Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Base | 4,760,000,000 | 5,353,197,000 | 5,257,997,000 | 5,286,597,000 | 5,334,197,000 | 5,334,197,000 | 5,334,197,000 | 5,334,197,000 | 5,334,197,000 | 5,334,197,000 | 5,334,197,000 | 5,238,997,000 |
4S Cross Turismo | 5,640,000,000 | 6,338,797,000 | 6,225,997,000 | 6,263,397,000 | 6,319,797,000 | 6,319,797,000 | 6,319,797,000 | 6,319,797,000 | 6,319,797,000 | 6,319,797,000 | 6,319,797,000 | 6,206,997,000 |
4 Cross Turismo | 5,660,000,000 | 6,361,197,000 | 6,247,997,000 | 6,285,597,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,342,197,000 | 6,228,997,000 |
4S | 5,720,000,000 | 6,428,397,000 | 6,313,997,000 | 6,352,197,000 | 6,409,397,000 | 6,409,397,000 | 6,409,397,000 | 6,409,397,000 | 6,409,397,000 | 6,409,397,000 | 6,409,397,000 | 6,294,997,000 |
Turbo Cross Turismo | 7,580,000,000 | 8,511,597,000 | 8,359,997,000 | 8,416,797,000 | 8,492,597,000 | 8,492,597,000 | 8,492,597,000 | 8,492,597,000 | 8,492,597,000 | 8,492,597,000 | 8,492,597,000 | 8,340,997,000 |
Turbo | 9,160,000,000 | 10,281,197,000 | 10,097,997,000 | 10,170,597,000 | 10,262,197,000 | 10,262,197,000 | 10,262,197,000 | 10,262,197,000 | 10,262,197,000 | 10,262,197,000 | 10,262,197,000 | 10,078,997,000 |
Turbo S | 9,550,000,000 | 10,717,997,000 | 10,526,997,000 | 10,603,497,000 | 10,698,997,000 | 10,698,997,000 | 10,698,997,000 | 10,698,997,000 | 10,698,997,000 | 10,698,997,000 | 10,698,997,000 | 10,507,997,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Porsche Taycan đại diện cho một bước đột phá quan trọng trong ngành xe thể thao điện. Kể từ khi ra mắt vào năm 2020, Taycan đã nhanh chóng thu hút sự chú ý toàn cầu nhờ hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Chỉ sau ba năm, Taycan đã đạt mốc doanh số 100.000 xe toàn cầu, một thành tựu ấn tượng so với 18 năm mà Porsche 911 cần để đạt được.
Taycan 2024 không chỉ nổi bật với thiết kế sang trọng và khả năng vận hành vượt trội mà còn giành giải Xe Thế Giới của Năm 2020 ở hai hạng mục: Xe Hiệu Suất Cao và Xe Sang Trọng. Tại Việt Nam, Taycan có hai phiên bản chính là Taycan và Taycan Cross Turismo, với tổng cộng 8 phiên bản nhỏ khác nhau. Với mức giá từ 4.1 tỷ đồng, Taycan 2024 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự kết hợp hoàn hảo giữa đẳng cấp và công nghệ tiên tiến.
Porsche Taycan, xe thể thao thuần điện với thiết kế sedan-coupe, kết hợp sự sang trọng và hiệu suất vượt trội. Kích thước của xe là 4.963 x 1.966 x 1.381 mm và chiều dài cơ sở 2.900 mm. Taycan có hệ số cản gió chỉ 0,22 (Cd), cho hiệu suất khí động học tốt hơn so với đối thủ Audi e-tron GT.
Porsche Taycan 2024 thể hiện thiết kế đầu xe mạnh mẽ với cụm đèn pha LED ma trận, cung cấp ánh sáng hiệu quả và giảm chói cho các phương tiện đối diện. Các hốc gió bên hông không chỉ hỗ trợ làm mát hệ thống phanh mà còn nâng cao hiệu quả khí động học của xe.
Nắp capo với các đường gân dập nổi mang lại vẻ cơ bắp và mạnh mẽ cho phần đầu xe. Các khe hút gió được tích hợp khéo léo giúp cải thiện khả năng kiểm soát không khí, góp phần vào hiệu suất vận hành của Taycan.
Thân xe Porsche Taycan 2024 sở hữu thiết kế thanh thoát và hiện đại với các đường cong mềm mại và cột B kéo dài. Tay nắm cửa được thiết kế phẳng và sử dụng cơ chế điện, không chỉ nâng cao tính khí động học mà còn tạo sự liền mạch về mặt thẩm mỹ.
Bộ la-zăng với kích thước từ 20 đến 21 inch và nhiều tùy chọn thiết kế tạo điểm nhấn thể thao cho xe. Các khe thoát gió phía sau bánh trước không chỉ tối ưu hóa khí động học mà còn tăng cường hiệu suất vận hành.
Phần đuôi xe Porsche Taycan 2024 được thiết kế tinh tế với dải đèn LED thanh mảnh kéo dài toàn bộ bề ngang, tạo vẻ sang trọng và hiện đại. Mặc dù Taycan là xe điện và không trang bị ống xả, hệ thống âm thanh giả lập với hai loa gắn dưới cốp mang lại trải nghiệm âm thanh đặc trưng và thú vị cho người lái.
Cản sau của Taycan có thiết kế dày dặn và mạnh mẽ, hoàn thiện tổng thể ngoại thất của xe với vẻ ngoài hiện đại và thể thao.
Porsche Taycan 2024 cung cấp bảng màu đa dạng, bao gồm Trắng, Hồng, Xanh, Đỏ và Đen. Những tùy chọn màu sắc này không chỉ giúp khách hàng thể hiện phong cách cá nhân mà còn dễ dàng tìm kiếm mua bán ô tô Porsche phù hợp với sở thích của mình.
Lấy cảm hứng từ Porsche 911 năm 1993, nội thất của Porsche Taycan hiện nay được thiết kế theo phong cách tinh giản với công nghệ tiên tiến, mở ra kỷ nguyên mới. Bố cục rõ ràng và cấu trúc hoàn toàn mới mang đến sự hiện đại và tiện ngh
Nội thất Porsche Taycan 2024 mang đến một không gian hiện đại và tinh tế, thể hiện qua thiết kế táp lô tối giản với các phím bấm vật lý được giảm thiểu. Thay vào đó, các chức năng được điều khiển thông qua ba màn hình cảm ứng: màn hình thông tin giải trí 10,9 inch, màn hình điều khiển trung tâm 8,4 inch và màn hình kỹ thuật số phía sau vô lăng 16,8 inch.
Vô lăng 3 chấu của Taycan, bọc da cao cấp, tích hợp các phím chức năng tiện ích giúp người lái dễ dàng thao tác. Bảng đồng hồ kỹ thuật số phía sau vô lăng lớn hơn so với các mẫu xe sang hiện nay, cung cấp thông tin rõ ràng và dễ quan sát. Với thiết kế này, Taycan không chỉ hướng đến sự tiện nghi mà còn thể hiện phong cách thể thao truyền thống của Porsche.
Ghế ngồi của Porsche Taycan 2024 được thiết kế ôm sát, cung cấp sự hỗ trợ tối ưu cho người lái và hành khách trong suốt chuyến đi. Hàng ghế trước có cấu trúc thể thao, tạo cảm giác lái phấn khích và thoải mái khi tăng tốc hoặc vào cua. Hàng ghế sau rộng rãi với không gian để chân thoải mái, và được trang bị màn hình cảm ứng 5,9 inch để hành khách dễ dàng điều chỉnh các tiện ích trên xe.
Khi mua bán xe Porsche Taycan, khách hàng có thể lựa chọn giữa các tùy chọn ghế bọc da cao cấp hoặc vật liệu bền vững như da Club Leather OLEA. Ghế ngồi có khả năng điều chỉnh nhiều hướng và ghi nhớ vị trí, đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng.
Porsche Taycan 2024 mang đến khoang hành lý rộng rãi với thể tích 430 lít khi hàng ghế sau đang sử dụng, và có thể mở rộng lên tới 1.196 lít khi gập hàng ghế sau. Phiên bản Taycan Cross Turismo cung cấp thêm sự linh hoạt với trần xe cao hơn 47 mm, giúp gia tăng không gian khoang hành lý và tạo sự thoải mái hơn cho người dùng.
Porsche Taycan 2024 được trang bị một loạt các tiện nghi hiện đại nhằm nâng cao trải nghiệm lái xe. Xe sở hữu hệ thống điều khiển bằng giọng nói giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Màn hình giải trí chính rộng 10,9 inch cung cấp kết nối thông minh, truy cập các ứng dụng giải trí, và bản đồ. Bảng điều khiển trung tâm với màn hình cảm ứng 8,4 inch tích hợp các chức năng điều chỉnh điều hòa và tìm kiếm vị trí nhanh chóng.
Hệ thống âm thanh vòm 3D cao cấp của Burmester, với 21 loa, mang đến chất lượng âm thanh xuất sắc. Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng với công nghệ Virtual Airflow Control giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Thêm vào đó, các màn hình thông tin cho hành khách phía trước và phía sau cung cấp giải trí tiện lợi và truy cập dễ dàng vào các tính năng trên xe.
Porsche Taycan 2024 sử dụng nền tảng khung gầm J1, với kích thước tương đương Panamera. Phiên bản Taycan 4S trang bị pin 79,2 kWh, cung cấp công suất 522 mã lực và mô-men xoắn 640 Nm. Hộp số hai cấp giúp xe đạt tầm di chuyển 405 km mỗi lần sạc đầy. Phiên bản này có tùy chọn Performance Battery Plus, nâng công suất lên 563 mã lực và mô-men xoắn 650 Nm, với quãng đường di chuyển 462 km. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 3,8 giây, và tốc độ tối đa đạt 250 km/h.
Taycan Turbo có pin 93,4 kWh, công suất 671 mã lực và mô-men xoắn 850 Nm. Phiên bản này tăng tốc từ 0-100 km/h trong 3 giây, với tốc độ tối đa 260 km/h và tầm di chuyển lên đến 499 km khi đầy pin. Phiên bản cao cấp Taycan Turbo S trang bị công suất 751 mã lực và mô-men xoắn 1.050 Nm, tăng tốc từ 0-100 km/h trong 2,6 giây, tốc độ tối đa cũng là 260 km/h, và có khả năng di chuyển 413 km khi đầy pin.
Tất cả các phiên bản Taycan đều sử dụng hệ thống điện 800V, cho phép sạc nhanh. Thời gian sạc từ 5% đến 80% chỉ mất khoảng 23 phút với công suất sạc tối đa 270 kW. Tại trạm sạc nhanh 50 kW, thời gian sạc từ 5% đến 80% là 93 phút, trong khi sạc tại nhà với công suất 11 kW. Hệ thống treo khí nén và hệ thống kiểm soát khung gầm 4D giúp nâng cao sự thoải mái và hiệu suất, trong khi công nghệ điều phối lực kéo vector cải thiện tính linh hoạt và ổn định khi lái xe.
Tham khảo: Giá xe Porsche
Porsche Taycan 2024 chú trọng đến sự an toàn với nhiều công nghệ hỗ trợ tiên tiến. Hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm Night Vision Assist cải thiện khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu. Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng điều khiển bằng radar và hỗ trợ lái xe bán tự động giúp người lái duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Ngoài ra, Taycan 2024 còn được trang bị hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và hệ thống camera toàn cảnh hỗ trợ đỗ xe trước/sau. Tính năng hỗ trợ chuyển làn và các công nghệ tiên tiến khác giúp đảm bảo sự an toàn và sự thoải mái cho người lái và hành khách trong mọi tình huống giao thông.
Porsche Taycan, với thiết kế đột phá và hiệu suất điện năng ấn tượng, đã tạo nên một làn sóng mới trong phân khúc xe điện hạng sang. Để thực sự đánh giá vị trí của Taycan, chúng ta cần so sánh kỹ lưỡng với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Tesla Model S, Lucid Air và mới đây là Lotus Emeya.
Về thiết kế và kiểu dáng: Porsche Taycan có thiết kế thể thao đậm chất Porsche, kết hợp giữa đường nét hiện đại và chi tiết cổ điển. Nội thất của Taycan đơn giản và tập trung vào người lái, với màn hình cong và các nút cảm ứng. Tesla Model S có kiểu dáng sedan gọn gàng, hiện đại với nội thất tối giản và màn hình cảm ứng lớn. Lucid Air mang phong cách thanh lịch, sang trọng với nội thất cao cấp và không gian rộng rãi. Lotus Emeya có thiết kế thể thao, góc cạnh và nội thất lấy cảm hứng từ máy bay, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại.
Về động cơ và khả năng vận hành: Porsche Taycan sử dụng động cơ điện với hai hoặc ba động cơ, mang lại khả năng tăng tốc mạnh và lái linh hoạt. Tesla Model S cũng có hệ thống truyền động điện với nhiều tùy chọn về công suất và tầm di chuyển. Lucid Air được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, cho phép tăng tốc nhanh chóng. Lotus Emeya cũng có động cơ điện, cung cấp hiệu suất cao và khả năng xử lý tốt.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Porsche Taycan có các tính năng hiện đại như hệ thống thông tin giải trí Porsche Communication Management (PCM), âm thanh Burmester và các tính năng an toàn như hỗ trợ giữ làn và phanh khẩn cấp. Tesla Model S được trang bị Autopilot giúp xe tự lái một phần, màn hình cảm ứng lớn và nhiều tính năng kết nối. Lucid Air cung cấp không gian nội thất rộng rãi, tùy chọn cá nhân hóa và các công nghệ an toàn tiên tiến. Lotus Emeya tập trung vào hiệu suất lái nhưng vẫn có hệ thống giải trí hiện đại và các tính năng an toàn chủ động.
Về giá bán: Trong phân khúc này, giá xe ô tô của Porsche Taycan và Lucid Air thường cao hơn Tesla Model S. Giá của Lotus Emeya chưa được công bố, nhưng dự kiến cũng thuộc phân khúc cao cấp. Giá cả phụ thuộc vào phiên bản và trang bị tùy chọn, với mỗi mẫu xe mang đến những giá trị riêng biệt cho người mua.
Porsche Taycan 2024 không chỉ thể hiện sự tinh tế và thành công của thương hiệu Porsche mà còn đặt ra những tiêu chuẩn mới cho xe thể thao thuần điện. Xe kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng và công nghệ hiện đại, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị cho những người đam mê sự thể thao và công nghệ tiên tiến. Với khả năng vận hành mạnh mẽ và cam kết bảo vệ môi trường, Taycan là lựa chọn nổi bật trong thị trường mua bán ô tô. Mặc dù có mức giá cao, Taycan 2024 vẫn là sự đầu tư xứng đáng cho những ai coi trọng sự đổi mới và chất lượng trong ngành ô tô.
Tên phiên bản | Base4.76 Tỉ | 4S Cross Turismo5.64 Tỉ | 4 Cross Turismo5.66 Tỉ | 4S5.72 Tỉ | Turbo Cross Turismo7.58 Tỉ | Turbo9.16 Tỉ | Turbo S9.55 Tỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||||
Kiểu động cơ | Động cơ điện | Động cơ điện | Động cơ điện | Động cơ điện | Động cơ điện | Động cơ điện | Động cơ điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 408 | 571 | 476 | 530 | 680 | 680 | 761 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 357 | 650 | 500 | 640 | 850 | 850 | 1.050 |
Hộp số | 2 cấp | 2 cấp | 2 cấp | 2 cấp | 2 cấp | 2 cấp | 2 cấp |
Hệ dẫn động | Bánh sau | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần | 4 bánh toàn phần |
Loại pin | Lithium-ion | Lithium-ion | Lithium-ion | Lithium-ion | Lithium-ion | Lithium-ion | Lithium-ion |
Kích thước/trọng lượng | |||||||
Số chỗ | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4963 x 1966 x 1395 | 4974 x 1967 x 1409 | 4974 x 1967 x 1409 | 4963 x 1966 x 1379 | 4974 x 1967 x 1412 | 4963 x 1966 x 1381 | 4963 x 1966 x 1378 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | 2.904 | 2.904 | 2.900 | 2.904 | 2.900 | 2.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 407/84 | 430/84 | 430/84 | 407/84 | 379/84 | 366/84 | 366/84 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.050 | 2.245 | 2.245 | 2.140 | 2.320 | 2.305 | 2.295 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.795 | 2.885 | 2.885 | 2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.870 |
Lốp, la-zăng | Lốp trước: 225/55 R 19 / Lốp sau: 275/45 R 19 | Lốp trước: 225/55 R 19 / Lốp sau: 275/45 R 19 | Lốp trước: 225/55 R 19 / Lốp sau: 275/45 R 19 | Lốp trước: 225/55 R 19 / Lốp sau: 275/45 R 19 | Lốp trước: 245/45 R 20 / Lốp sau: 285/40 R 20 | Lốp trước: 245/45 R 20 / Lốp sau: 285/40 R 20 | Lốp trước: 265/35 ZR 21 / Lốp sau: 305/30 ZR 21 |
Hệ thống treo/phanh | |||||||
Treo trước | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Treo sau | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link | Multi link |
Phanh trước | Thép 360mm, phanh 6 piston | Thép 360mm, phanh 6 piston | Thép 360mm, phanh 6 piston | Thép 360mm, phanh 6 piston | Hợp kim PSCB 410mm, phanh 6 piston | Hợp kim PSCB 410mm, phanh 6 piston | Gốm PCCB 420mm, phanh 10 piston |
Phanh sau | Thép 358mm, phanh 4 piston | Thép 358mm, phanh 4 piston | Thép 358mm, phanh 4 piston | Thép 358mm, phanh 4 piston | Hợp kim PSCB 365mm, phanh 4 piston | Hợp kim PSCB 365mm, phanh 4 piston | Gốm PCCB 410mm, phanh 4 piston |
Ngoại thất | |||||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện | Gương chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Nội thất | |||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||||||
Trợ lực vô-lăng | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện | Biến thiên trợ lực điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |