
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
40 TFSI Advanced Plus | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
Trong thế giới xe sang, có những cái tên tồn tại không chỉ bằng danh tiếng mà còn bằng sự nhất quán trong triết lý thiết kế và trải nghiệm lái. Audi A4 là một trong những biểu tượng như vậy - một tuyên ngôn của sự cân bằng hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến, cảm giác lái tinh tế và thiết kế sang trọng không phô trương. Là mẫu sedan nhỏ nhất trong gia đình "A" của Audi, nhưng A4 không hề "nhỏ" về tầm ảnh hưởng và vị thế trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam.
Năm 1994 đánh dấu một cột mốc quan trọng khi Audi cho ra mắt mẫu A4 đầu tiên, kế thừa và thay thế hoàn toàn dòng xe Audi 80 vốn đã có lịch sử kéo dài từ những năm 1970. Sự ra đời của A4 không chỉ là việc đổi tên gọi đơn thuần mà còn là tuyên bố của Audi về một kỷ nguyên mới - kỷ nguyên của công nghệ và thiết kế tiên tiến.
Ba thập kỷ qua, Audi A4 đã trải qua 5 thế hệ phát triển, không ngừng tinh chỉnh và hoàn thiện, từ động cơ, nền tảng khung gầm đến các công nghệ tiên tiến. Mỗi thế hệ đều mang đến những đổi mới đáng kể, nhưng vẫn giữ nguyên DNA cốt lõi: sự sang trọng tinh tế và trải nghiệm lái xuất sắc.
Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ tại Việt Nam, Audi A4 luôn được nhắc đến trong "bộ ba quyền lực" đến từ Đức cùng với Mercedes-Benz C-Class và BMW 3 Series. Nếu C-Class hướng đến sự sang trọng và thoải mái, BMW 3 Series nhấn mạnh vào trải nghiệm lái thể thao, thì Audi A4 lại mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hai yếu tố này cùng với công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.
Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, Audi A4 mang đến cho người dùng Việt Nam cảm giác sở hữu một sản phẩm "nguyên bản" từ châu Âu, không có sự khác biệt so với những chiếc A4 chạy trên đường phố Berlin hay Munich. Điều này tạo nên một lợi thế riêng cho Audi A4 trong mắt những khách hàng Việt Nam đề cao tính nguyên bản và đẳng cấp quốc tế.
Bốn vòng tròn biểu tượng của Audi không chỉ đại diện cho thương hiệu mà còn là sự kết hợp của bốn yếu tố làm nên sức hấp dẫn đặc trưng của Audi A4:
1. Thiết kế Vorsprung durch Technik - "Tiến bộ thông qua công nghệ", triết lý này thể hiện rõ trong mọi đường nét và chi tiết trên A4, từ lưới tản nhiệt Singleframe đặc trưng đến hệ thống đèn LED tiên tiến.
2. Nội thất tinh tế với cách bố trí lấy người lái làm trung tâm, mang đến không gian vừa rộng rãi vừa ôm trọn người lái, tạo cảm giác thoải mái nhưng không kém phần gắn kết.
3. Công nghệ mild-hybrid 12V trên động cơ 2.0L tăng áp không chỉ giúp A4 tiết kiệm nhiên liệu mà còn cải thiện khả năng vận hành, giảm thiểu tình trạng trễ turbo thường gặp.
4. Trải nghiệm lái cân bằng giữa sự thoải mái và đặc tính thể thao, phù hợp với cả những cung đường đô thị hàng ngày lẫn những chuyến đi dài trên cao tốc.
Hiện tại, Audi Việt Nam đang phân phối chính hãng một phiên bản duy nhất của A4 là 40 TFSI Advanced Plus. Đây là phiên bản được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, tập trung vào sự cân bằng giữa hiệu suất, tiện nghi và mức giá hợp lý trong phân khúc.
Trước đây, Audi Việt Nam từng giới thiệu thêm phiên bản S line mạnh mẽ hơn với hệ dẫn động Quattro bốn bánh và công suất lên đến 245 mã lực. Tuy nhiên, hiện nay hãng đã tinh gọn dải sản phẩm để tập trung vào phiên bản Advanced Plus phù hợp hơn với nhu cầu khách hàng Việt.
Phiên bản Advanced Plus 40 TFSI hiện tại sở hữu động cơ 2.0L TFSI kết hợp công nghệ mild-hybrid 12V, sản sinh công suất 190 mã lực và mô-men xoắn 320 Nm, đi kèm hộp số tự động S-tronic 7 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
>>> Xem thêm: Giá xe ô tô
Audi A4 2025 sở hữu ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của thương hiệu - sự kết hợp giữa các đường nét sắc sảo, mạnh mẽ nhưng không kém phần tinh tế. Nhìn tổng thể, A4 mang dáng vẻ cân đối với trần xe dốc nhẹ về phía sau tạo nên phong cách coupe 4 cửa thể thao.
Triết lý thiết kế của A4 thể hiện rõ qua các tỷ lệ hài hòa, một mẫu sedan gầm thấp với dáng vẻ sẵn sàng lao về phía trước. Phong cách thể thao của A4 thừa hưởng nhiều nét từ "người anh lớn" A8L, nhưng vẫn giữ được nét trẻ trung, năng động riêng phù hợp với phân khúc.
Audi A4 2025 sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.762 x 1.847 x 1.431 mm, đi kèm chiều dài cơ sở 2.829 mm. Với những thông số này, A4 mang đến không gian nội thất rộng rãi trong một thân hình gọn gàng, dễ dàng di chuyển trong đô thị đông đúc.
So với thế hệ trước, A4 hiện tại đã được mở rộng về mọi chiều kích, tạo nên dáng vẻ bề thế hơn nhưng vẫn giữ được sự linh hoạt vốn có. Trọng lượng bản thân của xe ở mức 1.455 kg, một con số cân đối giúp xe vừa ổn định trên đường cao tốc, vừa linh hoạt khi vào cua.
Phần đầu xe là nơi thể hiện rõ nhất bản sắc của thương hiệu 4 vòng tròn. Lưới tản nhiệt Singleframe đặc trưng được thiết kế rộng và phẳng hơn so với thế hệ trước, tạo cảm giác xe rộng và bề thế. Các đường ngang trên lưới tản nhiệt càng nhấn mạnh thêm chiều rộng của xe.
Cụm đèn LED nổi bật với dải đèn LED ban ngày đứt đoạn mang đậm DNA thiết kế của Audi. Hốc gió hình ngũ giác lớn được thiết kế hẹp dần vào phía trong tạo cảm giác năng động và thể thao.
Phần thân xe Audi A4 nổi bật với đường gân dập nổi sắc nét chạy dọc thân xe, tạo điểm nhấn và cảm giác chuyển động ngay cả khi xe đứng yên. Trần xe được thiết kế dốc xuống phía sau không chỉ tăng tính khí động học mà còn tôn lên vẻ thể thao vốn có của A4.
Viền cửa sổ được mạ chrome tinh tế, tạo điểm nhấn và làm nổi bật đường viền xe. Cùng với đó, tay nắm cửa đồng màu thân xe tích hợp cảm biến thông minh mang đến vẻ đẹp liền mạch và hiện đại.
Phía sau xe, Audi A4 gây ấn tượng với dải chrome nối liền cụm đèn hậu LED, tạo cảm giác xe rộng và vững chãi hơn. Cụm đèn hậu LED 3D với hiệu ứng ánh sáng động không chỉ đảm bảo tính năng an toàn mà còn là điểm nhấn thiết kế đặc sắc.
Cản sau thiết kế thể thao với cặp ống xả nằm chìm trong ốp bộ khuếch tán, tạo nên vẻ tinh tế nhưng không kém phần mạnh mẽ. Toàn bộ thiết kế đuôi xe hướng đến sự cân bằng giữa tính thể thao và sang trọng - điều mà Audi luôn tìm cách thể hiện trên các mẫu xe của mình.
Audi A4 2025 được trang bị tiêu chuẩn bộ mâm đúc 17 inch, và khách hàng có thể tùy chọn nâng cấp lên mâm 19 inch để tăng thêm vẻ thể thao. Phiên bản đang bán tại Việt Nam sử dụng bộ lốp kích thước 245/40 R18, cân bằng tốt giữa khả năng bám đường và sự thoải mái.
Bước vào khoang cabin của Audi A4 là bước vào một không gian được thiết kế với triết lý "tinh giản nhưng không đơn điệu". Mọi chi tiết đều được tính toán kỹ lưỡng để tạo nên không gian vừa rộng rãi, vừa ôm trọn người lái.
Dashboard được thiết kế theo phong cách ngang, tạo cảm giác rộng rãi nhưng vẫn hướng về người lái. Các nút bấm vật lý được tinh giản tối đa, thay vào đó là hệ thống màn hình cảm ứng hiện đại và trực quan.
Nội thất Audi A4 2025 được bọc da cao cấp tiêu chuẩn, mang đến cảm giác sang trọng và thoải mái cho mọi hành trình. Các chi tiết ốp gỗ và kim loại được phối hợp hài hòa, tạo điểm nhấn và tăng tính thẩm mỹ cho không gian cabin.
Điểm đáng chú ý là sự tỉ mỉ trong các chi tiết hoàn thiện - không có khe hở hay vết nối lộ liễu, mọi bề mặt đều được xử lý mịn màng, tạo cảm giác đồng nhất và cao cấp. Đây là điểm mà Audi luôn tự hào và là một trong những yếu tố giúp thương hiệu khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe sang.
Vô lăng ba chấu bọc da đa chức năng không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn tích hợp nhiều nút bấm điều khiển thông minh, giúp người lái dễ dàng kiểm soát các tính năng của xe mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
Điểm nhấn đáng chú ý nhất trong khu vực lái chính là bảng đồng hồ kỹ thuật số Audi Virtual Cockpit 12,3 inch tiêu chuẩn. Công nghệ này cho phép người lái tùy chỉnh thông tin hiển thị theo nhu cầu cá nhân, từ thông số vận hành cơ bản đến dữ liệu bản đồ, thông tin giải trí. Giao diện hiển thị sắc nét với đồ họa mượt mà, tạo nên trải nghiệm lái xe hiện đại và đậm chất công nghệ.
Audi A4 2025 được trang bị màn hình cảm ứng MMI Touch 10,1 inch hiện đại, với giao diện trực quan và khả năng phản hồi nhanh nhạy. Hệ thống hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, giúp người dùng dễ dàng liên kết thiết bị thông minh với xe.
Ngoài ra, hệ thống âm thanh cao cấp với nhiều loa được bố trí hợp lý trong cabin mang đến trải nghiệm âm thanh sống động, làm phong phú thêm những hành trình dài.
Ghế ngồi trên Audi A4 được thiết kế công thái học, bọc da cao cấp với khả năng chỉnh điện nhiều hướng, tích hợp chức năng nhớ vị trí cho ghế lái. Thiết kế ghế vừa ôm vừa thoải mái, phù hợp cho cả những hành trình ngắn trong đô thị lẫn những chuyến đi dài trên cao tốc.
Hệ thống điều hòa ba vùng độc lập cho phép người lái, hành khách phía trước và hành khách phía sau có thể tùy chỉnh nhiệt độ theo nhu cầu riêng. Cửa gió điều hòa được thiết kế tinh tế và bố trí hợp lý, đảm bảo không khí mát lạnh lan tỏa đều trong cabin.
Không gian cho hành khách phía sau rộng rãi với khoảng để chân thoải mái nhờ chiều dài cơ sở lớn (2.829 mm). Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp cổng sạc và các tiện ích khác, tăng thêm sự tiện nghi cho hành khách phía sau.
Audi A4 2025 sở hữu khoang hành lý có dung tích 368 lít, đủ rộng để đáp ứng nhu cầu chở hành lý cho các chuyến đi cuối tuần hay các vật dụng cá nhân hàng ngày. Mặc dù dung tích này nhỏ hơn so với BMW 3 Series (480 lít), nhưng thiết kế tối ưu giúp không gian được tận dụng hiệu quả.
Hàng ghế thứ hai có thể gập theo tỷ lệ 40/20/40, tạo không gian linh hoạt để chứa những vật dụng dài hoặc cồng kềnh khi cần thiết. Cửa khoang hành lý rộng và ngưỡng cửa thấp giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên dễ dàng hơn.
Phiên bản Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2025 tại Việt Nam được trang bị động cơ xăng 2.0 TFSI tăng áp kết hợp công nghệ mild hybrid 12V, sản sinh công suất 190 mã lực và mô-men xoắn 320 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 7 cấp S-tronic tiên tiến và hệ dẫn động cầu trước.
Công nghệ mild hybrid là một điểm cộng đáng chú ý trên Audi A4. Hệ thống này không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn cải thiện khả năng vận hành, đặc biệt là giảm thiểu hiện tượng trễ turbo ở dải vòng tua thấp, giúp xe phản ứng mượt mà và nhạy bén hơn.
Vô lăng trợ lực điện trên Audi A4 được tinh chỉnh để mang đến cảm giác lái cân bằng - đủ nhẹ để dễ dàng điều khiển trong đô thị nhưng vẫn đủ phản hồi để tạo sự tự tin khi lái ở tốc độ cao hoặc trên đường đèo.
Phản hồi từ mặt đường được truyền tải một cách tinh tế qua vô lăng - không quá trực tiếp như BMW 3 Series nhưng vẫn đủ thông tin để người lái nắm bắt được tình trạng mặt đường. Đây là một trong những yếu tố tạo nên triết lý lái của Audi - sự cân bằng giữa thoải mái và thể thao.
Audi A4 sử dụng hệ thống treo độc lập đa điểm phía trước và phía sau, được tinh chỉnh để cân bằng giữa sự êm ái và khả năng xử lý. Kết quả là một chiếc sedan có thể lướt êm ái trên những mặt đường không hoàn hảo của đô thị, nhưng vẫn đủ cứng cáp để tự tin vào cua khi cần thiết.
Khung gầm của A4 được thiết kế với độ cứng xoắn cao, tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống treo hoạt động hiệu quả. Điều này góp phần mang lại cảm giác chắc chắn, ổn định khi lái xe ở tốc độ cao trên đường cao tốc.
Phiên bản A4 40 TFSI Advanced Plus hiện tại tại Việt Nam sử dụng hệ dẫn động cầu trước, mang đến khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Trong khi đó, phiên bản S line (đã ngừng phân phối) từng được trang bị hệ dẫn động bốn bánh Quattro lừng danh của Audi, mang đến khả năng bám đường vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết.
Dù chỉ là dẫn động cầu trước, phiên bản 40 TFSI vẫn được tối ưu hóa để mang đến khả năng xử lý chính xác và phản ứng nhanh nhạy, đặc biệt là nhờ sự hỗ trợ của các hệ thống kiểm soát ổn định điện tử hiện đại.
Với khối động cơ 2.0 TFSI kết hợp công nghệ mild hybrid, Audi A4 40 TFSI có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,3 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 241 km/h. Đây là con số ấn tượng cho một chiếc sedan hạng sang cỡ nhỏ sử dụng động cơ 2.0L.
Đáng chú ý là tình trạng trễ turbo, vốn là điểm yếu của nhiều động cơ tăng áp, đã được cải thiện đáng kể nhờ hệ thống mild hybrid. Phản ứng chân ga trở nên nhạy bén và mượt mà hơn, đặc biệt ở dải vòng tua thấp, mang đến trải nghiệm lái liền mạch và thú vị hơn.
Theo công bố của nhà sản xuất, Audi A4 40 TFSI tiêu thụ 5,8 lít/100 km. Đây là con số khá ấn tượng cho một chiếc sedan hạng sang trang bị động cơ 2.0L. Trong điều kiện sử dụng thực tế, con số này có thể dao động từ 7-9 lít/100 km tùy thuộc vào điều kiện giao thông và phong cách lái.
Dung tích bình xăng 54 lít cho phép A4 có phạm vi hoạt động lý thuyết khoảng 700-900 km với một bình đầy, đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển dài ngày mà không cần dừng đổ xăng quá thường xuyên.
Một trong những điểm mạnh của Audi A4 là khả năng cách âm xuất sắc. Khoang cabin được cách âm kỹ lưỡng với nhiều lớp vật liệu cách âm chất lượng cao, kính hai lớp, và thiết kế khí động học tối ưu giúp giảm thiểu tiếng gió khi di chuyển ở tốc độ cao.
Kết quả là một không gian yên tĩnh đáng kinh ngạc, nơi hành khách có thể trò chuyện thoải mái ngay cả khi xe đang vận hành ở tốc độ cao trên đường cao tốc. Điều này góp phần tạo nên cảm giác sang trọng và thư giãn mà một chiếc sedan hạng sang cần phải có.
Audi A4 2025 được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn cơ bản và nâng cao, bao gồm:
* Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
* Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
* Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
* Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
* Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
* Hệ thống phanh tái tạo năng lượng
* Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold
* Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
* Cảm biến và camera lùi
* Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
* Đầy đủ túi khí cho người lái và hành khách
Các hệ thống này hoạt động đồng bộ để đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách trong mọi tình huống lái xe, từ những tình huống thường ngày đến những trường hợp khẩn cấp.
Ngoài các hệ thống an toàn tiêu chuẩn, Audi A4 còn được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái nâng cao, tùy thuộc vào phiên bản và gói tùy chọn:
* Hệ thống cảnh báo điểm mù
* Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
* Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
* Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh
* Camera 360 độ (tùy chọn)
* Hệ thống đèn pha LED thông minh tự động điều chỉnh góc chiếu
Những tính năng này không chỉ nâng cao an toàn mà còn giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái hơn, đặc biệt trong điều kiện giao thông đông đúc của đô thị.
Khi đặt Audi A4 bên cạnh BMW 3 Series, chúng ta thấy rõ sự khác biệt trong triết lý thiết kế và định hướng trải nghiệm:
- Thiết kế: Audi A4 mang phong cách tinh tế, hiện đại với những đường nét sắc sảo nhưng không quá phô trương. BMW 3 Series lại thể hiện rõ DNA thể thao với thiết kế năng động, mạnh mẽ hơn.
- Kích thước: Audi A4 có kích thước tương đương BMW 3 Series, nhưng khoang hành lý nhỏ hơn (368 lít so với 480 lít của 3 Series).
- Động cơ và vận hành: BMW 3 Series nhấn mạnh vào trải nghiệm lái thể thao, đậm chất "Ultimate Driving Machine". Audi A4 lại hướng đến sự cân bằng giữa thoải mái và thể thao, phù hợp hơn với sử dụng hàng ngày.
- Công nghệ: Cả hai đều sở hữu công nghệ tiên tiến, nhưng Audi nổi bật với Virtual Cockpit, trong khi BMW có hệ thống iDrive được đánh giá cao về độ trực quan.
- Giá bán: Audi A4 có giá niêm yết ở mức 1,79 tỷ đồng, thấp hơn một chút so với BMW 3 Series với giá từ 1,899 tỷ đồng.
Cuộc đối đầu giữa Audi A4 và Mercedes-Benz C-Class là cuộc cạnh tranh giữa hai khái niệm khác nhau về sự sang trọng:
- Thiết kế: Mercedes C-Class thiên về sự sang trọng cổ điển với những đường nét mềm mại, trong khi Audi A4 mang phong cách hiện đại, công nghệ cao.
- Kích thước: Mercedes C-Class có chiều dài cơ sở lớn hơn (2.865 mm so với 2.829 mm của A4), mang đến không gian rộng rãi hơn cho hành khách phía sau.
- Động cơ: Mercedes C200 Avantgarde sử dụng động cơ 1.5L với công suất 204 mã lực, trong khi Audi A4 40 TFSI trang bị động cơ 2.0L với công suất 190 mã lực. Tuy nhiên, cả hai đều có khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 7,3 giây.
- Tiêu hao nhiên liệu: Mercedes C200 với động cơ dung tích nhỏ hơn có lợi thế về tiết kiệm nhiên liệu so với Audi A4.
- Giá bán: Mercedes-Benz C-Class có giá từ 1,709 tỷ đồng, thấp hơn một chút so với Audi A4 (1,79 tỷ đồng).
Ngoài "bộ ba quyền lực" Đức, phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ còn có những lựa chọn đáng chú ý khác như Lexus IS hay Volvo S60. So với các đối thủ này, Audi A4 nổi bật với:
- So với Lexus IS: A4 mang phong cách Châu Âu tinh tế và công nghệ tiên tiến hơn, trong khi Lexus IS có lợi thế về độ bền và chi phí bảo dưỡng.
- So với Volvo S60: A4 có trải nghiệm lái năng động hơn, trong khi Volvo S60 nổi bật với các trang bị an toàn hàng đầu phân khúc và thiết kế Bắc Âu độc đáo.
Trong gia đình sedan của Audi, A4 giữ vị trí trung tâm:
- So với A3: A4 lớn hơn, sang trọng hơn và được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến hơn, nhưng cũng đắt hơn đáng kể.
- So với A6: A4 nhỏ gọn và linh hoạt hơn, phù hợp với sử dụng đô thị, trong khi A6 hướng đến sự sang trọng và không gian rộng rãi hơn.
A4 chính là điểm cân bằng lý tưởng trong dải sản phẩm Audi - đủ sang trọng, đủ rộng rãi, đủ công nghệ, nhưng vẫn giữ được tính thực dụng và giá trị cao.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ của Audi A4 dao động từ 5-15 triệu đồng/lần tùy thuộc vào loại bảo dưỡng và số km đã vận hành. Chu kỳ bảo dưỡng thông thường là 10.000-15.000 km hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào đến trước.
Các chi phí thay thế phụ tùng của Audi A4 khá cao do là xe nhập khẩu và thuộc phân khúc hạng sang. Tuy nhiên, với công nghệ và chất lượng sản xuất hiện đại, tần suất hỏng hóc thường không cao nếu xe được bảo dưỡng đúng cách.
Chi phí bảo hiểm vật chất cho Audi A4 thường dao động từ 20-30 triệu đồng/năm tùy thuộc vào công ty bảo hiểm, gói bảo hiểm và tỷ lệ bảo hiểm lựa chọn (thường từ 1,5%-2% giá trị xe). Với giá xe từ 1,79 tỷ đồng, đây là một khoản chi phí đáng kể trong tổng chi phí sở hữu xe.
>>> Tham khảo: Mua bán xe Audi A4
Audi A4 nói riêng và xe Audi nói chung được đánh giá cao về chất lượng chế tác và độ bền bỉ theo thời gian. Động cơ 2.0 TFSI đã được chứng minh độ tin cậy qua nhiều thế hệ xe, và hệ thống mild hybrid 12V mới giúp giảm tải cho động cơ, có thể góp phần kéo dài tuổi thọ.
Tuy nhiên, như mọi xe hạng sang, A4 đòi hỏi chế độ bảo dưỡng định kỳ nghiêm ngặt để duy trì hiệu suất tối ưu và ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh.
Audi A4 có khả năng giữ giá khá tốt trong phân khúc sedan hạng sang, mặc dù không bằng Mercedes-Benz C-Class hay BMW 3 Series. Sau 3 năm sử dụng, A4 thường giữ được khoảng 65-70% giá trị ban đầu, con số này giảm xuống còn khoảng 50-55% sau 5 năm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giữ giá bao gồm số km đã đi, lịch sử bảo dưỡng, tình trạng xe và màu sắc (màu trắng, đen, xám thường giữ giá tốt hơn so với các màu đặc biệt).
Một số lỗi thường gặp trên Audi A4 các đời trước mà người dùng cần lưu ý:
- Hệ thống điện tử: Các cảm biến, đèn báo lỗi có thể gặp vấn đề sau thời gian dài sử dụng.
- Hệ thống treo: Các bushing, cao su chống rung có thể xuống cấp sau khoảng 50.000-70.000 km.
- Hộp số S-tronic: Đòi hỏi bảo dưỡng đúng cách để tránh các vấn đề về giật, delay khi chuyển số.
Lưu ý quan trọng nhất cho người dùng là tuân thủ nghiêm ngặt lịch bảo dưỡng định kỳ và chỉ sử dụng phụ tùng chính hãng tại các đại lý ủy quyền để đảm bảo hiệu suất và độ bền của xe.
Các chuyên trang ô tô đánh giá cao Audi A4 về thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và chất lượng hoàn thiện. Động cơ 2.0 TFSI kết hợp công nghệ mild hybrid được đánh giá mang lại khả năng vận hành mượt mà, đặc biệt khắc phục được tình trạng trễ turbo vốn là điểm yếu của nhiều động cơ tăng áp.
Về trải nghiệm lái, A4 được đánh giá là cân bằng giữa thoải mái và thể thao, không đậm chất thể thao như BMW 3 Series nhưng cũng không quá thiên về thoải mái như Mercedes-Benz C-Class.
Tuy nhiên, một số đánh giá cho rằng A4 "quá an toàn" trong thiết kế và ít táo bạo so với đối thủ, khiến nó ít nổi bật trong phân khúc ngày càng cạnh tranh.
Người dùng Audi A4 thường đánh giá cao về:
- Cảm giác lái êm ái, mượt mà trong đô thị
- Khả năng cách âm xuất sắc của khoang cabin
- Chất lượng hoàn thiện nội thất cao cấp
- Công nghệ tiên tiến, đặc biệt là Virtual Cockpit
- Thiết kế tinh tế, sang trọng theo thời gian
Những điểm người dùng thường phàn nàn bao gồm:
- Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng thay thế cao
- Mạng lưới đại lý hạn chế so với đối thủ
- Một số vấn đề liên quan đến hệ thống điện tử sau thời gian dài sử dụng
- Khoang hành lý không quá rộng rãi
Audi A4 là lựa chọn lý tưởng cho:
- Doanh nhân thành đạt đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang thể hiện đẳng cấp nhưng không quá phô trương
- Người yêu công nghệ đánh giá cao những trang bị hiện đại và tiện nghi tiên tiến
- Người dùng cá nhân cần một chiếc xe cân bằng giữa sự thoải mái hàng ngày và khả năng vận hành linh hoạt
- Những người đề cao chất lượng và sự tinh tế trong thiết kế và trải nghiệm lái
- Khách hàng trung thành với thương hiệu Audi hoặc những người tìm kiếm một lựa chọn khác biệt so với Mercedes-Benz và BMW phổ biến
Hiện tại, Audi Việt Nam chỉ phân phối phiên bản 40 TFSI Advanced Plus duy nhất, nên không có nhiều lựa chọn về phiên bản. Tuy nhiên, khách hàng có thể cân nhắc các gói tùy chọn và phụ kiện chính hãng để cá nhân hóa chiếc xe theo nhu cầu và sở thích.
Nếu trong tương lai Audi mở rộng dải sản phẩm với nhiều phiên bản khác như trước đây, những người ưa thích cảm giác lái thể thao có thể cân nhắc phiên bản S line với hệ dẫn động Quattro bốn bánh, trong khi những ai đề cao tính kinh tế có thể lựa chọn phiên bản cơ bản với dẫn động cầu trước.
Khi mua Audi A4 mới, có một số kinh nghiệm đáng lưu ý:
- Thời điểm mua xe: Cuối năm hoặc các dịp lễ lớn thường có chương trình ưu đãi tốt nhất.
- Đàm phán giá: Mặc dù giá niêm yết khó thương lượng, nhưng có thể thỏa thuận về các gói quà tặng kèm theo như bảo hiểm, phụ kiện, bảo dưỡng miễn phí.
- Kiểm tra xe kỹ lưỡng: Ngay cả với xe mới, cần kiểm tra kỹ số khung, số máy, năm sản xuất và đảm bảo xe không có vết xước, lỗi nhỏ từ quá trình vận chuyển.
- Hỏi rõ về chính sách bảo hành: Xác nhận rõ phạm vi bảo hành, thời gian bảo hành và các điều kiện đặc biệt nếu có.
Nếu cân nhắc mua Audi A4 cũ, những lưu ý sau đây sẽ giúp bạn tránh rủi ro:
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Đây là yếu tố quan trọng nhất, đảm bảo xe được bảo dưỡng định kỳ đầy đủ tại các đại lý ủy quyền.
- Kiểm tra tình trạng động cơ và hộp số: Đặc biệt chú ý đến tiếng động lạ, độ nhạy ga, sự mượt mà khi chuyển số.
- Kiểm tra hệ thống điện tử: Đảm bảo tất cả các chức năng điện tử hoạt động bình thường, không có đèn báo lỗi.
- Kiểm tra tình trạng thân vỏ: Tìm dấu hiệu của tai nạn, sửa chữa hoặc sơn lại.
- Kiểm tra số km thực tế: So sánh số km với tuổi xe và tình trạng các chi tiết mòn để phát hiện hiện tượng cắt km.
- Kiểm tra và thử xe trên nhiều điều kiện đường khác nhau để đánh giá tình trạng hệ thống treo, phanh và cảm giác lái.
Khi cân nhắc phương thức thanh toán cho Audi A4, có một số lựa chọn:
- Thanh toán một lần: Tiết kiệm chi phí lãi vay, nhưng đòi hỏi nguồn tài chính lớn.
- Vay ngân hàng: Hiện có nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp gói vay mua xe với lãi suất cạnh tranh (khoảng 7-9%/năm). Thời gian vay thường từ 3-8 năm với mức cho vay từ 70-80% giá trị xe.
- Vay trả góp qua đại lý: Nhiều đại lý Audi có hợp tác với các ngân hàng để cung cấp gói vay trả góp với thủ tục đơn giản hơn, mặc dù lãi suất có thể cao hơn một chút.
Lưu ý quan trọng khi vay mua xe: cân nhắc kỹ khả năng trả nợ hàng tháng, các khoản phí phát sinh, và điều kiện trả nợ trước hạn nếu có.
Audi Việt Nam cung cấp chính sách bảo hành tiêu chuẩn cho A4 với thời gian 3 năm không giới hạn số km. Chính sách này bao gồm bảo hành cho:
+ Động cơ và hộp số
+ Hệ thống điện và điện tử
+ Hệ thống treo, phanh và lái
+ Thân vỏ và sơn
Ngoài ra, Audi còn cung cấp gói bảo hành mở rộng với chi phí bổ sung, cho phép kéo dài thời gian bảo hành lên đến 5 năm.
Hiện tại, Audi có mạng lưới đại lý tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng. Mặc dù không dày đặc như Mercedes-Benz hay BMW, các đại lý Audi đều được đầu tư bài bản với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn toàn cầu.
Chất lượng dịch vụ tại các đại lý Audi được đánh giá cao về tính chuyên nghiệp và sự tận tâm. Tuy nhiên, chi phí dịch vụ cũng tương đối cao, phù hợp với vị thế thương hiệu hạng sang.
Chi phí bảo dưỡng Audi A4 là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng định kỳ của Audi A4 dao động từ 5-15 triệu đồng/lần tùy thuộc vào loại bảo dưỡng và số km đã vận hành.
Audi A4 là một biểu tượng của sự cân bằng hoàn hảo - nơi công nghệ tiên tiến gặp gỡ thiết kế tinh tế, nơi trải nghiệm lái thể thao hòa quyện với sự thoải mái hàng ngày. Không quá phô trương như Mercedes-Benz C-Class, không quá thể thao như BMW 3 Series, A4 tìm thấy vị trí riêng của mình trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ bằng cách không cố gắng trở thành "nhất" ở bất kỳ khía cạnh nào, mà thay vào đó, xuất sắc ở mọi khía cạnh.
Với mức giá 1,79 tỷ đồng, Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2025 không phải là lựa chọn rẻ nhất trong phân khúc, nhưng xét về tổng thể giá trị mang lại, đây vẫn là một khoản đầu tư xứng đáng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang toàn diện.
Cuối cùng, câu hỏi "Audi A4 có phải là lựa chọn dành cho bạn?" chỉ có thể được trả lời bởi chính bạn - dựa trên nhu cầu, ưu tiên và giá trị cá nhân. Nhưng một điều chắc chắn: nếu bạn đang tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo giữa công nghệ, thiết kế và trải nghiệm lái trong một chiếc sedan hạng sang cỡ nhỏ, Audi A4 xứng đáng có một vị trí trong danh sách lựa chọn của bạn. Hãy đến ngay tinbanxe.vn để được tư vấn thêm.
- Thiết kế tinh tế, hiện đại: Audi A4 sở hữu thiết kế sang trọng, tinh tế nhưng không kém phần hiện đại và thể thao. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích sự tinh xảo mà không quá phô trương.
- Công nghệ tiên tiến: Hệ thống Virtual Cockpit 12,3 inch, màn hình MMI Touch 10,1 inch, công nghệ mild hybrid 12V là những điểm nhấn công nghệ đáng giá trên A4.
- Cảm giác lái cân bằng: A4 mang đến trải nghiệm lái cân bằng giữa sự thoải mái và thể thao, phù hợp cho cả sử dụng hàng ngày lẫn những chuyến đi dài.-
- Khả năng cách âm xuất sắc: Khoang cabin yên tĩnh là một trong những điểm mạnh của A4, tạo nên không gian thư giãn và sang trọng cho mọi hành trình.
- Chất lượng hoàn thiện cao: Các chi tiết nội thất được chế tác tinh xảo với vật liệu cao cấp, thể hiện đẳng cấp thực sự của một chiếc xe sang Đức.
- Giá bán và chi phí sở hữu cao: Với giá niêm yết từ 1,79 tỷ đồng và giá lăn bánh lên đến hơn 2 tỷ đồng tại Hà Nội, A4 là một khoản đầu tư đáng kể. Chi phí bảo dưỡng, phụ tùng thay thế cũng cao hơn so với các mẫu xe phổ thông.
- Dung tích khoang hành lý khiêm tốn: Với 368 lít, khoang hành lý của A4 nhỏ hơn so với đối thủ BMW 3 Series (480 lít), có thể gây khó khăn cho những chuyến đi dài ngày.
- Tùy chọn phiên bản hạn chế: Hiện tại, Audi Việt Nam chỉ phân phối duy nhất phiên bản 40 TFSI Advanced Plus, khiến khách hàng có ít lựa chọn hơn so với các đối thủ như Mercedes-Benz C-Class hay BMW 3 Series.
- Mạng lưới đại lý hạn chế: So với Mercedes-Benz hay BMW, mạng lưới đại lý và trung tâm dịch vụ của Audi tại Việt Nam còn khiêm tốn, có thể gây bất tiện trong quá trình bảo dưỡng, sửa chữa.
Tên phiên bản | 40 TFSI Advanced Plus | S Line1.97 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Dung tích (cc) | 1.984 | |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 190/4.200-6.000 | |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1.450-4.200 | |
Hộp số | S tronic | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,82 | |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.762 x 1.847 x 1.431 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 460 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.455 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.060 | |
Lốp, la-zăng | 240/40R18 | |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Liên kết đa điểm | |
Treo sau | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa | |
Ngoại thất | ||
Cốp đóng/mở điện | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao | Không | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động | |
Sấy gương chiếu hậu | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) | |
Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) | |
Massage ghế lái | Có | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) | |
Massage ghế phụ | Có | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 5 inch | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
Chìa khoá thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Điều hoà | Tự động (3 vùng) | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) | |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | |
Màn hình giải trí | MMI cảm ứng 10,1 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Không | |
Kết nối Android Auto | Không | |
Ra lệnh giọng nói | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Không | |
Hệ thống loa | 10 | |
Phát WiFi | Không | |
Kết nối AUX | Có | |
Kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Radio AM/FM | Có | |
Sạc không dây | Không | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | |
Nhiều chế độ lái | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | |
Kiểm soát gia tốc | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | |
Cảm biến lùi | Có | |
Camera lùi | Có | |
Camera 360 | Có | |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | |
Hỗ trợ giữ làn | Không | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | |
Số túi khí | 6 | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |