Thông số chính Kia Sportage | |
Kiểu dáng | SUV |
Động cơ | 2.0L GDI Turbo I4 |
Hộp số | |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Chỗ ngồi | 5 |
Năm SX | |
Năm khác: 2022 2010 | |
Xem thông số đầy đủ hơn |
KIA Sportage được đánh giá là một trong những mẫu crossover hấp dẫn bậc nhất phân khúc tại thị trường Mỹ. Xe được trang bị động cơ tăng áp cho công suất cao, vận hành mạnh mẽ. Thế hệ mới xe KIA Sportage 2022 vừa được trình làng tại triển lãm Chicago vừa qua ở Hoa Kỳ. Xe vẫn tiếp tục duy trì được giá trị cốt lõi, đồng thời được bổ sung một số tinh chỉnh về ngoại thất và trang bị để tăng thêm sức hấp dẫn và cạnh trang với cá đối thủ. Tuy vậy, Kia Sportage chưa phù hợp thị hiếu của đông đảo khách hàng Việt nên đây không phải là một cái tên quen thuộc tại thị trường Việt. Hãy cùng Tin bán xe đánh giá mẫu xe KIA Sportage mới được ra mắt tại Mỹ nhé!
Thiết kế vô lăng & táp lô
Nội thất xe được cải tiến theo hướng trẻ trung và hiện đại hơn. Xe sử dụng vô lăng là kiểu 3 chấu bọc da với các lỗ thông hơi nhỏ, đồng thời được tích hợp các nút bấm chức năng tiện dụng cho người lái. Lẫy chuyển số cũng được tích hợp sau vô lăng. Bảng tablo, cửa xe và cần số đều được hãng xe Kia thiết kế lại mang đến vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
Thiết kế ghế ngồi
Ghế ngồi trên Kia Sportage được bọc vải, da hoặc tùy chọn giả da đục lỗ Sofino. Kia biết cách làm hài lòng khách hàng khi tích hợp hàng loạt chức năng cho ghế ngồi như: sưởi ghế cho 4 ghế, làm mát ghế lái và ghế lái chỉnh điện.6-10 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4-8 hướng. Ngoài ra, hàng ghế sau được trang bị 3 tựa đầu, tựa để tay trung tâm. Với sự đầu tư này, chắc chắn người lái và hành khách trên xe sẽ luôn thoải mái trên khi sử dụng xe trong các chuyến hành trình.
Khoang hành lý
Hàng ghế sau của xe có khả năng gập 60:40 giúp gia tăng không gian chứa đồ trên Kia Sportage mới. Trong phiên bản trước, khi ghế dựng xe sẽ có khoang hành lý rộng 869 lít. Khi gập ghế sau xuống, khoang hành lý của Sportage tăng lên đến 1.702 lít. Kia Sportage được dự đoán sẽ có khoang hành lý như phiên bản trước. Sàn xe thấp và cửa cốp sau mở rộng giúp người dùng dễ dàng chất dỡ đồ đạc lên xe.
Xem thêm : Cập nhật bảng giá xe ô tô các hãng xe mới nhất
Thiết kế đầu xe
Sự thay đổi đầu tiên trên Kia Sportage nằm ở đầu xe. Phần đầu xe Kia Sportage nổi bật với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của hãng nhưng đã được tinh chỉnh theo hướng bo tròn và đường cong khá mềm mại. Cụm lưới tản nhiệt này được sơn bóng màu đen tạo cảm giác bóng bẩy và khỏe khoắn cho đầu xe.
Kia Sportage mới sử dụng cụm đèn pha trước khá nổi bật với 4 bóng LED định vị ban ngày được thiết kế theo phong cách mạnh mẽ và trẻ trung. Tiếp đến là một thanh mạ Crom kéo dài mạnh mẽ chia đôi cụm đèn sương mù tạo nên sự hầm hố cho đầu xe. Cản trước cơ bắp được bố trí hài hoà với toàn bộ phần đầu xe.
Thiết kế thân xe
Kia Sportage sở hữu kích thước tổng quát dài x rộng x cao lần lượt là 4480 x 1856 x 1635 mm và chiều dài cơ sở 2670 mm. KIA trang bị cho Sportage bộ mâm 5 chấu kép hình bông hoa sắc cạnh và đẹp mắt với nhiều tùy chọn kích thước khác nhau, dao động từ 17-20 inch. Ngoài ra, thân xe có những chi tiết thống nhất với nhau như tay nắm cửa và gương chiếu hậu trong bản nâng cấp này được sơn cùng màu thân xe. Cặp gương chiếu hậu này có chức năng gập-chỉnh điện, sấy gương và tích hợp đèn báo rẽ.
Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe Kia Sportage đem đến cảm giác liền mạch cho người nhìn. Giống như một số mẫu xe của thương hiệu Đức gần đây như Audi A7 và BMW 7 Series thì Kia Sportage cũng sở hữu cụm đèn hậu nối liền cân đối. Cản dưới được ốp hai màu đen bạc trông rất vững chãi, đi cùng là ống xả kép mạ crom bố trí đối xứng khá sang trọng và thu hút. Ngoài ra, cánh hướng gió bên trên của xe cũng được gia tăng về độ lớn làm cho phần đuôi Kia Sportage trông thể thao hơn.
Khách hàng quan tâm muốn mua bán xe ô tô Kia Sportage có thể tham khảo giá bán tại mua bán xe Kia Sportage.
Trang bị tiện nghi giải trí
Kia Sportage sẽ có những trang bị khác nhau tùy từng phiên bản. Trong đó, một số tiện nghi nổi bật của Kia Sportage có thể kể tới như: hệ thống thông tin giải trí, màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ cả Android Auto và Apple CarPlay, kết nối USB/AUX, đầu DVD 01 đĩa, kết nối điện thoại, chìa khóa thông minh, nghe nhạc Bluetooth.
Xe được trang bị hệ thống điều hòa tự động độc lập hai vùng, các cửa gió cho hàng ghế sau cùng hệ thống khử bụi tự động và lọc không khí ion hóa. Xe còn được trang bị dàn âm thanh Harman Kardon gồm 8 loa cho công suất 320W.
Động cơ vận hành
Sportage vẫn được trang bị 2 tuỳ chọn động cơ Xăng 2.0l GDI tăng áp (240 mã lực) và 2.4l GDI nạp khí tự nhiên (181 mã lực) với momen xoắn cực đại 237-352 Nm. Đi kèm với khối động cơ trên là hộp số tự động 6 cấp, cho cảm giác sang số mượt mà khi tăng tốc. Tuy nhiên, hộp số này lại bộc lộ những nhược điểm khi bật Cruise control và khi đổ đèo. Bản tiêu chuẩn sử dụng hệ dẫn động cầu trước, khách hàng cũng có thể lựa chọn tùy chọn hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Cảm giác lái
Xe có 3 chế độ lái gồm: Normal, Sport và Eco. Với 3 tuỳ chọn lốp, một bộ lốp mỏng 245/45R19 cho khả năng bám đường tốt hơn, 2 bộ lốp dày 225/60R17, 225/55R18 sẽ giúp tăng cường độ êm ái khi chạy xe. Hộp số tự động 6 cấp của xe giúp cho người cầm vô lăng cảm giác sang số mượt mà khi tăng tốc, khả năng leo dốc ổn định và mạnh mẽ.
Tuy nhiên, khi bật Cruise control và khi đổ đèo hộp số này lại bộc lộ những nhược điểm "khó ưa, làm người dùng cảm thấy rất khó chịu. Nhìn chung Kia Sportage được đánh giá khá cao về trải nghiệm vận hành khi mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách cả trên những cung đường phức tạp.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Kia Sportage chỉ là 5,9 lít/100 km. Xe được đánh giá là khá tiết kiệm nhiên liệu.
So sánh giá xe trong cùng phân khúc
Khi so sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc hiện nay thì giá Kia Sportage có phần khá chênh lệch. Cụ thể giá bán của các đối thủ của xe hiện nay là Honda CR-V hiện có giá ở mức 938 triệu, Mazda CX5 ở khoảng 899 triệu.
Trang bị tính năng an toàn
Kia Sportage được trang bị nhiều hệ thống an toàn đáng chú ý. Những hệ thống và trang bị an toàn nổi bật trên chiếc Crossover này có thể kể tới như:
- Hệ thống 6 túi khí an toàn.
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
- Kiểm soát hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Kiểm soát phanh xuống dốc (DBC)
- Cảnh báo chú ý lái xe (DAW)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Cân bằng điện tử (ESC)
-Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
- Dây đai an toàn 3 điểm trước và sau
- Cảnh báo va chạm điểm mù (BCW)
- Cảnh báo va chạm giao thông phía sau (RCCW)
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau
- Hỗ trợ tránh va chạm phía trước với hệ thống phát hiện người đi bộ
Kiểu động cơ | |
Dung tích (cc) | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | |
Hộp số | |
Hệ dẫn động | |
Loại nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm (mm) | |
Bán kính vòng quay (mm) | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng |
Treo trước | |
Treo sau | |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn chiếu xa | |
Đèn chiếu gần | |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | |
Gương chiếu hậu | |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | |
Hàng ghế thứ hai | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
Phiên bản | Giá niêm yết | Xuất xứ | |
Kia Sportage 1.6T SIGNATURE AWD | 1,099,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Kia Sportage 1.6T SIGNATURE AWD ( X-LINE ) | 1,089,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Kia Sportage 2.0D SIGNATURE | 1,099,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Kia Sportage 2.0D SIGNATURE ( X-LINE ) | 1,089,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Kia Sportage 2.0G Luxury | 899,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Kia Sportage 2.0G Premium | 939,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Kia Sportage 2.0G SIGNATURE | 1,009,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Kia Sportage 2.0G SIGNATURE ( X-LINE ) | 999,000,000 VND | Nhập khẩu | |
Xem so sánh |
/ 10