Thông số chính Chevrolet Traverse | |
Kiểu dáng | |
Động cơ | |
Hộp số | |
Dung tích (cc) | |
Chỗ ngồi | |
Năm SX | |
Năm khác: 0 | |
Xem thông số đầy đủ hơn |
Là một mẫu xe thuộc thế hệ mới, Traverse được hãng Chevrolet cải tiến và trang bị thêm nhiều tính năng hiện đại từ nền công nghệ tiên tiến, một sự cải tiến ngoạn mục thu hút sự quan tâm của nhiều bác chủ trên toàn quốc. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng đánh giá chi tiết về dòng xe này ngay dưới đây nhé!
Thiết kế vô lăng & táp lô
Hệ thống lái của xe Chevrolet Traverse 2022 rất nổi bật, toàn bộ hệ thống lái được trang bị từ nền công nghệ tiên tiến. Hãng trang bị loại vô lăng thể thao tích hợp các phím điều khiển chức năng cần thiết và được mạ crom sáng bóng ở bên trong.
Táp lô xe Traverse cũng vô cùng nổi bật với màn hình hiển thị đa thông tin, hỗ trợ bác tài quan sát tốt trong quá trình điều khiển xe. Đi kèm với đó là màn hình giải trí hiện đại ở giữa giúp táp lô sang trọng và đẳng cấp hơn rất nhiều.
Thiết kế ghế ngồi
Hệ thống ghế ngồi của xe chủ yếu được làm từ gỗ và da mềm giúp các hành khách cảm thấy vô cùng thoải mái khi xe di chuyển. Ở giữa ghế được trang bị hộc đựng đồ rộng rãi giúp hành khách để các vật dụng cá nhân một cách tiện lợi hơn.
Hệ thống ghế ngồi của xe Chevrolet Traverse 2022 rất rộng rãi và đầy đủ tiện nghi, có thể chứa tối đa đến 8 người. Ở phần ghế lái được tích hợp thêm chế độ hỗ trợ người lái và điều chỉnh hướng lái phù hợp với tư thế ngồi lái của từng người.
Hàng ghế hành khách phía sau thiết kế có phần phẳng hơn giúp không gian được rộng rãi, dễ dàng hơn cho việc lên xuống xe. Đặc biệt, xe có trang bị ghế tựa, có thể tựa đầu, tựa vai giúp hành khách cảm thấy thoải mái và được thư giãn hơn.
Khoang hành lý
Hiện tại, hãng Chevrolet vẫn chưa công bố chính xác về mức dung tích của khoang hành lý. Tuy nhiên, đây là mẫu xe có kích thước lớn nhất trong cùng phân khúc có khoang hành lý rất rộng lớn, các hành khách có thể chứa đựng đồ đạc thoải mái cho các chuyến đi, kể cả những hàng hóa cồng kềnh.
Khách hàng muốn mua xe Chevrolet thì có thể tham khảo tại mục mua bán xe oto
Thiết kế đầu xe
Chevrolet Traverse 2022 sở hữu kích thước rất lớn với chiều dài tổng thể đến 5.189 mm và chiều dài cơ sở 3.071 mm. Xe sở hữu ngoại hình đầy mạnh mẽ và ấn tượng. Phần đầu xe được thiết kế với kiểu dáng cá tính, vuông vức và mạnh mẽ.
Lưới tản nhiệt trước xe được thiết kế nâng cao hơn, toàn bộ hệ thống chiếu sáng cũng được vuông vức hơn, sự tin chỉnh này giúp Traverse 2022 trở nên sắc sảo và cá tính hơn nhiều so với các phiên bản trước đó. Đặc biệt, đối với phiên bản RS, đèn pha được trang bị dạng HID và đèn ban ngày dạng đèn LED hiện đại.
Thiết kế thân xe
Thân xe trở nên rộng rãi và chắc chắn hơn rất nhiều nhờ kích thước tổng thể được tăng lên. Phần cửa cốp có kích thước rất rộng giúp hành khách có thể dễ dàng hơn trong việc đưa hàng hóa và các vật dụng cần thiết lên xuống xe.
Thân xe cũng vô cùng nổi bật với dòng chữ “Traverse”, các tay nắm cửa cũng được đồng bộ với màu sắc thân xe. Kết hợp với đó là hãng thiết kế với đường dập nổi giúp mang lại cảm giác chắc chắn, cứng cáp và nổi bật hơn rất nhiều.
Thiết kế đuôi xe
Phía sau đuôi xe được tinh chỉnh khá nhiều, đèn được được thiết kế với kích thước dài hơn giúp xe trở nên uyển chuyển và tinh tế hơn nhiều so với các phiên bản trước. Giữa đuôi xe cũng được trang bị hình chữ thập đặc trưng vô cùng nổi bật và ấn tượng.
Nhìn chung, tổng thể ngoại hình xe Chevrolet Traverse 2022 được đánh giá rất cao, sự thay đổi lần này mang lại cái nhìn mạnh mẽ, cá tính, uyển chuyển và tinh tế hơn. Mẫu xe có thiết kế rất thích hợp với những khách hàng nam yêu thích sự mạnh mẽ và chắc chắn.
Khách hàng yêu thích muốn mua xe có thể tham khảo giá bán từ người đăng tin tại mua bán xe Chevrolet Traverse.
Màu sắc của xe Chevrolet Traverse
Mẫu xe Chevrolet Traverse 2022 ra mắt thị trường nhiều màu sắc về ngoại thất để đáp ứng đa nhu cầu của khách hàng như: đỏ, đen, trắng, xámy.
Trang bị tiện nghi giải trí
Mẫu xe Chevrolet Traverse 2022 không thua kém các đối thủ cùng phân khúc về trang bị tiện nghi. Xe được trang bị hàng loạt các tiện nghi từ cơ bản đến nâng cao giúp các bác chủ cảm thấy thích thú và thư giãn trong quá trình sử dụng xe như:
Màn hình giải trí hiện đại kích thước 7 hoặc 8 inch.
Hỗ trợ kết nối với các hệ điều hành.
Hệ thống mở cốp rảnh tay thuận lợi hơn khi cất giữ hàng hóa.
Hệ thống giải trí MyLink từ công nghệ OnStar 4G LTE Wifi Hotspot.
Tự đầu ở hàng ghế sau.
Tính năng chỉnh điện ở hàng ghế lái.
Động cơ vận hành
Chevrolet Traverse 2022 không còn sử dụng động cơ 4 xi lanh, thay vào đó, sử dụng động cơ V6 khá mạnh mẽ, có khả năng tiết kiệm nhiên liệu rất tốt. Đồng thời, xe được trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, ưu việt hơn nhiều so với hệ dẫn động cầu trước của phiên bản cũ.
Sự thay đổi về hệ thống vận hành giúp Traverse có khả năng vận hành mạnh mẽ, trơn tru và mượt mà hơn. Giảm đáng kể các yếu điểm mà động cơ thế hệ trước tồn tại. Chắc hẳn đây là điều mà không ít khách hàng mong đợi.
Xem thêm: Thủ tục mua xe ô tô trả góp mới nhất
Cảm giác lái
Chevrolet Traverse 2022 mang lại cảm giác lái vô cùng chắc chắn và tự tin. Toàn bộ hệ thống lái được trang bị hiện đại từ công nghệ tiên tiến giúp người dùng cảm thấy sang trọng và đẳng cấp hơn khi điều hành xe.
Chưa kể, động cơ V6 có khả năng vận hành rất mượt mà và ổn định, giúp bác chủ an tâm và tự tin hơn khi lái. Chevrolet Traverse còn có thể lăn bánh rất mượt mà và êm ái trên các đoạn đường đồi dốc, gồ ghề nhiều sỏi đá.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Hiện tại, hãng Chevrolet vẫn chưa công bố chính xác về mức tiêu hao nhiên liệu của dòng xe Traverse 2022. Tuy nhiên, động cơ V6 là một loại động cơ có khả năng tiết kiệm nhiên liệu rất tốt, người sử dụng hoặc các doanh nghiệp đầu tư có thể an tâm hơn về vấn đề này.
So sánh giá xe trong cùng phân khúc
Xe Chevrolet Traverse 2022 phân phối ra thị trường với mức giá lăn bánh khoảng 698 triệu đồng đối với phiên bản thấp nhất, phiên bản cao nhất có giá khoảng 1.193 tỷ đồng. Trong đó, đối thủ Ford Explorer 1.999 triệu đồng. Như vậy, xe Chevrolet Traverse vẫn có mức giá thấp hơn nhiều so với một số đối thủ trong cùng phân khúc. Với những cải tiến thì mức giá của xe Traverse thuộc mức thấp, giá trị mang lại có thể cao hơn so với tầm giá.
Trang bị an toàn
Chevrolet Traverse 2022 được trang bị rất nhiều hệ thống an toàn giúp tăng cao khả năng an toàn cho người lái và các hành khách bên trong xe. Xe sử dụng hệ thống camera giám sát có khả năng quan sát toàn cảnh bên ngoài, tăng cao khả năng quan sát cho bác tài khi lái xe.
Nhờ trang bị đèn pha LED cao cấp siêu sáng giúp người sử dụng cảm thấy tự tin hơn khi vận hành xe, điều này sẽ giúp giảm thiểu tối đa các va chạm và các tai nạn ngoài ý muốn. Ngoài các trang bị trên, xe vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản hỗ trợ lái xe an toàn như:
Hệ thống cảnh báo điểm mù.
Cảnh báo va chạm trước và sau xe.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe an toàn.
Chức năng định vị trên màn hình.
Hệ thống phanh tránh va chạm tối ưu.
Tin bán xe là website review, báo giá xe oto uy tín hàng đầu Việt Nam.
Kiểu động cơ | |
Dung tích (cc) | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | |
Hộp số | |
Hệ dẫn động | |
Loại nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm (mm) | |
Bán kính vòng quay (mm) | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng |
Treo trước | |
Treo sau | |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn chiếu xa | |
Đèn chiếu gần | |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | |
Gương chiếu hậu | |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | |
Hàng ghế thứ hai | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
/ 10