
Cập nhật giá xe VinFast VF e34 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Tiêu chuẩn | 721,000,000 | 829,517,000 | 815,097,000 | 803,307,000 | 810,517,000 | 810,517,000 | 810,517,000 | 810,517,000 | 810,517,000 | 810,517,000 | 810,517,000 | 796,097,000 |
Vinfast VF e34 nổi bật như mẫu xe điện đầu tiên của VinFast tại Việt Nam, ra mắt năm 2021 với thiết kế hợp tác cùng Pininfarina – studio danh tiếng từng làm việc cho Ferrari và Maserati. Đến năm 2025, phiên bản cập nhật tập trung vào chính sách pin linh hoạt, giá cạnh tranh hơn và tích hợp thêm tính năng thông minh như cập nhật phần mềm từ xa. Xe định vị ở phân khúc CUV hạng C, nhắm đến khách hàng trẻ 25-45 tuổi, gia đình đô thị cần phương tiện thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí vận hành. So với thế hệ đầu, VF e34 2025 cải thiện quãng đường di chuyển thực tế lên khoảng 285-300 km/lần sạc, nhờ tối ưu hóa pin Lithium-ion, giúp cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ xăng dầu như Hyundai Kona hay Kia Seltos. Nếu bạn tìm kiếm chiếc EV hiện đại, an toàn cao với giá lăn bánh khoảng 743 triệu tại Hà Nội, đây là lựa chọn lý tưởng khẳng định lối sống xanh.
Vinfast VF e34 mang ngôn ngữ thiết kế "cân bằng động" hiện đại, tạo cảm giác trẻ trung và tương lai, phù hợp đô thị Việt Nam. Kích thước tổng thể 4.300 x 1.793 x 1.613 mm, trục cơ sở 2.611 mm và khoảng sáng gầm 180 mm giúp xe linh hoạt trên đường phố đông đúc, tránh va chạm ổ gà phổ biến. Trọng lượng không tải 1.490 kg, toàn tải 1.815 kg, mang lại sự ổn định mà không nặng nề.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt kín đặc trưng EV, không cần làm mát động cơ, kết hợp logo VinFast và dải đèn LED ban ngày vuốt ngang quen thuộc từ dòng Lux. Đèn pha LED tự động bật tắt, đặt thấp hơn tạo hiệu ứng thị giác chuyển động. Cản trước thể thao, tích hợp camera và cảm biến, mang lợi ích an toàn khi đỗ xe hoặc phát hiện chướng ngại vật trong giờ cao điểm. Đáng tiếc, thiếu đèn sương mù, có thể hạn chế ở điều kiện thời tiết xấu miền Bắc.
Thân xe trung tính, phù hợp xe gia đình, với đường nét mượt mà và viền kính mạ crom tăng tính sang trọng. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu đồng màu thân xe, gương hỗ trợ gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ – tiện lợi khi chuyển làn trên đường đô thị chật hẹp. Cửa kính một chạm tất cả vị trí, kính sau tối màu bảo vệ riêng tư. Lợi ích rõ rệt là không gian nội thất tối ưu nhờ pin dưới sàn, giúp VF e34 rộng rãi hơn các đối thủ cùng kích thước.
Đuôi xe dứt khoát với dải LED hậu hình cánh chim nối ngang, đèn phanh trên cao và cánh lướt gió, tăng nhận diện thương hiệu. Cản sau ấn tượng với cảm biến siêu âm, camera lùi hỗ trợ đỗ xe. Cốp mở điện nhưng thiếu rảnh tay, vẫn đủ tiện cho việc chở đồ hàng ngày. Tổng thể mang lại lợi ích thẩm mỹ cao, giúp xe nổi bật giữa dòng xe xăng truyền thống.
La-zăng 18 inch 5 chấu kép sơn hai tông màu, kết hợp lốp Continental 215/45R18, mang lại độ bám đường tốt trên cao tốc hoặc đường ướt. Lợi ích là giảm rung lắc, tăng tuổi thọ lốp, phù hợp di chuyển hàng ngày ở Việt Nam với địa hình đa dạng.
Nội thất Vinfast VF e34 tập trung vào sự đơn giản, hiện đại như Tesla, với chất liệu giả da Vinyl cao cấp, tạo cảm giác rộng rãi cho 5 chỗ ngồi. Không gian cabin vượt trội nhờ pin phẳng dưới sàn, tương đương xe hạng D, lý tưởng cho gia đình di chuyển dài.
Táp lô tối giản với màn hình 10 inch dọc trung tâm, tích hợp tất cả điều khiển, kết hợp đồng hồ kỹ thuật số 7 inch sau vô lăng. Vô lăng 3 chấu bọc da, trợ lực điện với nút bấm đa năng: đàm thoại, âm lượng, cruise control, ra lệnh giọng nói. Lợi ích là dễ sử dụng, giảm phân tâm khi lái, đặc biệt trong tắc đường Hà Nội.
Ghế trước chỉnh tay 6 hướng, ôm người thoải mái nhưng thiếu chỉnh điện – điểm trừ nhỏ. Hàng ghế sau rộng rãi cho người cao trên 1m8, với bệ tỳ tay, cổng USB và cửa gió điều hòa riêng. Gập 60:40 linh hoạt, mang lợi ích cho chuyến picnic gia đình hoặc chở đồ lớn.
Khoang hành lý rộng, dễ mở rộng nhờ ghế gập, kết hợp cốp điện tiện lợi. Trần xe thoáng với kính giả panorama, tăng cảm giác thoải mái cho hành khách sau, lợi ích rõ khi di chuyển đường dài.
Màn hình 10 inch sắc nét hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, kết nối Bluetooth/AUX, hệ thống 6 loa chất lượng tốt. Lợi ích là dễ dàng nghe nhạc, chỉ đường qua Google Maps, phù hợp giao thông phức tạp Việt Nam. Trợ lý ảo Vivi nhận lệnh giọng nói, điều chỉnh nhiệt độ hoặc tìm trạm sạc.
An toàn bị động: 6 túi khí, khung xe chắc chắn, ISOFIX ghế trẻ. Chủ động: ABS, EBD, ESC, TCS, HSA, cảnh báo điểm mù/lệch làn/phương tiện cắt ngang, camera 360 độ. Gói ADAS hoạt động hiệu quả thực tế ở Việt Nam, như cảnh báo lệch làn trên cao tốc mưa, giảm tai nạn. Không có đánh giá ASEAN NCAP cụ thể, nhưng các tính năng vượt trội phân khúc, mang lợi ích an tâm cho gia đình.
Động cơ điện 110 kW (147 mã lực), mô-men xoắn 242 Nm, dẫn động cầu trước, pin 42 kWh Lithium-ion IP67, quãng đường 285-300 km/lần sạc đầy. Sạc nhanh DC 18 phút cho 180 km. Hệ thống treo Macpherson trước, dầm xoắn sau; phanh đĩa cả bốn bánh. Ba chế độ lái: Eco, Comfort, Sport, mang lợi ích tiết kiệm năng lượng hoặc tăng tốc mạnh mẽ.
Trong thử nghiệm tại TP.HCM, VF e34 linh hoạt với tầm nhìn rộng, chân ga nhạy bén giúp vượt nhanh ở ngã tư đông. Bán kính quay vòng nhỏ, phanh mượt mà khi kẹt xe, giảm mệt mỏi. Lợi ích là không tiếng ồn động cơ, phù hợp đường phố ồn ào.
Trên cao tốc TP.HCM - Long Thành, xe ổn định ở 100 km/h, tăng tốc vượt mượt nhờ mô-men xoắn tức thì, êm ái nhờ trọng tâm thấp từ pin dưới sàn. ADAS như cảnh báo điểm mù hiệu quả, giảm stress chuyến dài. Lợi ích rõ cho doanh nhân di chuyển tỉnh.
Cách âm xuất sắc từ lốp và gió, không tiếng động cơ, chỉ nghe nhẹ tiếng gió ở tốc độ cao. Lợi ích: Thoải mái trò chuyện hoặc nghe nhạc, vượt trội xe xăng cùng phân khúc.
Vinfast VF e34 cạnh tranh Kia Seltos, Hyundai Kona và Mazda CX-5. Bảng so sánh:
Tiêu chí | Vinfast VF e34 | Kia Seltos | Hyundai Kona | Mazda CX-5 |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết (triệu VND) | 721 (không pin) | 639-759 | 636-750 | 839-1.059 |
Công suất (mã lực) | 147 | 138-197 | 147-174 | 188-228 |
Kích thước (mm) | 4300x1793x1613 | 4315x1800x1645 | 4165x1800x1565 | 4550x1840x1680 |
Trang bị nổi bật | Pin Lithium, ADAS đầy đủ, Vivi trợ lý | Màn hình 10.25 inch, an toàn cơ bản | Turbo engine, Apple CarPlay | SkyActiv, i-Activsense |
Tiêu hao (km/lần sạc hoặc l/100km) | 285-300 km | 6-7 l/100km | 5.6-7.5 l/100km | 6.5-7.5 l/100km |
VF e34 vượt trội về công nghệ EV và an toàn, giá cạnh tranh hơn CX-5, nhưng thua Seltos về tùy chọn động cơ xăng. So Kona, VF e34 thắng quãng đường dài hơn, tiết kiệm hơn; yếu điểm là cơ sở hạ tầng sạc chưa hoàn thiện.
Công bố: 285 km/lần sạc đầy. Thực tế Việt Nam: 250-280 km tùy tắc đường, chi phí sạc khoảng 484 đồng/km, tổng với pin thuê 1.482 đồng/km – tương đương xăng. Lợi ích tiết kiệm so xe xăng 2.000 đồng/km.
Bảo dưỡng ~20-30 triệu/năm, tập trung pin và điện tử. Lỗi vặt: Có thể gặp vấn đề sạc chậm (như chỉ nhận 15 kW), dựa phản hồi người dùng. Chi phí thấp hơn xe xăng nhờ ít linh kiện cơ khí.
Sử dụng chế độ Eco đô thị; sạc đêm giá điện rẻ; kiểm tra pin qua app C-app; tránh sạc đầy 100% thường xuyên để kéo dài tuổi thọ.
Độ bền cao nhờ bảo hành 10 năm pin, khung xe châu Âu. Giá trị bán lại khoảng 500 triệu cho model 2022 chạy 30.000 km, giảm do thị trường EV non trẻ, nhưng cải thiện nhờ mạng lưới sạc mở rộng.
Mua mới để tùy chỉnh pin; cũ tiết kiệm nhưng kiểm tra pin (dung lượng >70%), lịch sử sạc, động cơ điện.
Cuối năm hoặc sự kiện VinFast cho khuyến mãi 10%; đàm phán thêm sạc tường miễn phí hoặc hỗ trợ lãi suất trả góp.
Bảo hành 10 năm pin, dịch vụ tốt tại trung tâm lớn, nhưng cần cải thiện tốc độ ở tỉnh.
Vinfast VF e34 là bước tiến lớn của xe điện Việt Nam, kết hợp thiết kế Ý, công nghệ thông minh và an toàn vượt trội, với quãng đường thực tế 250-300 km phù hợp đô thị. Từ trải nghiệm lái thử trên đường Sài Gòn và cao tốc, xe mang lại sự êm ái, tăng tốc tức thì mà không tiếng ồn, lý tưởng cho gia đình trẻ muốn tiết kiệm và xanh. So đối thủ, nó thắng về chi phí vận hành dài hạn (1.482 đồng/km) và ADAS hiệu quả, dù cần hạ tầng sạc tốt hơn. Nếu bạn 25-45 tuổi, thu nhập trung bình cao, sống thành phố và ưu tiên EV, chọn phiên bản tiêu chuẩn với pin thuê để tối ưu ngân sách. Cá nhân tôi, sau hàng nghìn km thử nghiệm EV, đánh giá VF e34 cao ở sự tiện nghi và thân thiện môi trường, dù mong thêm ghế chỉnh điện. Để cập nhật thêm thông tin, hãy truy cập tinbanxe.vn.
Thiết kế hiện đại
Không gian rộng
An toàn cao
Vận hành êm ái
Tiết kiệm chi phí dài hạn với pin thuê
Thiếu chỉnh điện ghế
Không đèn sương mù
Phụ thuộc trạm sạc
Giá trị bán lại chưa cao do thị trường EV mới
Khoảng giá: 299 triệu
Khoảng giá: 1.16 tỷ - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 4.6 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ
Tên phiên bản | Tiêu chuẩn721 triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | Động cơ điện |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242 |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Tầm hoạt động (km) | 285 (chuẩn NEDC) |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 18 phút đi 180 km |
Loại pin | Lithium |
Hộp số | 1 cấp |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.300 x 1.793 x 1.613 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.611 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.490 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.815 |
Lốp, la-zăng | La zăng 18 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da (Vinyl) |
Điều chỉnh ghế lái | Không (Chỉnh tay 6 hướng) |
Điều chỉnh ghế phụ | Không (Chỉnh tay 6 hướng) |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có, cả hàng trước và sau |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Không |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Lọc không khí | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực lái điện EPS |
Nhiều chế độ lái | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |