Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0G Luxury | 779,000,000 | 894,477,000 | 878,897,000 | 867,687,000 | 875,477,000 | 875,477,000 | 875,477,000 | 875,477,000 | 875,477,000 | 875,477,000 | 875,477,000 | 859,897,000 |
2.0G Premium | 799,000,000 | 916,877,000 | 900,897,000 | 889,887,000 | 897,877,000 | 897,877,000 | 897,877,000 | 897,877,000 | 897,877,000 | 897,877,000 | 897,877,000 | 881,897,000 |
2.0D Signature (X-Line) | 899,000,000 | 1,028,877,000 | 1,010,897,000 | 1,000,887,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 991,897,000 |
2.0G Signature (X-Line) | 899,000,000 | 1,028,877,000 | 1,010,897,000 | 1,000,887,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 1,009,877,000 | 991,897,000 |
2.0D Signature | 919,000,000 | 1,051,277,000 | 1,032,897,000 | 1,023,087,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,013,897,000 |
2.0G Signature | 919,000,000 | 1,051,277,000 | 1,032,897,000 | 1,023,087,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,032,277,000 | 1,013,897,000 |
1.6 Turbo Signature AWD | 994,000,000 | 1,135,277,000 | 1,115,397,000 | 1,106,337,000 | 1,116,277,000 | 1,116,277,000 | 1,116,277,000 | 1,116,277,000 | 1,116,277,000 | 1,116,277,000 | 1,116,277,000 | 1,096,397,000 |
1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | 999,000,000 | 1,140,877,000 | 1,120,897,000 | 1,111,887,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,101,897,000 |
Kia Sportage 2024 có ngoại hình hiện đại, cao cấp đậm chất thể thao phù hợp đối tượng trẻ tuổi. Nội thất đầy đủ tiện nghi cao cấp với công nghệ an toàn tiên tiến.
Phiên bản tiêu chuẩn của Sportage thiếu nhiều tiện nghi.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Kia Sportage là mẫu SUV cỡ C đến từ Hàn Quốc, nổi bật với thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội. Phiên bản mới nhất, ra mắt tại Việt Nam vào năm 2022, mang đến nhiều cải tiến đáng kể về thiết kế và công nghệ. Kia Sportage cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Honda CR-V, Mazda CX-5, và Hyundai Tucson, cung cấp sự lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng.
Từ lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1993, Kia Sportage đã trải qua 5 thế hệ phát triển, mỗi thế hệ đều mang đến những nâng cấp quan trọng. Tại Việt Nam, mẫu xe này đã có mặt từ những năm 2000 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn ưu tiên nhờ thiết kế tinh tế, giá cả hợp lý, và chất lượng đáng tin cậy. Trong phân khúc SUV cỡ C, Kia Sportage hiện đang là một trong những mẫu xe bán chạy nhất, nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi và giá trị.
Kia Sportage 2024 gây ấn tượng mạnh với thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới, lấy cảm hứng từ thiên nhiên và mang đến vẻ đẹp hiện đại, thể thao và đầy cá tính.
Phần đầu xe Kia Sportage 2024 thể hiện sự tinh tế với lưới tản nhiệt "mũi hổ" nổi bật, được thiết kế lại với kích thước lớn hơn và tích hợp vào cụm đèn pha LED ma trận. Thiết kế này không chỉ tạo nên một tổng thể liền mạch mà còn giúp xe nổi bật hơn trên đường.
Đèn LED định vị ban ngày có hình dạng đặc biệt, kết hợp với cản trước được thiết kế góc cạnh và hốc gió lớn, góp phần nâng cao vẻ thể thao và mạnh mẽ của Kia Sportage. Thị trường mua bán ô tô hiện nay có nhiều lựa chọn và Kia Sportage chính là một trong những mẫu SUV được đánh giá cao trong phân khúc.
Thân xe Kia Sportage 2024 có kích thước ấn tượng, với chiều dài 4.660 mm, rộng 1.865 mm và cao 1.700 mm, tạo nên một vóc dáng bề thế và mạnh mẽ. Đường gân dọc thân xe được thiết kế sắc nét, tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi xe đứng yên.
Vòm bánh xe vuông vức kết hợp với bộ mâm hợp kim kích thước 19 inch (tùy phiên bản) không chỉ tăng cường vẻ thể thao mà còn làm nổi bật sự sang trọng của xe. Gương chiếu hậu tích hợp nhiều tính năng như chỉnh/gập điện, sấy gương, và đèn báo rẽ LED, nâng cao tính tiện dụng và an toàn khi vận hành.
Đuôi xe Kia Sportage 2024 được thiết kế với phong cách hiện đại và thanh lịch. Cụm đèn hậu LED kéo dài từ hai bên vào giữa, tạo nên một dải sáng rõ ràng vào ban đêm. Cản sau được thiết kế với các đường nét góc cạnh và ống xả kép trên các phiên bản cao cấp, làm nổi bật vẻ thể thao và năng động của xe.
Cánh lướt gió trên cửa sau không chỉ cải thiện tính khí động học mà còn tăng cường hiệu suất vận hành. Mặc dù khu vực từ biển số trở xuống được bọc nhựa, tạo cảm giác hơi đối lập với các chi tiết bên trên, tổng thể vẫn giữ được sự tinh tế và hiện đại.
Kia Sportage 2024 cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng, từ Trắng Snow White Pearl đến Xanh Jungle Green. Mỗi màu sắc đều được lựa chọn kỹ lưỡng để phù hợp với thiết kế hiện đại của xe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, màu xanh Jungle Green mang đến sự khác biệt và sang trọng cho mẫu SUV này.
Xem thêm: Giá xe Kia
Nội thất của Kia Sportage 2024 được thiết kế với phong cách hiện đại, sang trọng và đầy công nghệ. Không gian rộng rãi cùng với chất liệu cao cấp mang đến cảm giác thoải mái và đẳng cấp cho người sử dụng.
Kia Sportage 2024 nổi bật với bảng táp lô hoàn toàn mới. Màn hình cong liền khối lớn kết hợp màn hình thông tin giải trí cảm ứng 12,3 inch và bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, mang đến giao diện hiện đại và khả năng hiển thị thông tin tốt nhất cho người lái.
Các nút bấm điều khiển được thiết kế tối giản, tích hợp vào màn hình cảm ứng, giảm sự rối mắt và nâng cao tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, một số nút bấm vật lý vẫn được giữ lại cho các chức năng thường xuyên như điều hòa và âm lượng, đảm bảo sự tiện dụng khi vận hành.
Vô lăng của Sportage 2024 được bọc da cao cấp, thiết kế 3 chấu thể thao với các nút bấm điều khiển đa chức năng. Trên các phiên bản cao cấp, vô lăng còn có tính năng sưởi, mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe trong thời tiết lạnh.
Ghế ngồi trên Kia Sportage 2024 được bọc da cao cấp, mang đến sự êm ái và sang trọng. Ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng và nhớ vị trí, trong khi ghế phụ chỉnh điện 8 hướng giúp người ngồi dễ dàng tìm được tư thế phù hợp.
Trên các phiên bản cao cấp, ghế trước còn được trang bị tính năng sưởi và làm mát, nâng cao sự thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết. Hàng ghế sau cung cấp không gian rộng rãi với khoảng để chân thoải mái, tựa lưng ghế có thể ngả về phía sau. Cùng với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB, hàng ghế sau đảm bảo tiện nghi cho tất cả hành khách.
Khoang hành lý của Kia Sportage 2024 có dung tích 637 lít khi hàng ghế sau ở vị trí thông thường, và có thể mở rộng khi gập phẳng hàng ghế sau, tạo không gian chứa đồ linh hoạt và rộng rãi.
Cửa cốp sau trang bị tính năng đóng/mở điện thông minh và mở cốp rảnh tay, giúp việc chất/dỡ hành lý trở nên dễ dàng hơn. Bên trong khoang hành lý còn có các móc treo đồ và lưới chắn hành lý, hỗ trợ sắp xếp và cố định hành lý an toàn trong quá trình di chuyển. Mua bán ô tô Kia nhờ vậy càng trở nên thuận tiện và hấp dẫn hơn.
Kia Sportage 2024 cung cấp hệ thống giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng 12,3 inch sắc nét, tích hợp các chức năng như điều khiển điều hòa và camera 360 độ. Hệ thống này hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cho phép kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh để sử dụng các ứng dụng như bản đồ, nghe nhạc trực tuyến và gọi điện rảnh tay.
Hệ thống âm thanh Harman Kardon với 12 loa mang đến trải nghiệm âm thanh chất lượng cao. Đối với hành khách ở hàng ghế sau, Sportage có cửa gió điều hòa và cổng sạc USB để tăng cường sự thoải mái. Ngoài ra, một số phiên bản còn cung cấp hệ thống giải trí cho hàng ghế sau, đáp ứng nhu cầu giải trí trong những chuyến đi dài.
Kia Sportage 2024 mang đến cho người dùng ba tùy chọn động cơ, đáp ứng nhu cầu đa dạng về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu:
Kia Sportage được đánh giá cao về sự êm ái và khả năng vận hành ổn định. Khi so sánh với các đối thủ như Hyundai Tucson, phiên bản động cơ xăng 2.0L của Sportage tương đương về hiệu suất. Phiên bản 1.6L Turbo tuy không mạnh mẽ bằng Mazda CX-5 2.5L hoặc Honda CR-V 1.5L Turbo, nhưng vẫn cung cấp cảm giác lái thể thao và linh hoạt. Đặc biệt, phiên bản động cơ dầu mang lại hiệu suất mạnh mẽ và phản hồi chân ga nhạy bén, với độ bền bỉ cao, thường thấy ở các dòng xe của Hyundai.
Kia Sportage không có tùy chọn động cơ hybrid tại Việt Nam, điều này có thể là một điểm đáng tiếc cho những ai quan tâm đến sự tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Về hộp số, phiên bản động cơ xăng 2.0L đi kèm hộp số tự động 6 cấp, trong khi phiên bản động cơ dầu sử dụng hộp số tự động 8 cấp. Riêng động cơ xăng 1.6L Turbo sử dụng hộp số ly hợp kép tự động 7 cấp, mang lại khả năng chuyển số mượt mà và nhanh chóng.
Kia Sportage 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến để bảo vệ người lái và hành khách. Các công nghệ an toàn chủ động bao gồm cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng, giúp giảm nguy cơ tai nạn. Hệ thống phanh khẩn cấp tự động giúp ngăn chặn va chạm tiềm ẩn.
Trong trường hợp xảy ra va chạm, Sportage có hàng loạt túi khí, bao gồm túi khí phía trước, bên hông và rèm, cùng với khung xe thiết kế chắc chắn với các vùng hấp thụ năng lượng va chạm. Những chứng nhận an toàn quốc tế mà Sportage nhận được khẳng định sự cam kết của Kia đối với an toàn. Khi mua bán xe Kia Sportage, các tính năng an toàn là yếu tố quan trọng được người dùng đặc biệt chú trọng.
Kia Sportage 2024 không chỉ nổi bật với thiết kế và tính năng riêng biệt mà còn cần phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc SUV. Để giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ hơn về những lợi thế của Sportage so với các mẫu xe khác, chúng ta sẽ thực hiện một số so sánh chi tiết dưới đây.
Về thiết kế và kiểu dáng: Kia Sportage 2024 nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại, tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên. So với Hyundai Tucson, vốn có thiết kế mềm mại và thanh lịch, Sportage mang đến sự cá tính với các đường nét góc cạnh và lưới tản nhiệt lớn. Mazda CX-5 có phong cách thể thao và cứng cáp, nhưng Sportage lại thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng động và sự hiện đại. Nội thất của Sportage cũng sang trọng và công nghệ hơn so với các đối thủ.
Về động cơ và khả năng vận hành: Kia Sportage 2024 được trang bị tùy chọn động cơ turbo với hiệu suất nhiên liệu ấn tượng, tạo ra một lợi thế so với Honda CR-V và Toyota RAV4. Trong khi các đối thủ có động cơ mạnh mẽ, Sportage nổi bật với hệ thống lái chính xác và khả năng xử lý linh hoạt. Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) của Sportage cải thiện khả năng bám đường và ổn định, vượt trội hơn so với nhiều đối thủ chỉ cung cấp dẫn động cầu trước hoặc dẫn động 4 bánh bán thời gian.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Kia Sportage 2024 cung cấp các trang bị tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, và nhiều cổng kết nối thông minh, vượt trội so với các đối thủ như Nissan X-Trail và Mitsubishi Outlander. Về tính năng an toàn, Sportage không kém cạnh với các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến và túi khí an toàn. So với Ford Escape và Subaru Forester, Kia Sportage nhận được đánh giá cao về tính năng an toàn và chứng nhận đáng tin cậy.
Về giá bán: Kia Sportage 2024 có mức giá cạnh tranh so với các mẫu SUV trong phân khúc như Honda CR-V và Mazda CX-5. Mặc dù được trang bị nhiều tính năng và công nghệ nổi bật, mức giá của Sportage vẫn hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn sở hữu một chiếc SUV hiện đại với chi phí hợp lý.
Kia Sportage 2024 kết hợp vẻ đẹp thiết kế ngoại thất với một nội thất hiện đại và sang trọng. Khả năng vận hành mạnh mẽ, cùng với các tính năng an toàn tiên tiến, mang đến cho người dùng một trải nghiệm lái xe đầy đủ tiện nghi và sự an tâm.
Khi xét đến yếu tố giá xe ô tô, Kia Sportage 2024 còn thể hiện sự cạnh tranh trong phân khúc SUV, cung cấp giá trị vượt trội so với nhiều đối thủ. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, hiệu suất và an toàn. Để có thêm thông tin chi tiết về Kia Sportage, hãy tham khảo tại website tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | 2.0G Luxury779 Triệu | 2.0D Signature919 Triệu | 2.0D Signature (X-Line)899 Triệu | 1.6 Turbo Signature AWD994 Triệu | 1.6 Turbo Signature AWD (X-Line)999 Triệu | 2.0G Signature919 Triệu | 2.0G Signature (X-Line)899 Triệu | 2.0G Premium799 Triệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||||||
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 D | Smartstream 2.0 D | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 | 1.998 | 1.998 | 1.598 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 | 184/4000 | 184/4000 | 178/5500 | 178/5500 | 154/6200 | 154/6200 | 154/6200 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 | 416/2000-2750 | 416/2000-2750 | 265/1500-4500 | 265/1500-4500 | 192/4500 | 192/4500 | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp | AT 8 cấp | AT 8 cấp | DCT 7 cấp | DCT 7 cấp | AT 6 cấp | AT 6 cấp | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | AWD | AWD | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Dầu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Cần số điện tử | Không | Có | Có | Có | Có | Không | Không | Không |
Kích thước/trọng lượng | ||||||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.755 | 2.755 | 2.755 | 2.755 | 2.755 | 2.755 | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 | 5890 | 5890 | 5890 | 5890 | 5890 | 5890 | 5890 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 591 | 591 | 591 | 591 | 591 | 591 | 591 | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch | 19 inch | 19 inch | 19 inch | 19 inch | 19 inch | 19 inch | 19 inch |
Hệ thống treo/phanh | ||||||||
Treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện | chỉnh điện | chỉnh điện | chỉnh điện | chỉnh điện | chỉnh điện | chỉnh điện | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cửa hít | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Nội thất | ||||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có | Có | Có | Có | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | Có | Có | Có | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) | Có (cửa trước) | Có (cửa trước) | Có (cửa trước) | Có (cửa trước) | Có (chỉ cửa ở ghế lái) | Có (chỉ cửa ở ghế lái) | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 8 Harman Kardon | 8 Harman Kardon | 8 Harman Kardon | 8 Harman Kardon | 8 Harman Kardon | 8 Harman Kardon | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Sưởi vô-lăng | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Trần sao | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Trần vật liệu Alcatara | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||||||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Thông báo xe trước khởi hành | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |