Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
G | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
L | 826,000,000 | 947,117,000 | 930,597,000 | 919,857,000 | 928,117,000 | 928,117,000 | 928,117,000 | 928,117,000 | 928,117,000 | 928,117,000 | 928,117,000 | 911,597,000 |
RS | 871,000,000 | 997,517,000 | 980,097,000 | 969,807,000 | 978,517,000 | 978,517,000 | 978,517,000 | 978,517,000 | 978,517,000 | 978,517,000 | 978,517,000 | 961,097,000 |
Xe có thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi ở 2 hàng ghế. Khả năng vận hành mạnh mẽ. Công nghệ an toàn hiện đại. Xe trang bị tiện nghi hiện đại hàng đầu như cửa sổ trời, lẫy chuyển số….
Giá thành cao so với các đối thủ. Xe còn thiếu một số tiện nghi cơ bản như sạc không dây, cốp điện. Thiết kế chững chạc, không trẻ trung và hiện đại. Vị trí ngồi giữa hàng ghế sau không được thoáng do trần vị trí này thấp.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Honda HR-V là mẫu SUV đô thị cỡ B được ưa chuộng tại Việt Nam, phát triển từ nền tảng Honda Jazz/Fit và đang ở thế hệ thứ 3. Nhập khẩu từ Thái Lan từ năm 2018, HR-V nhanh chóng gây ấn tượng với thiết kế năng động, không gian rộng rãi và trang bị tiện nghi đa dạng. Xe phù hợp với các gia đình trẻ đô thị, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và du lịch cuối tuần.
Honda HR-V 2024 có 3 phiên bản G, L và RS, với giá từ 699 triệu đến 871 triệu đồng. Bản G dùng động cơ 1.5L hút khí tự nhiên, còn L và RS trang bị động cơ 1.5L tăng áp. So với đối thủ cùng phân khúc, HR-V nổi bật về thiết kế, an toàn và cảm giác lái, nhưng giá cao hơn. Hiện Honda đang có ưu đãi giảm 50% lệ phí trước bạ và quà tặng từ đại lý cho mẫu xe này.
Honda HR-V 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, thể thao và nam tính hơn so với thế hệ trước. Xe có kích thước tổng thể (DxRxC) là 4.330/4.385 x 1.790 x 1.590 mm tùy phiên bản, chiều dài cơ sở 2.610 mm và khoảng sáng gầm từ 181-196 mm.
Honda HR-V 2024 thể hiện sự thay đổi đáng kể trong thiết kế đầu xe so với thế hệ trước. Lưới tản nhiệt hình lục giác được mở rộng, với họa tiết dạng kim cương mạ chrome tạo cảm giác hiện đại và sang trọng. Cụm đèn pha LED thiết kế thanh mảnh, tích hợp dải đèn định vị ban ngày sắc sảo.
Nắp ca-pô được tạo hình với các đường gân dập nổi, tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho phần đầu xe. Cản trước được thiết kế lại với hốc gió lớn hơn và đèn sương mù LED 5 bóng đặt ngang, tạo nên tổng thể hài hòa và thể thao. Những cải tiến này khiến mua xe Honda HR-V trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người yêu thích thiết kế hiện đại và thể thao.
Nhìn từ bên hông, Honda HR-V 2024 gây ấn tượng với đường vai xe cao và đường gân dập nổi chạy dọc thân, tạo cảm giác khỏe khoắn và năng động. Phần mui xe được thiết kế dốc về phía sau, mang đến phong cách coupe thể thao cho mẫu SUV này.
Một chi tiết đáng chú ý là tay nắm cửa sau được thiết kế ẩn vào cột C, tạo cảm giác liền mạch cho thân xe. Gương chiếu hậu được trang bị đầy đủ tính năng chỉnh/gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED. Bộ mâm hợp kim đa chấu có kích thước từ 17-18 inch tùy phiên bản, góp phần tạo nên vẻ ngoài cân đối cho HR-V.
Phần đuôi xe Honda HR-V 2024 được thiết kế theo phong cách fastback trẻ trung. Cụm đèn hậu LED có thiết kế thanh mảnh, được nối liền bằng một dải chrome chạy ngang đuôi xe, tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học cho xe.
Cản sau được thiết kế với những đường nét góc cạnh, kết hợp cùng ống xả kép mạ chrome đặt đối xứng hai bên, tăng thêm vẻ thể thao cho phần đuôi. Tổng thể thiết kế đuôi xe HR-V 2024 mang đến cảm giác hài hòa giữa sự hiện đại và thể thao.
Honda HR-V 2024 được cung cấp với 5 tùy chọn màu sắc: Trắng ngà, Đen ánh, Xám, Đỏ và Trắng bạc (riêng cho bản RS). Các màu sắc này đều mang đến vẻ ngoài lịch lãm và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, từ người trẻ ưa thích sự năng động đến những người đứng tuổi chuộng sự sang trọng, tinh tế.
Nội thất Honda HR-V 2024 được thiết kế theo hướng hiện đại, rộng rãi và tiện nghi. Không gian cabin được bố trí khoa học, mang đến cảm giác thoải mái cho cả người lái và hành khách. Các vật liệu cao cấp được sử dụng rộng rãi, tạo nên một không gian sang trọng và đẳng cấp.
Tap lô và vô lăng Honda HR-V thế hệ mới được thiết kế theo hướng hiện đại và tiện dụng. Bảng điều khiển trung tâm gọn gàng với màn hình cảm ứng 8 inch đặt nổi ở vị trí trung tâm, giúp tăng tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh. Các nút bấm vật lý được giữ ở mức tối thiểu, tạo cảm giác rộng rãi cho khoang lái.
Vô lăng 3 chấu bọc da mềm mại, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và ga tự động. Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số LCD 7 inch trên bản L và RS, trong khi bản G sử dụng đồng hồ analog truyền thống. Thông tin hiển thị rõ ràng, giúp người lái dễ quan sát khi vận hành. Khu vực console trung tâm được bố trí hợp lý với cần số điện tử, phanh tay điện tử và auto hold, tạo thuận tiện cho người lái.
Hệ thống ghế ngồi Honda HR-V được thiết kế chú trọng đến sự thoải mái cho người sử dụng. Ghế được bọc da mềm mại, mang lại cảm giác dễ chịu trong suốt hành trình. Hàng ghế trước có thiết kế ôm sát người, hỗ trợ tốt khi vào cua. Đặc biệt, ghế lái trên bản RS có thể chỉnh điện 8 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi phù hợp nhất.
Hàng ghế sau của HR-V khá rộng rãi so với kích thước tổng thể của xe. Độ ngả lưng ghế vừa phải giúp hành khách thoải mái trong những chuyến đi dài. Một điểm cộng lớn là khoảng cách giữa các hàng ghế khá thoáng, tạo cảm giác rộng rãi hơn so với kích thước thực tế. Đặc biệt, HR-V được trang bị ghế Magic Seat với 3 chế độ gập linh hoạt, cho phép tăng không gian chứa đồ khi cần thiết. Tính năng này rất hữu ích khi mua bán ô tô cũ, vì người mua có thể đánh giá được khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của xe.
Khoang hành lý Honda HR-V có dung tích 335 lít ở trạng thái thông thường, đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của một gia đình nhỏ. Khi gập phẳng hàng ghế sau, dung tích có thể tăng lên đến 1.305 lít, cho phép chứa những món đồ cồng kềnh. Sàn khoang hành lý có thể nâng lên, tạo thành một ngăn chứa đồ bí mật, tiện lợi để cất giữ vật dụng có giá trị. Cửa khoang hành lý mở rộng, giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên dễ dàng hơn. Trên phiên bản cao cấp còn được trang bị cảm biến mở cửa sau bằng chân, tăng thêm sự tiện lợi khi tay đang bận xách đồ.
Honda HR-V 2024 trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Hệ thống âm thanh gồm 6 loa trên phiên bản G và L, nâng cấp lên 8 loa ở bản RS. Xe tích hợp Honda CONNECT, cho phép quản lý xe từ xa qua ứng dụng điện thoại với các tính năng như phát hiện va chạm, khóa/mở khóa, khởi động và bật điều hòa từ xa.
Về tiện nghi, bản G và L dùng điều hòa 1 vùng, bản RS có điều hòa 2 vùng độc lập. Tất cả đều có cửa gió cho hàng ghế sau. Xe còn được trang bị sạc điện thoại không dây, kính cửa chỉnh điện và cảm biến mở cốp rảnh tay, nâng cao trải nghiệm sử dụng hàng ngày.
Honda HR-V 2024 được trang bị động cơ 1.5 VTEC Turbo, một bước tiến đáng kể so với thế hệ trước. Khối động cơ này có công suất vượt trội hơn so với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Corolla Cross 1.8L hay Mazda CX-30 2.0L. Trong quá trình mua bán xe Honda, nhiều khách hàng đánh giá cao sự cải tiến này, đặc biệt khi so sánh với Kia Seltos hay Hyundai Creta.
Trải nghiệm lái HR-V trong đô thị cho thấy xe vận hành êm ái, với vòng tua máy duy trì ở mức thấp. Khi cần tăng tốc, động cơ đáp ứng nhanh chóng mà không gây cảm giác gồng gượng. Trên đường cao tốc, HR-V thể hiện khả năng tăng tốc và vượt xe tốt, cho phép người lái thực hiện các thao tác an toàn và dứt khoát. Hộp số CVT với lẫy chuyển số 7 cấp hoạt động mượt mà, tạo cảm giác lái chân thực và linh hoạt.
Một điểm đáng chú ý khác là khả năng tiết kiệm nhiên liệu của HR-V 2024. Với mức tiêu thụ khoảng 6.1 lít/100 km, xe không chỉ giúp chủ xe tiết kiệm chi phí vận hành mà còn thân thiện với môi trường. Đây là yếu tố quan trọng được nhiều người cân nhắc khi lựa chọn xe cho gia đình.
Honda HR-V 2024 được trang bị gói an toàn Honda Sensing trên cả 3 phiên bản. Hệ thống này bao gồm các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha thích ứng tự động và thông báo xe phía trước khởi hành. Những công nghệ này giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn và nâng cao an toàn cho người lái.
Khung xe được làm từ thép cường lực cao, kết hợp với hệ thống túi khí được bố trí hợp lý, giúp bảo vệ người lái và hành khách tốt hơn khi va chạm. Honda HR-V 2024 đã nhận được đánh giá an toàn cao từ các tổ chức uy tín như Euro NCAP và NHTSA, khẳng định chất lượng và độ tin cậy của xe trong các tình huống khẩn cấp.
Honda HR-V 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Để hiểu rõ hơn về vị thế của xe, chúng ta hãy so sánh nó với các đối thủ chính như Toyota C-HR và Mazda CX-30.
Về thiết kế và kiểu dáng: Honda HR-V mang đến một diện mạo hiện đại và tinh tế. Toyota C-HR có thiết kế thể thao hơn, trong khi Mazda CX-30 thể hiện phong cách thanh lịch. HR-V nổi bật với không gian nội thất rộng rãi và thực dụng, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Về động cơ và khả năng vận hành: Cả ba mẫu xe đều sử dụng động cơ xăng tiết kiệm nhiên liệu. HR-V được trang bị động cơ có công suất tốt, mang lại cảm giác lái ổn định. Mazda CX-30 hướng đến trải nghiệm lái thể thao, còn Toyota C-HR tập trung vào sự êm ái. Khi xem xét giá xe ô tô, người mua thường quan tâm đến hiệu suất động cơ và mức tiêu hao nhiên liệu của từng mẫu xe.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Honda HR-V 2024 có lợi thế về trang bị an toàn và tiện nghi. Xe được trang bị hệ thống giải trí hiện đại cùng nhiều tính năng an toàn chủ động. Toyota C-HR và Mazda CX-30 cũng có những trang bị tương tự, nhưng chưa toàn diện bằng HR-V.
Về giá bán: Honda HR-V 2024 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc. Với mức giá khởi điểm hợp lý, HR-V mang đến giá trị tốt, từ thiết kế, nội thất đến trang bị tiện nghi và an toàn. Tuy nhiên, người mua nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa giá cả và các tính năng đi kèm để chọn được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Honda HR-V 2024 thể hiện sự cân bằng giữa thiết kế, tính năng và giá cả trong phân khúc SUV đô thị. Mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày với không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt. Các tính năng an toàn được trang bị đầy đủ, giúp người dùng an tâm khi di chuyển. Với mức giá cạnh tranh, HR-V là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, phù hợp với lối sống năng động trong đô thị.
Tên phiên bản | G699 Triệu | L826 Triệu | RS871 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.5 i-VTEC | 1.5 Turbo | 1.5 Turbo |
Dung tích (cc) | 1,498 | 1,498 | 1,498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 119/6.600 | 174/6.000 | 174/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 145/4.300 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,74 | 6,67 | 6,7 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4.385 x 1.790 x 1.590 | 4.385x1.790x1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 | 2,610 | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 196 | 181 | 181 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,500 | 5,500 | 5,500 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | 40 | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,262 | 1,363 | 1,379 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,740 | 1,830 | 1,830 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 | 215/60R17 | 225/50R18 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp báo rẽ LED | Gập điện tích hợp báo rẽ LED | Gập điện tích hợp báo rẽ LED |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | ||
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | 8 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Magic seat (gập 3 chế độ) | Magic seat (gập 3 chế độ) | Magic seat (gập 3 chế độ) |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 8 |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không | ||
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có |
Số túi khí | 4 | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Thông báo xe trước khởi hành | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |