. Ví dụ, Honda HR-V bản RS được trang bị hỗ trợ đổ đèo, camera LaneWatch và cả hệ thống cảnh báo xe phía trước khi khởi hành, trong khi Mazda CX-5 có cảm biến đỗ xe trước và sau, cảnh báo điểm mù, cũng như cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và camera 360 độ.
 

so sanh honda hr v va mazda cx 5 1


Bên cạnh đó, cả Mazda CX-5 2024 và Honda HR-V đều có các gói hỗ trợ lái tiên tiến, lần lượt được gọi là Mazda i-Activesense (bản cao cấp nhất tên là Exclusive) và Honda Sensing.

Kết luận

Ở mức giá khoảng 900 triệu đồng, Honda HR-V nhập khẩu và Mazda CX-5, dù có trang bị ngoại thất và tính năng an toàn tương đương, nhưng Mazda CX-5 lại nổi bật hơn ở khía cạnh không gian cabin rộng rãi và tiện nghi. Đây là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng cần một chiếc xe đa dụng, phục vụ cả công việc và gia đình, đặc biệt là khi thường xuyên cần chở nhiều người. Trong khi đó, Honda HR-V phù hợp với người trẻ tuổi, muốn sở hữu một chiếc xe kiểu dáng hiện đại và tiện ích.

So sánh Honda HR - V vs Mazda CX-5
G
2.5 Signature Sport
Giá niêm yết
699 Triệu
959 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5 i-VTEC
Skactiv-G 2.5
Dung tích (cc)
1,498
2,488
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
252/4.000
Hộp số
CVT
6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước
AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,74
8,04
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
119/6.600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
145/4.300
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.330 x 1.790 x 1.590
4.590 x 1.845 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)
2,610
2,700
Khoảng sáng gầm (mm)
196
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,500
5,500
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
58
Trọng lượng bản thân (kg)
1,262
1,570
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,740
2,020
Lốp, la-zăng
215/60R17
225/55 R9
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
442
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson
Treo sau
Giằng xoắn
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện tích hợp báo rẽ LED
Chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 7 inch
Analog & Digital 7 inch
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điện
Điều chỉnh ghế phụ
Điện
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
10 loa Bose
Điều hoà
Tự động 1 vùng
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Magic seat (gập 3 chế độ)
Gập 4:2:4
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Không
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
4
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây