Toyota Wigo 2025 là mẫu hatchback đô thị cỡ nhỏ nhập khẩu Indonesia, nổi bật thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi nhất phân khúc A. Động cơ 1.2L 3 xi-lanh (87 mã lực, 113 Nm), hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT, tiết kiệm nhiên liệu 5.2 lít/100km hỗn hợp. Mua bán ô tô Toyota Wigo trên tinbanxe.vn cập nhật phiên bản E và G, an toàn vượt trội: BSM, RCTA, VSC, HAC – độc quyền tầm giá. Nội thất tiện nghi với màn hình 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, ghế nỉ 5 chỗ, khoang hành lý 257 lít. Giá xe ô tô Wigo 360-405 triệu VND, phù hợp người trẻ, gia đình nhỏ nội thành.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| G | 405,000,000 | 475,597,000 | 467,497,000 | 452,547,000 | 456,597,000 | 456,597,000 | 456,597,000 | 456,597,000 | 456,597,000 | 456,597,000 | 456,597,000 | 448,497,000 |
Toyota Wigo 2025 là mẫu hatchback cỡ nhỏ đô thị được Toyota Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, nổi bật với thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi và tính năng an toàn vượt trội trong phân khúc A. Với động cơ 1.2L tiết kiệm nhiên liệu, Wigo phù hợp cho người dùng trẻ, gia đình nhỏ hoặc những ai cần xe linh hoạt di chuyển nội thành. Mẫu xe này đã trải qua nâng cấp lớn ở thế hệ mới, tập trung vào an toàn và tiện nghi, giúp nó cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Hyundai Grand i10 hay Kia Morning. Mua bán ô tô Toyota trên tinbanxe.vn luôn cập nhật các ưu đãi mới nhất cho dòng xe này.
Ngoại thất Toyota Wigo 2025 mang phong cách thể thao, cơ bắp hơn so với phiên bản cũ, với kích thước tổng thể 3.760 x 1.665 x 1.515 mm và chiều dài cơ sở 2.525 mm – dài nhất phân khúc, giúp xe trông cân đối và rộng rãi hơn. Thiết kế lấy cảm hứng từ các mẫu SUV lớn của Toyota, sử dụng đèn LED toàn bộ, lưới tản nhiệt hình thang lớn kết hợp các đường nét góc cạnh, tạo vẻ ngoài hiện đại và năng động. Khoảng sáng gầm 160 mm giúp xe dễ dàng vượt địa hình đô thị nhẹ nhàng, trong khi bán kính quay vòng chỉ 4,5 m – ngắn nhất phân khúc – mang lại sự linh hoạt cao khi di chuyển trong phố đông đúc.
Tổng thể, ngoại thất Wigo 2025 không chỉ thẩm mỹ mà còn thực tế, với các lựa chọn màu sắc đa dạng như đỏ, bạc, đen, trắng, phù hợp với người dùng trẻ. So với đối thủ, thiết kế của Wigo mang tính nhận diện thương hiệu Toyota cao, tập trung vào độ bền và ít lỗi vặt hơn là kiểu dáng thời thượng.
Đầu xe Toyota Wigo 2025 nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang lớn, viền crom sáng bóng kết hợp hốc gió hai bên tạo cảm giác rộng rãi và hung hãn. Đèn pha LED projector tự động bật/tắt, tích hợp đèn chờ dẫn đường – tính năng hiếm thấy ở phân khúc giá rẻ, giúp tăng tầm nhìn ban đêm và an toàn hơn khi dừng đỗ.

Phần cản trước được thiết kế thấp, kết hợp các đường gân dập nổi tạo chiều sâu, giúp đầu xe trông thể thao và hiện đại. Logo Toyota đặt chính giữa, nhấn mạnh thương hiệu, trong khi đèn sương mù halogen (ở bản G) hỗ trợ tốt trong điều kiện thời tiết xấu.
Thân xe Wigo 2025 dài hơn phiên bản cũ, với các đường gân chạy dọc từ đầu đến đuôi, tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi đứng yên. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù (BSM) – tính năng độc quyền phân khúc, giúp người lái dễ dàng quan sát và tránh va chạm khi chuyển làn.

Tay nắm cửa mạ crom ở bản cao cấp, kết hợp lazang hợp kim 14 inch thiết kế đa chấu, mang lại vẻ ngoài chắc chắn. Khoảng cách giữa các bánh xe lớn nhờ chiều dài cơ sở dài, giúp xe ổn định hơn khi chạy tốc độ cao.
Đuôi xe Toyota Wigo 2025 gọn gàng với cụm đèn hậu LED hình chữ C, kết nối bởi dải crom ngang, tạo sự liên kết hài hòa. Cản sau dày dặn, tích hợp cảm biến lùi và camera lùi, hỗ trợ đỗ xe dễ dàng trong không gian hẹp đô thị.

Phần đuôi cao hơn, với cánh lướt gió nhỏ tích hợp đèn phanh trên cao, tăng tính thẩm mỹ và an toàn. Ống xả ẩn giúp đuôi xe sạch sẽ, phù hợp phong cách hatchback hiện đại.
Mâm xe Toyota Wigo 2025 là loại hợp kim 14 inch ở cả hai phiên bản E và G, thiết kế đa chấu thể thao, kết hợp lốp 175/65R14 từ thương hiệu uy tín như Bridgestone. Kích thước mâm vừa phải giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và dễ thay thế, với độ bám đường tốt trên mặt đường đô thị. Tuy nhiên, lốp mỏng có thể kém ổn định trên đường cao tốc mưa ướt, khuyến nghị nâng cấp nếu di chuyển xa thường xuyên.

Nội thất Toyota Wigo 2025 tập trung vào sự rộng rãi và thực tế, với khoang cabin sử dụng tông màu đen chủ đạo, kết hợp các chi tiết bạc tạo cảm giác hiện đại. Không gian ngồi thoải mái cho 5 người lớn, nhờ chiều dài cơ sở lớn nhất phân khúc, mang lại chỗ để chân hậu hàng rộng rãi – vượt trội so với Kia Morning. Vật liệu chủ yếu là nhựa cứng và nỉ, nhưng chất lượng hoàn thiện cao, ít ồn và rung động, phù hợp với tiêu chuẩn Toyota.
Tổng quan, nội thất Wigo đơn giản nhưng tiện nghi, với các tính năng như điều hòa tự động Max Cool làm lạnh nhanh, phù hợp khí hậu Việt Nam. So với đối thủ, Wigo ưu tiên không gian hơn là vật liệu cao cấp, giúp giảm chi phí sở hữu.
Tap lô Toyota Wigo 2025 thiết kế đối xứng, với màn hình trung tâm 7 inch nổi bật, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Các nút bấm vật lý dễ sử dụng, kết hợp cụm đồng hồ analog kết hợp kỹ thuật số, hiển thị rõ ràng thông tin vận hành như tốc độ, nhiên liệu.

Vô lăng 3 chấu bọc urethane, tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay, mang lại sự tiện lợi khi lái. Bản G có thêm cruise control, giúp giảm mệt mỏi trên đường dài.
Ghế ngồi Toyota Wigo 2025 bọc nỉ ở cả hai phiên bản, với ghế lái chỉnh tay 4 hướng, mang lại tư thế ngồi thoải mái cho người cao dưới 1m75. Hàng ghế sau rộng rãi, hỗ trợ gập 60:40, tăng tính linh hoạt khi chở đồ.

Chất liệu nỉ thoáng khí, nhưng dễ bám bụi, khuyến nghị vệ sinh định kỳ. Ghế sau có tựa đầu và ISOFIX cho ghế trẻ em, tăng an toàn cho gia đình.
Khoang hành lý Toyota Wigo 2025 dung tích 257 lít, đủ cho nhu cầu hàng ngày như mua sắm hoặc hành lý cuối tuần. Khi gập ghế sau, dung tích tăng lên đáng kể, phù hợp chuyến đi xa. Cửa hậu mở rộng, dễ dàng xếp đồ, với sàn thấp giúp lấy hàng tiện lợi.

Trang bị công nghệ trên Toyota Wigo 2025 tập trung vào tính thực tế, với hệ thống giải trí màn hình 7 inch kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay/Android Auto, mang lại trải nghiệm đa phương tiện tốt cho người dùng trẻ. An toàn là điểm mạnh, với các tính năng cao cấp như cảnh báo điểm mù (BSM) và phương tiện cắt ngang (RCTA) – độc quyền phân khúc, giúp giảm rủi ro tai nạn đô thị. Hệ thống này kết hợp camera lùi và cảm biến đỗ xe, tăng sự tự tin khi lái.
Tổng thể, Wigo 2025 cân bằng giữa công nghệ và an toàn, vượt trội so với giá bán, phù hợp cho người mới lái hoặc gia đình nhỏ. Giá xe ô tô như Wigo luôn hấp dẫn với các gói khuyến mãi từ đại lý.
Hệ thống giải trí Toyota Wigo 2025 bao gồm màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto, cho phép nghe nhạc, gọi điện hoặc dùng bản đồ dễ dàng. Âm thanh 4 loa cơ bản, chất lượng đủ dùng cho đô thị, với các cổng USB/AUX tiện lợi.

Bản G thêm chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm, tăng sự tiện nghi hàng ngày. Điều hòa tự động Max Cool làm lạnh nhanh, phù hợp thời tiết nóng.
An toàn trên Toyota Wigo 2025 dẫn đầu phân khúc với BSM và RCTA, cảnh báo va chạm khi lùi hoặc chuyển làn. Hệ thống phanh ABS, EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cân bằng điện tử VSC, và 2 túi khí bảo vệ người dùng.

Camera lùi và cảm biến đỗ xe hỗ trợ đỗ an toàn, trong khi khung xe GOA hấp thụ lực va chạm tốt. Tuy nhiên, có triệu hồi lỗi phanh ở một số xe, cần kiểm tra tại đại lý.
Khả năng vận hành Toyota Wigo 2025 tập trung vào sự êm ái và tiết kiệm, phù hợp đô thị với động cơ 1.2L 87 mã lực, hộp số CVT mượt mà. Xe dễ dàng luồn lách trong giờ cao điểm, với hệ thống treo chắc chắn giảm xóc tốt trên đường xấu. Tiêu thụ nhiên liệu thấp giúp giảm chi phí, trong khi an toàn cao mang lại sự tự tin cho người lái mới.
Tổng thể, Wigo không phải xe tốc độ cao nhưng ổn định và bền bỉ, lý tưởng cho di chuyển hàng ngày. Mua bán ô tô như Wigo thường ưu tiên tính thực tế này.
Động cơ Toyota Wigo 2025 là loại 1.2L 3 xi-lanh, công suất 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 108-113 Nm tại 4.200 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT. Động cơ WA-VE tiết kiệm, đạt tiêu chuẩn Euro 5, với bình xăng 36 lít.

Hiệu suất đủ dùng đô thị, tăng tốc mượt mà nhưng mô-men xoắn thấp có thể yếu khi chở nặng hoặc lên dốc.
Cảm giác lái Toyota Wigo 2025 nhẹ nhàng, vô lăng chính xác, dễ điều khiển cho người mới. Theo đánh giá từ VnExpress và người dùng Otofun, xe êm ái trên đường phố, ít rung lắc, nhưng tiếng ồn động cơ nghe rõ ở tốc độ cao.

Người dùng chia sẻ trên Reddit và Facebook: "Xe tiết kiệm, đi đường xa như Mộc Châu vẫn ổn, leo đèo tốt nhưng cần tăng ga sớm". Một số phàn nàn throttle delay, nhưng tổng thể hài lòng với độ bền.
Toyota Wigo 2025 cạnh tranh gay gắt với Hyundai Grand i10 và Kia Morning trong phân khúc hatchback A. Dưới đây là bảng so sánh chính dựa trên specs mới nhất tại Việt Nam (dữ liệu từ Zigwheels và VnExpress):
| Tiêu chí | Toyota Wigo 2025 | Hyundai Grand i10 2025 | Kia Morning 2025 |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (triệu VND) | 360-405 | 350-450 | 349-424 |
| Động cơ | 1.2L, 87 HP, 108 Nm | 1.2L, 83 HP, 114 Nm | 1.2L, 82 HP, 120 Nm |
| Kích thước (mm) | 3760x1665x1515 | 3815x1680x1520 | 3595x1595x1485 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2450 | 2400 |
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km hỗn hợp) | 5.2 | 5.5 | 5.8 |
| An toàn nổi bật | BSM, RCTA, VSC, HAC | ABS, EBD, 2 túi khí | ABS, EBD, 2 túi khí |
| Giải trí | Màn hình 7 inch, Apple CarPlay | Màn hình 8 inch, Apple CarPlay | Màn hình 8 inch, Apple CarPlay |
| Ưu điểm | An toàn cao, không gian rộng | Thiết kế trẻ trung, giá rẻ | Cá tính, mô-men cao |
| Nhược điểm | Ghế nỉ, màn hình nhỏ | Không gian kém Wigo | Công suất thấp, kích thước nhỏ |
Wigo vượt trội về an toàn và không gian, nhưng i10 và Morning nhỉnh hơn về thiết kế và tiện nghi. Mua bán ô tô Toyota Wigo trên tinbanxe.vn có thể giúp bạn so sánh trực tiếp.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu: Theo công bố, Wigo 2025 tiêu thụ 5.2 L/100km hỗn hợp (CVT), 4.5 L ngoài đô thị và 6.5 L nội thành. Thực tế từ người dùng Việt Nam (Otofun, Facebook), mức tiêu hao khoảng 6-8 L/100km đô thị nhẹ, lên 9-10 L/100km giờ cao điểm – cao hơn công bố 20-25% do tắc đường và chở nặng.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng cơ bản (thay dầu, lọc) khoảng 1-2 triệu VND/10.000 km, cao cấp (30.000 km) 3-5 triệu VND. Lỗi vặt: Thỉnh thoảng throttle delay hoặc rung động, nhưng ít gặp; có triệu hồi phanh 2025 (miễn phí tại đại lý). Tổng chi phí sở hữu thấp nhờ độ bền Toyota.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Duy trì áp suất lốp chuẩn (2.2 bar), tránh tăng ga đột ngột; sử dụng chế độ Eco (nếu có); bảo dưỡng định kỳ để giảm tiêu hao 10-15%. Tránh chở quá tải để giữ động cơ bền.
Toyota Wigo 2025 là lựa chọn lý tưởng cho đô thị, với thiết kế hiện đại, an toàn vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu. Xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày, đặc biệt người mới lái nhờ cảm giác lái nhẹ nhàng và bán kính quay nhỏ. Tuy nhiên, nội thất cơ bản và mô-men xoắn thấp có thể là điểm trừ khi cần sức mạnh hơn.
Tổng quan, Wigo nổi bật ở độ tin cậy Toyota, phù hợp ngân sách dưới 500 triệu. Tinbanxe.vn đánh giá 4/5 sao, khuyến nghị cho gia đình trẻ hoặc cá nhân di chuyển nội thành.
Toyota Wigo 2025 là mẫu xe cân bằng giữa giá trị và hiệu suất, đáng mua nếu bạn ưu tiên an toàn và không gian. Với khuyến mãi tháng 12/2025 (giảm trước bạ, tặng phụ kiện 10-30 triệu), đây là thời điểm tốt để sở hữu.
Khoảng giá: 860 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 650 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 800 triệu
Khoảng giá: 4 tỷ
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Khoảng giá: 544 triệu - 624 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | E360 triệu | G405 triệu |
|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | ||
| Dung tích (cc) | 1.198 | 1.198 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 87/6.000 | 87/6.000 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113/4.500 | 113/4.500 |
| Hộp số | 5MT | CVT |
| Hệ dẫn động | FWD | FWD |
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,14 | 5,2 |
| Kiểu động cơ | Xăng 1.2l | Xăng 1.2l |
| Kích thước/trọng lượng | ||
| Số chỗ | 5 | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.760 x 1.665 x 1.515 | 3.760 x 1.665 x 1.515 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | 2.525 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 160 | 160 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 4.500 | 4.500 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 | 36 |
| Lốp, la-zăng | Thép 175/65 R14 | Hợp kim 175/65 R14 |
| Hệ thống treo/phanh | ||
| Treo trước | Mc Pherson | Mc Pherson |
| Treo sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
| Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
| Ngoại thất | ||
| Đèn chiếu xa | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | LED | LED |
| Đèn ban ngày | LED | LED |
| Đèn hậu | Halogen | Halogen |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện |
| Nội thất | ||
| Kết nối Bluetooth | Có | Có |
| Radio AM/FM | Có | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
| Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
| Bảng đồng hồ tài xế | Đồng hồ analog tích hợp LCD | Đồng hồ analog tích hợp LCD |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane | Urethane |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
| Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn | Gập hoàn toàn |
| Chìa khoá thông minh | Có | Có |
| Khởi động nút bấm | Có | Có |
| Điều hoà | Dạng núm xoay | Màn hình điện tử |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
| Kết nối Android Auto | Có | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
| Hệ thống loa | 4 | 4 |
| Kết nối USB | Có | Có |
| Hỗ trợ vận hành | ||
| Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
| Phanh tay điện tử | Không | Không |
| Giữ phanh tự động | Không | Không |
| Công nghệ an toàn | ||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
| Cảm biến lùi | 2 điểm | 2 điểm |
| Camera lùi | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
| Số túi khí | 2 | 2 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có | Cảm biến tốc độ |