Thông số chính Tesla Model S | |
Kiểu dáng | Sedan |
Động cơ | Động cơ điện |
Hộp số | AT |
Dung tích (cc) | |
Chỗ ngồi | 5 |
Năm SX | 2020 |
Xem thông số đầy đủ hơn |
Tesla Model S 2022 rất phổ biến và được ưa chuộng tại thị trường Châu Âu bởi dòng xe này sử dụng động cơ điện rất thân thiện với môi trường. Dòng xe này lần đầu tiên xuất hiện tại nước ta vào năm 2014, đến nay thế hệ mới của xe đã có rất nhiều những cải tiến và nâng cấp nổi bật, chiếc xe Tesla Model S 2022 là sản phẩm hội tụ nhiều công nghệ và tính năng bậc nhất.
Thiết kế vô lăng & táp lô
Khu vực bảng táp lô của dòng xe Tesla Model S 2022 được thiết kế với kết cấu khá bắt mắt, những chi tiết được tạo hình vô cùng sắc sảo. Ấn tượng nhất đó chính là các cửa gió điều hòa của dòng xe này được thiết kế đẹp lại, đi kèm với đó còn có lớp phủ bóng nhằm mang lại sự cao cấp và hiện đại cho dòng xe.
Tesla Model S 2022 còn khéo léo lựa chọn những đường viền chất liệu carbon cao cấp nhằm giúp cho chiếc xe thêm cuốn hút và thời trang hơn. Dòng xe này sử dụng vô lăng 3 chấu được thiết kế theo phong cách thể thao, vát ngang nhẹ ở phần đáy, chi tiết này đi kèm với một vài nút bấm cơ bản cũng giúp cho người dùng có thể thuận tiện hơn trong quá trình thao tác.
Thiết kế ghế ngồi
Toàn bộ hệ thống ghế ngồi của Tesla Model S 2022 được bọc chất liệu da Nappa cao cấp, phần trần xe được phủ da Alcantara chính vì vậy khi bước vào bên trong xe người dùng sẽ có cảm nhận sang trọng, êm ái và cực kỳ thư giãn.
Hàng ghế trước của dòng xe Tesla Model S 2022 còn được thiết kế theo phong cách thể thao vô cùng ấn tượng, mặt lưng được thiết kế dày hơn, có tựa đầu cao và trang bị chức năng sưởi rất tối ưu.
Đối với hàng ghế sau, Tesla Model S 2022 tạo được không gian khá thoải mái với 3 hàng ghế khác nhau, ngoài ra, dòng xe này còn có thêm dây đai an toàn cho trẻ em có thể ngồi vững hơn rất nhiều.
Tin bán xe là website chuyên cung cấp dịch vụ mua bán ô tô uy tín hàng đầu Việt Nam.
Khoang hành lý
Thể tích khoang hành lý của dòng xe Tesla Model S 2022 đạt 0,74 m3 – con số này được đánh giá khá tối ưu với một dung lượng hành lý vừa đủ trong các chuyến đi của bạn. Bên cạnh đó, nếu mức hành lý cao hơn, người dùng cũng có thể tăng lên mức 1,64 m3 nhờ vào chức năng gập chỉnh hàng ghế sau với tỷ lệ 60:40.
Thiết kế đầu xe
Diện mạo của dòng xe Tesla Model S 2022 được nhiều khách hàng đánh giá cao về sự sang trọng và thu hút, kích thước tổng thể của dòng xe này đạt 4978 x 2189 x 1435 (mm) – kích thước nhỏ gọn cũng giúp cho dòng xe này có thể vận hành linh hoạt và chủ động hơn rất nhiều khi vận hành trong các khu vực nội thành đô thị.
Thiết kế đầu xe của Tesla Model S 2022 khá đơn giản, gần như phần đầu xe chỉ bao gồm một mặt phẳng không có thiết kế gì quá cầu kỳ. Bộ lưới tản nhiệt của dòng xe này chỉ là một thanh mảnh có kích thước nhỏ, không quá phô trương như nhiều mẫu xe khác trên thị trường hiện nay.
Đối với cụm đèn pha, Tesla Model S 2022 có kiểu thiết kế xếch cao lên, chi tiết này còn được ứng dụng với công nghệ LED hiện đại nhằm khiến cho phần đầu xe thêm sang trọng và thu hút. Tesla Model S 2022 cũng không quên nhấn nhá cho chiếc xe của mình những đường gân gợn nhẹ nhằm mang lại sự mượt mà cho nắp capo.
Thiết kế thân xe
Những đường gân chạy dọc xuyên suốt phần thân xe chính là điểm nhấn của dòng xe Tesla Model S 2022. Bên cạnh đó, dòng xe này còn được trang bị thêm bộ mâm ckích thước 19 – 29 inch tùy vào sự lựa chọn của người dùng. Chính bởi kiểu thiết kế độc đáo mà khi xe di chuyển, các chi tiết này lại mang đến một hiệu ứng thị giác vô cùng bắt mắt.
Bao quanh khung cửa sổ là các thanh căm dẹp chính vì vậy góc nhìn ngang của dòng xe này vô cùng sang trọng và tinh tế. Tesla Model S 2022 thiết kế phần trụ A nhỏ gọn và tinh tế, phần trụ B được thiết kế cao và thoáng hơn.
Thiết kế đuôi xe
Những chi tiết ở phần đuôi xe Tesla Model S 2022 vẫn được thiết kế theo phong cách tối giản nhất, cụ thể cụm đèn hậu được thiết kế với nhiều thấu kính đỏ trắng đan xen với nhau tạo nên một góc nhìn khá đẹp mắt. Bên cạnh đó, dòng xe này còn sử dụng đèn dải kim loại được phủ một lớp mạ crom sáng bóng vô cùng thu hút.
Xem thêm : Thủ tục mua xe ô tô trả góp cho người mới
Trang bị tiện nghi giải trí
Tesla Model S 2022 được trang bị bộ lọc không khí HEPA hiện đại đi kèm với các cửa gió điều hòa bố trí đều quanh xe chính vì vậy khoang cabin của dòng xe này luôn có sự thư giãn và mát mẻ nhất.
Bên cạnh đó, dòng xe này còn sử dụng màn hình cảm ứng 17 inch có chức năng kết nối với rất nhiều tiện ích như Bluetooth, USB, Radio hay hệ thống định vị giúp cho bạn có thể sử dụng nhiều tính năng giải trí đa dạng. Tesla Model S 2022 được trang bị dàn âm thanh 7 – 12 loa hiện đại giúp cho bạn có thể thư giãn với chất lượng âm thanh hoàn hảo nhất.
Động cơ vận hành
Động cơ điện mà dòng xe Tesla Model S 2022 sử dụng có thể sản sinh được mức công suất cực đại đạt mức 315 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 441 Nm.
Với những khách hàng khi lựa chọn mua xe Tesla Model S 2022 phiên bản cao cấp thì dòng xe này còn được trang bị thêm 2 mô tơ điện có thể sản sinh mức công suất cực đại đạt 328 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 525 Nm. Có thể thấy mặc dù sử dụng động cơ điện tuy nhiên sức mạnh vận hành mà động cơ này mang lại cho Tesla Model S 2022 là không hề thua kém với các dòng xe trong cùng phân khúc.
Khách hàng có nhu cầu mua bán xe ô tô Tesla Model S có thể tham khảo giá bán tại mua bán xe Tesla Model S.
Cảm giác lái
Tesla Model S 2022 cũng có thể giúp cho người dùng có được cảm giác lái hoàn hảo bậc nhất bởi chỉ trong khoảng 5,5 giây dòng xe này có thể tăng tốc từ 0 đến 96 km/h, tốc độ tối đa mà dòng xe này đi được đó là 225 km/h. Đối với các phiên bản cao cấp hơn thì dòng xe này càng thể hiện sức mạnh vận hành nổi bật hơn cả.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Sau mỗi lần sạc đầy dòng xe Tesla Model S 2022 có thể di chuyển được 473 km. Đây là một con số vô cùng ấn tượng cho thấy động cơ điện cũng không hề thua kém với các nguồn động cơ khác, bên cạnh đó, nó cũng góp phần bảo vệ môi trường rất tối ưu.
Những khách hàng khi tiếp cận được mạng lưới sạc nhanh của Tesla thì có thể sạc đầy xe chỉ trong khoảng 20 – 30 phút.
So sánh giá xe trong cùng phân khúc
So với đối thủ Lexus ES (Giá niêm yết 2,499 tỷ đồng), thì giá bán của dòng xe điện Tesla Model S 2022 rẻ hơn rất nhiều, cụ thể mức chênh lệch giữa hai dòng xe này lên tới hơn 700 triệu đồng. Bên cạnh đó, dòng xe Infiniti QX70 còn có mức giá cao hơn rất nhiều lần, mức chênh lệch hơn 2 tỷ đồng thật sự khiến cho người dùng phải cân nhắc khi lựa chọn xe.
Tesla Model S 2022 là dòng xe sử dụng động cơ điện chính vì vậy giá bán của xe khá rẻ cũng chính là điều hết sức dễ hiểu. Bên cạnh đó, dòng xe này còn có những trang bị không hề thua kém với các mẫu xe khác chính vì vậy bạn hoàn toàn có thể lựa chọn đây làm người bạn đồng hành của mình.
Trang bị tính năng an toàn
Điểm nhấn nổi bật nhất trong hệ thống an toàn của dòng xe Tesla Model S 2022 đó chính là hệ thống tự động lái trong các trường hợp nhất định. Ngoài ra, dòng xe còn có thêm rất nhiều những hệ thống an toàn khác như: Camera lùi, hệ thống cảnh báo làn đường khởi hành, cảnh báo va chạm phía trước, điều khiển hành trình thích ứng, cảm biến đỗ xe và hỗ trợ đỗ xe,…
Bên cạnh đó, ở bên trong khoang cabin còn được trang bị 8 túi khí bên trong nhằm hạn chế chấn thương cho người ngồi trên xe khi có các va chạm xảy ra.
Kiểu động cơ | |
Dung tích (cc) | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | |
Hộp số | |
Hệ dẫn động | |
Loại nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm (mm) | |
Bán kính vòng quay (mm) | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng |
Treo trước | |
Treo sau | |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn chiếu xa | |
Đèn chiếu gần | |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | |
Gương chiếu hậu | |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | |
Hàng ghế thứ hai | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
Phiên bản | Giá niêm yết | Xuất xứ | |
Tesla Model S | 135,700 USD | Nhập khẩu | |
Xem so sánh |
/ 10