So sánh Ford Everest và Toyota Fortuner

Cả Ford Everest và Toyota Fortuner đều là những chiếc SUV đáng chú ý trên thị trường xe cũ. Hai chiếc xe này có thiết kế nội ngoại thất ấn tượng và động cơ mạnh mẽ.

Với mức giá không chênh lệch nhiều và chất lượng tương đương, nhiều người đang đắn đo không biết nên chọn Toyota Fortuner cũ hay Ford Everest cũ. Mua một chiếc xe ô tô luôn là quyết định quan trọng, vì vậy người mua thường cân nhắc rất kỹ lưỡng trước khi quyết định.

Các yếu tố quan trọng như kiểu dáng thiết kế, độ mạnh của động cơ và tính năng an toàn được tích hợp trên xe thường là những điểm quyết định. So sánh những đặc điểm này giữa Toyota Fortuner và Ford Everest sẽ giúp làm rõ những ưu điểm của từng mẫu xe, giúp người mua có sự lựa chọn thông minh nhất cho mình.

Về giá bán

Ford Everest vừa trải qua một số cải tiến nhỏ để làm cho xe trở nên hiện đại hơn và mang lại trải nghiệm thú vị hơn cho người dùng.

Đáng chú ý, mặc dù đã có những nâng cấp nhất định, nhưng giá bán của cả 5 phiên bản Ford Everest vẫn được giữ nguyên.

Đối thủ cạnh tranh của Ford Everest là Toyota Fortuner, một dòng xe được ưa chuộng rất nhiều ở Việt Nam hiện nay. Toyota Fortuner không chỉ có thiết kế ngoại hình thể thao ấn tượng và khả năng vận hành bền bỉ mà còn có mức giá hấp dẫn.
 

 Everest Titanium 2.0L AT 4×4Fortuner Legender 2.8AT 4×4
Giá bán1.452.000.000 đồng1.459.000.000 đồng
Xuất xứNhập khẩuLắp ráp trong nước

Về ngoại thất

Cả Toyota Fortuner và Ford Everest cũ đều có ngoại hình đẹp mắt và thu hút ánh nhìn của mọi người. Ford Everest với thiết kế mạnh mẽ, các đường nét rõ ràng và chi tiết bộc lộ sự mạnh mẽ. Trái lại, Toyota Fortuner mang một vẻ đẹp lịch lãm, nhưng vẫn toát lên sức mạnh ẩn sau từng đường nét.

Kích thước của Fortuner nhỉnh hơn một chút so với Everest. Fortuner có chiều dài 4.795mm, trong khi Everest là 4.892m. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cảm giác thoải mái khi ngồi trong xe, với nhiều người thích sự rộng rãi của Everest hơn.
 

so sanh xe ford everest va toyota fortuner tinbanxe 1


Everest thể hiện vẻ đẹp mạnh mẽ qua các đường gân chạy dọc nắp capo và lưới tản nhiệt với thanh nan rắn rỏi. Trái lại, Fortuner mang vẻ đẹp đỉnh cao, với những đường gân dập nổi và cụm đèn pha lớn vót nhọn về hai bên.

Cả hai xe đều có thiết kế ngoại thất xuất sắc và gây ấn tượng mạnh mẽ. Mỗi chiếc xe mang trong mình nét riêng biệt, phản ánh xu hướng và đối tượng khách hàng mà nó hướng đến. Nếu bạn ưa thích Ford Everest hoặc Toyota Fortuner vì vẻ ngoài của chúng, thì đơn giản là bạn là đối tượng mà các mẫu xe này dành cho.

Về nội thất

Mặc dù nhỏ hơn về kích thước, nhưng nội thất của Toyota Fortuner vẫn được sắp xếp một cách thông minh để tối ưu hóa sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng. Vô lăng thể thao với 4 chấu được bọc da và có tích hợp các nút điều khiển đa năng cùng lẫy chuyển số.
 

so sanh xe ford everest va toyota fortuner tinbanxe 2


Taplo của Fortuner được thiết kế đơn giản nhưng vẫn rất sang trọng và mang đến sự tiện nghi. Ở giữa là màn hình giải trí LCD 7 inch tích hợp hệ thống định vị và kết nối Bluetooth, T-connect, USB, AUX, mang đến trải nghiệm âm thanh và hình ảnh tuyệt vời trên mọi hành trình.

Nội thất của Ford Everest cũ với 7 chỗ ngồi mang đậm phong cách nam tính và mạnh mẽ. Sự thêm vào của cửa sổ trời thực sự làm tăng thêm không gian và sự rộng rãi trong xe. Ford Everest tích hợp hệ thống giải trí Ford Sync với kết nối Bluetooth, một lựa chọn giải trí đỉnh cao, làm say đắm người dùng.
 

so sanh xe ford everest va toyota fortuner tinbanxe 3


Cả hai xe đều có nội thất bọc da với ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng. Hệ thống điều hòa 2 vùng làm mát nhanh chóng và sâu, với cửa gió điều hòa trên cả 3 hàng ghế. Hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh tay để tạo ra không gian rộng rãi hơn, và hàng ghế thứ ba có thể gập lại để mở rộng khoang chứa đồ với cơ chế mở cửa cốp điện.

Tóm lại, cả hai xe đều mang lại sự thoải mái và hài lòng cho người sử dụng. Để chọn lựa đúng xe phù hợp, tốt nhất là bạn nên trải nghiệm cả hai để có cái nhìn tổng quan và quyết định đúng đắn.

Về trang bị tiện nghi

Cả hai đối thủ đều có hiệu suất làm mát nhanh và sâu nhờ vào việc sử dụng dàn điều hòa tự động 2 vùng kết hợp với cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau.

Tuy nhiên, Ford Everest 2024 đã nắm bắt được sở thích của khách hàng Việt Nam hơn khi trang bị tính năng đề nổ từ xa, giúp khoang cabin được làm mát trước khi lên xe. Điều này thật sự hữu ích ở những nơi có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
 

so sanh xe ford everest va toyota fortuner tinbanxe 4


Danh sách giải trí trên cả hai mẫu xe đều có những tính năng độc đáo riêng. Trong khi mẫu SUV Mỹ có một màn hình giải trí lớn cùng với tính năng điều khiển giọng nói SYNC 4, đối thủ từ Nhật Bản lại sở hữu dàn âm thanh 11 loa JBL cao cấp cùng hộp làm mát.

Về động cơ vận hành

Ford Everest có 2 phiên bản sử dụng động cơ dầu, một với dung tích xy lanh 2.2L và một với dung tích 3.2L. Trái lại, Toyota Fortuner sử dụng động cơ chạy xăng với dung tích xy lanh 2.7L cho cả 2 phiên bản số tự động 1 cầu và 2 cầu.
 

so sanh xe ford everest va toyota fortuner tinbanxe 5


Động cơ của Fortuner là loại 2TR-FE với 4 xy lanh xếp thẳng hàng, 16 van sử dụng công nghệ VTT-i. Công suất tối đa của Toyota Fortuner 2.7V đạt 158 mã lực ở vùng tua 5.200 vòng/phút. Trong khi đó, động cơ của Ford Everest là TDCi cũng với 4 xy lanh, hộp số tự động 6 cấp và công suất tối đa đạt 161 mã lực.

Với khung gầm cao hơn, Toyota Fortuner có ưu thế khi di chuyển trên địa hình đồi núi. Tuy nhiên, Ford Everest lại được thiết kế cẩn thận hơn để giảm rung lắc và cân bằng khi vượt địa hình dốc.

Về tính năng an toàn 

Trong phân khúc SUV, Ford Everest vẫn là mẫu xe được đánh giá cao về trang bị an toàn. Tuy nhiên, đối thủ của nó, Toyota Fortuner, cũng không kém cạnh khi tích hợp đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn.

Mặc dù có nhiều trang bị an toàn giống nhau, nhưng Ford Everest vẫn nổi bật với những tính năng hiện đại như hệ thống ga tự động thích ứng, hệ thống chống trộm nhận diện xâm nhập, cân bằng điện tử ESP, và cảnh báo chệch làn đường và duy trì làn đường.

Ford Everest tiếp tục chứng tỏ sự ưu việt với người dùng khi so sánh về trang bị an toàn so với Toyota Fortuner, mặc dù hai mẫu SUV này có giá bán không chênh lệch quá nhiều.

Kết luận


Khi so sánh ngoại thất, nội thất, động cơ và trang bị an toàn, khách hàng Việt có thể dễ dàng nhận ra sự ưu việt của mẫu SUV Ford Everest so với đối thủ Toyota Fortuner.

Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV bền bỉ, ổn định, và giữ giá tốt, thì Toyota Fortuner là lựa chọn đáng cân nhắc. Dù sao đi nữa, việc trải nghiệm trực tiếp và cảm nhận hai chiếc xe này là quan trọng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Chúc bạn sẽ có một lựa chọn thông thái nhất để sở hữu một chiếc xe ưng ý.

So sánh Ford Everest vs Toyota Fortuner
Ambient 2.0 AT 4x2
2.4 AT 4x2
Giá niêm yết
1.1 Tỉ
1.06 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
2GD-FTV, Euro 5
Dung tích (cc)
1.999
2.393
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
AT 6 cấp
6AT
Hệ dẫn động
RWD
RWD
Loại nhiên liệu
Dầu
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,63
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
170/3500
147/3.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
405/1750-2500
400/1.600
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Không
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4914 x 1923 x 1842
4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm)
2.900
2.745
Khoảng sáng gầm (mm)
200
279
Bán kính vòng quay (mm)
5.800
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
80
Trọng lượng bản thân (kg)
2.000
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.605
Lốp, la-zăng
255/65-R18
265/65 R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Treo sau
Lò xo trụ
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện
Điều chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Không
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
TFT 8 inch
Màn hình màu TFT 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Có (8 hướng)
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ 6 hướng
Có (8 hướng)
Chất liệu bọc vô-lăng
Nỉ
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
TFT 10 inch
9 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8
6
Điều hoà
2 vùng tự động
Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm
Cửa kính một chạm
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Cửa hít
Không
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Không
Trần sao
Không
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
7
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Không
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Không
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây