Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
QP350RL 21 | 6,972,000,000 | 7,830,637,000 | 7,691,197,000 | 7,741,917,000 | 7,811,637,000 | 7,811,637,000 | 7,811,637,000 | 7,811,637,000 | 7,811,637,000 | 7,811,637,000 | 7,811,637,000 | 7,672,197,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Maserati Quattroporte là mẫu sedan thể thao hạng sang của Ý, đã có mặt từ năm 1963 và hiện đang ở thế hệ thứ 7, giới thiệu lần đầu vào năm 2013. Vào năm 2014, Quattroporte đã bán ra 9.700 chiếc, chiếm 26,6% doanh số toàn cầu của Maserati, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong dòng sản phẩm của thương hiệu.
Với thiết kế sang trọng và khả năng vận hành mạnh mẽ, Quattroporte cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Porsche Panamera, Jaguar XJ, BMW 7-Series và Mercedes S-Class. Mẫu xe này có hai gói tùy chọn: GranSport tập trung vào phong cách thể thao và GranLusso chú trọng sự sang trọng. Tại Việt Nam, Quattroporte hiện có phiên bản QP350RL 21 nhập khẩu nguyên chiếc với giá niêm yết 6 tỷ 972 triệu VNĐ.
Kích thước tổng thể của Maserati Quattroporte lần lượt là 5.262 mm dài, 2.128 mm rộng (khi mở gương) và 1.476 mm cao. Chiều dài cơ sở đạt 3.171 mm và trọng lượng xe ở mức 1.900 kg. Bảng màu của Maserati Quattroporte được thiết kế để tăng cường tính cá nhân hóa, ngay lập tức gây ấn tượng với vẻ sang trọng và đẳng cấp từ cái nhìn đầu tiên.
Maserati Quattroporte 2024 được thiết kế đầu xe với nắp capo kéo dài 968 mm, mang đến vẻ ngoài cơ bắp và chắc chắn. Lưới tản nhiệt dạng hàm cá mập của Maserati được điều chỉnh với các thanh nan thưa hơn và khe hút gió tinh tế.
Đèn pha LED tự động với khả năng điều chỉnh góc chiếu giúp cải thiện tầm nhìn trong mọi điều kiện. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn phản ánh sự chú trọng đến hiệu suất trong thị trường mua bán ô tô hiện nay.
Phần thân của Maserati Quattroporte 2024 thể hiện sự thanh thoát và hiện đại. Cửa sổ không viền và ba khe hút gió viền kim loại sáng bóng tạo nên phong cách sang trọng.
La-zăng 20 inch kết hợp với bộ lốp Pirelli P Zero giúp cải thiện hiệu suất và thêm phần cứng cáp cho xe. Gương chiếu hậu gập điện và tay nắm cửa mạ crom bổ sung thêm chi tiết tinh tế, làm tăng sự hoàn thiện của thiết kế bên hông.
Ở khu vực đuôi xe, Maserati Quattroporte 2024 sử dụng cặp đèn hậu thanh mảnh và đường kẻ tinh tế, tạo nên một cái nhìn thanh thoát. Cặp ống xả đôi mạ chrome, đặt đối xứng hai bên, nhấn mạnh tính thể thao của mẫu sedan.
Logo Maserati ở cột C khẳng định sự tự hào về thương hiệu. Mặc dù thiết kế đuôi xe không thay đổi nhiều so với phiên bản trước, nó vẫn duy trì được sự quyến rũ và đặc trưng của mẫu xe.
Maserati Quattroporte 2024 mang đến một loạt màu sắc ngoại thất đa dạng, thể hiện phong cách thiết kế tinh tế của thương hiệu Ý. Xe có các tùy chọn màu như đen huyền bí Nero và Nero Ribelle Metallic, trắng tinh khôi Bianco và Bianco Alpi Metallic, cùng các sắc xám sang trọng như Grigio Maratea và Grigio Metallo Metallic. Ngoài ra, còn có các màu xanh Blu Passione Metallic và đỏ Rosso Folgore Metallic, mỗi màu đều có cá tính riêng. Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng sở thích cá nhân mà còn giúp Quattroporte nổi bật trên thị trường mua bán ô tô Maserati hạng sang, nơi sự độc đáo và cá nhân hóa rất quan trọng trong quyết định mua xe của khách hàng.
Maserati Quattroporte mang đến một không gian sang trọng và đẳng cấp với chất liệu da cao cấp và gỗ quý. Các tiện nghi xa xỉ tạo nên một trải nghiệm tinh tế và thoải mái.
Maserati Quattroporte 2024 có táp lô được bọc da cao cấp, kết hợp với cần số ốp gỗ tạo nên một không gian nội thất sang trọng và thanh lịch. Khách hàng có thể lựa chọn thay thế ốp gỗ bằng ốp Carbon để phù hợp hơn với sở thích cá nhân.
Vô lăng thiết kế 3 chấu, bọc da Sabbia, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái và chính xác. Đằng sau vô lăng là lẫy chuyển số và màn hình hiển thị thông số 7 inch, cung cấp các thông tin cần thiết cho người lái một cách rõ ràng.
Ghế ngồi trên Maserati Quattroporte 2024 được bọc da cao cấp, mang đến cảm giác sang trọng và thoải mái. Ghế trước có thể điều chỉnh điện 12 hướng và có chức năng sưởi ấm, đồng thời thiết kế thể thao giúp giữ vững cơ thể người ngồi trong các tình huống lái thể thao.
Hàng ghế sau rộng rãi, có đủ chỗ cho ba người lớn, với phần giữa hơi nhô cao và bệ để tay giấu gọn trong lưng ghế. Hệ thống ghế còn trang bị cổng USB và ổ điện 12V, giúp hành khách thuận tiện hơn trong chuyến đi.
Maserati Quattroporte 2024 có khoang hành lý rộng 530 lít, cung cấp không gian lưu trữ thoải mái cho phân khúc sedan hạng sang. Dung tích này rất hợp lý cho các chuyến đi ngắn ngày cùng gia đình và cho phép sắp xếp hành lý dễ dàng mà không cảm thấy chật chội. Trong thị trường ô tô Maserati, kích thước khoang hành lý là một yếu tố quan trọng với khách hàng.
Maserati Quattroporte 2024 mang đến trải nghiệm giải trí cao cấp, đáp ứng nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất. Xe được trang bị hệ thống âm thanh Harman Kardon 10 loa công suất 900W, giúp tái tạo âm thanh rõ nét và sống động trong mọi hành trình.
Hệ thống giải trí Touch Control hỗ trợ CD/DVD, Radio, cùng kết nối Apple CarPlay, Android Auto, AUX, USB và Bluetooth. Ngoài ra, xe còn tích hợp các tiện ích như ổ cắm 12V, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh và tính năng điều khiển bằng giọng nói, giúp tăng tính tiện lợi cho người lái.
Maserati Quattroporte 2024 tại Việt Nam được trang bị động cơ V6 3.0L, cho công suất 350 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm. Đi kèm là hộp số tự động 8 cấp và hệ thống treo điện tử Sport Skyhook, giúp xe vận hành linh hoạt và êm ái. Hệ thống lái trợ lực điện cùng phanh đĩa mang đến cảm giác lái chính xác và mượt mà, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trong mọi tình huống.
Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 5,5 giây, với tốc độ tối đa đạt 270 km/h. Lốp trước và sau có kích thước lần lượt là 245/45R19, 245/40R20 ở phía trước và 275/40R19, 285/35R20 ở phía sau, giúp tăng cường khả năng bám đường và tối ưu hóa hiệu suất khi tăng tốc.
Quattroporte 2024 cũng được trang bị tính năng tự động ngắt động cơ khi xe dừng, giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu xuống còn 9,1 - 10,7 L/100km, một con số khá tiết kiệm so với các mẫu xe trong phân khúc.
Maserati Quattroporte 2024 tập trung vào việc đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách. Xe được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, từ hệ thống phanh tay điện tử đến các cảm biến theo dõi tình trạng giao thông xung quanh, giúp người lái kiểm soát xe dễ dàng và xử lý tình huống nhanh chóng.
Danh sách các tính năng an toàn trên Maserati Quattroporte 2024:
Maserati Quattroporte là biểu tượng của sự sang trọng và thể thao Ý, nổi bật trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn. Với thiết kế cảm xúc, hiệu năng mạnh mẽ và nội thất xa hoa, Quattroporte cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ hàng đầu như Mercedes-Benz S-Class, BMW 7-Series, Audi A8 và Porsche Panamera.
Về thiết kế: Quattroporte nổi bật với thiết kế ngoại thất đậm chất Ý, đường nét thanh thoát và tỷ lệ cân đối. So với các đối thủ, Quattroporte thường mang đến một vẻ đẹp thể thao hơn, trẻ trung hơn. Tuy nhiên, các đối thủ như Mercedes-Benz S-Class lại thiên về sự sang trọng, đẳng cấp và bề thế. Porsche Panamera, với thiết kế thể thao pha trộn giữa sedan và coupe, lại tạo ra một phong cách riêng biệt.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Maserati Quattroporte không hề thua kém các đối thủ về trang bị. Xe được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp, ghế ngồi chỉnh điện đa hướng với massage, cùng hàng loạt các tính năng an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, mỗi hãng xe lại có những điểm nhấn riêng về công nghệ và tiện nghi, tạo ra sự khác biệt nhỏ giữa các mẫu xe.
Về động cơ vận hành: Một trong những điểm mạnh của Maserati Quattroporte chính là khả năng vận hành mạnh mẽ và phấn khích. Động cơ V8 tăng áp kép mang đến sức mạnh vượt trội, kết hợp với hệ thống treo thể thao, tạo ra cảm giác lái hứng khởi. Các đối thủ như BMW 7-Series và Porsche Panamera cũng sở hữu những khối động cơ mạnh mẽ, nhưng mỗi chiếc xe lại mang đến một cảm giác lái khác nhau.
Về giá bán: Maserati Quattroporte thường có mức giá xe ô tô cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Điều này là do thương hiệu Maserati mang đến một giá trị cảm xúc và sự độc đáo nhất định. Tuy nhiên, với những khách hàng tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang mang đậm phong cách Ý, Quattroporte vẫn là một lựa chọn hấp dẫn.
Maserati Quattroporte 2024 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sang trọng với động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành vượt trội. Xe không chỉ mang lại cảm giác lái thoải mái mà còn được trang bị nhiều công nghệ hiện đại đáp ứng nhu cầu cao của khách hàng. Tuy mức giá khá cao nhưng với những gì Maserati Quattroporte mang lại, đây là khoản đầu tư xứng đáng cho người đam mê xe thể thao hạng sang. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Maserati Quattroporte thì đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Tên phiên bản | QP350RL 216.97 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 3.0L V6 |
Dung tích (cc) | 2.979 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 350 HP at 5500 rpm |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500 Nm at 1750 - 4500 |
Hộp số | Tự động ZF - 8 cấp |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,1 |
Kích thước/trọng lượng | |
Bán kính vòng quay (mm) | 6,2 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 530 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.900 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.485 |
Lốp, la-zăng | 20 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5266 x 2099 x 1481 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.171 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 126 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Tay đòn kép, lò xo, giảm chấn biến thiên |
Treo sau | Đa điểm, lò xo, giảm chấn biến thiên |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập,chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động (2/4 vùng tùy option) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có(tất cả) |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | 10.1 , cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 10/15 option |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có/8 (option 12 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/2 |
Massage ghế lái | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Có/8 (option 12 hướng) |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |