Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.9 MT 4x2 | 554,000,000 | 642,477,000 | 631,397,000 | 617,937,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 623,477,000 | 612,397,000 |
1.9 AT 4x2 | 614,000,000 | 709,677,000 | 697,397,000 | 684,537,000 | 690,677,000 | 690,677,000 | 690,677,000 | 690,677,000 | 690,677,000 | 690,677,000 | 690,677,000 | 678,397,000 |
Mazda BT50 2024 là mẫu xe bán tải tuy nhiên những trang bị tiện nghi của dòng xe này không kém gì những mẫu SUV trên thị trường. Bên cạnh đó, dòng xe này còn có thiết kế đẹp mắt và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Giá bán của dòng xe này cũng đang ở mức thấp, dễ dàng tiếp cận với đông đảo người dùng.
Dòng xe mới với nhiều đối thủ cạnh tranh
Mazda BT-50 là mẫu xe bán tải cao cấp của Mazda, nổi bật với thiết kế sang trọng và công nghệ hiện đại. Được phát triển trên nền tảng chung với Isuzu D-max, thế hệ mới nhất của BT-50 mang lại cải tiến vượt trội về hiệu suất và tiện nghi. Ra mắt lần đầu năm 2006 và được nâng cấp qua nhiều thế hệ, BT-50 hiện đang cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ lớn như Ford Ranger và Toyota Hilux tại thị trường Việt Nam, nhắm đến khách hàng yêu thích sự tinh tế và đẳng cấp trong cả công việc lẫn di chuyển hàng ngày.
Mazda BT-50 thế hệ mới sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, mang đậm ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda. Diện mạo của xe vừa mềm mại vừa mạnh mẽ, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và sự khỏe khoắn cần có của một mẫu xe bán tải.
Phần đầu xe Mazda BT-50 là điểm nhấn ấn tượng nhất trong thiết kế ngoại thất. Lưới tản nhiệt cỡ lớn với họa tiết mạ chrome sáng bóng tạo nên vẻ sang trọng và bề thế. Cụm đèn pha LED thiết kế sắc sảo, tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng.
Cản trước được thiết kế hầm hố với các đường gân nổi, kết hợp cùng hốc đèn sương mù tạo nên vẻ cứng cáp và thể thao. Nắp ca-pô với những đường gân dập nổi mạnh mẽ góp phần tăng thêm vẻ khỏe khoắn cho phần đầu xe.
Thân xe Mazda BT-50 có kích thước tương đương với các đối thủ trong phân khúc. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo nên cảm giác khỏe khoắn và năng động. Bộ mâm hợp kim đa chấu với kích thước lên đến 18 inch (tùy phiên bản) không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng vận hành của xe.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, có chức năng gập điện và chỉnh điện. Thanh giá nóc được thiết kế tinh tế, vừa tăng khả năng chở hàng vừa tạo điểm nhấn cho phần thân xe.
Phần đuôi xe Mazda BT-50 được thiết kế khá gọn gàng và tinh tế. Cụm đèn hậu LED thiết kế sắc sảo, tạo hình chữ L đặc trưng của Mazda. Cản sau được làm từ kim loại cứng cáp, tích hợp bậc lên xuống tiện lợi.
Thùng xe có kích thước rộng rãi, đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng. Nắp thùng xe được thiết kế chắc chắn, có khả năng chống nước và bụi bẩn hiệu quả.
Mazda BT-50 cung cấp cho khách hàng một loạt các lựa chọn màu sắc đa dạng, bao gồm: Trắng ngọc trai, Đỏ pha lê, Xám titanium, Xanh đen pha lê, Bạc ánh kim, và Đen pha lê. Những màu sắc này được chọn lọc kỹ lưỡng để phù hợp với thiết kế sang trọng và hiện đại của xe, đồng thời đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân của từng khách hàng. Khi mua bán ô tô Mazda, bạn có thể dễ dàng tìm thấy màu sắc ưng ý, giúp cá nhân hóa chiếc xế cưng của bạn và tạo ấn tượng mạnh mẽ trên mọi cung đường.
Nội thất của Mazda BT-50 được thiết kế với phong cách sang trọng và tiện nghi như một chiếc xe du lịch cao cấp. Không gian cabin rộng rãi, thoáng đãng với nhiều chi tiết được chăm chút tỉ mỉ, tạo nên cảm giác thoải mái và đẳng cấp cho người sử dụng.
Táp lô của Mazda BT-50 được thiết kế theo phong cách hiện đại, với các đường nét mềm mại và hài hòa. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí khoa học, các nút bấm và điều khiển được sắp xếp hợp lý, dễ dàng thao tác khi lái xe.
Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp, tích hợp nhiều nút bấm điều khiển đa chức năng như điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay. Cụm đồng hồ sau vô lăng kết hợp giữa analog và màn hình kỹ thuật số, hiển thị đầy đủ và rõ ràng các thông tin cần thiết cho người lái.
Ghế ngồi trên Mazda BT-50 được thiết kế ergonomic, bọc da cao cấp với khả năng chỉnh điện nhiều hướng (tùy phiên bản). Ghế lái có thể điều chỉnh độ cao, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất.
Hàng ghế sau rộng rãi, có thể gập lại để tăng không gian chứa đồ khi cần thiết. Tựa đầu các ghế có thể điều chỉnh độ cao, tăng sự thoải mái cho hành khách.
Dù là một chiếc xe bán tải, Mazda BT-50 vẫn cung cấp không gian chứa đồ linh hoạt và tiện nghi bên trong cabin. Xe được trang bị nhiều ngăn chứa đồ nhỏ, như hộc đựng đồ trên táp lô, hộc cửa, và ngăn chứa đồ trung tâm, giúp bạn dễ dàng sắp xếp các vật dụng cá nhân.
Thùng xe phía sau có kích thước rộng rãi, lý tưởng cho việc chở hàng hóa. Nắp thùng xe được thiết kế chắc chắn, chống nước và bụi bẩn hiệu quả, bảo vệ hàng hóa bên trong. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Mazda BT-50, các tính năng tiện lợi này sẽ giúp bạn tối ưu hóa việc sử dụng không gian và bảo quản hàng hóa một cách an toàn.
Mazda BT-50 mang đến nhiều tính năng tiện nghi và giải trí hiện đại. Trung tâm của hệ thống thông tin giải trí là màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp bạn dễ dàng kết nối điện thoại thông minh với xe. Hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao cùng đài AM/FM, cổng USB, và Bluetooth cung cấp trải nghiệm âm thanh sống động và tiện ích.
Xe được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh cơ với khả năng làm mát nhanh chóng và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, đảm bảo không khí mát được phân phối đều. Các tiện nghi khác bao gồm chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, gương chiếu hậu chống chói tự động, và cổng sạc USB cho hàng ghế sau, cùng tùy chọn cửa sổ trời.
Mazda BT-50 còn tích hợp nhiều công nghệ hỗ trợ người lái như hệ thống kiểm soát hành trình, cảm biến đỗ xe trước và sau, camera lùi, hệ thống cảnh báo điểm mù, và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Mazda BT-50 trang bị động cơ tăng áp Diesel VGS 1.9L với làm mát khí nạp, 4 xy lanh DOHC, cho công suất tối đa 148 mã lực và mô men xoắn 350 Nm. Xe có hai tùy chọn hộp số 6 cấp (sàn hoặc tự động) và hệ dẫn động cầu sau RWD.
Về cảm giác lái, BT-50 nổi bật với hệ thống treo trước độc lập và treo sau lá nhíp, mang lại sự ổn định và dễ kiểm soát. Vô lăng nhẹ nhàng, phản hồi nhanh, giúp điều khiển dễ dàng. Cabin xe được cải thiện khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo sự thoải mái hơn cho người ngồi.
Mazda BT-50 cũng ghi điểm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ 1.9L đạt mức tiêu thụ khoảng 7.6 lít/100 km trong điều kiện hỗn hợp. Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu như hệ thống ngắt động cơ tạm thời và cấu trúc xe nhẹ giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và nâng cao hiệu suất vận hành
Mazda BT-50 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, đảm bảo sự an tâm cho người lái và hành khách. Xe có hệ thống phanh ABS, EBD và BA, cùng với kiểm soát lực kéo (TCS) và cân bằng điện tử (ESC) để nâng cao hiệu quả phanh và ổn định xe trên mọi địa hình.
BT-50 cũng được trang bị đầy đủ túi khí cho cả hàng ghế trước và sau, cùng với khung gầm chắc chắn để bảo vệ hành khách trong va chạm. Các công nghệ an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, và camera lùi giúp người lái dễ dàng quan sát và nhận diện tình huống xung quanh khi điều khiển xe.
Mazda BT-50 là một trong những mẫu xe bán tải nổi bật trên thị trường Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về ưu thế của BT-50, chúng ta sẽ so sánh nó với một số đối thủ cùng phân khúc như Ford Ranger, Toyota Hilux.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mazda BT-50 sở hữu thiết kế thể thao và hiện đại với lưới tản nhiệt lớn và cụm đèn LED sắc nét. Trong khi đó, Ford Ranger có kiểu dáng hầm hố và mạnh mẽ, còn Toyota Hilux mang vẻ đẹp thanh lịch và cổ điển. Tùy thuộc vào sở thích cá nhân, người dùng có thể chọn mẫu xe phù hợp nhất với gu thẩm mỹ của mình.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mazda BT-50 sử dụng động cơ diesel 1.9L, nhỏ hơn so với động cơ của Ford Ranger và Toyota Hilux, thường từ 2.0L đến 3.0L. Dù vậy, Mazda BT-50 lại có lợi thế về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Về cảm giác lái, BT-50 được đánh giá có sự ổn định và thoải mái hơn so với hai đối thủ này.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mazda BT-50 cung cấp hệ thống thông tin giải trí tích hợp tốt với điện thoại thông minh, trong khi Ford Ranger và Toyota Hilux cũng có nhiều tính năng tiện nghi hiện đại. Về tính năng an toàn, cả ba mẫu xe đều trang bị các tính năng cơ bản, nhưng Mazda BT-50 có lợi thế về các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại hơn.
Về giá bán: Giá bán của Mazda BT-50 thường dao động tương đương với Ford Ranger và thấp hơn một chút so với Toyota Hilux. Với mức giá xe ô tô hợp lý và trang bị đầy đủ, Mazda BT-50 là lựa chọn đáng cân nhắc cho nhiều khách hàng.
Mazda BT-50 là một chiếc xe bán tải hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe mạnh mẽ, tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu. Từ thiết kế ngoại thất cuốn hút đến nội thất sang trọng, cùng với khả năng vận hành ấn tượng và trang bị an toàn hiện đại, BT-50 thực sự là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc xe bán tải hiện nay. Nếu bạn đang quan tâm đến mua bán ô tô và tìm kiếm một chiếc xe bán tải với những ưu điểm vượt trội và giá cả phải chăng, Mazda BT-50 sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích xe bán tải.
Tên phiên bản | 1.9 MT 4x2554 Triệu | 1.9 AT 4x2614 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v |
Dung tích (cc) | 1.898 | 1.898 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 148 | 148 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350 | 350 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | cầu sau / RWD | cầu sau / RWD |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5280 x 1870 x 1800 | 5280 x 1870 x 1800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 | 3.125 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 224 | 224 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.100 | 6.100 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76 | 76 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.800 | 1.823 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.590 | 2.590 |
Lốp, la-zăng | 255/65R17 | 255/65R17 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng |
Treo sau | Nhíp | Nhíp |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | Halogen | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ | Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Không |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7" | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Phát WiFi | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Không |
Sạc không dây | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Nhiều chế độ lái | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |