Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Allure | 999,000,000 | 1,140,877,000 | 1,120,897,000 | 1,111,887,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,121,877,000 | 1,101,897,000 |
Premium | 1,099,000,000 | 1,252,877,000 | 1,230,897,000 | 1,222,887,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,211,897,000 |
GT | 1,249,000,000 | 1,420,877,000 | 1,395,897,000 | 1,389,387,000 | 1,401,877,000 | 1,401,877,000 | 1,401,877,000 | 1,401,877,000 | 1,401,877,000 | 1,401,877,000 | 1,401,877,000 | 1,376,897,000 |
Trong phân khúc xe hạng C thì chiếc Peugeot 408 khác biệt và không đại trà. Giá xe phù hợp với ngoại thất không đụng hàng cùng tiện nghi thoải mái. Thiết kế sang trọng, lịch lãm, nội thất rộng rãi, cảm giác lái tốt. Khả năng vận hành bền bỉ, các ngăn chứa đồ được thiết kế tối ưu đem đến sự thoải mái, tiện lợi cho người lái và hành khách.
Xe sở hữu kích thước khá lớn so với các dòng cùng phân khúc.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Peugeot 408 là mẫu xe từng xuất hiện tại Việt Nam dưới dạng sedan cỡ C đã ngừng sản xuất trước đây. Tuy nhiên, Thaco đã tái giới thiệu Peugeot 408 tại Việt Nam với diện mạo hoàn toàn mới: SUV lai Coupe. Sự thay đổi này không chỉ đánh dấu sự trở lại của 408 mà còn mở ra một phân khúc mới tại thị trường Việt Nam.
Thế hệ thứ 3 của Peugeot 408 được thiết kế lại với nền tảng khung gầm của mẫu xe 308, có kích thước tổng thể dài hơn 4,6 mét. Được thiết kế tại Pháp và sản xuất tại Trung Quốc, mẫu xe mới này tiếp tục được Trường Hải (Thaco) lắp ráp tại Việt Nam với 3 phiên bản khác nhau, đáp ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu và đặc biệt là nhu cầu của khách hàng Việt Nam.
Peugeot 408 chia sẻ nền tảng khung gầm với Peugeot 3008 nhưng có thiết kế nội và ngoại thất khác biệt. Kích thước của 408 là 4.690 mm x 1.850 mm x 1.480 mm. So với Mazda CX-5 (4.550 mm x 1.840 mm x 1.680 mm), 408 dài và rộng hơn nhưng thấp hơn do thiết kế mui vuốt cong. So với Peugeot 3008 (4.510 mm x 1.850 mm x 1.650 mm), 408 dài hơn và thấp hơn, trong khi chiều rộng tương đương. Peugeot 408 có khoảng sáng gầm 189 mm.
Peugeot 408 2024 mang đến một diện mạo mới mẻ với thiết kế đầu xe thể thao và hiện đại. Lưới tản nhiệt tràn viền kích thước lớn, với logo thương hiệu mới đặt chính giữa, nổi bật với các chi tiết sắc sảo. Đèn pha LED thấu kính ma trận trên bản cao cấp có khả năng chống chói tự động, kết hợp với đèn định vị LED dạng nanh sư tử.
Công nghệ đèn pha LED với tính năng tự động điều chỉnh góc sáng giúp cải thiện tầm nhìn trong mọi điều kiện lái, tạo nên một vẻ ngoài hiện đại và tiện dụng.
Thân xe Peugeot 408 2024 mang phong cách thể thao và sang trọng với dáng Coupe vuốt xuôi về phía sau. Các chi tiết như gương chiếu hậu, tay nắm cửa và viền cửa sổ được hoàn thiện bằng màu đen, tạo nên sự đồng bộ và tinh tế. Bộ la-zăng 20 inch trên bản cao cấp với thiết kế đan chéo là điểm nhấn quan trọng.
Bản cao cấp còn có logo thương hiệu đặt bên hông, trong khi các phiên bản thấp hơn chỉ sử dụng la-zăng 18 inch. Những yếu tố thiết kế này giúp Peugeot 408 2024 nổi bật trong phân khúc SUV lai Coupe.
Đuôi xe Peugeot 408 2024 ấn tượng với thiết kế đèn hậu LED dạng 3 sọc đặt chéo, tạo cảm giác hiện đại và sang trọng. Cản va sau được thiết kế to bản và hầm hố, mang đến vẻ ngoài cứng cáp và mạnh mẽ cho phần đuôi xe.
Phần đuôi xe không chỉ nổi bật về mặt thiết kế mà còn thể hiện sự tinh tế trong từng chi tiết. Đặc biệt, dòng chữ "Peugeot" và logo sư tử mới được gắn trên đuôi, làm tăng thêm sự cá tính và phong cách của chiếc SUV.
Peugeot 408 2024 được cung cấp với 5 tùy chọn màu ngoại thất: đỏ Sensation, đen Nera, trắng Pearl, xám Platinum và xanh Obsession. Các lựa chọn màu sắc này không chỉ phản ánh sự đa dạng trong thiết kế mà còn giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa theo sở thích cá nhân, phù hợp với xu hướng trong thị trường mua bán ô tô hiện nay.
Với kích thước lớn, Peugeot 408 cung cấp không gian nội thất rộng rãi, kết hợp sự sang trọng và tinh tế với thiết kế mang hơi hướng tương lai.
Peugeot 408 2024 mang đến không gian nội thất hiện đại với thiết kế táp lô theo phong cách i-Cockpit đặc trưng. Bản GT nổi bật với màn hình trung tâm kích thước 10 inch kết hợp với màn hình cảm ứng 5 inch phía dưới. Màn hình thông tin 10 inch phía sau vô lăng vát đáy thể thao hiển thị các thông số 3D sắc nét, nâng cao trải nghiệm lái.
Vô lăng D-Cut hai đáy hình lục lăng của Peugeot 408 không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn tích hợp các phím chức năng như đàm thoại rảnh tay và ga hành trình. Mua bán ô tô Peugeot hiện đang được nhiều khách hàng quan tâm nhờ vào thiết kế tinh tế và các tính năng công nghệ tiên tiến của mẫu xe này.
Peugeot 408 2024 cung cấp hệ thống ghế ngồi cao cấp với hàng ghế trước bọc da Nappa. Ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng và được trang bị tính năng sưởi và làm mát, trong khi ghế phụ có thể chỉnh điện 4 hướng. Thiết kế này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn hỗ trợ tối đa cho người lái trong các chuyến đi dài.
Hàng ghế sau của Peugeot 408 được thiết kế để cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái. Hệ thống ghế ngồi kết hợp với khoang hành lý linh hoạt, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng và mang lại sự tiện lợi cho hành khách.
Khoang hành lý của Peugeot 408 có dung tích 536 lít, mở rộng lên 1.611 lít khi gập hàng ghế thứ hai, giúp tăng cường khả năng chứa đựng và đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính tiện dụng mà còn mang lại sự linh hoạt cho hành trình của bạn.
Peugeot 408 2024 cung cấp hệ thống giải trí hiện đại với màn hình trung tâm 10 inch trên tất cả các phiên bản. Bản GT còn có màn hình cảm ứng 9.6 inch bổ sung, cho phép truy cập nhiều chức năng hơn. Hệ thống âm thanh trên bản GT sử dụng 10 loa Focal, mang đến chất lượng âm thanh tuyệt vời, trong khi các phiên bản Allure và Premium có hệ thống 6 loa.
Ngoài ra, xe trang bị điều hòa tự động hai vùng, sạc điện thoại không dây và cửa gió hàng ghế sau. Các nút điều chỉnh media và điều hòa được thiết kế tinh tế, tạo sự thuận tiện và sang trọng, nâng cao trải nghiệm lái xe và sự thoải mái cho hành khách.
Peugeot 408 2024 được trang bị động cơ tăng áp 1.6L PureTech, sản sinh công suất tối đa 218 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 300 Nm tại 2.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp EAT8, cho phép xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8,8 giây. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Xe có ba chế độ lái: Eco, Normal và Sport, cho phép người lái chọn chế độ phù hợp với điều kiện và nhu cầu. Động cơ 1.6L Turbo PureTech của Peugeot 408 mang lại cảm giác lái thể thao và phản ứng nhanh nhạy, với mô-men xoắn đạt mức cao ở dải vòng tua thấp, từ 2.000 đến 4.500 vòng/phút. So với động cơ 2.5L hút khí tự nhiên của Kia K5 hay động cơ 1.5L turbo trên Honda Civic, động cơ này mang đến trải nghiệm lái đặc trưng của xe Châu Âu, đảm bảo sự phấn khích và hiệu suất vượt trội.
Tham khảo: Giá xe Peugeot
Peugeot 408 2024 tích hợp nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Các phiên bản Allure và Premium có cảm biến đỗ xe và camera lùi, trong khi bản GT được trang bị camera 360 độ, cung cấp cái nhìn toàn cảnh xung quanh xe.
Ngoài ra, xe còn trang bị ga tự động thích ứng, phanh chủ động, và cảnh báo chệch làn, cùng với các tính năng như hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA), 6 túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và cảnh báo điểm mù. Những tính năng này giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách trong mọi tình huống.
Peugeot 408 2024 nổi bật với thiết kế kết hợp giữa SUV và Coupe hạng C, cùng công nghệ hiện đại và các tính năng an toàn tiên tiến. Với sự khác biệt này, Peugeot 408 đang làm dấy lên một làn sóng mới trong phân khúc crossover cỡ C. Để có cái nhìn toàn diện, cần so sánh Peugeot 408 với các đối thủ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson và Honda CR-V để đánh giá chính xác hơn về giá trị của chiếc xe này.
Về thiết kế và kiểu dáng: Peugeot 408 2024 nổi bật với thiết kế kết hợp giữa sedan và SUV, tạo nên vẻ ngoài độc đáo và hiện đại. So với các đối thủ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson và Honda CR-V, Peugeot 408 có phong cách mới lạ và thể thao hơn. Các mẫu xe khác đều có thiết kế đặc trưng riêng, nhưng Peugeot 408 nổi bật với sự pha trộn giữa hai loại xe, mang lại cảm giác năng động và khác biệt.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Peugeot 408 2024 trang bị màn hình cảm ứng 10 inch, hệ thống âm thanh 10 loa Focal, cùng nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái. Các đối thủ như Mazda CX-5 và Hyundai Tucson cũng có trang bị tốt, nhưng Peugeot 408 thường cung cấp các tính năng tiên tiến hơn như hệ thống âm thanh cao cấp và màn hình hiển thị đa dạng. Tổng quan, Peugeot 408 cung cấp các tiện nghi hiện đại hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc.
Về động cơ và khả năng vận hành: Peugeot 408 2024 trang bị động cơ 1.6L Turbo PureTech, với công suất 218 mã lực và mô-men xoắn 300 Nm, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Điều này mang lại khả năng tăng tốc nhanh và vận hành mượt mà. So với các đối thủ như Mazda CX-5 và Hyundai Tucson, Peugeot 408 có hiệu suất động cơ mạnh mẽ hơn và cảm giác lái thể thao hơn. Tổng kết, Peugeot 408 cung cấp trải nghiệm lái ấn tượng và hiệu quả hơn so với nhiều mẫu xe khác trong phân khúc.
Về giá bán: Peugeot 408 2024 có giá từ 999 triệu đến 1.249 triệu đồng, tùy theo phiên bản và khuyến mãi. So với các đối thủ như Mazda CX-5 và Hyundai Tucson, giá của Peugeot 408 cao hơn nhưng đi kèm với nhiều trang bị và công nghệ tiên tiến. Giá xe ô tô của Peugeot 408 cho thấy sự cạnh tranh trong phân khúc crossover cỡ C, với yếu tố giá cả và trang bị ảnh hưởng lớn đến quyết định của người tiêu dùng.
Peugeot 408 2024 là mẫu xe nổi bật với thiết kế kết hợp phong cách SUV và Coupe hạng C, một lựa chọn độc đáo trên thị trường Việt Nam. Thaco Auto nhắm đến đối tượng khách hàng yêu thích sự phá cách, thể thao, và sang trọng với ảnh hưởng phong cách u-Mỹ trên chiếc xe này.
Với mức giá từ 999 triệu đến 1.249 triệu đồng, Peugeot 408 nằm ở phân khúc cao hơn so với Peugeot 3008 (949-1.129 triệu đồng) và vượt trội hơn các đối thủ thuần crossover như Mazda CX-5 (749-999 triệu đồng) và Hyundai Tucson (769-899 triệu đồng). Những ai quan tâm đến mua bán xe Peugeot 408 sẽ tìm thấy một sự lựa chọn ấn tượng trong phân khúc CUV cỡ C.
Tên phiên bản | Allure999 Triệu | Premium1.1 Tỉ | GT1.25 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Turbo I4 | Turbo I4 | Turbo I4 |
Dung tích (cc) | 1.598 | 1.598 | 1.598 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 218/5.500 | 218/5.500 | 218/5.500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 300/2.000 | 300/2.000 | 300/2.000 |
Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 8,8 | 8,8 | 8,8 |
Chế độ lái | 3 | 3 | 3 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.690 x 1.850 x 1.480 | 4.690 x 1.850 x 1.480 | 4.690 x 1.850 x 1.480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 | 2.790 | 2.790 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 189 | 189 | 189 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 536 | 536 | 536 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R18 | 225/55 R18 | 245/40 R20 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Mac Pherson | Mac Pherson | Mac Pherson |
Treo sau | Bán độc lập | Bán độc lập | Bán độc lập |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | Matrix LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | Matrix LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không | Không |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không | Không | Không |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | 10 inch | 10 inch | 10 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10 inch | 10 inch | 15 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 10 loa của Focal |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Cửa hít | Không | Không | Không |
Khởi động từ xa | Không | Không | Không |
Lọc không khí | Không | Không | Không |
Sưởi vô-lăng | Không | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Không | Không | Có |
Nhớ vị trí vô-lăng | Không | Không | Không |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | 180 độ | 180 độ | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Không |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có | Có |
Tự động chuyển làn | Không | Không | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có | Có |