Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
500h F Sport Performance | 4,940,000,000 | 5,554,797,000 | 5,455,997,000 | 5,486,397,000 | 5,535,797,000 | 5,535,797,000 | 5,535,797,000 | 5,535,797,000 | 5,535,797,000 | 5,535,797,000 | 5,535,797,000 | 5,436,997,000 |
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Lexus RX500 là mẫu SUV hạng sang cỡ trung mới nhất của Lexus, tiếp nối thành công của dòng RX ra mắt từ năm 1998. Xe được giới thiệu vào năm 2023, mang đến nhiều cải tiến về thiết kế và công nghệ. Trong phân khúc của mình, RX500 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW X5, Mercedes-Benz GLE và Audi Q7.
Bài viết này sẽ đi sâu vào các chi tiết của Lexus RX500, từ ngoại hình đến nội thất, động cơ và trang bị. Nếu bạn quan tâm đến thông số kỹ thuật cụ thể, giá bán và chương trình ưu đãi mới nhất, có thể tham khảo thêm tại trang web tinbanxe. Đây là nguồn thông tin tin cậy về xe hơi, cung cấp đánh giá chuyên sâu và so sánh chi tiết giữa RX500 với các mẫu xe cùng phân khúc.
Lexus RX500 mang một diện mạo hiện đại với lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng của Lexus. Thiết kế này vừa đẹp mắt, vừa giúp làm mát động cơ hiệu quả. Đèn pha LED được chia làm hai tầng: trên là đèn chiếu xa, dưới là đèn chiếu gần và đèn ban ngày. Cách bố trí này tạo ra một cái nhìn riêng cho chiếc xe.
Phần cản trước có các hốc gió lớn, giúp cải thiện khí động học và tạo vẻ mạnh mẽ. Nắp ca-pô với những đường gân sắc nét càng làm tăng thêm vẻ khỏe khoắn. Khi nghĩ đến việc mua xe ô tô sang trọng và thể thao, Lexus RX500 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc với thiết kế đầu xe ấn tượng như vậy.
Nhìn từ bên hông, Lexus RX500 nổi bật với những đường nét dứt khoát và tinh tế. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe không chỉ đẹp mắt mà còn tăng độ cứng cáp. Mui xe dốc nhẹ về phía sau tạo dáng vẻ coupe thể thao. Cửa sổ trời panorama rộng rãi cho tầm nhìn thoáng đãng, đồng thời tăng vẻ sang trọng cho xe.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, vừa an toàn vừa hiện đại. Bộ mâm hợp kim đa chấu cỡ lớn càng làm tăng vẻ thể thao. Riêng bản RX 500h F Sport Performance có lưới tản nhiệt, mâm xe và gương chiếu hậu sơn đen bóng, tạo nét cá tính riêng biệt.
Phía sau, Lexus RX500 gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED vuốt ngược, tạo hiệu ứng thị giác độc đáo. Dải đèn LED chạy ngang đuôi xe không chỉ đẹp mà còn giúp nhận diện xe tốt hơn trong điều kiện thiếu sáng. Cản sau với những đường nét sắc cạnh kết hợp ống xả kép tạo vẻ mạnh mẽ.
Cánh gió đuôi nhỏ vừa có tác dụng khí động học, vừa tăng vẻ thể thao. Cốp sau điều khiển điện với tính năng mở rảnh tay rất tiện lợi. Logo Lexus cỡ lớn ở giữa đuôi xe khẳng định đẳng cấp thương hiệu.
Lexus RX500 có các lựa chọn màu ngoại thất:
Lexus RX500 mang đến không gian nội thất sang trọng với bảng điều khiển thiết kế tối giản, tập trung vào người lái. Màn hình cảm ứng trung tâm 14 inch đặt nổi trên táp-lô, hiển thị rõ ràng và dễ điều khiển. Hệ thống điều hòa được bố trí riêng biệt với các nút bấm vật lý, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời mắt khỏi đường.
Vô lăng 3 chấu thể thao bọc da cao cấp tích hợp nhiều nút bấm điều khiển chức năng. Cụm đồng hồ sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số full HD, hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết. Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện hiển thị theo sở thích cá nhân. Những chi tiết này thể hiện sự chăm chút tỉ mỉ của Lexus, đáp ứng nhu cầu của khách hàng khi mua bán xe Lexus hạng sang.
Ghế ngồi trên Lexus RX500 được bọc da cao cấp với thiết kế ôm sát cơ thể, mang lại cảm giác thoải mái tối đa. Ghế lái và ghế phụ phía trước có khả năng chỉnh điện đa chiều, kèm tính năng nhớ vị trí cho ghế lái. Hàng ghế trước được trang bị tính năng sưởi và làm mát, giúp người ngồi luôn cảm thấy dễ chịu trong mọi điều kiện thời tiết.
Hàng ghế sau rộng rãi, có thể điều chỉnh góc ngả để tăng thêm sự thoải mái cho hành khách. Tựa tay trung tâm tích hợp các nút điều khiển tiện ích như điều hòa, sưởi ghế và điều khiển âm thanh. Toàn bộ ghế ngồi có nhiều lựa chọn màu sắc, từ đen, be đến nâu, phù hợp với sở thích cá nhân của khách hàng.
Khoang hành lý của Lexus RX500 có dung tích tiêu chuẩn khoảng 612 lít, đủ rộng để chứa nhiều hành lý cho các chuyến đi dài. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, tăng dung tích lên đến 1.678 lít khi cần chở hàng hóa cồng kềnh.
Cửa cốp sau điều khiển bằng điện với tính năng mở rảnh tay, giúp việc chất/dỡ hàng hóa trở nên thuận tiện. Sàn khoang hành lý được thiết kế phẳng, cùng với các móc treo và dây đai cố định, đảm bảo an toàn cho đồ đạc trong quá trình di chuyển. Một tấm che có thể kéo ra để bảo vệ hành lý khỏi ánh nắng trực tiếp và tầm nhìn từ bên ngoài.
Lexus RX500 sở hữu hệ thống âm thanh Mark Levinson 21 loa, công suất 1800W với công nghệ Quantum Logic Surround. Người dùng có thể tận hưởng không gian âm thanh 3D sống động và tùy chỉnh theo ý thích qua màn hình cảm ứng.
Màn hình cảm ứng 14 inch đóng vai trò trung tâm điều khiển, hỗ trợ nhiều tính năng như Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto và GPS. Xe còn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, bàn đạp nhôm, mặt cửa bọc da lộn và điều hòa tự động, tạo nên không gian nội thất tiện nghi.
Lexus RX500 được trang bị hệ truyền động hybrid 1M-HEV tiên tiến. Hệ thống này kết hợp động cơ xăng tăng áp 2.4L với hai mô-tơ điện - một ở phía trước và một mô-tơ Direct4 eAxle ở phía sau, tạo ra công suất tổng cộng 366 mã lực. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động bốn bánh Direct4, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu quả.
Để nâng cao trải nghiệm lái, RX500 được trang bị hệ thống đánh lái bánh sau và lốp Michelin chuyên dụng. Công nghệ điều khiển âm thanh động cơ chủ động cũng góp phần tạo nên không gian nội thất yên tĩnh. Những tính năng này làm tăng sức hấp dẫn cho những ai đang có ý định mua bán xe Lexus RX500, đặc biệt là những người yêu thích công nghệ và trải nghiệm lái xe cao cấp.
Khung gầm GA-K mới giúp tăng độ cứng và giảm trọng lượng xe xuống 90 kg, cải thiện đáng kể khả năng vận hành. Hệ thống treo sau đa liên kết được gắn vào khung thân sau có độ xoắn cao, mang lại sự ổn định vượt trội khi tăng giảm tốc hoặc đánh lái đột ngột. Nhờ đó, RX500 có thể xử lý tốt các tình huống lái xe khác nhau, từ di chuyển trong phố đến những chuyến đi đường dài.
Lexus RX500 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo lệch làn, cảnh báo điểm mù và theo dõi áp suất lốp. Hệ thống khóa thông minh và khởi động nút bấm giúp việc ra vào xe trở nên thuận tiện.
Đặc biệt, xe có hệ thống tự động điều chỉnh đèn chiếu sáng theo điều kiện môi trường. Tính năng này cải thiện tầm nhìn và tăng độ an toàn khi lái xe vào ban đêm, giúp người lái tự tin hơn trên mọi hành trình.
Về thiết kế và kiểu dáng: Lexus RX500 mang đến một diện mạo hiện đại và thanh lịch, tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ như BMW X5, Mercedes GLE hay Audi Q7. Ngoại thất cá tính kết hợp với nội thất sang trọng của RX500 đáp ứng được thị hiếu của những khách hàng đề cao phong cách và đẳng cấp trong lựa chọn xe hơi.
Về động cơ và khả năng vận hành: RX500 được trang bị hệ thống hybrid tiên tiến, kết hợp giữa động cơ xăng và điện. Cách tiếp cận này giúp xe vừa đảm bảo hiệu suất vận hành cao, vừa tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu và giảm thiểu khí thải. Trong khi đó, BMW X5 và Mercedes GLE lại chọn hướng đi với động cơ tăng áp mạnh mẽ, còn Audi Q7 tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Lexus RX500 được tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống âm thanh Mark Levinson cao cấp, GPS, cảnh báo va chạm và hỗ trợ lái tự động. Các tính năng này giúp nâng cao trải nghiệm lái xe và đảm bảo an toàn cho người dùng. Các đối thủ cạnh tranh cũng không kém cạnh khi trang bị những công nghệ tương tự để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Trong bối cảnh giá xe ô tô ngày càng cạnh tranh, việc trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn là yếu tố quan trọng để thu hút khách hàng.
Về giá bán: Lexus RX500 thường có mức giá cao hơn so với BMW X5 hay Mercedes GLE, nhưng vẫn ngang ngửa với Audi Q7. Mặc dù vậy, với chất lượng đồng bộ và uy tín thương hiệu, RX500 vẫn mang lại giá trị tương xứng và trải nghiệm đáng giá cho người sử dụng.
Lexus RX500 đã chứng minh được vị thế của mình trong phân khúc SUV hạng sang. Với thiết kế tinh tế, hiệu suất vận hành ổn định và trang bị tiện nghi, an toàn đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại, RX500 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Mặc dù có mức giá cao hơn một số đối thủ, nhưng chất lượng và trải nghiệm mà xe mang lại xứng đáng với số tiền bỏ ra. Đối với những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV kết hợp giữa sự sang trọng và công nghệ tiên tiến, Lexus RX500 chắc chắn là một ứng cử viên sáng giá. Trong bối cảnh thị trường ô tô ngày càng cạnh tranh, RX500 vẫn giữ được sức hút riêng và khẳng định được vị trí của mình trong lòng người tiêu dùng yêu thích dòng xe cao cấp.
Tên phiên bản | 500h F Sport Performance4.94 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | I4 2.4 Turbo Hybrid |
Dung tích (cc) | 2.393 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 275/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/1700-3600 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,5 |
Loại pin | Ni-MH |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 102 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.890x1.920x1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 185 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 612 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67,5 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.005 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.590 |
Lốp, la-zăng | 21 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Tùy chọn sơn hai màu | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Có |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không |
Đèn sương mù | LED |
Cánh gió sau | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | 8 hướng |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da+Gỗ |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 14 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 21 |
Sạc không dây | Có |
Cửa hít | Không |
Khởi động từ xa | Không |
Lọc không khí | Có |
Sưởi vô-lăng | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Đèn viền trang trí nội thất chủ động | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Đánh lái bánh sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có |
Giới hạn tốc độ | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Không |
Camera 360 độ | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |