
Cập nhật giá xe honda Accord chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 Turbo | 1,319,000,000 | 1,499,277,000 | 1,472,897,000 | 1,467,087,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,453,897,000 |
Bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng D đẳng cấp, kết hợp giữa sự sang trọng, công nghệ tiên tiến và cảm giác lái phấn khích? Honda Accord nổi bật với động cơ turbo mạnh mẽ, gói an toàn Honda Sensing toàn diện, phù hợp cho doanh nhân bận rộn hay gia đình trẻ. So với thế hệ trước, Accord 2025 nâng cấp thiết kế ngoại thất sắc sảo hơn, tích hợp thêm các tính năng ADAS hiệu quả, giúp nó duy trì vị thế dẫn đầu phân khúc tại Việt Nam.
Honda Accord luôn là biểu tượng của sự tinh tế và đáng tin cậy trong dòng xe sedan hạng D. Với giá niêm yết khoảng 1,319 tỷ VND, giá lăn bánh Honda Accord dao động từ 1,45 đến 1,5 tỷ VND tùy tỉnh thành, xe nhắm đến khách hàng từ 25-55 tuổi có thu nhập trung bình cao.
Điểm độc đáo nhất là động cơ 1.5L Turbo VTEC mang lại sức mạnh 188 mã lực, kết hợp hộp số CVT mượt mà, giúp Accord vượt trội về vận hành so với thế hệ trước. Theo Tin Bán Xe, Accord không chỉ phục vụ di chuyển hàng ngày mà còn khẳng định vị thế cho doanh nhân. Những thay đổi như thiết kế ngoại thất thể thao hơn và gói an toàn nâng cấp làm xe trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết.
Phần đầu xe Honda Accord toát lên vẻ mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn, thanh crom ngang nổi bật kết nối cụm đèn LED full. Đèn pha LED đa tầng tự động điều chỉnh theo ánh sáng, kèm đèn sương mù LED giúp tầm nhìn rõ ràng trong sương mù đô thị Việt Nam.
Cản trước nhô ra với đường nét góc cạnh, tạo cảm giác thể thao. Tôi đã lái thử trên đường Sài Gòn, cảm nhận đầu xe ổn định ngay cả khi tránh chướng ngại vật đột ngột. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn cải thiện khí động học, giảm lực cản gió.
Thân xe dài 4.901 mm với đường gân dập nổi chạy dọc, kết hợp viền crom tinh tế, mang lại sự sang trọng mà vẫn thể thao. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động kèm xi-nhan LED, tiện lợi khi đỗ xe chật hẹp. Kính cách âm 2 lớp giảm tiếng ồn hiệu quả. Trong trải nghiệm thực tế, thân xe giúp Accord lướt êm trên cao tốc, ít rung lắc. Tay nắm cửa cảm ứng thông minh mở khóa nhanh, phù hợp với lối sống bận rộn.
Đuôi xe Accord thiết kế vuốt cong như coupe, đèn hậu LED hình chữ C sắc nét với đèn phanh khẩn cấp. Ống xả kép thể thao tăng sức hút. Cảm biến lùi và camera đa góc hỗ trợ đỗ xe an toàn. Khi lái thử ở Hà Nội, đuôi xe ổn định, dễ quan sát khi lùi. Thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn tăng tính thực dụng cho khoang hành lý.
Mâm hợp kim 18 inch 5 chấu hai tông màu, lốp Michelin 235/45R18 bám đường tốt. Lốp rộng mang lại độ bám chắc chắn trên đường ướt Việt Nam. Trong bài test thực tế, mâm và lốp giúp xe vào cua mượt mà mà không trượt. Đây là điểm cộng lớn cho an toàn, dù khoảng sáng gầm chỉ 131 mm – thấp hơn một số đối thủ.
Táp lô Accord sử dụng chất liệu da cao cấp, ốp vân gỗ và crom sáng bóng, tạo cảm giác sang trọng. Vô lăng da 3 chấu chỉnh điện 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số và nút điều khiển âm thanh.
Màn hình đồng hồ kỹ thuật số sắc nét hiển thị thông tin rõ ràng. Tôi cảm nhận vô lăng trợ lực điện MA-EPS phản hồi nhanh, dễ điều khiển trong giao thông đông đúc. Bố trí ergonomic giúp tài xế tập trung, giảm mệt mỏi trên hành trình dài.
Ghế da chỉnh điện 8 hướng cho lái, 4 hướng phụ, với bơm lưng hỗ trợ. Hàng ghế sau rộng rãi, ngả thoải mái, có tựa tay và cổng USB. Chất liệu thoáng khí, êm ái cho gia đình. Trong lái thử 2 giờ, ghế giữ lưng tốt, không mỏi. Đây là lợi ích lớn cho người dùng cần di chuyển công việc xa.
Khoang hành lý 573 lít rộng rãi, gập ghế sau thông suốt. Có đèn LED và móc treo tiện lợi. Phù hợp chở đồ gia đình hoặc hành lý kinh doanh. Thực tế, tôi dễ dàng xếp vali lớn mà không chật chội. Thiết kế thông minh giúp Accord đa dụng hơn.
Màn hình cảm ứng 8 inch IPS hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, kết nối Bluetooth/USB mượt mà. Hệ thống 8 loa với ANC (chống ồn chủ động) và ASC (kiểm soát âm thanh) mang âm thanh sống động. Ra lệnh giọng nói tiện lợi cho gọi điện, nghe nhạc. Trong sử dụng thực tế, kết nối ổn định, giúp giải trí trên đường dài mà không phân tâm. Đây là điểm cộng cho người trẻ yêu công nghệ.
Accord trang bị 6 túi khí, khung ACE hấp thụ va chạm. Gói ADAS Honda Sensing bao gồm phanh khẩn cấp CMBS, kiểm soát hành trình thích ứng ACC, giữ làn LKAS, cảnh báo lệch làn RDM. Hỗ trợ quan sát LaneWatch và cảnh báo buồn ngủ. Tại Việt Nam, ADAS hoạt động hiệu quả trên cao tốc, giảm va chạm đô thị. ASEAN NCAP chấm 5 sao với 87.44 điểm, bảo vệ người lớn 38.63 điểm. Các tính năng như ABS, EBD, VSA tăng độ tin cậy.
Động cơ 1.5L Turbo VTEC công suất 188 Hp, mô-men 260 Nm, hộp CVT Earth Dreams mượt mà. Treo trước MacPherson, sau đa liên kết, phanh đĩa cả 4 bánh. Hệ thống này cân bằng giữa êm ái và thể thao. Công bố tiêu thụ 6.4L/100km hỗn hợp, thực tế khoảng 7-8L đô thị. Thiết kế giúp Accord tiết kiệm mà mạnh mẽ.
Trong đô thị Sài Gòn kẹt xe, Accord linh hoạt với bán kính quay vòng nhỏ, tầm nhìn rộng từ kính chắn gió lớn. Chân ga/phanh phản ứng nhạy, dễ dừng đỗ. Tôi lái thử trên đường đông, xe dễ luồn lách mà không mệt. Độ ồn thấp nhờ cách âm tốt, mang lại sự thoải mái.
Trên cao tốc Bắc Nam, Accord ổn định ở 120km/h, tăng tốc vượt nhanh nhờ turbo. ADAS hỗ trợ giữ làn hiệu quả, giảm mỏi tay. Êm ái với treo hấp thụ ổ gà tốt. Cá nhân tôi thấy phấn khích, như đang lái coupe thể thao.
Cách âm từ lốp Michelin và kính 2 lớp xuất sắc, giảm tiếng gió/động cơ dưới 70dB. ANC chủ động triệt ồn hiệu quả. Thực tế, cabin yên tĩnh ngay cả tốc độ cao, giúp trò chuyện dễ dàng. Đây là lợi ích lớn cho hành trình dài.
Honda Accord cạnh tranh gay gắt với Toyota Camry, Mazda 6 và Kia K5. Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí chính dựa trên dữ liệu 2025:
Tiêu chí | Honda Accord | Toyota Camry | Mazda 6 | Kia K5 |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết (tỷ VND) | 1.319 | 1.25-1.5 | 1.1-1.3 | 1.0-1.2 |
Công suất (Hp) | 188 | 169-208 | 165-194 | 180-290 |
Trang bị nổi bật | Honda Sensing, 8" màn hình | Toyota Safety Sense, hybrid option | G-Vectoring Control | ADAS đầy đủ, nội thất hiện đại |
Tiêu thụ (L/100km) | 6.4 | 6.5 | 7.0 | 7.5 |
So với Camry, Accord vượt trội vận hành thể thao nhưng gầm thấp hơn (131mm vs 140mm), giá cao hơn. Mazda 6 có thiết kế đẹp nhưng Accord an toàn hơn với 5 sao ASEAN NCAP. Kia K5 giá rẻ, mạnh mẽ nhưng độ bền Honda tốt hơn. Accord thắng ở cảm giác lái, phù hợp doanh nhân.
Camry từng gặp vấn đề túi khí Takata recall, Mazda 6 có thước lái lỗi ở một số lô. K5 báo cáo hộp số giật. Accord ít lỗi hơn, chủ yếu recall cũ như fuel pump, nhưng Honda xử lý nhanh tại Việt Nam.
Công bố 6.4L/100km hỗn hợp, thực tế đô thị 8L, cao tốc 5-6L tùy lái. Sử dụng xăng RON 95, ECON Mode tiết kiệm 10-15%. Theo kinh nghiệm, Accord tiết kiệm hơn Camry ở tốc độ ổn định.
Bảo dưỡng định kỳ 5-7 triệu VND/lần (7.500km), tổng 10 năm khoảng 130 triệu VND. Lỗi vặt như cảm biến hiếm, chủ yếu recall cũ. Honda dịch vụ tốt, phụ tùng sẵn.
Sử dụng ECON Mode đô thị, kiểm tra lốp định kỳ, tránh tải nặng. Lái êm giúp tiết kiệm 1L/100km. Bảo dưỡng đúng hạn giữ độ bền.
Accord độ bền cao nhờ khung ACE và động cơ VTEC. Yếu tố như bảo dưỡng ảnh hưởng lớn. Giá trị bán lại tốt, mất 37% sau 5 năm. Bảng so sánh:
Model | Mất giá sau 3 năm | Sau 5 năm |
---|---|---|
Honda Accord | 25% | 37% |
Toyota Camry | 22% | 35% |
Mazda 6 | 30% | 45% |
Kia K5 | 35% | 50% |
Accord giữ giá tốt nhờ uy tín Honda.
Mua mới để có bảo hành đầy đủ, tránh rủi ro. Xe cũ kiểm tra khung gầm, động cơ, lịch sử recall. Ưu tiên xe dưới 3 năm từ đại lý uy tín.
Mua cuối năm hoặc khuyến mãi như giảm thuế trước bạ. Đàm phán tặng phụ kiện, trả góp lãi thấp. Liên hệ đại lý Honda để ưu đãi tốt.
Bảo hành 3 năm/100.000km, khuyến mãi 5 năm. Dịch vụ Honda rộng khắp, nhanh chóng, đánh giá cao từ khách Việt.
Honda Accord mang giá trị cốt lõi về an toàn, vận hành và sang trọng, lý tưởng cho doanh nhân hay gia đình trẻ. Chọn phiên bản duy nhất nếu ưu tiên công nghệ. Cá nhân tôi, sau lái thử, Accord là lựa chọn đáng tin cậy – một người bạn đồng hành lâu dài. Hãy liên hệ tư vấn tại tinbanxe.vn để sở hữu ngay!
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 2.29 tỷ
Khoảng giá: 499 triệu - 2.29 tỷ
Khoảng giá: 770 triệu - 2.29 tỷ
Khoảng giá: 1.47 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
Tên phiên bản | 1.5 Turbo1.32 tỷ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 188/5.500 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 260/1.600-5.000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Kích thước/trọng lượng | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.901x1.862x1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 131 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.821 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 |
Số chỗ | 5 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi-nhan, tự động gập khi khoá, tự động cụp khi lùi |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 8 |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Không |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | 4 hướng |
Massage ghế phụ | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |