Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Willys/Islander | 3,766,000,000 | 4,239,917,000 | 4,164,597,000 | 4,183,257,000 | 4,220,917,000 | 4,220,917,000 | 4,220,917,000 | 4,220,917,000 | 4,220,917,000 | 4,220,917,000 | 4,220,917,000 | 4,145,597,000 |
Sahara | 3,868,000,000 | 4,354,157,000 | 4,276,797,000 | 4,296,477,000 | 4,335,157,000 | 4,335,157,000 | 4,335,157,000 | 4,335,157,000 | 4,335,157,000 | 4,335,157,000 | 4,335,157,000 | 4,257,797,000 |
Rubicon (4 cửa) | 4,088,000,000 | 4,600,557,000 | 4,518,797,000 | 4,540,677,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,499,797,000 |
Rubicon (2 cửa) | 4,088,000,000 | 4,600,557,000 | 4,518,797,000 | 4,540,677,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,581,557,000 | 4,499,797,000 |
Được đánh giá rất cao về khả năng offroad đáng kinh ngạc, bên cạnh đó, dòng xe này còn được bổ sung thêm rất nhiều tùy chọn động cơ mới giúp cho bạn có thể lựa chọn một cách dễ dàng nhất.
Tuy nhiên chính do việc chú trọng quá nhiều vào tính năng hầm hố mà dòng xe Jeep Wrangler lại bị lược bỏ đi khá nhiều tiện ích và thiết kế thoải mái khiến cho khách hàng tiếc nuối khi kỳ vọng nhiều ở dòng xe này.
Jeep Wrangler 2024 là mẫu SUV nổi bật trong dòng xe địa hình, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và khả năng chinh phục mọi loại địa hình. Được sản xuất tại Mỹ và trang bị động cơ tăng áp 2.0 cùng hộp số tự động 8 cấp, Wrangler 2024 mang đến hiệu suất vượt trội và sự ổn định trên mọi cung đường.
Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 1986, Jeep Wrangler đã trở thành biểu tượng trong thế giới xe off-road. Hiện tại, với thế hệ thứ 4, Wrangler tiếp tục khẳng định sự vượt trội của mình qua các tính năng địa hình cao cấp và cấu trúc khung gầm chắc chắn. Tại Việt Nam, Jeep Wrangler 2024 được phân phối chính thức bởi Jeep Vietnam Automobiles (JVA), với mức giá từ 3,065 tỷ đến 3,688 tỷ đồng tùy theo phiên bản.
Jeep Wrangler có thiết kế hầm hố và cá tính, với kích thước tổng thể dài 4.696 mm, rộng 1.871 mm và cao 1.844 mm. Chiều dài cơ sở của xe là 2.946 mm, và khoảng sáng gầm đạt 438 mm. Xe cung cấp 10 tùy chọn màu ngoại thất, cho phép khách hàng tại Việt Nam dễ dàng cá nhân hóa theo sở thích.
Jeep Wrangler 2024 nổi bật với thiết kế phần đầu mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt dạng đục lỗ dọc, sơn đen, không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả.
Hai đèn pha tròn được trang bị công nghệ LED Projector, tích hợp tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu, đảm bảo ánh sáng tối ưu trong mọi điều kiện lái. Đèn xi nhan được gắn trực tiếp trên vòm bánh xe, giúp cải thiện sự nhận diện khi chuyển hướng. Đèn sương mù được tích hợp vào cản trước, hỗ trợ tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu.
Phần thân xe của Jeep Wrangler 2024 được thiết kế chắc chắn với bộ mâm 5 chấu kép kích thước 17 inch, giúp xe ổn định và bám đường tốt trên nhiều loại địa hình. Vòm bánh xe rộng rãi được thiết kế để phù hợp với khả năng di chuyển qua các địa hình gồ ghề.
Để thuận tiện khi lên xuống xe, Wrangler trang bị bậc lên/xuống cố định. Các tính năng tiện ích khác bao gồm chìa khóa thông minh, mở cửa bằng nút bấm, và gương chiếu hậu chỉnh/gập điện với cảnh báo điểm mù.
Phía sau Jeep Wrangler 2024 tiếp tục duy trì thiết kế vuông vức, đồng bộ với phần đầu và thân xe. Đặc biệt, lốp dự phòng được gắn tại đuôi xe không chỉ là một chi tiết thiết kế tiện lợi mà còn giúp người lái chủ động trong các tình huống khẩn cấp.
Cụm đèn hậu LED hình chữ nhật, đặt dọc, cung cấp ánh sáng mạnh mẽ và rõ ràng. Cửa hậu mở ngang, dễ dàng truy cập vào khoang hành lý, tạo sự thuận tiện cho việc chất và dỡ hàng hóa.
Jeep Wrangler 2024 cung cấp 10 màu sắc ngoại thất đa dạng, bao gồm vàng, xanh biển, xanh bikini pearl, xanh xám, đỏ, đỏ đậm, bạc, đen, xám và trắng.. tạo nhiều lựa chọn cho thị trường mua bán ô tô địa hình. Khách hàng có thể chọn giữa phiên bản 2 cửa hoặc 4 cửa, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu sử dụng.
Jeep Wrangler 2025 không phải là chiếc SUV có nội thất rộng rãi hoặc tiện nghi nhất, nhưng nó kết hợp phong cách cổ điển với các yếu tố hiện đại của Jeep. Nội thất của Wrangler có thiết kế chắc chắn và bền bỉ, với các chi tiết tinh tế phù hợp với đặc trưng của dòng xe này.
Bảng táp lô của Jeep Wrangler 2024 được trang bị công nghệ hiện đại với màn hình hiển thị thông tin và cụm đồng hồ lái 7 inch. Tuy nhiên, số lượng nút bấm khá nhiều có thể gây cảm giác rối mắt. Các nút bấm được bố trí hướng về phía người lái, giúp việc điều khiển dễ dàng và tiện lợi hơn.
Vô lăng của Wrangler 2024 là loại 3 chấu bọc da, với các nút bấm hiện đại tích hợp sẵn. Dòng chữ “JEEP” nằm chính giữa vô lăng giúp dễ dàng nhận diện thương hiệu, đồng thời mang lại cảm giác thể thao và sang trọng.
Jeep Wrangler 2024 trang bị ghế ngồi bọc vải Heritage Tan. Chất liệu này không chỉ đảm bảo sự êm ái mà còn dễ dàng vệ sinh, phù hợp với các điều kiện sử dụng của xe địa hình.
Ghế lái được thiết kế thể thao với nhiều tính năng chỉnh điện và gập chỉnh linh hoạt, giúp người lái có tư thế ngồi vững chắc và thuận tiện khi điều khiển. Hệ thống ghế còn có khả năng điều chỉnh để phù hợp với nhiều tư thế ngồi khác nhau, mang lại sự thoải mái cho người dùng trong các chuyến đi dài.
Khoang hành lý của Jeep Wrangler 2024 được nâng cấp với dung tích tiêu chuẩn 897 lít, lớn hơn so với 891 lít của phiên bản 2017. Khi gập hàng ghế thứ hai, dung tích có thể mở rộng lên đến 2.050 lít, cho phép dễ dàng mang theo nhiều đồ hơn trong các chuyến đi. Sự linh hoạt và rộng rãi của khoang hành lý là một điểm cộng quan trọng khi mua bán ô tô Jeep, đáp ứng nhu cầu cho cả những chuyến đi dài và hoạt động ngoài trời.
Jeep Wrangler 2024 cải thiện đáng kể về tiện nghi nội thất. Hệ thống điều hòa được trang bị các cửa gió hình tròn phân bố đồng đều, giúp không khí mát lạnh lan tỏa khắp cabin.
Xe có màn hình thông tin giải trí với kích thước từ 5 đến 8.4 inch, tùy theo phiên bản, hỗ trợ kết nối Bluetooth và USB. Wrangler 2024 còn có màn hình hiển thị 7 inch để theo dõi các thông tin vận hành của xe. Tay lái của xe có thể điều chỉnh độ nghiêng và có tùy chọn sưởi nhiệt, giúp người lái cảm thấy thoải mái hơn.
Jeep Wrangler 2024 tiếp tục sử dụng nền tảng khung thân (body-on-frame) để đảm bảo khả năng vượt địa hình. Xe được trang bị động cơ tăng áp 2.0 lít, sản sinh công suất 270 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 2 cầu với khóa vi sai cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình.
Người dùng có thể chọn nâng cấp lên hộp số tự động 6 cấp để tăng cường hiệu suất, với mức giá khoảng 2.500 USD. Tùy chọn này giúp cải thiện sức mạnh và khả năng xử lý của xe trong những tình huống khắc nghiệt.
Jeep Wrangler 2024 mang lại trải nghiệm lái linh hoạt và năng động, đặc biệt là khi di chuyển trên địa hình off-road. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe dao động từ 10 đến 13 lít/100 km. Cụ thể, phiên bản hộp số tự động 8 cấp tiêu tốn khoảng 13 lít trong đô thị và 10 lít trên cao tốc, trong khi phiên bản hộp số sàn 6 cấp có mức tiêu hao khoảng 13.8 lít trong đô thị và 10 lít trên cao tốc.
Jeep Wrangler 2024 được nâng cấp với nhiều tính năng an toàn quan trọng. Xe có hệ thống treo mới với 5 điểm nối và hệ thống giảm xóc cải tiến, mang lại sự ổn định và khả năng vận hành tốt cả trên đường và địa hình khó.
Các tính năng an toàn của Wrangler 2024 bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống chống trượt thân xe, và cảnh báo áp suất lốp. Xe còn trang bị camera và 4 túi khí để bảo vệ tốt nhất cho người lái và hành khách. Những tính năng này giúp tăng cường sự an toàn trong mọi chuyến đi.
Jeep Wrangler là biểu tượng của SUV địa hình với thiết kế góc cạnh đặc trưng, khả năng off-road vượt trội và lịch sử lâu dài. Tuy nhiên trong phân khúc ngày càng cạnh tranh, Wrangler phải đối mặt với những đối thủ mạnh mẽ như Ford Bronco, Land Rover Defender và Mercedes-Benz G-Class.
Về thiết kế: Jeep Wrangler nổi bật với thiết kế vuông vức, đậm chất cổ điển và khả năng tùy biến cao. Ford Bronco mang đến hơi thở hiện đại hơn với nhiều tùy chọn ngoại thất, trong khi Land Rover Defender kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Mercedes-Benz G-Class lại toát lên vẻ sang trọng và đẳng cấp.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Wrangler đã có những cải tiến đáng kể về nội thất, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế so với các đối thủ. Bronco và Defender được đánh giá cao về công nghệ và tiện nghi, trong khi G-Class là biểu tượng của sự xa hoa và sang trọng. Về an toàn, các mẫu xe đều được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại.
Về động cơ vận hành: Wrangler sở hữu nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ xăng đến động cơ diesel, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Bronco và Defender cũng không hề kém cạnh với các hệ thống truyền động mạnh mẽ. G-Class mang đến trải nghiệm lái mượt mà và êm ái hơn.
Về giá bán: Jeep Wrangler có mức giá xe ô tô khá cạnh tranh so với các đối thủ. Bronco có mức giá tương đương, trong khi Defender và G-Class có giá cao hơn đáng kể.
Jeep Wrangler 2024 vẫn là lựa chọn hàng đầu cho những người đam mê off-road tại Việt Nam. Mặc dù giá của Wrangler cao hơn so với các SUV thông thường, nhưng lại thấp hơn các mẫu cao cấp với tính năng tương tự. Nếu bạn đang có ý định mua xe Jeep Wrangler, đây là một chiếc SUV đáng giá với khả năng vượt địa hình ấn tượng. Tuy nhiên, thiết kế đặc biệt của Wrangler có thể hạn chế sức hấp dẫn đối với một số người, dẫn đến doanh số còn khiêm tốn. Trong cùng mức giá khoảng 3,3 tỷ đồng, bạn cũng có thể cân nhắc Land Rover Defender, nổi bật với khả năng lội nước lên tới 900 mm.
Tên phiên bản | Willys/Islander3.77 Tỉ | Sahara3.87 Tỉ | Rubicon (4 cửa)4.09 Tỉ | Rubicon (2 cửa)4.09 Tỉ |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | Turbo | 2.0 Turbo | 2.0 Turbo | 2.0 Turbo |
Dung tích (cc) | 2 | 2 | 2 | 2 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 270/5250 | 270/5250 | 270/5250 | 270/5250 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/3000 | 400/3000 | 400/3000 | 400/3000 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp | Số tự động 8 cấp | Số tự động 8 cấp | Số tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu Rock Trac | 2 cầu Rock Trac | 2 cầu Rock Trac | 2 cầu Rock Trac |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,98 | 10,02 | 10,02 | 10,02 |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4810 x 1894 x 1828 | 4882 x 1894 x 1838 mm | 4882 x 1894 x 1848 mm | 4882 x 1894 x 1848 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.007 | 3.007 | 3.007 | 3.007 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 269 | 269 | 269 | 269 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 897 | 897 | 897 | 897 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 81 | 81 | 81 | 81 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.890 | 1.890 | 1.890 | 1.890 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.449 | 2.449 | 2.449 | 2.449 |
Lốp, la-zăng | 17 inch/ 33 inch | 18 inch/ 33 inch | 17 inch/ 33 inch | 17 inch/ 33 inch |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Treo sau | Tay đòn | Tay đòn | Tay đòn | Tay đòn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | ||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | ||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | ||
Đèn hậu | LED | led | led | led |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Có | Có | Có | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | gập 60/40 | gập 60/40 | gập 60/40 | gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
Màn hình giải trí | 5.5 inch cảm ứng | 8.4 inch cảm ứng | 8.4 inch cảm ứng | 8.4 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 8 | 8 | 8 |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện-thủy lực | Điện-thủy lực | Điện-thủy lực | Điện-thủy lực |
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
Số túi khí | 4 | 4 | 4 | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Không | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không | Không | Không |
Camera 360 | Không | Không | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |