Cập nhật giá xe Toyota Avanza 2025 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| MT | 558,000,000 | 646,957,000 | 635,797,000 | 622,377,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 616,797,000 |
| AT | 598,000,000 | 691,757,000 | 679,797,000 | 666,777,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 660,797,000 |
Toyota Avanza Premio 2025 là mẫu MPV 7 chỗ đa dụng, được Toyota Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và lắp ráp một phần từ cuối 2022. Với thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi và mức giá cạnh tranh từ 558 triệu đồng, Avanza Premio nhắm đến đối tượng gia đình đô thị cần xe tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển. Thế hệ mới sử dụng khung gầm DNGA, cải thiện độ an toàn và vận hành, giúp nó cạnh tranh trong phân khúc MPV cỡ nhỏ tại Việt Nam. Dòng xe này nổi bật với động cơ 1.5L Dual VVT-i, hộp số CVT hoặc MT, và các tính năng an toàn cơ bản như VSC, ABS. Theo dữ liệu doanh số 2025, Avanza góp phần vào sự tăng trưởng 50% của phân khúc MPV tháng 9, chứng tỏ sức hút với người dùng Việt.
Ngoại thất Toyota Avanza Premio 2025 mang phong cách hiện đại, trẻ trung hơn thế hệ cũ nhờ các đường nét sắc sảo và kích thước tổng thể lớn hơn. Xe có chiều dài 4.395 mm, rộng 1.730 mm, cao 1.700 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.750 mm giúp tổng thể cân đối, vững chãi. Thiết kế lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn kết hợp đèn LED projector tạo điểm nhấn mạnh mẽ, phù hợp với xe gia đình đô thị. Khoảng sáng gầm 205 mm giúp xe dễ dàng vượt địa hình nhẹ, trong khi bán kính quay đầu chỉ 4,9 m mang lại khả năng xoay sở linh hoạt trong phố đông đúc.
Tổng thể ngoại thất nhấn mạnh tính thực dụng, với các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tăng vẻ cứng cáp. Màu sắc đa dạng như trắng ngọc trai, bạc, đen mica và xám metallic giúp người dùng dễ chọn theo sở thích. So với đối thủ, Avanza Premio không quá cầu kỳ nhưng vẫn toát lên sự bền bỉ đặc trưng của Toyota, phù hợp cho nhu cầu hàng ngày.
Đầu xe Toyota Avanza Premio 2025 nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang lớn, viền crom sáng bóng, tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Cụm đèn pha LED projector tự động bật/tắt, tích hợp đèn ban ngày LED, mang lại tầm nhìn rõ nét vào ban đêm. Thiết kế này lấy cảm hứng từ các mẫu xe cao cấp hơn của Toyota, giúp Avanza Premio trông trẻ trung hơn thế hệ cũ.

Bên cạnh đó, cản trước với hốc gió lớn cải thiện khả năng làm mát động cơ, đồng thời tăng tính thẩm mỹ. Logo Toyota đặt chính giữa lưới tản nhiệt, kết hợp các đường nét vuốt cong nhẹ, tạo sự hài hòa. Người dùng đánh giá cao phần đầu xe vì dễ nhận diện và mang lại cảm giác an toàn khi lái.
Thân xe Avanza Premio 2025 được kéo dài thêm 205 mm so với phiên bản trước, tạo không gian nội thất thoải mái hơn. Các đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi xe, tăng vẻ thể thao và giảm cảm giác đơn điệu. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù (BSM) ở bản CVT, giúp lái xe an toàn hơn trong đô thị.

Ngoài ra, tay nắm cửa mạ crom và đường viền cửa sổ crom tạo điểm nhấn sang trọng. Xe sử dụng dẫn động cầu trước FWD, giúp thân xe cân bằng và ổn định khi vào cua. Người dùng thường khen thân xe chắc chắn, ít ồn gió ở tốc độ cao.
Đuôi xe Toyota Avanza Premio 2025 thiết kế vuông vức, với cụm đèn hậu LED hình chữ L nối liền bằng thanh crom, tăng tính hiện đại. Cản sau tích hợp cảm biến lùi và camera lùi (ở bản CVT), hỗ trợ đỗ xe dễ dàng. Cửa hậu mở rộng, tiện lợi cho việc chất đồ.

Phần đuôi còn có đèn phanh trên cao LED và cánh lướt gió nhỏ, cải thiện khí động học. Tổng thể đuôi xe mang lại cảm giác rộng rãi, phù hợp chở hàng hóa. Một số người dùng lưu ý rằng đuôi xe hơi thấp, nhưng điều này giúp dễ dàng tiếp cận khoang hành lý.
Mâm xe Toyota Avanza Premio 2025 là loại hợp kim 16 inch, thiết kế đa chấu thể thao, kết hợp lốp 195/60R16 từ Bridgestone hoặc tương đương. Kích thước lốp này đảm bảo độ bám đường tốt trên mặt đường đô thị và cao tốc, đồng thời giảm tiếng ồn lốp. Hệ thống treo trước MacPherson và sau thanh xoắn giúp mâm lốp hấp thụ chấn động hiệu quả, mang lại cảm giác lái êm ái.
Nội thất Toyota Avanza Premio 2025 tập trung vào sự thực dụng và thoải mái cho 7 hành khách, với tông màu đen chủ đạo cùng chất liệu nhựa cứng kết hợp nỉ bền bỉ. Khoang cabin rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.750 mm, mang lại không gian duỗi chân thoải mái cho hàng ghế sau. Bảng taplo thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, nổi bật với màn hình giải trí trung tâm 9 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống điều hòa Max Cool làm mát nhanh, hoạt động hiệu quả trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam, đảm bảo sự dễ chịu cho mọi hành khách trên mọi hành trình.
Tổng quan nội thất nhấn mạnh tính gia đình, với các ngăn chứa đồ tiện lợi và ghế gập linh hoạt. So với thế hệ cũ, nội thất 2025 cải thiện chất lượng hoàn thiện, nhưng vẫn ở mức cơ bản so với đối thủ. Người dùng đánh giá cao sự bền bỉ và dễ vệ sinh của nội thất Toyota.
Taplo Toyota Avanza Premio 2025 thiết kế đối xứng, với cụm đồng hồ analog kết hợp màn hình đa thông tin hiển thị rõ ràng. Các nút bấm vật lý dễ thao tác, không quá phức tạp. Vô lăng 3 chấu bọc urethane, tích hợp nút điều khiển âm thanh và điện thoại, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn.

Vô lăng chỉnh tay 2 hướng, hỗ trợ lái xe thoải mái ở nhiều tư thế. Taplo còn có ngăn chứa đồ nhỏ và cổng sạc USB, tiện lợi cho hành khách. Một số người dùng cho rằng taplo hơi đơn giản, nhưng bù lại rất bền và ít hỏng vặt.
Hệ thống ghế ngồi 7 chỗ trên Avanza Premio 2025 bọc nỉ, với hàng ghế trước chỉnh tay 4-6 hướng. Ghế lái thoải mái cho hành trình dài, hỗ trợ lưng tốt. Hàng ghế thứ hai gập 60:40, có tựa tay và điều chỉnh trượt, phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn.

Hàng ghế thứ ba gập 50:50, đủ chỗ cho hai người lớn, dù không gian đầu gối hơi hạn chế. Ghế có thể gập phẳng để tăng khoang hành lý. Người dùng khen ghế ngồi êm ái, ít mỏi khi di chuyển xa.
Khoang hành lý Toyota Avanza Premio 2025 có dung tích 498 lít khi dùng đủ 7 chỗ, có thể mở rộng lên hơn 1.000 lít khi gập hàng ghế sau. Cửa hậu mở rộng, dễ dàng chất đồ lớn. Ngăn chứa đồ dưới sàn giúp tổ chức tốt hơn. Khoang hành lý phù hợp cho chuyến đi cuối tuần gia đình, với sàn phẳng và móc cố định đồ.
Trang bị công nghệ trên Toyota Avanza Premio 2025 tập trung vào sự tiện nghi cơ bản, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Xe được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Bluetooth, USB và kết nối điện thoại thông minh qua Apple CarPlay/Android Auto, cùng hệ thống âm thanh 4–6 loa mang lại chất lượng giải trí ổn định. Về an toàn, Avanza Premio được trang bị đầy đủ phanh ABS, cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và túi khí bảo vệ hành khách. Ở một số thị trường, xe còn có gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS) với cảnh báo va chạm và hỗ trợ giữ làn. Tổng thể, mẫu MPV này đáp ứng trọn vẹn nhu cầu di chuyển hằng ngày, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí vận hành.
Giải trí và an toàn được cân bằng, giúp Avanza Premio trở thành lựa chọn kinh tế cho gia đình. So với đối thủ, xe thiếu một số tính năng cao cấp như sạc không dây, nhưng bù lại rất đáng tin cậy.
Hệ thống giải trí bao gồm màn hình 9 inch với giao diện thân thiện, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto cho bản CVT. Kết nối Bluetooth cho phép nghe nhạc và gọi điện rảnh tay. Hệ thống âm thanh 6 loa (bản CVT) mang lại âm bass tốt, phù hợp nghe nhạc gia đình.

Ngoài ra, xe có cổng USB trước/sau và điều hòa Max Cool với cửa gió hàng sau. Người dùng đánh giá tiện nghi đủ dùng, dễ kết nối với điện thoại.
An toàn trên Avanza Premio 2025 bao gồm ABS, EBD, BA, VSC, HAC và 2-6 túi khí tùy phiên bản. Bản CVT thêm BSM, RCTA và camera lùi. Xe đạt 5 sao ASEAN NCAP nhờ khung DNGA chắc chắn.
Các tính năng như cảm biến đỗ xe và đèn pha tự động tăng sự an tâm. Người dùng cho rằng an toàn cơ bản nhưng hiệu quả, ít lỗi.
Khả năng vận hành Toyota Avanza Premio 2025 tập trung vào sự êm ái và tiết kiệm, phù hợp đô thị. Động cơ 1.5L cho phản hồi nhanh, hộp số CVT mượt mà. Xe ổn định ở tốc độ cao, nhưng không quá mạnh mẽ cho địa hình khó. Nhiên liệu hỗn hợp 6.3-6.73L/100km, lý tưởng cho gia đình.
Tổng quan vận hành nhấn mạnh độ bền Toyota, với hệ thống treo hấp thụ tốt. Người dùng đánh giá xe dễ lái, phù hợp mới bắt đầu.
Động cơ 1.5L Dual VVT-i sản sinh 105 mã lực và 138 Nm, kết hợp hộp số 5MT hoặc CVT. Động cơ Euro 5 tiết kiệm, với bình xăng 43L cho quãng đường dài. Phản hồi ga mượt mà ở tốc độ thấp.

Động cơ bền bỉ, ít hỏng vặt, phù hợp chạy dịch vụ hoặc gia đình. So với đối thủ, công suất vừa đủ cho 7 chỗ.
Cảm giác lái Toyota Avanza Premio 2025 đầm chắc, vô lăng nhẹ ở tốc độ thấp và nặng dần ở cao tốc, mang lại sự tự tin. Người dùng trên Otofun.net chia sẻ xe êm ái trên đường đô thị, nhưng rung gầm nhẹ khi tăng tốc, ga đầu hơi giật. Trên Oto.com.vn, đánh giá cho biết tầm quan sát tốt, lái thoải mái cho hành trình dài, dù ồn hơn so với Vios.

Tổng thể, cảm nhận từ người dùng tích cực về độ ổn định, phù hợp lái hàng ngày mà không mệt mỏi.
Toyota Avanza Premio 2025 cạnh tranh gay gắt với Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ tại Việt Nam. Avanza nổi bật với thương hiệu Toyota bền bỉ, nhưng giá thấp hơn Xpander (560-698 triệu) và Ertiga (539-678 triệu). Dưới đây là bảng so sánh chính:
| Thông số | Toyota Avanza Premio | Mitsubishi Xpander | Suzuki Ertiga |
|---|---|---|---|
| Giá bán (triệu VNĐ) | 558-598 | 560-698 | 539-678 |
| Động cơ | 1.5L, 105 Hp | 1.5L, 103 Hp | 1.5L, 103 Hp |
| Kích thước (mm) | 4395x1730x1700 | 4595x1750x1750 | 4395x1735x1690 |
| Nhiên liệu (L/100km) | 6.3-6.73 | 6.9-7.2 | 5.95-6.5 |
| An toàn | ABS, VSC, 6 túi khí (CVT) | ABS, ASC, 2-7 túi khí | ABS, ESP, 4 túi khí |
| Tiện nghi | Màn hình 9 inch, Apple CarPlay | Màn hình 9 inch, Cruise Control | Màn hình 10 inch, Hybrid (bản cao) |
Avanza rẻ hơn, tiết kiệm nhiên liệu tốt, nhưng ít tiện nghi hơn Xpander (có phanh đĩa sau). Ertiga nổi bật hybrid tiết kiệm, nhưng Avanza bền hơn theo đánh giá người dùng.
Khi tìm hiểu Giá xe ô tô Toyota Avanza Premio 2025, người dùng cần tính cả chi phí lăn bánh khoảng 617-692 triệu VNĐ tùy tỉnh. Chi phí sở hữu thấp nhờ độ bền cao, ít hỏng vặt.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu (công bố và ước tính thực tế): Theo nhà sản xuất, nhiên liệu hỗn hợp 6.3L/100km (CVT) và 6.73L/100km (MT). Thực tế, người dùng báo cáo 7-8L/100km đô thị, 5-6L/100km cao tốc, tùy điều kiện lái.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp: Bảo dưỡng 6 tháng/lần khoảng 1-2 triệu VNĐ tại đại lý Toyota. Lỗi vặt hiếm, chủ yếu ồn gầm hoặc ga giật ban đầu, dễ khắc phục. Phụ tùng rẻ và sẵn.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Kiểm tra lốp định kỳ để giảm ma sát; lái êm ái tránh phanh gấp; dùng xăng A95 để động cơ mượt; gập ghế linh hoạt khi chở đồ để giảm trọng lượng.
Toyota Avanza Premio 2025 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đô thị cần MPV giá rẻ, bền bỉ. Với thiết kế trẻ trung, không gian rộng và vận hành tiết kiệm, xe đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày. Điểm mạnh nằm ở thương hiệu Toyota, an toàn cơ bản và chi phí thấp, dù thiếu tiện nghi cao cấp so với đối thủ.
Tinbanxe.vn đánh giá Avanza 7.5/10, phù hợp người mới mua xe hoặc chạy dịch vụ. Xe nổi bật ở độ tin cậy, nhưng cần cải thiện cách âm và tính năng giải trí để cạnh tranh tốt hơn.
Trong thị trường Mua bán ô tô Toyota tại Việt Nam, Toyota Avanza Premio 2025 nổi bật như MPV kinh tế, phù hợp gia đình trẻ. Chuyên gia khuyên chọn bản CVT nếu ngân sách cho phép, để có an toàn và tiện nghi tốt hơn. Nếu bạn đang cân nhắc Mua bán ô tô, Avanza là lựa chọn đáng tin cậy với giá trị lâu dài.
Khoảng giá: 405 triệu
Khoảng giá: 860 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 650 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 800 triệu
Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
| Tên phiên bản | MT558 triệu | AT598 triệu |
|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | ||
| Kiểu động cơ | 2NR-VE | 2NR-VE |
| Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/6000 | 105/6000 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4200 | 138/4200 |
| Hộp số | MT 6 cấp | CVT |
| Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,73 | 6,3 |
| Kích thước/trọng lượng | ||
| Số chỗ | 7 | 7 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4395 x1730 x1700 | 4395 x1730 x1700 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 205 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 | 4.900 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 498 | 498 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | 43 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.115 | 1.140 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.705 | 1.705 |
| Lốp, la-zăng | 195/60-R16 | 195/60-R16 |
| Hệ thống treo/phanh | ||
| Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
| Treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | Thanh xoắn với thanh cân bằng |
| Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
| Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
| Ngoại thất | ||
| Đèn chiếu xa | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | LED | LED |
| Đèn ban ngày | LED | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không |
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, báo rẽ | Chỉnh điện, báo rẽ |
| Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
| Gạt mưa tự động | Không | Không |
| Ăng ten vây cá | Có | Có |
| Cửa hít | Không | Không |
| Nội thất | ||
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
| Massage ghế lái | Không | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4.2 inch | TFT 4.2 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
| Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
| Chìa khoá thông minh | Có | Có |
| Khởi động nút bấm | Có | Có |
| Điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
| Cửa kính một chạm | Không | Không |
| Cửa sổ trời | Không | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
| Màn hình giải trí | 8 inch cảm ứng | 8 inch cảm ứng |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
| Kết nối Android Auto | Có | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
| Hệ thống loa | 4 | 4 |
| Phát WiFi | Không | Không |
| Kết nối AUX | Không | Không |
| Kết nối USB | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có |
| Radio AM/FM | Có | Có |
| Sạc không dây | Không | Không |
| Lọc không khí | Không | Không |
| Sưởi vô-lăng | Không | Không |
| Điều hướng (bản đồ) | Không | Không |
| Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
| Điều khiển bằng cử chỉ | Không | Không |
| Hỗ trợ vận hành | ||
| Trợ lực vô-lăng | Không | Không |
| Nhiều chế độ lái | Không | Không |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
| Phanh tay điện tử | Không | Không |
| Giữ phanh tự động | Có | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
| Đánh lái bánh sau | Không | Không |
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
| Giới hạn tốc độ | Không | Không |
| Công nghệ an toàn | ||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
| Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không |
| Số túi khí | 0 | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
| Cảm biến lùi | Không | Có |
| Camera lùi | Không | Có |
| Camera 360 | Có | Có |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
| Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Không | Không |
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không |
| Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | Không |
| Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |