Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
G | 499,000,000 | 580,877,000 | 570,897,000 | 556,887,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 551,897,000 |
L | 539,000,000 | 625,677,000 | 614,897,000 | 601,287,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 595,897,000 |
RS | 569,000,000 | 659,277,000 | 647,897,000 | 634,587,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 628,897,000 |
Chỗ ngồi rộng rãi và thoải mái Các tính năng thân thiện với gia đình Một sự thay thế tiết kiệm nhiên liệu cho các mô hình trước đó Hệ thống bảo vệ kiểm soát trộm cắp Hiệu suất cao Hệ thống tự động hiệu quả cao
Cần nhiều tính năng hơn: ghế thông gió, ghế lái có điện, âm thanh nổi... Sự vắng mặt của cảm biến đỗ xe phía trước
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Honda City là một mẫu sedan hạng B ra mắt tại Việt Nam lần đầu vào năm 2013 và rất được ưa chuộng. Trải qua nhiều lần nâng cấp, Honda City nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của hãng. Phiên bản mới nhất, ra mắt vào tháng 12/2023, mang đến những cải tiến đáng chú ý về thiết kế và trang bị.
Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 1981, Honda City đã trải qua nhiều thế hệ phát triển. Tại Việt Nam, từ thế hệ thứ 4 mẫu xe này đã thu hút sự quan tâm nhờ thiết kế hiện đại và khả năng vận hành ổn định. Trong phân khúc sedan hạng B, Honda City cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios, Hyundai Accent, và Mazda 2, nổi bật với thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ, và không gian nội thất rộng rãi, trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình.
Honda City 2024 sở hữu thiết kế phần đầu xe với lưới tản nhiệt hình cánh chim mạ chrome sáng bóng, kết hợp hài hòa với cụm đèn pha LED sắc sảo, tạo nên vẻ hiện đại và tinh tế cho chiếc xe. Ở phiên bản RS, đèn pha Full LED mang đến khả năng chiếu sáng mạnh mẽ, trong khi các phiên bản khác giữ đèn Halogen projector, đảm bảo ánh sáng đầy đủ trong mọi điều kiện.
Cản trước của xe được thiết kế lại với các đường gân mạnh mẽ, tạo cảm giác khỏe khoắn và thể thao. Nắp capo của Honda City 2024 được nhấn mạnh bằng các đường gân dập nổi, làm tăng thêm sự vững chãi và hiện đại. Đèn sương mù LED, trang bị tiêu chuẩn trên phiên bản RS, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ tốt trong điều kiện thời tiết xấu.
Thân xe của Honda City 2024 được thiết kế với đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi xe, mang lại cảm giác năng động và mạnh mẽ. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, cùng với chức năng chỉnh/gập điện trên tất cả các phiên bản, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh khi cần thiết.
Mâm xe mới có kích thước 16 inch dành cho phiên bản RS và L, trong khi phiên bản G sử dụng mâm 15 inch. Thiết kế mâm xe không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện đáng kể tính khí động học, giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Phần đuôi xe của Honda City 2024 được làm mới với cụm đèn hậu LED sắc sảo, tạo nên vẻ thanh thoát và hiện đại. Cản sau thiết kế thể thao, kết hợp cùng ống xả đơn giấu kín dưới gầm xe, giúp mang lại sự gọn gàng và tinh tế cho tổng thể thiết kế.
Nắp cốp sau có kiểu dáng khí động học, tích hợp đèn phanh thứ 3 dạng LED, tăng tính an toàn khi phanh gấp. Phiên bản RS còn được bổ sung cánh gió sau, làm tăng thêm vẻ thể thao và năng động cho xe.
Honda City 2024 có 6 tùy chọn màu sắc, bao gồm: Đỏ Rực Rỡ, Trắng Ngọc Quý Phái, Đen Ánh Độc Tôn, Ghi Bạc Thời Trang, Xanh Đậm Cá Tính (chỉ có ở phiên bản RS), và Bạc Thời Thượng. Những tùy chọn màu sắc này không chỉ mang đến sự phong phú về lựa chọn mà còn thu hút nhiều khách hàng quan tâm đến mua bán ô tô, giúp họ dễ dàng tìm được màu xe phù hợp với sở thích cá nhân.
Nội thất của Honda City 2024 được thiết kế theo hướng hiện đại, thể thao và tiện nghi. Không gian cabin rộng rãi, phù hợp cho cả gia đình 5 người.
Honda City 2024 mang đến một thiết kế tap lô hiện đại, đơn giản nhưng tinh tế. Dù sử dụng chủ yếu chất liệu nhựa cứng, Honda đã khéo léo kết hợp các tông màu tương phản và chi tiết trang trí để tạo cảm giác sang trọng và thoải mái cho người lái. Tap lô được bố trí gọn gàng, giúp người lái dễ dàng tiếp cận các chức năng cần thiết, nâng cao trải nghiệm lái xe.
Vô lăng 3 chấu bọc da là điểm nhấn của khu vực lái xe, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn và dễ chịu. Các nút điều khiển đa chức năng tích hợp trên vô lăng giúp người lái dễ dàng điều chỉnh hệ thống giải trí, điện thoại và các tính năng khác mà không cần rời mắt khỏi đường. Đặc biệt, phiên bản RS trang bị thêm lẫy chuyển số sau vô lăng, mang đến cảm giác lái thể thao và phấn khích hơn cho những người yêu thích tốc độ.
Ghế ngồi trên Honda City 2024 được thiết kế với mục tiêu mang lại sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách. Ghế trước có thiết kế ôm sát thân người, giúp duy trì tư thế ngồi ổn định và thoải mái trong suốt hành trình. Ghế lái có khả năng chỉnh tay 6 hướng, cho phép tài xế dễ dàng điều chỉnh để tìm tư thế ngồi lý tưởng, tối ưu hóa sự thoải mái và giảm mệt mỏi khi lái xe đường dài.
Phiên bản RS của Honda City được trang bị ghế bọc da cao cấp, kết hợp với nỉ và chỉ đỏ, tạo phong cách thể thao đặc trưng và tăng thêm phần sang trọng cho nội thất. Trong khi đó, các phiên bản khác sử dụng chất liệu nỉ cao cấp, vẫn đảm bảo sự thoải mái và bền bỉ. Hàng ghế sau rộng rãi, cung cấp không gian ngồi thoải mái cho hành khách, thậm chí còn vượt trội so với nhiều mẫu xe trong cùng phân khúc hạng B.
Khoang hành lý của Honda City 2024 có dung tích 519 lít, đứng đầu trong phân khúc sedan hạng B. Không gian rộng rãi này cung cấp đủ chỗ để chứa nhiều hành lý cho các chuyến đi dài hoặc nhu cầu sử dụng hàng ngày. Mặc dù hàng ghế sau không thể gập lại, điều này hạn chế khả năng mở rộng khoang hành lý khi cần chở các vật dụng cồng kềnh, nhưng Honda City vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trong thị trường mua bán ô tô Honda.
Honda City 2024 cung cấp một hệ thống thông tin giải trí tiện nghi với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Phiên bản RS và L đi kèm hệ thống âm thanh 8 loa, trong khi phiên bản G có 4 loa, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt. Xe cũng trang bị cổng sạc USB cho cả hàng ghế trước và sau.
Hệ thống điều hòa tự động với khả năng làm lạnh nhanh và đều mang lại sự thoải mái tối ưu. Các tiện nghi khác bao gồm chìa khóa thông minh, gương chiếu hậu chống chói tự động và cửa sổ chỉnh điện. Dù không có cửa sổ trời, một số đối thủ trong phân khúc có tính năng này, nhưng mua xe Honda City vẫn là lựa chọn tốt cho những ai cần tiện nghi giải trí hiện đại và tiện lợi.
Honda City thế hệ thứ 5 duy trì động cơ hút khí tự nhiên I4 1.5L i-VTEC, thay vì động cơ tăng áp I3 1.0L như ở Thái Lan. Tuy nhiên, động cơ I4 1.5L mới đã được nâng cấp từ cam đơn SOHC lên cam kép DOHC, giúp tối ưu hóa hiệu suất ở dải vòng tua cao hơn. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn 145Nm tại 4.300 vòng/phút, cùng với hộp số CVT được cải tiến, mang lại cảm giác lái mượt mà hơn.
Trải nghiệm thực tế cho thấy Honda City vẫn duy trì các thế mạnh vốn có, đặc biệt là khả năng tăng tốc và linh hoạt ở dải vòng tua thấp và trung bình, phù hợp cho điều kiện đô thị. Dù động cơ có thể cảm thấy nặng nề ở vòng tua cao, City vẫn là mẫu xe mạnh mẽ và hiệu quả trong phân khúc. Hộp số CVT, với sự cải tiến mới, cung cấp cảm giác lái dễ chịu và tối ưu hóa mức tiêu hao nhiên liệu, làm cho City trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Honda City 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn quan trọng. Hệ thống phanh ABS, EBD và BA giúp cải thiện khả năng kiểm soát và giảm khoảng cách phanh. Cảm biến lùi và camera lùi đa góc giúp đỗ xe và lùi xe dễ dàng hơn. Phiên bản RS còn có hệ thống giữ ga tự động (Cruise Control) để duy trì tốc độ ổn định trên đường dài.
Xe có 6 túi khí bảo vệ cả người lái và hành khách. Cấu trúc khung xe bằng thép chịu lực cao tăng cường sự bảo vệ trong trường hợp va chạm. Các tính năng an toàn khác bao gồm cảnh báo chống trộm, khóa cửa tự động theo tốc độ và hệ thống cảnh báo điểm mù (trên phiên bản RS). Mặc dù chưa có đánh giá chính thức từ các tổ chức độc lập, với trang bị an toàn hiện đại và chất lượng đã được khẳng định, Honda City 2024 dự kiến sẽ nhận được đánh giá cao trong các bài thử nghiệm an toàn.
Trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam, Honda City 2024 đang cạnh tranh với các đối thủ mạnh như Toyota Vios, Hyundai Accent và Mazda 2. Dưới đây là một số điểm so sánh chính giữa Honda City và các mẫu xe này.
Về thiết kế và kiểu dáng: Honda City 2024 sở hữu thiết kế trẻ trung và thể thao với các đường nét gọn gàng và sắc cạnh. Ngược lại, Toyota Vios hướng đến sự thanh lịch và truyền thống với diện mạo đơn giản. Hyundai Accent có phong cách hiện đại và phá cách, tạo ấn tượng rõ nét trong đô thị. Mỗi mẫu xe đều có ưu điểm riêng, nhưng Honda City được đánh giá cao hơn về sự thể thao và năng động.
Về động cơ và khả năng vận hành: Honda City 2024 trang bị động cơ 1.5L với công suất tối đa 119 mã lực, vượt trội so với Toyota Vios có công suất 107 mã lực và Hyundai Accent với động cơ 1.4L, kém hơn về công suất và mô-men xoắn. Điều này mang lại lợi thế rõ rệt cho Honda City về sức mạnh và khả năng tăng tốc. Cảm giác lái của City cũng được đánh giá cao nhờ hệ thống treo và khung gầm tinh chỉnh, mang đến sự êm ái và ổn định.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Honda City 2024 có màn hình cảm ứng lớn với hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, vượt trội hơn so với màn hình nhỏ hơn của Toyota Vios và Hyundai Accent. Về trang bị an toàn, City cũng ghi điểm với nhiều tính năng hiện đại như hệ thống phanh ABS, EBD, 6 túi khí và các hỗ trợ lái thông minh, điều mà không phải mẫu xe nào trong phân khúc đều có.
Về giá bán: Khi xét đến giá xe ô tô, Honda City 2024 có mức giá dao động từ khoảng 529 triệu đồng đến 599 triệu đồng tùy vào phiên bản. Mức giá này nằm trong phân khúc giá cạnh tranh so với Toyota Vios và Hyundai Accent, vốn có giá bán tương đương hoặc thấp hơn. Mặc dù giá bán của City có phần nhỉnh hơn, nhưng với thiết kế, trang bị và hiệu suất, nhiều người tiêu dùng vẫn sẵn sàng chi thêm để sở hữu mẫu xe này.
Honda City 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B, với nhiều điểm mạnh từ thiết kế, trang bị tiện nghi đến khả năng vận hành. Mẫu xe này không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn mang đến trải nghiệm lái êm ái và mạnh mẽ. Với mức giá cạnh tranh và các tính năng an toàn đầy đủ, Honda City 2024 xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm một chiếc xe vừa đẹp vừa hiệu quả trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam.
Tên phiên bản | G499 Triệu | L539 Triệu | RS569 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.5 i-VTEC | 1.5 i-VTEC | 1.5 i-VTEC |
Dung tích (cc) | 1.498 | 1.498 | 1.498 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 119/6.600 | 119/6.600 | 119/6.600 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 145/4.300 | 145/4.300 | 145/4.300 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,6 | 5,6 | 5,6 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | 134 | 134 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | 40 | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.117 | 1.128 | 1.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | 1.580 | 1.580 |
Lốp, la-zăng | 185/60 R15 | 185/55 R16 | 185/55 R16 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Không | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Nội thất | |||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog - LCD 4,2 inch | Analog - LCD 4,2 inch | Analog - LCD 4,2 inch |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane | Da | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Không | Không | Honda Connect |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 8 | 8 |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Thông báo xe trước khởi hành | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Số túi khí | 4 | 4 | 6 |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |