Cập nhật giá xe Kia Soluto chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| MT | 386,000,000 | 454,317,000 | 446,597,000 | 431,457,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 427,597,000 |
| MT Deluxe | 418,000,000 | 490,157,000 | 481,797,000 | 466,977,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 462,797,000 |
| AT Deluxe | 439,000,000 | 513,677,000 | 504,897,000 | 490,287,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 485,897,000 |
| AT Luxury | 449,000,000 | 524,877,000 | 515,897,000 | 501,387,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 496,897,000 |
Kia Soluto 2025 là mẫu sedan hạng B được lắp ráp tại Việt Nam, kế thừa thiết kế trẻ trung từ các mẫu xe Kia toàn cầu, với kích thước tổng thể 4.300 x 1.700 x 1.460 mm và chiều dài cơ sở 2.570 mm. Ra mắt từ năm 2019, phiên bản 2025 tập trung vào sự thực dụng, phù hợp cho nhu cầu di chuyển đô thị hoặc kinh doanh dịch vụ, nhờ động cơ 1.4L tiết kiệm nhiên liệu và không gian nội thất rộng rãi. Với giá xe ô tô khởi điểm chỉ từ 386 triệu đồng, Kia Soluto nổi bật ở phân khúc nhờ chi phí sở hữu thấp, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận một chiếc xe bền bỉ từ thương hiệu Kia.
Ngoại thất Kia Soluto 2025 mang phong cách trẻ trung, hiện đại, lấy cảm hứng từ ngôn ngữ thiết kế "Tiger Nose" đặc trưng của hãng Kia, tạo nên vẻ ngoài năng động nhưng vẫn gọn gàng cho đô thị Việt Nam.
Phần đầu xe Kia Soluto 2025 gây ấn tượng với lưới tản nhiệt hình thang lớn, viền mạ chrome sáng bóng, kết hợp hài hòa giữa đường nét mạnh mẽ và tinh tế. Đèn pha halogen projector chiếu sáng ổn định, tích hợp dải LED chạy ban ngày hình chữ U sắc nét, giúp xe dễ nhận diện trong điều kiện đô thị đông đúc. Kia Soluto 2025 không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ tầm nhìn tốt hơn vào ban đêm.

Hốc hút gió dưới cản trước được thiết kế rộng, sơn đen bóng, kèm theo thanh ngang mạ chrome nâng biển số, tạo cảm giác bề thế và cứng cáp hơn. Cản trước nhựa đen kết hợp đèn sương mù halogen ở bản cao cấp, góp phần tăng độ an toàn khi di chuyển trong sương mù hoặc mưa lớn. Thiết kế này giúp Kia Soluto 2025 dễ dàng hòa nhập với lối sống năng động của người dùng Việt.
Thân xe Kia Soluto 2025 sở hữu đường gân dập nổi chạy dọc từ vòm bánh trước đến thân sau, tạo chiều sâu và cảm giác thể thao nhẹ nhàng. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, tiện lợi cho việc đỗ xe ở không gian hẹp. Mâm hợp kim 14 inch thiết kế 2 tông màu ở bản Deluxe mang lại vẻ ngoài bắt mắt, đồng thời hỗ trợ lốp 175/70R14 bám đường tốt trên mặt đường Việt Nam.

Cửa sổ kính chỉnh điện một chạm phía lái, tay nắm cửa mạ chrome sáng bóng, kết hợp với đường viền mái dốc nhẹ về phía sau, tạo sự hài hòa tổng thể. Kia Soluto 2025 với chiều rộng 1.700 mm giúp xe linh hoạt luồn lách trong giờ cao điểm, phù hợp cho cả người mới lái xe.
Đuôi xe Kia Soluto 2025 được thiết kế vuông vức, với đèn hậu LED hình chữ L kéo dài, chiếu sáng rõ nét và tăng tính nhận diện từ phía sau. Cản sau nhựa đen đơn giản nhưng chắc chắn, tích hợp cảm biến lùi ở bản cao cấp, hỗ trợ đỗ xe an toàn. Kia Soluto 2025 không chỉ mang vẻ ngoài gọn gàng mà còn dễ dàng tiếp cận cốp sau.

Thanh ngang mạ chrome nối liền cụm đèn hậu, kèm theo chữ "Soluto" nổi bật, tạo điểm nhấn tinh tế. Cửa cốp sau mở điện ở bản Luxury, dung tích 475 lít lớn nhất phân khúc, lý tưởng cho hành lý gia đình hoặc dịch vụ. Thiết kế đuôi xe giúp Kia Soluto 2025 dễ dàng xếp dỡ đồ mà không cần không gian rộng.
Kia Soluto 2025 phân phối với 6 màu sơn ngoại thất: Trắng Clear White, Bạc Titanium Silver, Đen Aurora Black Pearl, Vàng Cát, Đỏ Marcato Red và Xanh Blue Stream. Những lựa chọn này phù hợp với sở thích đa dạng của người Việt, từ màu trung tính cho kinh doanh đến màu nổi bật cho cá nhân. Màu Trắng và Bạc phổ biến nhất nhờ dễ bảo dưỡng, trong khi Đỏ và Xanh tạo điểm nhấn trẻ trung.
Nội thất Kia Soluto 2025 hướng đến sự thực dụng, với tông màu đen chủ đạo tạo cảm giác rộng rãi và dễ dàng vệ sinh, phù hợp khí hậu nóng ẩm Việt Nam. Chất liệu nỉ hoặc da ở bản cao cấp mang lại sự thoải mái cho hành trình hàng ngày.
Taplo Kia Soluto 2025 thiết kế phẳng, đối xứng với màn hình giải trí 7 inch ở trung tâm, dễ dàng tiếp cận các nút điều khiển. Vô lăng 3 chấu thể thao bọc urethane, tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh và kết nối, giúp người lái tập trung hơn. Đồng hồ analog kết hợp màn LCD 2.8 inch hiển thị rõ ràng tốc độ và mức nhiên liệu.

Hệ thống điều hòa chỉnh cơ đơn giản, cửa gió tròn phân bổ đều, kèm theo hộc đựng đồ đa năng trên taplo. Vô lăng Kia Soluto 2025 hỗ trợ trợ lực điện nhẹ, dễ dàng xoay sở trong phố đông. Thiết kế này ưu tiên sự tiện lợi cho người dùng mới.
Hệ thống ghế ngồi Kia Soluto 2025 bọc nỉ cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng giúp điều chỉnh tư thế thoải mái. Không gian hàng ghế sau rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.570 mm, chỗ để chân lên đến 900 mm, phù hợp cho hành khách cao trên 1.7m. Ghế sau ngả 99 độ ở bản 2025 tăng sự thư giãn cho chuyến đi dài.

Ghế phụ trước gập linh hoạt, hỗ trợ chở vật dài, trong khi hàng ghế sau chia 60:40 để mở rộng khoang hành lý. Kia Soluto 2025 với trọng lượng nhẹ chỉ hơn 1 tấn giúp ghế ngồi êm ái hơn trên đường xấu. Thiết kế này đáp ứng tốt nhu cầu gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ.
Khoang hành lý Kia Soluto 2025 dung tích 475 lít, lớn nhất phân khúc sedan B, dễ dàng chứa 3 vali lớn hoặc đồ dùng gia đình. Cửa cốp mở điện ở bản cao cấp, sàn phẳng không làm khó khăn khi xếp dỡ. Không gian này có thể mở rộng bằng cách gập ghế sau, lý tưởng cho nhu cầu đa dạng.
Kia Soluto 2025 trang bị công nghệ cơ bản nhưng hiệu quả, tập trung vào kết nối và giải trí hàng ngày, kết hợp hệ thống an toàn tiêu chuẩn từ hãng Kia.
Hệ thống giải trí Kia Soluto 2025 với màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây ở bản Deluxe, cho phép kết nối smartphone dễ dàng. Dàn âm thanh 6 loa chất lượng rõ nét, cổng USB/AUX đa dạng giúp giải trí trên đường dài. Kết nối Kia Link mới cho phép theo dõi xe từ xa qua app, gửi cảnh báo khẩn cấp đến 5 số điện thoại.

Bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị mức tiêu thụ nhiên liệu thời gian thực, hỗ trợ lái xe tiết kiệm. Kia Soluto 2025 còn có cổng sạc USB hàng ghế sau, tăng tiện nghi cho hành khách. Những tính năng này làm cho chuyến đi trở nên thú vị hơn mà không phức tạp.
Hệ thống an toàn Kia Soluto 2025 cơ bản với ABS, EBD chống bó cứng phanh, đảm bảo phanh ổn định trên đường ướt. 2 túi khí trước và dây đai 3 điểm cho tất cả ghế, tự động khóa cửa khi xe chạy. Bản Deluxe thêm camera lùi và cảm biến đỗ xe sau, hỗ trợ đỗ xe đô thị an toàn.

Bản cao cấp có ESP cân bằng điện tử và HAC hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giảm nguy cơ trượt bánh. Kia Soluto 2025 đạt tiêu chuẩn an toàn 4 sao ASEAN NCAP cơ bản, phù hợp gia đình. Hệ thống mã hóa chìa khóa Immobilizer chống trộm hiệu quả.
Vận hành Kia Soluto 2025 êm ái, tập trung vào sự tiết kiệm và linh hoạt đô thị, với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp mượt mà.
Động cơ Kappa 1.4L Dual CVVT trên Kia Soluto 2025 sản sinh 94 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 132 Nm tại 4.000 vòng/phút, đủ mạnh cho thân xe nhẹ hơn 1 tấn. Công nghệ CVVT tối ưu hóa phân bổ nhiên liệu, giảm rung lắc và tiếng ồn. Động cơ này đáp ứng Euro 5, thân thiện môi trường.

Hộp số tự động 4 cấp chuyển số thông minh, giữ vòng tua thấp để tiết kiệm. Kia Soluto 2025 tăng tốc 0-100 km/h khoảng 12 giây, phù hợp di chuyển hàng ngày. Độ bền cao nhờ vật liệu nhẹ, giảm ma sát.
Cảm giác lái Kia Soluto 2025 nhẹ nhàng, vô lăng trợ lực điện chính xác ở tốc độ thấp, dễ dàng luồn lách trong phố. Người dùng đánh giá cao độ vọt ban đầu, êm ái trên đường trường mà không ì ạch. Chị Lan (Hà Nội) chia sẻ: "Lái Soluto thoải mái, không mệt mỏi sau giờ cao điểm, treo cứng vừa phải lọc bọt đường xấu tốt."

Hệ thống treo trước McPherson và sau thanh xoắn cân bằng tốt giữa thoải mái và ổn định. Anh Minh (TP.HCM) nhận xét: "Vượt xe dễ dàng, ít rung lắc khi đủ tải, phù hợp gia đình." Tổng thể, Kia Soluto 2025 mang lại sự tự tin cho người mới lái.
Kia Soluto 2025 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios và Hyundai Accent trong phân khúc sedan B, nổi bật ở giá bán và không gian. Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản trung cấp (dựa trên thông số 2025):
| Tiêu chí | Kia Soluto MT Deluxe | Toyota Vios 1.5E CVT | Hyundai Accent 1.4 AT |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (triệu VND) | 397 | 458 | 499 |
| Động cơ | 1.4L, 94 mã lực | 1.5L, 107 mã lực | 1.4L, 100 mã lực |
| Tiêu hao hỗn hợp (L/100km) | 5.12 | 5.7 | 5.5 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.550 | 2.600 |
| Dung tích cốp (L) | 475 | 506 | 387 |
| An toàn nổi bật | ABS, EBD, 2 túi khí | ABS, EBD, 7 túi khí | ABS, ESP, 6 túi khí |
| Giải trí | Màn 7" AVN, 6 loa | Màn 7", 6 loa | Màn 8", 6 loa |
Kia Soluto vượt trội về giá và cốp xe, phù hợp kinh tế, trong khi Vios bền bỉ hơn và Accent công nghệ cao cấp. Mua bán ô tô như Soluto tại Việt Nam thường ưu tiên giá trị sử dụng lâu dài.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu (công bố và ước tính thực tế): Theo hãng Kia, Soluto 2025 tiêu thụ 6.23L/100km đô thị, 4.5L đường trường và 5.12L hỗn hợp. Thực tế, người dùng báo cáo 6-7L hỗn hợp, 4.5-5L trường và 7-8L đô thị, tùy lối lái. Yếu tố như tải trọng và bảo dưỡng ảnh hưởng lớn, nhưng tổng thể tiết kiệm hơn đối thủ nhờ động cơ nhẹ.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp: Bảo dưỡng định kỳ Kia Soluto khoảng 500.000-1.5 triệu VND/lần (mỗi 5.000-10.000 km), bao gồm thay dầu, lọc gió. Phụ tùng rẻ, dễ kiếm. Lỗi vặt phổ biến: tiếng kêu taplo do nhiệt độ, hệ thống điều hòa yếu sau 50.000 km, hoặc bugi bẩn gây hao xăng – khắc phục bằng kiểm tra định kỳ.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Giữ áp suất lốp đúng 32 PSI để giảm ma sát; tránh tăng tốc đột ngột, duy trì 2.000-3.000 vòng/phút; thay dầu đúng lịch và dùng xăng RON 95. Kết nối Kia Link theo dõi nhiên liệu từ xa. Mua bán ô tô Kia nên kiểm tra lịch sử bảo dưỡng để tránh chi phí bất ngờ.
Tại Tinbanxe.vn, Kia Soluto 2025 được đánh giá cao nhờ giá trị vượt trội ở phân khúc, với thiết kế ngoại thất trẻ trung và nội thất thực dụng phù hợp gia đình Việt. Động cơ 1.4L mang lại vận hành mượt mà, tiết kiệm, dù thiếu một số tính năng cao cấp như ở Accent.
Không gian rộng rãi và chi phí thấp làm Soluto lý tưởng cho người mới hoặc kinh doanh, dù doanh số chưa cao do cạnh tranh khốc liệt. Tổng điểm 4/5, khuyến nghị cho ai tìm xe bền bỉ dưới 450 triệu.
Là chuyên gia ô tô tại Tinbanxe.vn, tôi đánh giá Kia Soluto 2025 là lựa chọn thông minh cho thị trường Việt, nơi nhu cầu xe giá rẻ nhưng chất lượng cao ngày càng tăng. Với giá xe ô tô cạnh tranh, Soluto không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn mang lại sự thoải mái lâu dài nhờ hệ thống an toàn cơ bản và không gian vượt trội. So với Vios hay Accent, Soluto thắng ở chi phí sở hữu, dù cần cải thiện công nghệ để thu hút thế hệ trẻ. Mua bán ô tô Kia Soluto qua nền tảng uy tín như chúng tôi đảm bảo giá tốt và hỗ trợ sau bán hàng. Nếu bạn đang cân nhắc xe đầu tiên, Soluto xứng đáng đầu tư – một "người bạn đường" đáng tin cậy cho hành trình phía trước.
Khoảng giá: 349 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 599 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 470 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 1.78 tỷ - 729 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
| Tên phiên bản | MT386 triệu | MT Deluxe418 triệu | AT Deluxe439 triệu | AT Luxury449 triệu |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | ||||
| Kiểu động cơ | Kappa 1.4 Gasoline | Kappa 1.4 Gasoline | ||
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 94 / 6000 | 94 / 6000 | ||
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 132 / 4000 | 132 / 4000 | ||
| Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | ||
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | ||
| Kích thước/trọng lượng | ||||
| Số chỗ | 5 | 5 | ||
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4300 x 1700 x 1460 | 4300 x 1700 x 1460 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.570 | ||
| Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | ||
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.200 | ||
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 475 | 475 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | 43 | ||
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.066 | 1.036 | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.500 | 1.460 | ||
| Lốp, la-zăng | mâm Thép | mâm đúc hợp kim nhôm | ||
| Hệ thống treo/phanh | ||||
| Treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | ||
| Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | ||
| Phanh trước | Đĩa | Đĩa | ||
| Phanh sau | Tang trống | Đĩa | ||
| Ngoại thất | ||||
| Cốp đóng/mở điện | Không | Có | ||
| Mở cốp rảnh tay | Không | Không | ||
| Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | ||
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | ||
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | ||
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | ||
| Đèn phanh trên cao | Không | Không | ||
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện tích hợp báo rẽ | Chống chói, gập điện / Chỉnh điện tích hợp báo rẽ | ||
| Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | ||
| Gạt mưa tự động | Không | Có | ||
| Ăng ten vây cá | Không | Không | ||
| Đèn ban ngày | LED | |||
| Nội thất | ||||
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ | ghế da 2 màu | ||
| Massage ghế lái | Không | Không | ||
| Massage ghế phụ | Không | Không | ||
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | ||
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | ||
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | ||
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | ||
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | ||
| Chìa khoá thông minh | Không | Có | ||
| Khởi động nút bấm | Không | Có | ||
| Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | ||
| Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | ||
| Cửa sổ trời | Không | Không | ||
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | ||
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | ||
| Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | ||
| Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | ||
| Màn hình giải trí | CD | AVN 7" | ||
| Kết nối Apple CarPlay | Không | Không | ||
| Kết nối Android Auto | Không | Không | ||
| Ra lệnh giọng nói | Không | Không | ||
| Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | ||
| Hệ thống loa | 4 | 6 | ||
| Phát WiFi | Không | Không | ||
| Kết nối AUX | Không | Không | ||
| Kết nối USB | Có | Có | ||
| Kết nối Bluetooth | Không | Không | ||
| Radio AM/FM | Có | Có | ||
| Sạc không dây | Không | Không | ||
| Chất liệu bọc vô-lăng | Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | |||
| Hỗ trợ vận hành | ||||
| Nhiều chế độ lái | Không | Không | ||
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | ||
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | ||
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | ||
| Kiểm soát gia tốc | Không | Không | ||
| Phanh tay điện tử | Không | Có | ||
| Giữ phanh tự động | Không | Không | ||
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | ||
| Công nghệ an toàn | ||||
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | ||
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | ||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | ||
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | ||
| Số túi khí | 2 | 2 | ||
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Có | ||
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | ||
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Không | ||
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Có | ||
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | ||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | ||
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | ||
| Cảnh báo điểm mù | Không | Không | ||
| Cảm biến lùi | Không | Có | ||
| Camera lùi | Không | Có | ||
| Camera 360 | Không | Không | ||
| Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | ||
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | ||
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | ||
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | ||
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | ||