Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
MT | 558,000,000 | 646,957,000 | 635,797,000 | 622,377,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 627,957,000 | 616,797,000 |
AT | 598,000,000 | 691,757,000 | 679,797,000 | 666,777,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 672,757,000 | 660,797,000 |
Thiết kế hiện đại, sắc sảo và trẻ trung hơn bản tiền nhiệm. Nội thất có nhiều cải tiến. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định và êm ái. Giá bán khá mềm, rẻ hơn một số đối thủ cùng phân khúc.
Ghế ngồi vẫn bọc nỉ và chỉnh cơ kể cả bản cao cấp nhất. Tiện nghi của xe vừa đủ nếu không muốn nói là quá ít khi so với đối thủ. Chưa có Cruise Control. Động cơ công suất thấp, chạy tốc độ cao thì khá ồn.
Toyota Avanza Premio là mẫu xe MPV 7 chỗ ngồi được giới thiệu vào năm 2023 mới nhất của Toyota Việt Nam. Sự xuất hiện của Toyota Avanza Premio 2024 mang đến một làn gió mới, kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi hiện đại không gian rộng rãi và động cơ mạnh mẽ, Avanza Premio nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về Toyota Avanza Premio 2024 trên website tinbanxe.vn - nơi cung cấp đầy đủ thông tin về thị trường ô tô trong nước.ngay bài viết dưới đây.
Phần đầu xe Avanza Premio 2024 gây ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt cỡ lớn, được thiết kế theo phong cách chữ X đặc trưng của Toyota. Kèm theo đó là cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày, tạo nên diện mạo hiện đại và sang trọng. Điểm nhấn ở phần đầu xe chính là nắp ca-pô dập gân mạnh mẽ, mang đến vẻ ngoài cơ bắp và thể thao cho chiếc xe.
Thân xe Avanza Premio được tô điểm bởi các đường gân dập nổi, tạo nên nét cá tính và thể thao. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, giúp tăng cường khả năng an toàn cho người lái. Ngoài ra, bộ la-zăng hợp kim nhôm 16 inch với thiết kế đa chấu mang đến vẻ ngoài thể thao và hiện đại cho chiếc xe.
Phần đuôi xe Avanza Premio được thiết kế với cụm đèn hậu LED hiện đại, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng. Nắp cốp được trang bị tay nắm điện, giúp người dùng dễ dàng đóng mở cốp khi cần thiết. Cần gạt nước sau được tích hợp trên cánh gió, tăng khả năng quan sát cho người lái.
Toyota Avanza Premio 2024 được cung cấp với nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng. Từ những màu trung tính như Bạc, Đen, Trắng cho đến những màu nổi bật như Đỏ, Xanh dương, tất cả đều mang đến vẻ ngoài sang trọng và hiện đại cho chiếc xe.
Giá xe ô tô cập nhật chi tiết mới nhất
Nội thất Avanza Premio được thiết kế theo phong cách đơn giản, hướng đến sự tiện dụng tối đa. Táp lô được bố trí các nút điều khiển một cách khoa học, mang đến sự dễ dàng thao tác cho người lái. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh và chức năng thoại rảnh tay, giúp người lái tập trung cao độ khi lái xe.
Ghế ngồi được bọc nỉ thoáng khí, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi trong thời gian dài. Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ngồi phù hợp nhất. Hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50, giúp mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Khoang hành lý của Avanza Premio có dung tích rộng rãi, đáp ứng nhu cầu chứa đồ của gia đình khi đi du lịch hay di chuyển hàng ngày. Với khả năng gập gọn hàng ghế thứ 2 và thứ 3, khoang hành lý có thể mở rộng lên đến 1.500 lít, đủ để chứa đồ đạc cồng kềnh.
Khách hàng có xe cũ cần bán có thể đăng tin tại mua bán ô tô hoặc có thể tham khảo các dòng xe khác của Toyota có thể xem tại mua bán ô tô Toyota
Avanza Premio được trang bị hệ thống giải trí hiện đại, gồm:
Với những trang bị tiện nghi giải trí cao cấp, Avanza Premio không chỉ đáp ứng nhu cầu giải trí mà còn mang đến trải nghiệm lái xe tiện nghi và đẳng cấp cho bạn và gia đình.
Toyota Avanza Premio 2024 được trang bị động cơ xăng 1.5L, sản sinh công suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp, mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà và chuyển số trơn tru.
Avanza Premio mang đến cảm giác lái êm ái và ổn định trên mọi địa hình. Hệ thống treo được tối ưu hóa để hấp thụ tốt các rung động và xóc nảy, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách. Hệ thống lái trợ lực điện giúp tăng cường độ ổn định và dễ dàng điều khiển xe trong mọi tình huống.
Với công nghệ hiện đại và động cơ xăng tiết kiệm, Toyota Avanza Premio 2024 mang lại khả năng tiêu hao nhiên liệu ấn tượng trong phân khúc. Xe có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6-7 lít/100km, giúp giảm chi phí vận hành hàng ngày cho người sử dụng.
Toyota Avanza Premio 2024 được trang bị các tính năng an toàn hàng đầu, bao gồm:
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Toyota Avanza Premio 2024 sở hữu động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. So với các đối thủ cùng phân khúc như Honda BR-V, Suzuki Ertiga, Ford EcoSport, Avanza Premio tỏ ra ưu việt với công suất và mô-men xoắn cao hơn, đem lại trải nghiệm lái tốt hơn trên mọi cung đường.
Avanza Premio được trang bị nhiều tính năng tiện ích hiện đại như hệ thống giải trí đa phương tiện, điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau. So với các đối thủ, Toyota Avanza Premio 2024 mang đến trải nghiệm lái và sử dụng tiện lợi hơn, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng.
Trên thị trường Việt Nam, Toyota Avanza Premio 2024 cung cấp mức giá cạnh tranh trong phân khúc MPV cỡ nhỏ. So với các đối thủ cùng phân khúc, Avanza Premio không chỉ sở hữu thiết kế hiện đại và tính năng tiện ích đa dạng mà còn có mức giá hợp lý, phù hợp với đa số người tiêu dùng.
Trên đây là một số thông tin đáng chú ý về mẫu xe Toyota Avanza Premio 2024, một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi và tính năng an toàn hàng đầu, Avanza Premio đem đến trải nghiệm lái tuyệt vời cho người dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình đa dụng, hãy cân nhắc đến việc mua xe Toyota Avanza Premio 2024 - sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi hành trình.
Tên phiên bản | MT558 Triệu | AT598 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | 2NR-VE | 2NR-VE |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/6000 | 105/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4200 | 138/4200 |
Hộp số | MT 6 cấp | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,73 | 6,3 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4395 x1730 x1700 | 4395 x1730 x1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 | 4.900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 498 | 498 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | 43 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.115 | 1.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.705 | 1.705 |
Lốp, la-zăng | 195/60-R16 | 195/60-R16 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, báo rẽ | Chỉnh điện, báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4.2 inch | TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 8 inch cảm ứng | 8 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 4 |
Kết nối WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Cửa hít | Không | Không |
Lọc không khí | Không | Không |
Sưởi vô-lăng | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Không | Không |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Không | Không |
Nhiều chế độ lái | Không | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 0 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không |