Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 AT | 408,000,000 | 478,957,000 | 470,797,000 | 455,877,000 | 459,957,000 | 459,957,000 | 459,957,000 | 459,957,000 | 459,957,000 | 459,957,000 | 459,957,000 | 451,797,000 |
1.5 Luxury | 484,000,000 | 564,077,000 | 554,397,000 | 540,237,000 | 545,077,000 | 545,077,000 | 545,077,000 | 545,077,000 | 545,077,000 | 545,077,000 | 545,077,000 | 535,397,000 |
Mazda 2 2020 có kiểu dáng nhỏ gọn, tinh tế và rất sang trọng phù hợp để di chuyển những nơi có đông phương tiện di chuyển. Xe có trang thiết bị tiện nghi phong phú bậc nhất phân khúc. Ngoài ra, Mazda 2 2020 còn sở hữu bộ động cơ chất lượng đem đến cảm giác lái êm ái, thoải mái nhất cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt bậc nhất phân khúc.
Không gian hơi hạn chế. Khoang hành lý chưa cải tiến về dung tích
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Mazda 2 thuộc phân khúc B, là mẫu xe hatchback/sedan cỡ nhỏ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2007 và nâng cấp liên tục, phiên bản mới nhất ra mắt vào năm 2023.
Tại Việt Nam, Mazda 2 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent và Kia Soluto. Có lịch sử phát triển lâu dài từ mẫu Mazda Demio những năm 1990, Mazda 2 đã không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu người dùng và trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Mazda tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về Mazda 2, từ thiết kế và trang bị đến giá bán và ưu đãi mới nhất trong tháng 11/2024.
Mazda 2 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và thời trang, thể hiện rõ ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda. Với những đường nét mềm mại, uyển chuyển kết hợp cùng các chi tiết sắc sảo, Mazda 2 mang đến vẻ ngoài năng động và thu hút.
Phần đầu xe của Mazda 2 được thiết kế với lưới tản nhiệt hình khiên đặc trưng, mạ chrome sáng bóng và liên kết liền mạch với cụm đèn pha LED projector. Đèn pha này không chỉ cung cấp ánh sáng mạnh mẽ mà còn tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày, tạo nên một diện mạo hiện đại. Cản trước có thiết kế khí động học với hốc gió lớn, không chỉ góp phần vào vẻ thể thao của xe mà còn hỗ trợ hiệu suất lái.
Nắp capo của Mazda 2 được dập nổi với các đường gân rõ rệt, tạo cảm giác chắc chắn và cơ bắp. Hai bên đầu xe, cụm đèn sương mù LED (trên phiên bản cao cấp) được đặt trong hốc đèn hình thang, cung cấp ánh sáng bổ sung trong điều kiện thời tiết xấu và nâng cao tính năng an toàn.
Thân xe Mazda 2 nổi bật với đường gân dập nổi chạy từ vòm bánh trước đến đèn hậu, tạo nên sự chuyển động ngay cả khi xe đang dừng. Phiên bản hatchback có đường mái xe vuốt xuống mạnh mẽ về phía sau, tạo ra vẻ năng động đặc trưng.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, có thể gập và chỉnh điện trên các phiên bản cao cấp, mang đến sự tiện lợi trong quá trình điều khiển. Bộ mâm hợp kim đa chấu với kích thước từ 15-16 inch, tùy theo phiên bản, vừa tạo vẻ thể thao vừa giúp mua bán ô tô dễ dàng hơn nhờ vào giá trị thẩm mỹ cao.
Phần đuôi xe Mazda 2 được thiết kế gọn gàng và tinh tế, với cụm đèn hậu LED có thiết kế 3D. Đèn hậu kết nối nhau bằng thanh ngang mạ chrome, tạo cảm giác rộng rãi cho đuôi xe. Cản sau thiết kế khí động học với ốp nhựa đen tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe.
/uploads/tinbanxe/gia-xe-oto/mazda/2/gia-xe-mazda-2-tinbanxe-8.webp
Phiên bản sedan của Mazda 2 có dung tích cốp 440 lít, đủ rộng để chứa hành lý cho gia đình. Phiên bản hatchback, mặc dù có dung tích cốp nhỏ hơn (280 lít), nhưng lại có thiết kế linh hoạt hơn cho việc điều chỉnh không gian chứa đồ.
Mazda 2 hiện có 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Đỏ pha lê (Soul Red Crystal), Trắng ngọc trai (Snowflake White Pearl), Xám kim loại (Machine Gray), Xanh đậm (Deep Crystal Blue), Đen tuyền (Jet Black), Bạc (Sonic Silver), và Xanh nhạt (Eternal Blue). Màu đỏ pha lê Soul Red Crystal, với công nghệ sơn Takuminuri, mang lại hiệu ứng màu sắc đa chiều và độ sâu đặc trưng.
Nội thất Mazda 2 được thiết kế theo phong cách Châu u với sự tinh tế và sang trọng. Không gian cabin rộng rãi, thoáng đãng cùng với chất liệu cao cấp tạo nên cảm giác thư thái và đẳng cấp cho người sử dụng.
Bảng táp lô của Mazda 2 mang thiết kế tối giản và hiện đại. Trung tâm của bảng táp lô là màn hình cảm ứng 7 inch (trên phiên bản cao cấp) với hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect, cung cấp các chức năng giải trí và kết nối tiện lợi. Cụm đồng hồ kỹ thuật số phía sau vô lăng với màn hình TFT 7 inch hiển thị thông tin rõ ràng và dễ đọc, giúp người lái theo dõi các thông số vận hành chính xác.
Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, và kiểm soát hành trình, mang lại sự tiện nghi cho người lái. Trên các phiên bản cao cấp, vô lăng còn trang bị tính năng sưởi và lẫy chuyển số thể thao, hỗ trợ tối ưu trong nhiều tình huống lái.
Ghế ngồi trên Mazda 2 được bọc da cao cấp trên phiên bản Premium, trong khi các phiên bản khác sử dụng nỉ cao cấp. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 6 hướng trên phiên bản cao cấp và chỉnh cơ 6 hướng trên các phiên bản còn lại, cho phép người lái tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất. Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng trên tất cả các phiên bản.
Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, giúp tăng không gian chứa đồ khi cần. Tuy nhiên, không gian để chân ở hàng ghế sau có phần hạn chế so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Mazda 2 cũng không trang bị bệ tỳ tay cho hàng ghế trước, có thể tạo cảm giác thiếu thoải mái trong những chuyến đi dài. Khi xem xét mua bán xe Mazda, các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng.
Khoang hành lý của Mazda 2 có dung tích thay đổi tùy thuộc vào phiên bản. Phiên bản sedan có khoang hành lý rộng với dung tích 440 lít, đủ để chứa hành lý cho gia đình trong các chuyến đi ngắn ngày. Phiên bản hatchback có dung tích cốp nhỏ hơn, khoảng 280 lít, nhưng bù lại có thiết kế linh hoạt hơn, cho phép gập hàng ghế sau để mở rộng không gian chứa đồ.
Cốp xe còn được trang bị đèn chiếu sáng và có thể mở từ xa bằng chìa khóa thông minh trên các phiên bản cao cấp, giúp tăng thêm sự tiện lợi trong sử dụng.
Mazda 2 có màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp hệ thống Mazda Connect, cho phép kết nối dễ dàng với điện thoại qua Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa, cùng đầu đọc CD, cổng USB và Bluetooth, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt và tính năng nghe nhạc, đàm thoại tiện lợi.
Người lái được hỗ trợ bởi chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm, gương chiếu hậu chống chói tự động, cảm biến gạt mưa và cảm biến áp suất lốp. Trên các phiên bản cao cấp, xe còn có Cruise Control và camera lùi, giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng hơn.
Hành khách sẽ cảm thấy thoải mái với điều hòa tự động một vùng và cửa gió được bố trí hợp lý. Hàng ghế sau có đèn đọc sách và các ngăn chứa đồ thông minh, tiện lợi cho việc lưu trữ các vật dụng cá nhân.
Mazda 2 trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L, cung cấp công suất 110 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Xe có chế độ lái thể thao Sport và hệ thống tạm dừng/khởi động thông minh i-Stop (trừ bản 1.5L AT). Hệ thống GVC Plus mới cải thiện độ ổn định khi vào cua, chuyển làn và chạy tốc độ cao.
Hệ thống treo tinh tế và khung gầm chắc chắn giúp Mazda 2 vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình. Tay lái nhẹ nhàng và nhạy bén giúp điều khiển dễ dàng trong phố đông đúc. Phanh đĩa 4 bánh với ABS và EBD nâng cao an toàn trong quá trình lái xe.
Mazda 2 sử dụng công nghệ SkyActiv để tối ưu hóa hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, với mức tiêu thụ khoảng 5-6 lít/100 km cho đường đô thị và 4-5 lít/100 km cho đường trường. Mức tiêu thụ này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và cạnh tranh trong phân khúc.
Mazda 2 trang bị các tính năng an toàn chủ động như phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, và kiểm soát ổn định thân xe DSC. Những công nghệ này giúp duy trì ổn định và giảm nguy cơ trong các tình huống khẩn cấp.
Xe cũng có các công nghệ hỗ trợ người lái như cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo va chạm phía trước và hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng. Những tính năng này tăng cường sự an toàn và nâng cao trải nghiệm lái xe.
Mazda 2 đã đạt tiêu chuẩn 5 sao trong đánh giá an toàn Euro NCAP, khẳng định đây là một lựa chọn đáng tin cậy cho cả gia đình và các chuyến đi xa.
Mazda 2 không phải là mẫu duy nhất trong phân khúc xe hạng B. Trong phần này, chúng ta sẽ so sánh Mazda 2 với một số đối thủ cạnh tranh như Toyota Yaris, Honda City, và Hyundai Accent.
Về thiết kế và kiểu dáng: Mazda 2 mang đến một thiết kế thể thao và sang trọng, trong khi Toyota Yaris hướng đến sự thanh lịch và trung tính. Honda City có thiết kế hiện đại nhưng không mạnh mẽ như Mazda 2. Hyundai Accent kết hợp sự trẻ trung với tính thực dụng, nhắm đến nhóm khách hàng trẻ tuổi.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mazda 2 sử dụng công nghệ SkyActiv, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại cảm giác lái tốt hơn so với Honda City và Toyota Yaris. Hyundai Accent có khả năng vận hành ổn định nhưng chưa đạt được độ nhạy khi lái như Mazda 2.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mazda 2 được trang bị nhiều tính năng tiện nghi hiện đại, tương đương hoặc hơn các đối thủ trong phân khúc. Dù Honda City có khoang hành lý và không gian phía sau rộng rãi hơn, Mazda 2 có lợi thế với các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến hơn so với các đối thủ.
Về giá bán: Mazda 2 nằm ở mức giá trung bình của phân khúc xe hạng B. Giá xe ô tô của Hyundai Accent thường khởi điểm thấp hơn, trong khi Honda City và Toyota Yaris thường có giá cao hơn do thương hiệu và trang bị cao cấp hơn.
Mazda 2 là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một mẫu xe đô thị nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và đầy đủ tiện nghi. Với thiết kế ấn tượng, trang bị hiện đại và hiệu suất vận hành vượt trội, Mazda 2 đang là một trong những ứng cử viên hàng đầu trong phân khúc xe hạng B tại Việt Nam hiện nay. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về Mazda 2 và có thể đưa ra quyết định phù hợp cho mình. Để tìm hiểu thêm về mua bán xe Mazda 2, bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | 1.5 AT408 Triệu | 1.5 Luxury484 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 110 / 6.000 | 110 / 6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144 / 4.000 | 144 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.340 x 1.695 x 1.470 | 4.340 x 1.695 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 | 4.700 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 440 | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 | 185/60R16 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da+nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Màn hình giải trí | Không cảm ứng | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không |
Hệ thống loa | 4 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Không |
Sạc không dây | Không | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
Điều hoà | Tự động | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |