Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
40 TFSI Advanced Plus | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
S Line | 1,970,000,000 | 2,228,397,000 | 2,188,997,000 | 2,189,697,000 | 2,209,397,000 | 2,209,397,000 | 2,209,397,000 | 2,209,397,000 | 2,209,397,000 | 2,209,397,000 | 2,209,397,000 | 2,169,997,000 |
Ngoại thất thiết kế tinh tế, lịnh lãm Trang bị nội thất sang trọng, hiện đại Khoang hành lý rộng nhất trong phân khúc Trang bị hệ thống an toàn hỗ trợ tối đa cho người ngồi lái Động cơ mạnh mẽ, vận hành vượt trội
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc Khả năng tiết kiệm nhiên liệu chưa thực sự tối ưu Không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước
Tôi là Bảo Duy - Một chuyên gia đánh giá và review các dòng xe Audi với hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc tại showroom xe Audi chính hãng tại Việt Nam. Với niềm đam mê và kiến thức sâu rộng về các dòng xe, tôi đã và đang mang đến cho cộng đồng yêu xe những thông tin và đánh giá chi tiết, chính xác về các mẫu xe Audi. Kinh nghiệm và chuyên môn: Hơn 5 năm làm việc tại showroom Audi chính hãng, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc tư vấn và đánh giá các dòng xe Audi. Với chuyên môn về công nghệ xe hơi và khả năng phân tích, so sánh các mẫu xe, tôi luôn cung cấp những thông tin chính xác và chi tiết nhất cho độc giả. Thành tựu: Đã viết nhiều bài đánh giá chuyên sâu về các dòng xe Audi, nhận được sự tin tưởng và yêu thích từ đông đảo độc giả. Tham gia vào nhiều dự án và sự kiện liên quan đến xe hơi, góp phần vào việc xây dựng và phát triển cộng đồng yêu xe Audi tại Việt Nam. Quan điểm cá nhân: Tôi luôn tin rằng "Chất lượng là chìa khóa của sự thành công". Mỗi bài viết đều được tôi đầu tư thời gian và tâm huyết để mang lại giá trị tốt nhất cho độc giả. Phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm giúp tôi luôn duy trì được sự uy tín và vị thế trong lĩnh vực đánh giá xe hơi.
Audi A4 là tên tuổi nổi bật trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, lần đầu ra mắt vào năm 1994 từ nhà sản xuất ô tô danh tiếng của Đức. Qua gần ba thập kỷ, mẫu xe này đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến, liên tục khẳng định vị thế của mình trên thị trường ô tô toàn cầu.
Sự kết hợp giữa thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành xuất sắc đã giúp Audi A4 chiếm được cảm tình của nhiều khách hàng khắt khe. Nổi bật với động cơ TFSI mạnh mẽ, nội thất sang trọng và cảm giác lái đẳng cấp, mẫu xe này đáp ứng đầy đủ mong đợi của người dùng về một chiếc sedan cao cấp.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, giá bán cùng các chương trình ưu đãi mới nhất của Audi A4 trong tháng 11/2024. Qua đó, bạn đọc sẽ có cái nhìn toàn diện về mẫu xe đang được nhiều người quan tâm này, hỗ trợ việc đưa ra quyết định mua sắm phù hợp.
Audi A4 2024 đánh dấu sự thay đổi với lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn, được hạ thấp và tách biệt khỏi nắp capo, tạo cảm giác rộng rãi và phẳng hơn. Hốc gió hai bên có hình dạng mũi tên 5 điểm, nhấn mạnh vẻ sắc sảo và mạnh mẽ.
Cụm đèn trước được làm mới hoàn toàn với đồ họa hình khối tinh tế. Dải LED ban ngày gồm 6 khối chạy dọc cạnh trên tạo điểm nhấn riêng biệt. Cả hai phiên bản Advanced và S line đều sử dụng đèn Full-LED có tính năng mở rộng góc chiếu và rửa đèn.
Phiên bản Advanced giữ nét quen thuộc với 5 thanh nan, lưới tản nhiệt và hốc gió bằng nhôm màu bạc kết hợp chrome tối màu. S line có lưới tản nhiệt cấu trúc tổ ong lỗ to mạ chrome bóng tối màu, hốc gió lớn hơn và khung chrome độc đáo.
Sự khác biệt giữa hai phiên bản thể hiện rõ qua thiết kế lưới tản nhiệt và hốc gió, giúp dễ dàng phân biệt Audi A4 Advanced và S line.
Audi A4 2024 trình diện diện mạo mới với thân xe gân guốc và trẻ trung hơn. Đường dập nổi chạy dài từ trước đến sau được thay thế bằng những đường ngắt quãng, tạo cảm giác trọng tâm xe hạ thấp. Cửa sổ được viền chrome cả trên và dưới, trong khi cột chữ C chuốt mỏng và cửa sổ sau mở rộng, mang lại vẻ thoáng đãng cho hàng ghế sau.
Gương chiếu hậu được đặt ở phần vai cửa, tách rời cột A, tăng thêm nét thể thao. Các tính năng tiêu chuẩn trên gương bao gồm chỉnh điện, gập điện, chống chói tự động, sấy nóng và đèn báo rẽ LED.
Về mâm xe, phiên bản Advanced sử dụng lazang 17 inch 5 chấu, trong khi S line có thiết kế 10 chấu. Cả hai đều kết hợp với lốp 225/50R17. Khách hàng có thể lựa chọn nâng cấp lên mâm 18 inch 10 chấu màu xám tương phản đánh bóng một phần, đi kèm lốp 245/40R18.
Audi A4 2024 cải tiến phần đuôi xe với cụm đèn hậu mới. Đèn được thiết kế thanh mảnh và kéo dài hơn, đồ họa LED bên trong chuyển sang kiểu dạng khối, phù hợp với phong cách đèn trước. Dải chrome mỏng kết nối hai đèn hậu, tăng vẻ tinh tế.
Cản sau sử dụng ốp nhựa với thiết kế cập nhật. Dải đèn phụ được tích hợp vào cản, ống xả hình thang ẩn sâu bên trong, tạo nên tổng thể gọn gàng.
Audi A4 2024 cung cấp đa dạng lựa chọn màu sắc với 12 tùy chọn tiêu chuẩn. Các màu cơ bản bao gồm Đen bóng và Trắng Ibis. Nhóm màu ánh kim gồm Bạc ánh kim, Bạc Floret Silver ngọc trai. Bảng màu còn có Trắng Glacier, Xám Manhattan, Đen Mythos, Đỏ Tango và Xanh Navarra. Riêng phiên bản S line có thêm Xanh Turbo và Xám Quantum.
Đặc biệt, Audi bổ sung màu Xám Terra, trước đây chỉ xuất hiện trên mẫu A8. Ngoài ra, khách hàng có thể lựa chọn các màu Exclusive như Đỏ Catalunya ánh kim, Vàng Vegas, Cam Samoa ánh kim, Nâu Beluge ánh kim, Xanh Ara hiệu ứng pha lê và Xanh Goodwood hiệu ứng ngọc trai.
Tham khảo: Mua xe Audi A4 tại website tinbanxe.vn
Audi A4 2024 duy trì thiết kế khu vực lái từ phiên bản trước, tập trung vào sự tiện nghi và không gian rộng rãi. Vô lăng 3 chấu bọc da vẫn giữ nguyên, tích hợp các nút điều khiển cơ bản. Tuy nhiên, phím kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ vẫn nằm ở cần gạt phía sau, khác với xu hướng tích hợp trên vô lăng của các đối thủ.
Cụm đồng hồ tiêu chuẩn kết hợp giữa dạng Analog và màn hình thông tin. Khách hàng có thể nâng cấp lên gói MMI Plus với màn hình 12,3 inch, tích hợp buồng lái ảo Audi Virtual Cockpit Plus gồm 3 chế độ hiển thị. Lẫy chuyển số sau vô lăng cũng là trang bị tùy chọn.
Các tính năng hỗ trợ lái bao gồm Cruise Control với giới hạn tốc độ, khóa xe thông minh, Start/Stop, phanh tay điện tử và gương chiếu hậu chống chói tự động.
Audi A4 2024 trang bị ghế bọc da tổng hợp cao cấp với ba lựa chọn màu: Xám, Nâu và Đen. Hàng ghế trước có tính năng chỉnh điện và bơm lưng 4 chiều tiêu chuẩn. Người mua có thể nâng cấp thêm các tính năng như nhớ ghế lái, massage và điều chỉnh bằng khí nén cho cả ghế lái và ghế phụ.
Hàng ghế sau có tựa đầu 3 vị trí, được đánh giá rộng rãi hơn so với các đối thủ, với khoảng trống trần xe và chỗ để chân thoáng đãng. Tuy nhiên, vì là sedan cỡ nhỏ, không gian chỉ ở mức đủ dùng.
Một số hạn chế của hàng ghế sau bao gồm: không có bệ tay trung tâm, phần ụ giữa cao và bệ cửa gió điều hòa đưa về sau nhiều, gây khó khăn cho người ngồi giữa. Đáng chú ý, tính năng gập lưng ghế sau chỉ có trên phiên bản S line.
Audi A4 2024 cung cấp khoang hành lý có dung tích 460L, nằm giữa Mercedes C Class và BMW 3 Series về khả năng chứa đồ. Cốp xe vận hành thông qua chìa khóa, không trang bị nút ấn trên nắp cốp.
Đáng chú ý, chỉ phiên bản S line cho phép gập hàng ghế sau để mở rộng không gian chứa đồ. Phiên bản Advanced không có tính năng này, giới hạn khả năng tăng dung tích khoang hành lý khi cần.
Tham khảo thêm các mẫu xe audi khác tại mua bán ô tô Audi
Audi A4 2024 nâng cấp hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng trung tâm 10,1 inch, độ phân giải 1.540 x 720 pixel, kết hợp hệ thống MMI cấu trúc menu mới. Tùy chọn nâng cấp lên gói MMI Plus với màn hình 12,3 inch Full HD. Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn là Audi Sound, có thể nâng cấp lên 19 loa Bang & Olufsen 3D.
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập là điểm cộng so với đối thủ. Các tiện nghi khác bao gồm kính chắn gió cách âm, kính cửa sổ màu đen cách nhiệt, đèn viền nội thất LED trắng, rèm che nắng cửa sau, và ốp bệ cửa logo phát sáng.
Ngoài ra còn có các tiện ích hiện đại khác bao gồm cụm đồng hồ analog, ghế trước chỉnh điện, tự động ngắt/mở động cơ, nút bấm khởi động, camera lùi và kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Gói tùy chọn cao cấp bổ sung đèn viền và đèn nội thất đa màu.
Audi A4 2024 giới thiệu hai phiên bản với cấu hình động cơ riêng biệt, đều là loại I-4 2.0L tăng áp kết hợp hệ thống Mild Hybrid 12V. Phiên bản A4 40 TFSI sở hữu công suất 140 mã lực và mô-men xoắn 320 Nm, trong khi A4 45 TFSI Quattro mạnh mẽ hơn với 180 mã lực và 370 Nm.
Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số 7 cấp S tronic và có 5 chế độ lái. Đặc biệt, hệ thống Mild Hybrid cho phép tắt động cơ tạm thời khi xe chạy 55-160 km/h và người lái nhả ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Audi A4 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn. Nổi bật là hệ thống phanh tay điện tử, tái tạo năng lượng phanh và cân bằng điện tử. Xe có khóa an toàn trẻ em ISOFIX, kiểm soát hành trình và cảnh báo áp suất lốp. Túi khí được bố trí ở nhiều vị trí để bảo vệ người ngồi trong xe.
Để hỗ trợ người lái, A4 được trang bị hệ thống hỗ trợ đỗ xe với cảm biến trước/sau và camera lùi, giúp việc đỗ xe dễ dàng hơn. Ngoài ra, khách hàng có thể lựa chọn thêm camera 360 độ để nâng cao an toàn và tầm quan sát xung quanh xe.
Xem thêm: Giá xe ô tô cập nhật mỗi ngày
Trong phân khúc sedan hạng sang, Audi A4 nổi bật với thiết kế hiện đại, sang trọng và thể thao. So với các đối thủ cùng phân khúc như BMW 3 Series và Mercedes-Benz C-Class, Audi A4 có vẻ ngoại thất đơn giản nhưng không kém phần cuốn hút.
- Về thiết kế: mẫu xe này mang đến sự tinh tế và hiện đại, tạo nên sự khác biệt so với BMW 3 Series và Mercedes-Benz C-Class. Thiết kế của A4 tuy đơn giản nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng và thể thao.
- Về khả năng vận hành: Audi A4 được trang bị động cơ TFSI và TDI, mang lại sự cân bằng giữa sức mạnh và hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu. Xe vận hành êm ái và linh hoạt, tạo cảm giác lái thú vị cho người dùng.
- Về trang bị: Nội thất của A4 gây ấn tượng với loạt trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn tiên tiến. Hệ thống hỗ trợ lái, phanh an toàn và giải trí đa phương tiện được tích hợp đầy đủ, nâng cao trải nghiệm sử dụng xe.
- Về giá bán: Tại Việt Nam, Audi A4 đưa ra mức khởi điểm cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc. Khi cân nhắc giữa giá cả và giá trị sử dụng, A4 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang chất lượng. Cop
Audi A4 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng sang. Mẫu xe này ghi điểm với người dùng nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế tinh tế, nội thất chất lượng và công nghệ tiên tiến. Với khả năng vận hành mạnh mẽ cùng trang bị an toàn đầy đủ, A4 đáp ứng tốt nhu cầu của những khách hàng khó tính.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về các mẫu xe khác, hãy truy cập trang Tin bán xe của chúng tôi để cập nhật những tin tức mới nhất trong thị trường ô tô. Đối với những ai quan tâm đến việc sở hữu một chiếc Audi A4 hoặc bất kỳ mẫu xe nào khác, trang Mua bán ô tô sẽ cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn hấp dẫn từ các đại lý uy tín.
Tên phiên bản | 40 TFSI Advanced Plus | S Line1.97 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Dung tích (cc) | 1.984 | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 190/4200 - 6000 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1450 - 4200 | |
Hộp số | S tronic | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,82 | |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4762x1847x1431 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 460 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.455 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.060 | |
Lốp, la-zăng | 240/40R18 | |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Liên kết đa điểm | |
Treo sau | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa | |
Ngoại thất | ||
Cốp đóng/mở điện | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao | Không | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động | |
Sấy gương chiếu hậu | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Có (12 hướng) | |
Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) | |
Massage ghế lái | Có | |
Ghế phụ chỉnh điện | Có (12 hướng) | |
Massage ghế phụ | Có | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 5 inch | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
Chìa khoá thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Điều hoà | Tự động (3 vùng) | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) | |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | |
Màn hình trung tâm | MMI cảm ứng 10,1 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Không | |
Kết nối Android Auto | Không | |
Ra lệnh giọng nói | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Không | |
Hệ thống loa | 10 | |
Kết nối WiFi | Không | |
Kết nối AUX | Có | |
Kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Radio AM/FM | Có | |
Sạc không dây | Không | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | |
Nhiều chế độ lái | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | |
Kiểm soát gia tốc | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |
Công nghệ an toàn | ||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | |
Cảm biến lùi | Có | |
Camera lùi | Có | |
Camera 360 độ | Có | |
Camera quan sát điểm mù | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | |
Hỗ trợ giữ làn | Không | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | |
Số túi khí | 6 | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |