Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.8 G | 725,000,000 | 833,997,000 | 819,497,000 | 807,747,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 800,497,000 |
1.8 V | 780,000,000 | 895,597,000 | 879,997,000 | 868,797,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 860,997,000 |
1.8 HEV | 870,000,000 | 996,397,000 | 978,997,000 | 968,697,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 977,397,000 | 959,997,000 |
Khoang nội thất rộng rãi, thoải mái Thiết kế ngoại thât thân thiện với nhiều đường nét sắc sảo, tinh tế hơn Được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại Khả năng vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và vô cùng bên bỉ Được trang bị công nghệ an toàn tân tiến của Toyota là Safety Sense 2
Tuy nhiên, bên cạnh nhiều ưu điểm nổi bật thì Altis 2024 vẫn còn một số mặt hạn chế như Thiết kế còn chưa thực sự phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ Giá bán chưa đủ cạnh tranh với những dòng xe cùng phân khúc Với các phiên bản xăng, xe vẫn còn dùng động cơ loại 1.8L cũ
Toyota Corolla Altis là một trong những mẫu sedan hạng C phổ biến và được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam. Kể từ khi ra mắt lần đầu tiên vào năm 1966, Corolla Altis đã tạo dựng được danh tiếng vững chắc về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và tính thực dụng. Qua nhiều thế hệ, xe không ngừng được cải tiến và nâng cấp, mang đến cho khách hàng những trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn. Đây là chiếc xe gia đình lý tưởng, kết hợp hài hòa giữa thiết kế hiện đại, tiện nghi cao cấp, khả năng vận hành ấn tượng và tính năng an toàn đầy đủ. Với danh tiếng về độ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Corolla Altis luôn là một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe 5 chỗ tại Việt Nam.
Thiết kế ngoại thất của Toyota Corolla Altis 2024 gây ấn tượng mạnh với những đường nét thể thao, hiện đại và cá tính. Sự kết hợp hài hòa giữa các chi tiết mang đến một tổng thể hấp dẫn và cuốn hút.
Phần đầu xe của Corolla Altis gây ấn tượng với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, được thiết kế theo phong cách thể thao và hiện đại. Lưới tản nhiệt được mạ crôm sáng bóng, kết hợp với cụm đèn pha LED sắc nét tạo nên diện mạo cứng cáp và đầy uy lực.
Cụm đèn pha LED được tích hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày, giúp tăng khả năng hiển thị và nâng cao tính thẩm mỹ cho phần đầu xe. Cản trước xe được thiết kế gân guốc, tạo điểm nhấn thể thao và khỏe khoắn.
Thân xe của Corolla Altis sở hữu những đường nét dứt khoát và thanh thoát, tạo cảm giác liền mạch và gọn gàng. Các đường gân dọc thân xe được dập nổi, mang đến vẻ cứng cáp và khí động học học cao.
Gương chiếu hậu được tích hợp đèn báo rẽ và chức năng chỉnh điện, giúp người lái dễ dàng quan sát và điều khiển. Bên cạnh đó, la-zăng hợp kim nhôm đúc với thiết kế đa chấu mang lại vẻ thể thao và năng động cho xe.
Đuôi xe của Corolla Altis được thiết kế tinh tế với cụm đèn hậu LED hình chữ L, tạo điểm nhấn cho phần phía sau. Cản sau xe được ốp nhựa đen tạo vẻ hầm hố và khỏe khoắn.
Nắp cốp được bo tròn mềm mại, kết hợp với đèn phanh trên cao tạo nên một tổng thể liền mạch và hài hòa. Ống xả kép được thiết kế thể thao, tăng thêm sự khỏe khoắn và cá tính cho xe.
Toyota Corolla Altis được cung cấp với nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng, gồm: bạc, đen, trắng, đỏ, xanh dương, giúp khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với phong cách cá nhân.
Để tìm hiểu thêm về các dòng xe khác của Toyota, bạn có thể tham khảo website tinbanxe.vn - một trang web chuyên cung cấp thông tin mua bán ô tô uy tín tạ thị trường ô tô Việt Nam.
Nội thất Toyota Corolla Altis 2024 được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng không kém phần sang trọng và tiện nghi. Các chi tiết được sắp xếp khoa học, tạo nên một không gian lái xe thoải mái và dễ chịu.
Táp lô được bố trí khoa học, các nút điều khiển được sắp xếp hợp lý, giúp người lái dễ dàng thao tác. Màn hình hiển thị đa thông tin với giao diện đồ họa sắc nét, cung cấp đầy đủ thông số vận hành của xe.
Vô lăng xe được bọc da cao cấp, tích hợp các nút bấm điều khiển đa chức năng, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn và thoải mái. Các nút bấm được sắp xếp hợp lý trên vô lăng giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các chức năng mà không cần phải rời tay khỏi vô lăng.
Ghế ngồi của Corolla Altis được thiết kế ergonomics, tạo sự thoải mái và hỗ trợ tối đa cho người ngồi. Chất liệu da cao cấp và đệm mút êm ái giúp người ngồi không bị mệt mỏi sau những chuyến đi xa.
Ghế lái có thể điều chỉnh được theo nhiều hướng, kèm theo hệ thống hỗ trợ lưng và đầu giúp người lái có thể ngồi thoải mái trong suốt quãng đường di chuyển. Ghế sau cũng rộng rãi và thoải mái, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em.
Khoang hành lý của Toyota Corolla Altis 2024 có dung tích lớn, đủ để chứa đồ dùng cá nhân, hành lý khi đi du lịch hoặc hàng hóa khi đi mua sắm. Bên cạnh đó, khoang hành lý cũng được thiết kế linh hoạt, có thể gập ghế sau để tăng thêm không gian khi cần thiết.
Toyota Corolla Altis 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích và giải trí để mang lại trải nghiệm lái xe tốt nhất cho người dùng. Hệ thống âm thanh cao cấp, kết nối Bluetooth, cổng USB, hệ thống điều hòa tự động... là những tính năng mà Corolla Altis mang đến.
Màn hình cảm ứng thông minh với hệ thống định vị GPS giúp người lái dễ dàng điều hướng và tìm đường. Kết nối smartphone thông qua Apple CarPlay hoặc Android Auto cũng giúp người dùng có thể sử dụng các ứng dụng yêu thích trên màn hình xe một cách thuận tiện.
Bạn muốn mua xe Toyota Corolla Altis có thể tham khảo tại mua bán ô tô Toyota
Toyota Corolla Altis 2024 được trang bị động cơ xăng 1.8L Dual VVT-i, sản sinh công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn 173 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT giúp xe vận hành mượt mà, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Corolla Altis 2024 mang đến cảm giác lái ổn định, linh hoạt và dễ kiểm soát. Hệ thống treo và trợ lực lái được điều chỉnh tối ưu, giúp xe vận hành êm ái trên mọi cung đường. Hệ thống phanh ABS, EBD và BA cũng giúp tăng cường tính an toàn khi phanh đột ngột.
Với động cơ hiệu quả và công nghệ tiết kiệm năng lượng, Corolla Altis 2024 cho mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 6-7 lít/100km, phù hợp với việc sử dụng hàng ngày và đi lại trong thành phố. Việc tiết kiệm nhiên liệu cũng giúp giảm chi phí vận hành cho người dùng.
Corolla Altis 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như hệ thống cân bằng điện tử VSC, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, túi khí đa chiều, camera lùi, cảnh báo va chạm từ phía sau... Tất cả những tính năng này giúp tăng cường sự an toàn cho hành khách trên xe.
So sánh về hiệu suất động cơ: Toyota Corolla Altis vượt trội với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái so với các đối thủ cùng phân khúc như Honda Civic, Mazda 3 hay Hyundai Elantra. Hiệu suất vận hành và độ tin cậy của Corolla Altis luôn được đánh giá cao.
So sánh về tính năng tiện ích: Corolla Altis cung cấp nhiều tính năng tiện ích và giải trí hàng đầu trong phân khúc, với hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình cảm ứng thông minh, kết nối smartphone, hệ thống điều hòa tự động... Tất cả những tính năng này giúp tạo ra trải nghiệm lái xe đẳng cấp.
So sánh về giá cả: Toyota Corolla Altis có mức giá cạnh tranh và hợp lý so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Mặc dù có thể không là mẫu xe rẻ nhất, nhưng Corolla Altis đem lại sự đáng giá với chất lượng và tính năng mà nó mang lại.
Trên đây là một số thông tin chi tiết về Toyota Corolla Altis 2024, mẫu xe sedan phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam. Với thiết kế ngoại thất ấn tượng, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn đầy đủ thì Corolla Altis vẫn luôn là một lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong phân khúc xe 5 chỗ tại Việt Nam. Để biết thêm thông tin và cập nhật giá bán mới nhất, bạn có thể truy cập vào trang web tinbanxe.vn.
Tên phiên bản | 1.8 G725 Triệu | 1.8 V780 Triệu | 1.8 HEV870 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 2ZR-FBE | 2ZR-FBE | 2ZR-FXE |
Dung tích (cc) | 1.798 | 1.798 | 1,798 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138 / 6.400 | 138 / 6.400 | 97 / 6.400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 172 / 4.000 | 172 / 4.000 | 142 / 4.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,8 | 4,5 | |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 71 | ||
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 163 | ||
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2,700 | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 128 | 128 | 149 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5,400 | 5,400 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 468 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 43 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.330 | 1.345 | 1,430 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.720 | 1.740 | 1,830 |
Lốp, la-zăng | 205/55R16 | 225/45 R17 | 225/45 R17 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn chiếu gần | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập tự động | Chỉnh điện, gập tự động |
Sấy gương chiếu hậu | Không | ||
Gạt mưa tự động | Không | Có | Không |
Ăng ten vây cá | Có | ||
Cốp đóng/mở điện | Có | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | ||
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Không | ||
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng | 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | ||
Massage ghế lái | Không | ||
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ |
Massage ghế phụ | Không | ||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | ||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | ||
Sưởi ấm ghế lái | Không | ||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | ||
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 12,3 inch | TFT 12,3 inch | TFT 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế | Gập 60:40, ngả lưng ghế | |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | tự động 1 vùng | tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có, chống kẹt | Có, chống kẹt | Có, chống kẹt |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | |
Màn hình giải trí | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | ||
Kết nối AUX | Có | ||
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Cửa hít | Không | ||
Lọc không khí | Không | ||
Sưởi vô-lăng | Không | ||
Điều hướng (bản đồ) | Không | ||
Điều khiển bằng cử chỉ | Có | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Không | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | ||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | ||
Kiểm soát gia tốc | Không | ||
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Không | Có |
Đánh lái bánh sau | Có | ||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | ||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Có |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Trước/Sau | Trước/Sau |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | ||
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | ||
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | ||
Hỗ trợ chuyển làn | Không |