
Cập nhật giá xe Mazda 2 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 AT | 418,000,000 | 490,157,000 | 481,797,000 | 466,977,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 462,797,000 |
1.5 Luxury | 494,000,000 | 575,277,000 | 565,397,000 | 551,337,000 | 556,277,000 | 556,277,000 | 556,277,000 | 556,277,000 | 556,277,000 | 556,277,000 | 556,277,000 | 546,397,000 |
Mazda 2 nổi bật như một chiếc xe đô thị phong cách, tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn đảm bảo sự thoải mái tối ưu. Với thiết kế KODO lấy cảm hứng từ chuyển động tự nhiên, mẫu hatchback/sedan hạng B này nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, lý tưởng cho giới trẻ 25-35 tuổi hoặc gia đình nhỏ cần phương tiện linh hoạt hàng ngày. Phiên bản 2025 nâng cấp ấn tượng: lưới tản nhiệt đen bóng, mâm 16 inch mới và hệ thống an toàn i-Activsense tiên tiến. Giá lăn bánh dao động từ 480-650 triệu VNĐ tùy tỉnh thành, giúp bạn sở hữu chiếc xe khẳng định đẳng cấp mà vẫn tiết kiệm chi phí – một lựa chọn đáng tin cậy cho mọi hành trình tại Việt Nam.
Hãy tưởng tượng bạn đang tìm một chiếc xe nhỏ gọn, dễ lái trong phố phường đông đúc. Mazda 2 chính là người bạn đồng hành như vậy, với vị thế vững chắc trong phân khúc B tại Việt Nam. Xe nhắm đến đối tượng từ người trẻ mua xe đầu đời đến gia đình cần không gian vừa đủ, hoặc doanh nhân muốn sự sang trọng tinh tế.
So với thế hệ trước, bản 2025 cập nhật lưới tản nhiệt lớn hơn, mâm xe thiết kế mới và thêm Apple CarPlay không dây. Những thay đổi này mang lại lợi ích rõ rệt, như tăng tính thẩm mỹ và tiện nghi, giúp bạn tự tin hơn trên đường.
Lưới tản nhiệt của Mazda 2 được thiết kế lớn hơn thế hệ trước, với họa tiết kim loại tinh tế và viền chrome bao quanh, tạo vẻ thể thao và cá tính. Cụm đèn LED phía trước chìm vào thân xe, vuốt ngược về phía sau, kết nối liền mạch với đường viền chrome, mang lại biểu cảm sâu sắc.
Đèn chiếu gần và xa sử dụng công nghệ LED, kết hợp đèn ban ngày halogen, hỗ trợ tự động cân bằng góc chiếu. Cản trước sắc sảo với thanh nẹp chrome trang trí, giúp cải thiện khí động học. Thiết kế này mang lại lợi ích về tầm nhìn rõ ràng hơn trong điều kiện đô thị Việt Nam, nơi giao thông phức tạp đòi hỏi đèn pha hiệu quả.
Thân xe Mazda 2 theo phong cách tinh giản, chỉ với một đường dập nổi duy nhất tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà nhờ bóng sáng thay đổi theo góc nhìn. Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ, nhưng ở phiên bản cơ bản chưa hỗ trợ gập tự động.
Kích thước tổng thể dài 4.320-4.340 mm, rộng 1.695 mm và cao 1.470 mm, với chiều dài cơ sở 2.570 mm, giúp xe gọn gàng và dễ dàng luồn lách. Khoảng sáng gầm 140 mm phù hợp với đường sá Việt Nam, giảm nguy cơ cạ gầm. Thiết kế này mang lợi ích rõ rệt trong việc giảm stress khi đỗ xe ở khu vực chật hẹp, đồng thời cải thiện tính thẩm mỹ tổng thể.
Đuôi xe Mazda 2 được thiết kế gọn gàng, với cụm đèn halogen nối liền bởi đường chrome ngang, tạo sự đồng nhất. Cản sau tích hợp cảm biến lùi và camera ở một số phiên bản, hỗ trợ an toàn khi đỗ. Ống xả đơn giản nhưng hài hòa với tổng thể, kết nối liền mạch với đường dập nổi trên thân xe. Thiết kế này không chỉ tập trung vào thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa khí động học. Lợi ích cho người dùng nằm ở việc dễ dàng quan sát phía sau, đặc biệt hữu ích trong giao thông đô thị đông đúc tại Việt Nam.
Mâm hợp kim của Mazda 2 có kích thước 15-16 inch, với thiết kế đa chấu mới ở phiên bản cao cấp, tạo cảm giác đầy đặn và hiện đại. Lốp xe 185/65 R15 hoặc 185/60 R16 cung cấp độ bám tốt trên đường ướt, phổ biến ở khí hậu Việt Nam. Mâm xe mới giúp giảm tiếng ồn vọng vào cabin, đồng thời cải thiện độ ổn định khi di chuyển. Lợi ích cụ thể là tăng tuổi thọ lốp và giảm chi phí thay thế, phù hợp cho người dùng đi lại hàng ngày hoặc gia đình cần sự an toàn.
Táp lô của Mazda 2 được thiết kế lấy con người làm trung tâm, với vô lăng 3 chấu bọc da ở phiên bản cao cấp, tích hợp nút điều khiển đa chức năng. Cụm nút điều hòa dạng xoay lớn, dễ thao tác, kết hợp phanh tay cơ và nút Mazda Connect.
Chất liệu phối màu châu Âu, với ghế da kết hợp nỉ ở bản Luxury và Premium, tạo sự sang trọng. Thiết kế này mang lại lợi ích về sự thoải mái khi lái xe lâu dài, giảm mệt mỏi nhờ vị trí điều khiển hợp lý. Ở phiên bản cơ bản, ghế nỉ màu mới vẫn đảm bảo độ bền cao.
Hệ thống ghế ngồi của Mazda 2 bao gồm ghế trước chỉnh cơ (lái 6 hướng, phụ 4 hướng), với thiết kế thể thao và phối màu bắt mắt. Hàng ghế sau có 3 tựa đầu nhưng thiếu bệ tựa tay giữa và hốc gió phụ ở bản tiêu chuẩn.
Không gian thoải mái nhờ chiều dài cơ sở 2.570 mm, tương đương phân khúc B. Ghế có thể gập 60:40 ở một số phiên bản, tăng tính linh hoạt. Lợi ích cho người dùng là sự thoải mái cho gia đình nhỏ, đặc biệt khi chở trẻ em hoặc hành lý, với chất liệu da/nỉ dễ vệ sinh.
Khoang hành lý của Mazda 2 sedan đạt 440 lít, đủ chứa vài vali nhỏ hoặc đồ dùng cuối tuần. Bản hatchback có 280 lít, nhưng có thể mở rộng bằng cách gập ghế sau. Thiết kế khay lót và chụp ống xả thể thao ở khuyến mãi giúp bảo vệ không gian.
Khoang này mang lợi ích về tính thực tế cho người dùng đô thị, dễ dàng sắp xếp đồ đạc. Lợi ích cụ thể là giảm nhu cầu sử dụng cốp ngoài, phù hợp cho doanh nhân hoặc gia đình cần không gian linh hoạt.
Hệ thống giải trí Mazda Connect trên Mazda 2 bao gồm màn hình cảm ứng 7 inch (hoặc analog + digital ở bản cơ bản), hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây ở phiên bản 2025. Kết nối AUX, USB, Bluetooth với 4-6 loa âm thanh, cho phép sử dụng điện thoại mà không cần chạm. Tính năng này mang lại lợi ích về sự tiện lợi, như dẫn đường hoặc nghe nhạc mà không phân tâm. Ở bản cao cấp, lẫy chuyển số trên vô lăng tăng trải nghiệm lái thể thao.
Trang bị an toàn thụ động trên Mazda 2 bao gồm 2-6 túi khí tùy phiên bản, với khung xe SkyActiv chịu lực cao. An toàn chủ động có ABS (chống bó cứng phanh), EBD (phân bổ lực phanh), EBA (hỗ trợ phanh khẩn cấp), DSC (cân bằng điện tử), TCS (kiểm soát lực kéo), HLA (hỗ trợ khởi hành ngang dốc).
Gói ADAS i-Activsense ở bản Premium gồm BSM (cảnh báo điểm mù), ALH (đèn pha thích ứng), RCTA (cảnh báo cắt ngang khi lùi), LDWS (cảnh báo lệch làn), SCBS (hỗ trợ phanh thông minh trước/sau). Hệ thống này hoạt động hiệu quả ở Việt Nam, giảm rủi ro va chạm đô thị. Mazda 2 đạt chuẩn Euro NCAP nhờ các tính năng bảo vệ người lớn, trẻ em và người đi đường, dựa trên thử nghiệm va chạm.
Động cơ SkyActiv-G 1.5L của Mazda 2 có dung tích 1.496 cc, công suất 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 144 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp với chế độ thể thao, dẫn động cầu trước. Hệ thống treo trước McPherson, sau thanh xoắn, trợ lực lái điện EPAS. Tỷ số nén 14:1 cải thiện hiệu suất 15%, giảm khí thải. Lợi ích là vận hành mạnh mẽ mà tiết kiệm, phù hợp cho nhu cầu hàng ngày.
Mazda 2 thể hiện độ linh hoạt cao trong đô thị nhờ bán kính quay vòng 4,7 m, dễ dàng xoay sở ở đường hẹp. Tầm nhìn tốt từ vị trí lái, phản ứng chân ga/phanh nhạy bén khi kẹt xe. Hệ thống G-Vectoring Control Plus giúp ổn định khi cua, giảm rung lắc. Xe mang lại lợi ích về sự thoải mái, giảm stress trong giao thông Việt Nam đông đúc.
Trên cao tốc, Mazda 2 duy trì độ ổn định ở tốc độ cao nhờ hệ thống treo cân bằng và ADAS hỗ trợ giữ làn. Khả năng tăng tốc vượt tốt với mô-men xoắn dồi dào, êm ái khi vượt 100 km/h. Hệ thống i-Activsense như ALH và SCBS tăng an toàn. Lợi ích là giảm mệt mỏi cho người lái, phù hợp cho chuyến đi xa.
Khả năng cách âm của Mazda 2 được cải thiện nhờ mâm xe mới và vật liệu hấp thụ rung động. Tiếng ồn từ lốp giảm ở tốc độ thấp, gió ít ảnh hưởng nhờ thiết kế khí động học, động cơ êm nhờ SkyActiv. Cách âm tương đương phân khúc cao hơn, mang lợi ích về sự thoải mái cho hành khách, đặc biệt trên đường cao tốc Việt Nam.
Mazda 2 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios, Honda City và Hyundai Accent trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam. Các mẫu xe này đều nhắm đến người dùng trẻ, gia đình nhỏ hoặc doanh nhân cần phương tiện linh hoạt. Mazda 2 nổi bật với thiết kế KODO tinh tế và công nghệ SkyActiv tiết kiệm.
Dựa trên dữ liệu từ các nguồn đánh giá ô tô uy tín, Mazda 2 có giá khởi điểm từ 418 triệu VNĐ, gần với Hyundai Accent (426 triệu VNĐ) nhưng thấp hơn Honda City (559 triệu VNĐ) và Toyota Vios (479 triệu VNĐ). So sánh này giúp người dùng dễ dàng cân nhắc ngân sách khi tìm kiếm giá xe ô tô phù hợp.
Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí quan trọng dựa trên thông số chính hãng và đánh giá thực tế tại Việt Nam:
Tiêu chí | Mazda 2 (2025) | Toyota Vios (2025) | Honda City (2025) | Hyundai Accent (2025) |
---|---|---|---|---|
Giá khởi điểm (triệu VNĐ) | 418 | 479 | 559 | 426 |
Động cơ & Công suất | 1.5L, 110 HP, 144 Nm | 1.5L, 107 HP, 140 Nm | 1.5L, 119 HP, 145 Nm | 1.5L, 115 HP, 144 Nm |
Kích thước (D x R x C mm) | 4320 x 1695 x 1470 | 4425 x 1730 x 1475 | 4580 x 1748 x 1467 | 4440 x 1729 x 1470 |
Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 5.39-6.11 | 5.8 | 5.7 | 5.5 |
Trang bị nổi bật | i-Activsense, Apple CarPlay không dây, HUD | ABS, EBD, 7 túi khí, camera 360 | Honda Sensing, màn hình 8 inch, 8 loa | Blue Link, màn hình 10.25 inch, sạc không dây |
An toàn | 6 túi khí, SCBS, LDWS (bản cao) | 7 túi khí, VSC, TRC | 6 túi khí, LaneWatch, CMBS | 6 túi khí, ABS, ESC |
Mazda 2 vượt trội về cách âm và cảm giác lái mượt mà nhờ G-Vectoring Control, mang lợi ích cho người dùng thường xuyên di chuyển đô thị. Tuy nhiên, không gian nội thất Mazda 2 nhỏ hơn Honda City, phù hợp hơn cho gia đình ít thành viên.
So với Toyota Vios, Mazda 2 có thiết kế hiện đại hơn nhưng giá trị bán lại có thể thấp hơn do Vios nổi tiếng bền bỉ. Hyundai Accent cạnh tranh bằng giá rẻ và tiện nghi công nghệ, nhưng Mazda 2 dẫn đầu về an toàn chủ động.
Khi so sánh với Toyota Vios, một số lỗi phổ biến tại Việt Nam bao gồm vấn đề túi khí (ở thế hệ cũ), chân phanh, hệ thống treo yếu dẫn đến rung lắc, đèn check engine sáng và rò rỉ dầu máy. Những lỗi này thường xuất hiện sau 50.000 km, đòi hỏi kiểm tra định kỳ để tránh ảnh hưởng an toàn.
Honda City đôi khi gặp lỗi hộp số CVT giật khi tăng tốc, hao xăng bất thường, điều hòa yếu, túi khí và khó khởi động. Dữ liệu từ cộng đồng người dùng cho thấy các vấn đề này phổ biến ở xe cũ, nhưng dễ khắc phục tại đại lý.
Hyundai Accent có thể gặp lỗi hệ thống lái nặng, màn hình DVD treo, camera lùi mờ, đèn báo túi khí bật tắt ngẫu nhiên và ì máy khi tăng tốc. Những lỗi vặt này thường liên quan đến điện tử, nhưng hãng đã cải thiện ở phiên bản mới. So sánh này giúp người dùng Mazda 2 yên tâm hơn, vì Mazda ít báo cáo lỗi tương tự nhờ khung SkyActiv bền vững.
Mức tiêu hao nhiên liệu công bố của Mazda 2 kết hợp là 5.39-6.11 lít/100km, đô thị 6.49-7.91 lít/100km và ngoại ô 4.76-5.07 lít/100km. Thực tế tại Việt Nam, con số này dao động 5-7 lít/100km tùy điều kiện đô thị hay cao tốc, dựa trên dữ liệu từ đại lý và người dùng.
Lợi ích là tiết kiệm chi phí xăng dầu, khoảng 19-20 triệu VNĐ/năm cho 20.000 km, giúp người dùng trẻ dễ dàng quản lý ngân sách. Để tối ưu, nên sử dụng xăng RON 95 và kiểm tra lốp định kỳ.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ cho Mazda 2 theo lịch hãng, như mốc 5.000 km khoảng 500.000 VNĐ (thay dầu máy, lọc dầu). Đến 10.000 km, tăng lên 1 triệu VNĐ với thêm lọc gió. Tổng chi phí 1-2 năm đầu khoảng 15-20 triệu VNĐ, bao gồm lỗi vặt như kiểm tra hệ thống điện.
Độ bền cao nhờ khung SkyActiv, ít lỗi nghiêm trọng, mang lợi ích cho người dùng lâu dài. Mẹo sử dụng: Kích hoạt i-Stop để tiết kiệm nhiên liệu, và lái ở chế độ thể thao khi cần vượt nhanh.
Để sử dụng Mazda 2 hiệu quả, hãy duy trì tốc độ ổn định để tận dụng hệ thống GVC Plus giảm tiêu hao. Kiểm tra áp suất lốp hàng tháng giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm xăng. Sử dụng Apple CarPlay để dẫn đường tối ưu, tránh kẹt xe. Những mẹo này mang lợi ích về chi phí thấp hơn, phù hợp cho người dùng đi làm hàng ngày.
Độ bền của Mazda 2 được đánh giá cao nhờ công nghệ SkyActiv, với động cơ chịu lực tốt và hệ thống treo ổn định trên đường Việt Nam. Các yếu tố như vật liệu chống gỉ và bảo dưỡng đúng lịch giúp xe chạy mượt sau 100.000 km.
Giá trị bán lại sau 3-5 năm ước tính mất 30-40% giá gốc, tốt hơn Hyundai Accent nhưng kém Toyota Vios nhờ uy tín bền bỉ. Dựa trên dữ liệu thị trường, Mazda 2 giữ giá nhờ thiết kế thời thượng và an toàn.
Dưới đây là bảng so sánh ước tính mức độ mất giá sau 3-5 năm (dựa trên dữ liệu thị trường Việt Nam):
Mẫu xe | Mất giá sau 3 năm (%) | Mất giá sau 5 năm (%) | Lý do chính |
---|---|---|---|
Mazda 2 | 30-35 | 40-45 | Thiết kế đẹp, công nghệ cao |
Toyota Vios | 20-25 | 30-35 | Độ bền cao, dễ bán lại |
Honda City | 25-30 | 35-40 | Vận hành mượt, thương hiệu mạnh |
Hyundai Accent | 35-40 | 45-50 | Giá rẻ ban đầu, tiện nghi nhiều |
Lợi ích cho người dùng là Mazda 2 dễ bán lại nếu bảo dưỡng tốt, phù hợp cho doanh nhân muốn nâng cấp sau vài năm.
Nên mua Mazda 2 mới để hưởng bảo hành 5 năm/150.000 km và công nghệ cập nhật, đặc biệt nếu ngân sách cho phép. Với xe cũ, kiểm tra kỹ thước lái, hệ thống điện và lịch bảo dưỡng để tránh lỗi vặt. Lợi ích của xe mới là an tâm hơn cho gia đình, trong khi xe cũ tiết kiệm 20-30% giá. Kiểm tra xe cũ bằng cách lái thử và scan lỗi tại đại lý.
Thời điểm mua tốt nhất là cuối tháng hoặc dịp lễ như 30/4, 1/5, tháng 8-10, khi đại lý ưu đãi giảm 50-74 triệu VNĐ kèm quà tặng. Kinh nghiệm đàm phán: Liên hệ nhiều đại lý, đề nghị vay ưu đãi lãi suất 5-6%/năm và tặng phụ kiện. Lợi ích là giảm tổng chi phí sở hữu, giúp người dùng trẻ dễ tiếp cận.
Chính sách bảo hành Mazda bao quát 5 năm hoặc 150.000 km, với dịch vụ sau bán hàng tốt tại hệ thống đại lý rộng khắp Việt Nam. Đánh giá từ người dùng cho thấy dịch vụ nhanh chóng, chi phí hợp lý, mang lợi ích cho việc sửa chữa định kỳ. Để tối ưu, đăng ký gói bảo dưỡng mở rộng nếu di chuyển nhiều.
Mazda 2 mang giá trị cốt lõi qua thiết kế tinh tế, vận hành mượt mà và an toàn vượt trội, lý tưởng cho người trẻ 25-35 tuổi tìm xe đầu đời hoặc gia đình nhỏ cần linh hoạt. Xe phù hợp nhất với doanh nhân muốn khẳng định phong cách mà vẫn tiết kiệm, nhờ động cơ SkyActiv và i-Activsense. Lời khuyên cuối cùng: Chọn phiên bản Premium để đầy đủ tiện nghi, đặc biệt nếu di chuyển đô thị thường xuyên. Mazda 2 thực sự truyền cảm hứng cho hành trình hàng ngày, kết hợp hài hòa giữa hiệu suất và thẩm mỹ. Để biết thêm giá xe ô tô chi tiết, tham khảo tinbanxe.vn – nguồn uy tín cho thông tin Mazda.
Khoảng giá: 599 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 699 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 554 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 1.76 tỷ - 659 triệu
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Tên phiên bản | 1.5 AT418 triệu | 1.5 Luxury494 triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110 / 6.000 | 110 / 6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144 / 4.000 | 144 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.355 x 1.695 x 1.470 | 4.355 x 1.695 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 | 4.700 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 440 | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 | 185/60R16 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da+nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Màn hình giải trí | Không cảm ứng | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không |
Hệ thống loa | 4 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Không |
Sạc không dây | Không | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
Điều hoà | Tự động | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |