Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 Deluxe | 579,000,000 | 670,477,000 | 658,897,000 | 645,687,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 639,897,000 |
1.5 Luxury | 624,000,000 | 720,877,000 | 708,397,000 | 695,637,000 | 701,877,000 | 701,877,000 | 701,877,000 | 701,877,000 | 701,877,000 | 701,877,000 | 701,877,000 | 689,397,000 |
1.5 Premium | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
Mazda 3 2020 sở hữu một thiết kế tổng thể hoàn hảo, với nhiều trang thiết bị tiện nghi, hệ thống an toàn, giải trí hiện đại nhất phân khúc. Ngoài ra, xe còn được cải tiến mạnh mẽ khoang hành lý có dung tích lớn hơn đáp ứng được nhu cầu đựng hành lý của khách hàng.
Không gian ghế sau chỉ vừa đủ, không quá rộng.
Mazda 3 là một trong những mẫu xe sedan hạng C phổ biến và được yêu thích nhất tại Việt Nam. Với thiết kế tinh tế, vận hành ấn tượng và nhiều trang bị tiện nghi, an toàn, Mazda 3 đang là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe gia đình. Hãy cùng chúng tôi điểm qua những điều đáng chú ý về mẫu xe này trong bài viết dưới đây.
Phần đầu xe Mazda 3 thu hút ánh nhìn với lưới tản nhiệt crom sáng bóng, dạng tổ ong đặc trưng của thương hiệu Mazda. Cụm đèn pha LED với thiết kế sắc sảo tạo nên vẻ hiện đại, góp phần tôn lên vẻ sang trọng của mẫu xe này.
Không chỉ vậy, Mazda 3 còn được trang bị đèn sương mù LED, giúp tăng khả năng chiếu sáng và an toàn khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu. Cản trước được thiết kế khí động học, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành và tối ưu hóa thiết kế.
Thân xe Mazda 3 mang đậm phong cách tối giản, tinh tế với những đường nét bo tròn mềm mại. Cụm gương chiếu hậu điện tích hợp đèn báo rẽ giúp tăng tính an toàn khi di chuyển. Các đường dập gân nổi bật trên thân xe tạo cảm giác thể thao, khỏe khoắn.
Bên cạnh đó, mẫu xe này còn được trang bị bộ mâm hợp kim 16 inch (bản thấp) hoặc 18 inch (bản cao cấp), tăng thêm phần sang trọng và cá tính cho tổng thể ngoại thất.
Thiết kế đuôi xe Mazda 3 mang đến vẻ đẹp tinh tế và hiện đại. Cụm đèn hậu LED tạo hình vuốt ngược về phía sau, kết hợp với nẹp chrome tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe. Ống xả đôi được tích hợp gọn gàng vào cản sau, hoàn thiện vẻ ngoài thể thao cho mẫu xe này.
Khi mua xe Mazda 3, bạn có thể có nhiều tùy chọn màu sắc như Đen, Trắng, Xám, Bạc, Đỏ, và Xanh. Mỗi màu sắc đều mang đến một phong cách riêng, giúp bạn dễ dàng tìm được sự phù hợp với cá tính và phong cách của mình.
Bước vào bên trong Mazda 3, chúng ta sẽ được chiêm ngưỡng một không gian nội thất được thiết kế rất tinh tế và sang trọng. Táp-lô xe được ốp các chi tiết bằng da cao cấp, mang đến cảm giác lịch lãm và đẳng cấp. Vô-lăng thể thao bọc da, tích hợp các phím chức năng tiện lợi, giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng của xe.
Ngoài ra, Mazda 3 còn được trang bị màn hình cảm ứng 8.8 inch, kết nối với hệ thống thông tin giải trí hiện đại, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto. Điều này giúp người lái dễ dàng truy cập và sử dụng các ứng dụng trên điện thoại thông minh một cách an toàn và tiện lợi.
Hàng ghế trước của Mazda 3 được bọc da cao cấp, có khả năng chỉnh điện 8 hướng, giúp người lái và hành khách có thể dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất. Ghế sau cũng được thiết kế rộng rãi, có thể gập 60:40 để tăng thêm không gian chứa đồ.
Một điểm đáng chú ý là không gian hàng ghế sau của Mazda 3 hơi chật hẹp so với một số đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, với thiết kế ôm sát, ghế vẫn mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách.
Khoang hành lý của Mazda 3 có dung tích 450 lít đối với phiên bản sedan và 351 lít đối với phiên bản Sport. Đây là không gian khá rộng rãi, đáp ứng đủ nhu cầu chứa đồ cho gia đình hoặc những chuyến đi dã ngoại. Đáng chú ý, cửa cốp của Mazda 3 có thể mở điện, giúp việc đóng mở trở nên tiện lợi hơn, đặc biệt khi tay bạn đang bận xách hành lý. Khi mua bán xe Mazda, bạn sẽ nhận thấy rằng những tính năng tiện ích như thế này góp phần nâng cao sự thoải mái và tiện nghi trong quá trình sử dụng xe.
Mazda 3 được trang bị rất nhiều tính năng tiện nghi và giải trí hiện đại, giúp cuộc hành trình trở nên thoải mái hơn. Nổi bật trong số đó là:
Mazda 3 sử dụng động cơ Skyactiv-G 1.5L với công suất cực đại 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 146 Nm tại 3.500 vòng/phút, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp.
Mazda 3 mang đến cảm giác lái chính xác, với phản hồi từ vô-lăng nhanh nhạy nhờ hệ thống lái trợ lực điện, giúp dễ dàng kiểm soát khi di chuyển trong đô thị. Hệ thống treo được tinh chỉnh kỹ lưỡng giúp Mazda 3 ổn định khi vào cua, ít có hiện tượng lật hay nghiêng, mang lại cảm giác an toàn cho người lái.
Về mức tiêu hao nhiên liệu, Mazda 3 có hiệu suất khá tốt so với các đối thủ trong phân khúc. Theo công bố, mẫu xe này tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 5,5 - 6,2 lít/100km trong điều kiện đô thị và 4,2 - 4,8 lít/100km trên đường cao tốc.
Xem thêm: Giá xe Mazda
Về an toàn, Mazda 3 được trang bị rất nhiều tính năng hiện đại, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách:
Gói an toàn i-Activsense (trên các bản cao cấp) bao gồm: cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ phanh thông minh, điều khiển hành trình tích hợp radar.
Với những tính năng an toàn hiện đại này, Mazda 3 đã được đánh giá an toàn 5 sao ASEAN NCAP, giúp người lái yên tâm hơn khi di chuyển trên mọi cung đường.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mazda 3 mang đến phong cách thiết kế tinh tế, sang trọng và thể thao, với hai phiên bản là sedan và Sport (hatchback) để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Trong khi đó, Hyundai Elantra có phong cách hiện đại và trẻ trung, Kia K3 có vẻ ngoài năng động và cá tính, còn Honda Civic thể hiện sự mạnh mẽ và thể thao hơn. Hyundai Elantra và Kia K3 chỉ có kiểu dáng sedan, trong khi Honda Civic có cả sedan và hatchback, mang lại sự lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mazda 3 sử dụng động cơ Skyactiv-G 1.5L với công suất 110 mã lực, tạo ra cảm giác lái chính xác và linh hoạt nhờ hệ thống treo và lái tinh chỉnh kỹ lưỡng. Các đối thủ như Hyundai Elantra và Kia K3 sử dụng động cơ mạnh mẽ hơn, trong khi Honda Civic có thêm tùy chọn động cơ tăng áp. Dù vậy, Mazda 3 vẫn cung cấp một trải nghiệm lái thể thao và ổn định khi vào cua, hơn hẳn các đối thủ về độ linh hoạt.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mazda 3 được trang bị nhiều tính năng cao cấp như màn hình cảm ứng 8.8 inch, hệ thống âm thanh 8 loa và điều hòa tự động 2 vùng. Các đối thủ cũng có trang bị tương đương nhưng có thể không cao cấp bằng Mazda 3. Về an toàn, Mazda 3 vượt trội với gói an toàn i-Activsense, cung cấp cả công nghệ tiên tiến như hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo điểm mù. Hyundai Elantra và Kia K3 cũng có tính năng an toàn cao cấp nhưng chưa tối ưu bằng Mazda 3, trong khi Honda Civic, dù đánh giá cao về an toàn, lại không có nhiều tính năng hỗ trợ như Mazda 3.
Về giá bán: Giá bán của Mazda 3 thường nằm ở mức giữa phân khúc sedan hạng C với những mẫu xe khác, với mức khởi điểm khoảng từ 700 triệu đồng trở lên tùy vào phiên bản và trang bị. Hyundai Elantra và Kia K3 có giá tương đương hoặc thấp hơn một chút, song vẫn cung cấp trang bị tốt. Honda Civic thường có giá cao hơn so với Mazda 3 do động cơ mạnh mẽ và trang bị cao cấp hơn. Tuy nhiên, với những gì Mazda 3 mang lại về thiết kế, hiệu suất vận hành và công nghệ an toàn, giá xe ô tô mà nó đưa ra hoàn toàn hợp lý và đáng để khách hàng đầu tư.
Mazda 3 không chỉ nổi bật với thiết kế đẹp mắt mà còn với khả năng vận hành vượt trội. Với động cơ mạnh mẽ, trang bị tiện nghi đầy đủ và tính năng an toàn tiên tiến, Mazda 3 thể hiện rất tốt trong phân khúc sedan hạng C. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe có phong cách thể thao, cảm giác lái thú vị và công nghệ hiện đại, Mazda 3 là sự lựa chọn tuyệt vời.
Nhờ những cải tiến liên tục và nỗ lực không ngừng của hãng, Mazda 3 xứng đáng là một trong những cái tên nổi bật trong lòng người tiêu dùng Việt Nam. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận tư vấn từ chuyên gia về Mazda 3 cũng như các mẫu xe khác trong thị trường mua bán ô tô, hãy truy cập tinbanxe.vn và khám phá các cơ hội và tùy chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
Tên phiên bản | 1.5 Deluxe579 Triệu | 1.5 Luxury624 Triệu | 1.5 Premium699 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Skactiv-G 1.5 | Skactiv-G 1.5 | Skactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 110 / 6.000 | 110 / 6.000 | 110 / 6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 146 / 3.500 | 146 / 3.500 | 146 / 3.500 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 450 | 450 | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 | 51 | 51 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.330 | 1.330 | 1.330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.780 | 1.780 | 1.780 |
Lốp, la-zăng | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 205/60 R16 |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.660 x 1.795 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | 2.725 | 2.725 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 | 145 | 145 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,3 | 5.300 | 5.300 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 | Gập 60/40 | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 8.8" | Màn hình cảm ứng 8.8" | Màn hình cảm ứng 8.8" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không |
Hệ thống loa | 8 | 8 | 8 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Không | Không |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | Có |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |