Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
5 cửa | 1,839,000,000 | 2,081,677,000 | 2,044,897,000 | 2,044,287,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,025,897,000 |
3 cửa | 1,839,000,000 | 2,081,677,000 | 2,044,897,000 | 2,044,287,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,062,677,000 | 2,025,897,000 |
Động cơ mạnh mẽ, xử lý linh hoạt Không gian nội thất sang trọng Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt
Giá thành hơi cao Cốp xe không chưa được nhiều đồ Hàng ghế sau không thoải mái khi để chân
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Mini Cooper là mẫu xe thương hiệu xe sang danh tiếng của Anh Quốc, đã được vinh danh là "Chiếc xe có ảnh hưởng lớn thứ hai trong thế kỷ 20" vào năm 1999. Với hơn 60 năm lịch sử, Mini Cooper không chỉ nổi bật với thiết kế độc đáo và cá tính mà còn gắn liền với các biểu tượng của thời trang, âm nhạc và nghệ thuật. Từ khi gia nhập tập đoàn BMW vào năm 1994, Mini Cooper tiếp tục duy trì sự hấp dẫn và phong cách riêng biệt của mình.
Mini Cooper 2024, với ba phiên bản chính—Mini Cooper S 3 cửa, 5 cửa và Convertible—đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích sự thể thao và sang trọng trong một gói nhỏ gọn. Kể từ khi các mẫu Mini Cooper được nhập khẩu nguyên chiếc vào Việt Nam từ năm 2013, Mini Cooper S 2024 vẫn là một trong những lựa chọn hàng đầu nhờ vào thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp và động cơ mạnh mẽ.
Mini Cooper 2024 sở hữu thiết kế đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn dạng lục giác, thay cho kiểu chia đôi trước đây. Đèn pha giữ kích thước như thế hệ trước nhưng được bao quanh bởi viền mạ crom bo tròn, tạo điểm nhấn truyền thống. Đèn pha có sẵn phiên bản Halogen tiêu chuẩn hoặc tùy chọn đèn LED, cùng với đèn sương mù mở rộng để cải thiện khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết xấu.
Lỗ thông gió trên đầu xe được thiết kế rộng hơn ở phiên bản 5 cửa, trong khi phiên bản 3 cửa có lỗ thông gió hẹp và liền khối. Sự kết hợp này không chỉ làm tăng hiệu suất khí động học mà còn góp phần vào vẻ ngoài thể thao của xe.
Thân xe Mini Cooper 2024 duy trì chiều dài ngắn gọn nhưng với thiết kế vuông vắn hơn. Phiên bản 3 cửa có chiều dài 3.850mm và chiều dài cơ sở 2.495mm, trong khi phiên bản 5 cửa có chiều dài 4.005mm và chiều dài cơ sở 2.567mm. Gương chiếu hậu gập tay và chỉnh cơ có màu đồng bộ với thân xe, và tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng.
Vòm bánh xe lớn kết hợp với bộ mâm 17 inch mang lại vẻ nam tính cho Mini Cooper. Khung gầm xe được phát triển dựa trên nền tảng BMW, kết hợp thiết kế nhỏ gọn và hiện đại, phù hợp với xu hướng thời đại. Khách hàng có xe Mini Cooper cần bán có thể tham khảo và mua bán ô tô tại website tinbanxe.vn.
Đuôi xe Mini Cooper 2024 thể hiện phong cách thể thao với thiết kế vuông vắn và cụm đèn hậu hình trụ bo tròn góc. Đèn hậu LED nằm trong các hốc hình chữ nhật ở hai bên, được viền crom sáng bóng. Đặc biệt, đèn xi nhan nhỏ gọn, đèn phanh hiển thị đứng và đèn đuôi dạng chéo tạo hiệu ứng hình quốc kỳ Anh, ngay cả khi đèn không chiếu sáng.
Cản sau được tích hợp đèn phản quang và ống xả thép không gỉ nằm ở trung tâm, với ống xả di chuyển lên cao hơn so với phiên bản trước. Đèn phanh LED trên cánh lướt gió màu đen và camera lùi đặt dưới logo MINI hoàn thiện thiết kế đuôi xe.
Mini Cooper 2024 cung cấp sự lựa chọn phong phú về màu sắc nội thất, bên cạnh màu tiêu chuẩn Carbon Black. Các tùy chọn màu sắc bao gồm Nâu Malt, Đỏ Glowing và Xám Satellite cho các đường viền, phần đầu gối và tựa tay. Khoang lái màu đen bóng được thiết kế lấy cảm hứng từ Union Jack, mang đến vẻ tinh tế và hiện đại cho không gian nội thất.
Táp lô của Mini Cooper 2024 nổi bật với thiết kế bảng điều khiển hình tròn đa dạng kích thước, kết hợp các công tắc điều khiển mang phong cách retro độc đáo. Cụm đồng hồ hiển thị thông số vận hành cũng có hình tròn, tạo sự hài hòa và dễ đọc.
Vô lăng của Mini Cooper 2024 được bọc da kiểu thể thao, với cấu trúc 3 chấu và các đường viền kim loại tinh tế. Nó tích hợp nhiều nút bấm cho phép điều chỉnh âm thanh và thực hiện cuộc gọi rảnh tay, giúp người lái dễ dàng kiểm soát các chức năng cần thiết.
Mini Cooper 2024 có hai tùy chọn ghế ngồi: phiên bản 3 cửa với 4 chỗ và phiên bản 5 cửa với 5 chỗ. Hàng ghế trước ở cả hai phiên bản đều cung cấp không gian để chân và đầu rộng rãi, lý tưởng cho người cao khoảng 1m80.
Ghế ngồi được bọc da Sensatec cao cấp, với thiết kế thể thao cho ghế trước, đảm bảo tầm nhìn tốt và hỗ trợ cơ thể tốt hơn. Ghế ngồi có thể chỉnh tay 4 hướng, trong khi ghế lái có thêm tùy chọn điều chỉnh 6 hướng, tạo sự thoải mái tối ưu cho người lái.
Mini Cooper 2024 có khoang hành lý với dung tích khoảng 211L, phù hợp cho nhu cầu sử dụng cơ bản hàng ngày. Để tăng cường khả năng chứa đồ, người dùng có thể gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 60/40. Khi mua bán ô tô Mini, khách hàng có thể chọn các tùy chọn nâng cấp khoang hành lý để đáp ứng tốt hơn nhu cầu vận chuyển nhiều đồ đạc hoặc thực hiện các chuyến đi dài.
Mini Cooper 2024 được trang bị màn hình giải trí 6.5 inch nổi bật với khung tròn và đèn LED đổi màu, tạo sự hiện đại và thu hút. Hệ thống thông tin giải trí mới, dựa trên công nghệ Drive của BMW, dễ sử dụng và trực quan sau khi làm quen.
Xe có hệ thống giải trí MINI Visual Boost với đài AM/FM, đầu CD, và kết nối AUX/USB/Bluetooth. Dàn âm thanh 6 loa cao cấp mang lại chất lượng âm thanh chân thực. Điều hòa tự động hiện đại giữ không khí trong xe luôn mát lạnh và sạch sẽ nhờ hệ thống lọc không khí. Các tiện ích khác bao gồm kệ nghỉ chân tài xế, ổ cắm điện 12V, cửa sổ điều chỉnh điện, đèn bản đồ phía trước, hộp đựng găng tay, ngăn làm mát, và tính năng khóa cửa tự động.
Mini Cooper S 2024, cả phiên bản 3 cửa và 5 cửa, được trang bị động cơ TwinPower Turbo 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L. Động cơ này cung cấp công suất cực đại 192 mã lực tại 5.000 – 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 280Nm tại 1.350 – 4.600 vòng/phút. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6.7 giây và đạt tốc độ tối đa 235 km/h. Để có trải nghiệm lái đầy năng lượng, bạn có thể cân nhắc mua xe Mini Cooper với động cơ mạnh mẽ này.
Mini Cooper S 2024 trang bị hộp số tự động 7 cấp STEPTRONIC và hệ dẫn động cầu trước, giúp xe vận hành mượt mà và ổn định. Hệ thống treo thể thao mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và chính xác, đặc biệt khi vào khúc cua, xe bám đường tốt và ổn định. Hệ thống giảm xóc khí nén hiện đại cùng với treo trước dạng Strut và treo sau đa liên kết với lò xo cuộn giúp giảm rung lắc và tăng sự êm ái khi di chuyển.
Xe còn được trang bị bộ lốp với thông số P195/55WR16, và cảm giác lái được cải thiện nhờ phanh trước và sau dạng đĩa thông gió hoặc đĩa đặc. Vô lăng trợ lực điện giúp điều khiển dễ dàng hơn. Mini Cooper S 2024 cũng tích hợp tính năng tự dừng động cơ để tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là 6.3L/100km cho phiên bản 3 cửa và 6.1L/100km cho phiên bản 5 cửa, trong khi phiên bản Convertible tiêu thụ 5.8L/100km.
Mini Cooper 2024 trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, đảm bảo sự bảo vệ tốt nhất cho người lái và hành khách. Xe có 5 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh EBD, cân bằng điện tử ESP, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Các tính năng an toàn khác bao gồm hỗ trợ phanh gấp BA, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ đỗ xe với cảm biến đỗ xe và camera lùi, kiểm soát hành trình, và cảnh báo áp suất lốp. Thêm vào đó, xe còn có cảm biến túi khí, khóa an toàn trẻ em, và dây đai an toàn 3 điểm.
Mini Cooper từ lâu đã được biết đến như một biểu tượng của phong cách, sự nhỏ gọn và cá tính. Tuy nhiên, trong phân khúc xe hạng sang cỡ nhỏ, Mini Cooper phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ đến từ Đức như BMW 1-Series, Mercedes-Benz A-Class và Audi A3.
Về thiết kế: Mini Cooper mang phong cách thiết kế tròn trịa, cổ điển nhưng vẫn hiện đại, thể hiện đặc trưng của phong cách Anh quốc. Nội thất của Mini Cooper có vẻ thể thao và trẻ trung, với nhiều tùy chọn màu sắc và họa tiết. Trong khi đó, BMW 1-Series có thiết kế thể thao và năng động, phù hợp với khách hàng trẻ tuổi, và nội thất sang trọng với chất liệu cao cấp. Mercedes-Benz A-Class hướng đến sự hiện đại với thiết kế tinh tế và màn hình MBUX nổi bật. Audi A3 lại có thiết kế lịch lãm, sang trọng, nhắm đến khách hàng thành đạt với nội thất hoàn thiện cao.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mini Cooper trang bị đầy đủ các tiện nghi, bao gồm hệ thống thông tin giải trí hiện đại, kết nối không dây và các tính năng an toàn. BMW 1-Series có công nghệ lái xe tiên tiến cùng hệ thống an toàn chủ động và thụ động. Mercedes-Benz A-Class cung cấp các trang bị tiện nghi hàng đầu, với công nghệ MBUX thông minh và hệ thống an toàn vượt trội. Audi A3 cũng sở hữu các tiện nghi cao cấp, hệ thống âm thanh chất lượng và tính năng an toàn toàn diện.
Về động cơ và vận hành: Mini Cooper có nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ xăng dung tích nhỏ đến động cơ Cooper S mạnh mẽ, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và cảm giác lái thú vị. BMW 1-Series cung cấp động cơ mạnh mẽ với khả năng tăng tốc tốt và cảm giác lái chính xác. Mercedes-Benz A-Class nổi bật với động cơ êm ái, vận hành ổn định và khả năng cách âm tốt. Audi A3 có động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, và khả năng vận hành linh hoạt, ổn định trên nhiều loại địa hình.
Về giá bán: Mini Cooper thường có giá bán cạnh tranh hơn so với các đối thủ đến từ Đức. Giá của Mini Cooper có thể thấp hơn so với BMW 1-Series, Mercedes-Benz A-Class và Audi A3, phản ánh sự khác biệt về trang bị và công nghệ.
Mini Cooper 2024 là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa thiết kế độc đáo và hiệu suất vượt trội. Với động cơ TwinPower Turbo 2.0L, xe không chỉ mang lại khả năng tăng tốc nhanh chóng mà còn tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả nhờ các tính năng tiên tiến. Hệ thống tiện nghi giải trí và các tính năng an toàn của Mini Cooper 2024 đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày. Khi bạn cân nhắc giá xe ô tô của Mini Cooper 2024, bạn sẽ thấy rằng mức giá này xứng đáng với những gì xe mang lại, từ công nghệ hiện đại đến thiết kế ấn tượng và trải nghiệm lái xe chất lượng
Tên phiên bản | 3 cửa1.84 Tỉ | 5 cửa1.84 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | I4, TwinPower Turbo | Xăng, I4, TwinPower Turbo, |
Dung tích (cc) | 1.998 | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 192 hp/5000 - 6000 | 192 hp/5,000 - 6,000 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 280 Nm/1350 - 4600 | 280 Nm/1,350 - 4,600 vòng/phút |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp Steptronic | Ly hợp kép 7 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động | 4 bánh | 4 bánh |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 | 5,6 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 4 | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3821x1727x1414 | 4005 / 1727 / 1425 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.495 | 2567 mm |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 211 | 278 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.230 | 1.345 |
Lốp, la-zăng | Mâm hợp kim Rail Spoke hai màu, 17 inch | Mâm hợp kim Rail Spoke hai màu, 17 inch |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Có | Có |
Treo sau | Có | Có |
Phanh trước | Có | Có |
Phanh sau | Có | Có |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Có | LED |
Đèn chiếu gần | Có | LED |
Đèn ban ngày | Có | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Tự động | Tự động |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có | |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | |
Massage ghế lái | Có | |
Massage ghế phụ | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập điện | Gập điện |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | chỉnh điện | Chỉnh điện |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình hiển thị thông tin | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối WiFi | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Tự động | |
Bảng đồng hồ tài xế | Đồng hồ hiển thị số ki lô mét | |
Màn hình trung tâm | Màn hình hiển thị thông tin | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Phanh điện tử | Có | |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 4 | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không |