Honda City

Khoảng giá: 499 triệu - 569 triệu
mau-sac-honda-city-tinbanxe-6.png

Cập nhật giá xe honda City chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.

Giá xe Honda City lăn bánh

Tại Việt Nam, Honda City được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản G, L, RS.
Giá xe Honda City dao động từ 499,000,000 VNĐ đến 569,000,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Honda City lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết Hà Nội Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Quảng Ninh Hải Phòng Lào Cai Cao Bằng Lạng Sơn Sơn La Cần Thơ Tỉnh/TP Khác
G 499,000,000 580,877,000 570,897,000 556,887,000 561,877,000 561,877,000 561,877,000 561,877,000 561,877,000 561,877,000 561,877,000 551,897,000
L 539,000,000 625,677,000 614,897,000 601,287,000 606,677,000 606,677,000 606,677,000 606,677,000 606,677,000 606,677,000 606,677,000 595,897,000
RS 569,000,000 659,277,000 647,897,000 634,587,000 640,277,000 640,277,000 640,277,000 640,277,000 640,277,000 640,277,000 640,277,000 628,897,000

Liên hệ lái thử - Mua trả góp - Ưu đãi

Đánh giá xe Honda City

Honda City nổi bật với gói công nghệ Honda Sensing tiêu chuẩn, giúp lái xe tự tin hơn trên đường Việt Nam. Trong phân khúc sedan phổ thông, City giữ vị thế nhờ thiết kế thể thao, phù hợp người trẻ 25-45 tuổi hoặc gia đình nhỏ cần xe hàng ngày. So với thế hệ trước, City 2025 nâng cấp lưới tản nhiệt tổ ong, đèn LED hiện đại, và tích hợp an toàn ADAS toàn diện hơn, tăng sức hút rõ rệt.

Giới thiệu chung

Honda City luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho cuộc sống đô thị, kết hợp sự linh hoạt và công nghệ tiên tiến. Giá niêm yết từ 499 triệu VND cho bản G đến 569 triệu VND cho bản RS, giá lăn bánh khoảng 552-659 triệu VND tùy tỉnh thành và phiên bản.

den xe honda city tinbanxe vn


Xe nhắm đến tài xế trẻ, nhân viên văn phòng hoặc gia đình cần xe tiết kiệm, an toàn. Điểm độc đáo là động cơ 1.5L i-VTEC 119 mã lực, kết hợp CVT mượt mà, mang lại trải nghiệm lái phấn khích. Những thay đổi như thiết kế cản trước khỏe khoắn và Honda Sensing trên tất cả biến thể giúp City cạnh tranh mạnh mẽ hơn.

Đánh giá Ngoại thất

Đầu xe

Phần đầu Honda City toát lên sự mạnh mẽ với lưới tản nhiệt tổ ong lớn, thanh crom nối đèn pha halogen projector (G và L) hoặc LED full (RS). Đèn chạy ban ngày LED sắc nét, tự động bật theo ánh sáng. Cản trước hầm hố với hốc gió rộng, cải thiện luồng không khí. Tôi lái thử trên đường Sài Gòn, đầu xe mang lại tầm nhìn rõ ràng, dễ tránh xe máy đột ngột. Thiết kế này vừa thẩm mỹ vừa thực tế, giảm lực cản gió hiệu quả.

dau xe honda city tinbanxe vn

Thân xe

Thân xe dài 4.553-4.589 mm, rộng 1.748 mm, gân dập nổi chạy dọc tạo vẻ thể thao. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp xi-nhan LED tiện lợi. Thanh crom viền kính tăng sự sang trọng. Trong trải nghiệm thực tế tại Hà Nội, thân xe linh hoạt luồn lách, chiều cao 1.467 mm giúp đỗ xe chật hẹp dễ dàng. Khoảng sáng gầm 134 mm đủ vượt lề đường, phù hợp giao thông Việt Nam.

than xe honda city tinbanxe vn

Đuôi xe

Đuôi xe City hài hòa với đèn hậu LED hình chữ C, đèn phanh treo cao LED cảnh báo rõ ràng. Cản sau đơn giản, ống xả ẩn gọn giữ vẻ gọn gàng. Camera lùi 3 góc (L và RS) hỗ trợ đỗ an toàn. Khi thử ở trung tâm thành phố, đuôi xe dễ quan sát, không va chạm. Thiết kế này ưu tiên tính thực dụng, mở rộng khoang hành lý cho chuyến đi chơi.

duoi xe honda city tinbanxe vn

Mâm và lốp

Mâm hợp kim 15 inch (G) hoặc 16 inch (L và RS), lốp 185/60R15 hoặc 185/55R16 bám đường chắc trên mặt ướt. Bán kính quay vòng 5m giúp xoay sở đô thị. Trong bài test cao tốc, mâm và lốp giữ ổn định, ít rung lắc. Gầm 134 mm thấp hơn một số đối thủ, cần cẩn thận đường xấu. Đây là lợi ích lớn cho an toàn hàng ngày.

mam va lop xe honda city tinbanxe vn

Đánh giá Nội thất

Táp lô và vô lăng

Táp lô Honda City gọn gàng, sử dụng nhựa cao cấp và da (L và RS), bố trí nút bấm trực quan. Vô lăng urethane (G) hoặc da (L/RS), chỉnh 4 hướng, tích hợp nút âm thanh và lẫy số (L/RS). Màn hình đồng hồ analog kết hợp TFT 4.2 inch hiển thị rõ. Tôi cảm nhận vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng, dễ cầm trong kẹt xe. Bố trí ergonomic giảm mệt mỏi, như đang trò chuyện với bạn.

tap lo va vo lang xe honda city tinbanxe vn

Hệ thống ghế ngồi

Ghế nỉ (G) hoặc da (L/RS), chỉnh tay 6 hướng cho lái, ôm sát lưng. Hàng ghế sau rộng rãi, tựa tay (RS), ngăn chứa đồ tiện lợi. Khoảng cách chân thoải mái cho người lớn. Lái thử 2 giờ với gia đình, ghế êm ái, không mỏi. Đây là điểm cộng cho hành trình dài, tăng sự thư giãn.

he thong ghe ngoi cua xe honda city tinbanxe vn

Khoang hành lí

Khoang hành lý 506 lít rộng rãi, gập ghế 60:40 mở rộng. Có móc treo, đèn LED tiện dụng. Phù hợp chở vali hoặc đồ siêu thị. Thực tế, tôi xếp 3 vali lớn mà vẫn dư chỗ. Thiết kế thông minh giúp City đa năng cho gia đình.

khoang hanh li tren xe honda city tinbanxe vn

Trang bị Công nghệ, Giải trí và An toàn

Hệ thống giải trí và kết nối

Màn hình 8 inch cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, kết nối Bluetooth/USB mượt. Hệ thống 4 loa (G/L) hoặc 8 loa (RS), âm thanh sống động. Ra lệnh giọng nói tiện cho gọi điện. Trong sử dụng, kết nối ổn định, dễ nghe nhạc đường dài. Đây là lợi ích cho người trẻ, biến xe thành không gian giải trí.

he thong ket noi va giai tri tren xe honda city tinbanxe vn

Trang bị an toàn

City trang bị khung ACE hấp thụ va chạm, 4-6 túi khí (RS có rèm). Gói Honda Sensing: CMBS phanh khẩn, AHB đèn pha thích ứng, ACC hành trình thích ứng, RDM giảm lệch làn, LKAS giữ làn, LCDN thông báo xe trước. Chủ động: VSA cân bằng, ABS/EBD/BA phanh, TCS lực kéo, HSA ngang dốc, ESS phanh khẩn. Tại Việt Nam, ADAS hiệu quả trên cao tốc, giảm va chạm đô thị – tôi test CMBS phản ứng nhanh ở 50km/h. ASEAN NCAP chấm 5 sao, bảo vệ người lớn 86%, trẻ em 84%.

Vận hành

Phân tích thông số kỹ thuật động cơ, hộp số, hệ thống treo

Động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 4 xi-lanh, 119 Hp tại 6600 rpm, 145 Nm tại 4300 rpm, hộp CVT Earth Dreams. Treo trước MacPherson, sau giằng xoắn, phanh đĩa trước/tang trống sau (G/L) hoặc đĩa sau (RS). Hệ thống cân bằng êm ái đô thị và ổn định cao tốc. Tiêu thụ công bố 5.6L/100km hỗn hợp, thực tế 6-7L đô thị. Thiết kế mang lại sức mạnh mượt mà.

Cảm nhận lái thực tế trong đô thị

Trong đô thị TP.HCM, City linh hoạt với bán kính quay vòng 5m, tầm nhìn rộng từ kính chắn lớn. Chân ga/phanh nhạy, dễ dừng đỗ nhờ camera lùi. Tôi lái thử qua chợ, xe luồn lách mượt, ECON mode tiết kiệm nhiên liệu. Độ ồn thấp, cabin thoải mái cho trẻ nhỏ.

cam giac lai xe honda city trong do thi tinbanxe vn

Cảm nhận lái thực tế trên cao tốc

Trên cao tốc Bắc Nam, City ổn định ở 110km/h, tăng tốc vượt nhanh nhờ CVT. ADAS LKAS giữ làn hiệu quả, giảm mỏi tay. Treo hấp thụ ổ gà tốt, êm ái hơn Vios. Cá nhân tôi thấy phấn khích, như sedan thể thao gia đình.

cam giac lai xe honda city tren cao toc tinbanxe vn

Đánh giá chi tiết khả năng cách âm

Cách âm từ lốp và kính trước tốt, giảm tiếng gió dưới 70dB ở 100km/h. Động cơ i-VTEC êm ở tua thấp, nhưng tiếng lốp vang trên nhựa cao tốc. Thực tế, cabin yên tĩnh đủ trò chuyện. Tổng thể vượt mong đợi phân khúc.

So sánh Honda City với các đối thủ cạnh tranh

Honda City cạnh tranh với Toyota Vios, Hyundai Accent Mazda 2. Dưới đây bảng so sánh 2025:

Tiêu chí Honda City (RS) Toyota Vios Hyundai Accent Mazda 2
Giá niêm yết (triệu VND) 569 528-592 501-542 479-599
Công suất (Hp) 119 106 98 109
Trang bị nổi bật Honda Sensing, 8" màn Toyota Safety Sense Blue Link, 6 túi khí G-Vectoring, HUD
Tiêu thụ (L/100km) 5.6 5.8 6.0 5.9

City vượt Vios về an toàn ADAS nhưng giá cao hơn, lái hay hơn. Accent rẻ, hiện đại nhưng động cơ yếu hơn City đô thị. Mazda 2 thiết kế đẹp nhưng City rộng rãi hơn. City phù hợp người ưu tiên an toàn.

Các lỗi thường gặp của đối thủ

Vios từng recall túi khí Takata 2023. Accent báo cáo thước lái rung tốc độ cao. Mazda 2 có hộp số giật ban đầu. City ít lỗi, chủ yếu cảm biến hiếm, Honda xử lý nhanh.

Chi phí sở hữu và kinh nghiệm sử dụng Honda City

Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu

Công bố 5.6L/100km hỗn hợp, thực tế đô thị 7.3L, cao tốc 4.7L với RON 92. ECON mode tiết kiệm 10%. City tiết kiệm hơn Accent ở đường hỗn hợp.

muc tieu hao nhien lieu cua xe honda city tinbanxe vn

Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt

Bảo dưỡng 4-6 triệu VND/lần (10.000km), tổng 5 năm khoảng 30 triệu VND. Lỗi vặt hiếm như cảm biến lùi. Dịch vụ Honda nhanh, phụ tùng sẵn.

bao duong xe honda city tinbanxe vn

Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm

Dùng ECON đô thị, kiểm tra lốp định kỳ. Tránh tải nặng để tiết kiệm 0.5L/100km. Lái êm, thay lọc đúng hạn tăng tuổi thọ.

Đánh giá độ bền và khả năng giữ giá

City bền nhờ khung ACE, động cơ i-VTEC. Bảo dưỡng ảnh hưởng lớn. Giữ giá tốt, mất 25% sau 3 năm. Bảng so sánh:

Model Mất giá sau 3 năm (%) Sau 5 năm (%)
Honda City 25 40
Toyota Vios 22 38
Hyundai Accent 28 45
Mazda 2 30 48

City vượt Accent nhờ uy tín.

Hướng dẫn mua xe Honda City thông minh

Nên mua xe mới hay xe cũ? Lưu ý khi kiểm tra xe cũ

Mua mới để có Honda Sensing đầy đủ. Xe cũ kiểm tra khung, lịch bảo dưỡng, test ADAS. Chọn dưới 3 năm từ đại lý.

Thời điểm mua xe tốt nhất và kinh nghiệm đàm phán ưu đãi

Mua tháng 10/2025 với giảm trước bạ 50%. Đàm phán tặng phụ kiện, giảm 10-20 triệu.

Thông tin chính sách bảo hành và đánh giá chất lượng dịch vụ sau bán hàng

Bảo hành 3 năm/100.000km, mở rộng 5 năm. Dịch vụ Honda 4.5/5, nhanh chóng khắp tỉnh.

Nếu bạn quan tâm đến mua bán xe ô tô, hãy xem thêm tại Tin Bán Xe để so sánh giá và mẫu mã đa dạng.

Kết luận

Honda City mang giá trị cốt lõi về an toàn, vận hành và tiện nghi, lý tưởng cho người trẻ đô thị hoặc gia đình nhỏ. Bản RS phù hợp nếu ưu tiên da ghế và lẫy số; bản G tiết kiệm ngân sách. Sau lái thử, tôi thấy City như người bạn đáng tin – phấn khích mà an tâm. Với giá xe ô tô hợp lý, liên hệ tinbanxe.vn để tư vấn ngay!

Ưu nhược điểm Honda City

✅ Ưu điểm

    • An toàn xuất sắc: Honda Sensing, 5 sao ASEAN NCAP.
    • Vận hành mượt: 119 Hp, CVT êm ái, lái phấn khích.
    • Nội thất rộng: Ghế thoải mái, màn 8" hiện đại.
    • Tiết kiệm: 5.6L/100km, ECON mode hiệu quả.
    • Độ bền Honda: Giữ giá tốt, dịch vụ rộng.

🚫 Nhược điểm

    • Giá cao: 499-569 triệu, đắt hơn Accent.
    • Gầm thấp: 134 mm, dễ cạ đường xấu.
    • Phanh sau tang trống (G/L): Kém hiện đại.
    • Không hybrid: Chưa có tại Việt Nam.

Có gì mới trên Honda City

Màu sắc của Honda City

Thông số kỹ thuật xe Honda City

Phiên bản:

Động cơ/hộp số

Kích thước/trọng lượng

Hệ thống treo/phanh

Ngoại thất

Nội thất

Hỗ trợ vận hành

Công nghệ an toàn

Đánh giá từ chuyên gia

7.9/10
Nội thất
9
Ngoại thất
9.5
Hiệu suất
9.3
Nhiên liệu
9
Giá xe
9

Biên tập viên

Nguyễn Ngọc Thiện tốt nghiệp Đại học Bách Khoa Hà Nội chuyên ngành Ô tô năm 2013, sau một thời gian công tác tại các hãng Ford, Honda, Hyundai và Kia thì anh 2016 anh học văn bằng 2 của Học Viện Bưu Chính Viễn Thông Nghành Báo chí để tiếp tục hoàn thiện kỹ năng viết lách, phân tích chuyên sâu. Năm 2018 anh tốt nghiệp Học Viện Bưu Chính Viễn Thông và công tác trong hãng Toyota, Vinfast một thời gian đến tháng 6 năm 2020, anh gia nhập Tinbanxe.vn, mang đến giá trị thông tin sâu sắc và đáng tin cậy...

Đã kiểm duyệt nội dung

Tổng biên tập của tinbanxe, đồng thời là CEO Của ECOM, ông có nhiều bài viết về ô tô rất chất lượng, đua ra nhận xét khách quan không thiên vị cho các hãng xe mới đưa ra thị trường để mọi người có cái nhìn tổng quan trước khi mua xe

So sánh Honda City với đối thủ cùng phân khúc

So sánh City G với bất kỳ loại xe nào

Viết đánh giá của bạn

Videos về Honda City

YouTube video player

Hỏi đáp về Honda City

Trắng, đỏ, xám, đen, xanh; đỏ thêm 5 triệu.

4-6 triệu/lần, hợp lý phân khúc.

Trả trước 20%, lãi 6-9%/năm.

552-659 triệu tùy bản/tỉnh.

Có Honda Sensing trên tất cả.

Showroom Honda

Showroom có sản phẩm

Xe Honda đang thịnh hành

Honda CRV

Honda CRV

Khoảng giá: 1.03 tỷ - 659 triệu

Honda Civic

Honda Civic

Khoảng giá: 770 triệu - 659 triệu

Honda Accord

Honda Accord

Khoảng giá: 1.32 tỷ

Honda Legend

Honda Legend

Khoảng giá: 1.47 tỷ

Xe Sedan phổ biến

Audi A8

Audi A8

Khoảng giá: 4.2 tỷ

MG 7

MG 7

Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ

Subaru WRX

Subaru WRX

Khoảng giá: 2.05 tỷ

BYD Seal

BYD Seal

Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ

Xe cùng phân khúc Honda City

Subaru BR-Z

Subaru BR-Z

Khoảng giá: 1.9 tỷ

Suzuki Jimny

Suzuki Jimny

Khoảng giá: 789 triệu

Lynk & Co 06

Lynk & Co 06

Khoảng giá: 729 triệu

BYD Dolphin

BYD Dolphin

Khoảng giá: 659 triệu

Tin tức về xe Honda City

Honda City tung phiên bản nâng cấp SV, V thế hệ thứ 4 và thế hệ thứ 5 giá rẻ bất ngờ

Honda City tung phiên bản nâng cấp SV, V thế hệ thứ 4 và thế hệ thứ 5 giá rẻ bất ngờ

Để tăng sức cạnh tranh trong phân khúc xe sedan hạng B, Honda City bất ngờ được cập nhật  2 phiên bản nâng cấp để tăng khả năng đua tranh với các đối thủ như Toyota Vios hay Hyundai Accent.
So sánh thông số kỹ thuật chiếc Honda City Hatchback và Toyota Yaris

So sánh thông số kỹ thuật chiếc Honda City Hatchback và Toyota Yaris

So sánh thông số kỹ thuật chiếc Honda City Hatchback và Toyota Yaris 2020 - Đánh giá chi tiết về hiệu suất và động cơ
Khi nào Honda City Hatchback 2021 về Việt Nam?

Khi nào Honda City Hatchback 2021 về Việt Nam?

Honda City hatchback 2021 rất có khả năng sẽ được cập bến tại thị trường Việt Nam sau sự xuất hiện của biến thể sedan mới đây đã gây sốt trên thị trường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây