Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
GLX | 659,000,000 | 760,077,000 | 746,897,000 | 734,487,000 | 741,077,000 | 741,077,000 | 741,077,000 | 741,077,000 | 741,077,000 | 741,077,000 | 741,077,000 | 727,897,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
BYD Dolphin là mẫu hatchback điện hạng B được giới thiệu tại Việt Nam vào 18/7/2024, cùng với BYD Atto 3 và BYD Seal. Xe nổi tiếng với giá cả phải chăng và trang bị tốt, đã gặt hái thành công lớn tại thị trường Thái Lan.
Tại Việt Nam, BYD Dolphin sẽ cạnh tranh trực tiếp với VinFast VF6 trong phân khúc xe điện cỡ nhỏ. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tại triển lãm Bangkok International Motor Show 2024 với hai phiên bản: Standard Range và Extended Range, hứa hẹn mang đến sự lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng.
Các Showroom hay đại lý có thể đăng tin mua bán xe BYD Dolphin để tiếp cận hàng triệu khách hàng nhanh nhất tại mua bán ô tô BYD
Tham khảo thêm: BYD Atto 3
Khách hàng có thể tham khảo các mẫu xe khác tại mua bán ô tô
Tên phiên bản | GLX659 Triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Hộp số | 1 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Tầm hoạt động (km) | 405 |
Loại pin | BYD Blade |
Cần số điện tử | Có |
Dung lượng pin (kWh) | 44,9 |
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 6,5 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 94 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 180 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút) | 30 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.125 x 1.770 x 1.570 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 120 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.250 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 345 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.405 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.780 |
Lốp, la-zăng | 195/60R16 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, tích hợp đèn LED |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Cửa hít | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không |
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Không |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không |
Đèn sương mù | Không |
Cánh gió sau | Không |
Khe gió nắp ca pô | Không |
Hệ thống rửa đèn pha | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | 5 inch LCD |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Ở ghế lái |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Màn hình giải trí | 12,8 inch, xoay 90 độ |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Không |
Kết nối USB | Không |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Khởi động từ xa | Không |
Lọc không khí | Có |
Sưởi vô-lăng | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Không |
Kính hai lớp | Không |
Kiểm soát chất lượng không khí | Không |
Kính tối màu | Không |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không |
Kết nối điện thoại thông minh | Không dây |
Trang bị khác | 3 cổng USB |
Ổ điện xoay chiều 230V | Không |
Nhớ vị trí vô-lăng | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không |
Màu nội thất | 3 màu |
Hàng ghế sau có sưởi | Không |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Đánh lái bánh sau | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Giới hạn tốc độ | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Lốp địa hình | Không |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không |
Chế độ lái địa hình | Không |
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System) | Không |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW | Không |
Gài cầu điện | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Không |
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 9 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không |
Thông báo xe trước khởi hành | Không |
Tự động chuyển làn | Không |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Không |
Nhận diện biển báo giao thông | Không |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Có |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không |