Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
4x2 AT MIVEC (Euro 5) | 650,000,000 | 749,997,000 | 736,997,000 | 724,497,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 717,997,000 |
4x2 AT Athlete (Euro 5) | 780,000,000 | 895,597,000 | 879,997,000 | 868,797,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 860,997,000 |
4x4 AT Athlete (Euro 5) | 905,000,000 | 1,035,597,000 | 1,017,497,000 | 1,007,547,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 998,497,000 |
Thiết kế mạnh mẽ, bắt mắt Khoang ghế thoải mái Cảm giác lái sống động Thùng xe rộng rãi, chứa nhiều đồ Có nhiều thay đổi vượt bậc so với phiên bản cũ và những dòng xe cùng phân khúc Giá thành hợp lý
Không đáng kể, khi ở tốc độ thấp, xe có độ ồn nhất định Ghế phụ chỉnh cơ phát tiếng kêu nhỏ
Mitsubishi Triton 2024 nổi bật với thiết kế Dynamic Shield hiện đại, mang đến vẻ ngoài trẻ trung và năng động. Với động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, Triton là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc bán tải, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Ford Ranger. Mặc dù không đạt doanh số cao như Ford Ranger hay Toyota Hilux, Triton vẫn được yêu thích nhờ vào chất lượng và giá trị mà nó mang lại.
Gần đây, Mitsubishi Motors Việt Nam đã ra mắt phiên bản Triton Athlete mới với thiết kế ngoại thất mới mẻ và nội thất cá tính. Phiên bản mới này thay thế các phiên bản cũ như Triton AT Premium 4x4 và 4x2, đồng thời ngừng sản xuất hai phiên bản số sàn. Hiện tại, Mitsubishi Triton 2024 có ba tùy chọn phiên bản: 4×4 AT Athlete, 4×2 AT Athlete và 4×2 AT MIVEC, với mức giá khởi điểm từ 650 triệu đồng.
Kể từ khi ra mắt thế hệ mới, Mitsubishi Triton đã gây ấn tượng mạnh với thiết kế Dynamic Shield hoàn toàn mới. Sự thay đổi này không chỉ được giới chuyên môn mà cả người dùng đều đánh giá cao vì tính đổi mới và sáng tạo của nó.
Mitsubishi Triton 2024 mang đến sự mạnh mẽ với thiết kế Dynamic Shield. Mặt ca-lăng lớn hình chữ X kết hợp với các thanh chrome tạo điểm nhấn cho đầu xe. Cụm đèn pha LED tích hợp tính năng tự động bật/tắt và rửa đèn pha giúp tăng cường sự tiện nghi và an toàn.
Phiên bản Athlete của Triton nổi bật với những điểm nhấn màu đen ở ốp cản trước và lưới tản nhiệt, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ hơn. Đối với người đang tìm kiếm thông tin về mua bán ô tô, Triton cung cấp các tùy chọn ánh sáng Bi-LED trên phiên bản cao cấp, mang lại hiệu suất chiếu sáng tốt hơn.
Thân xe Mitsubishi Triton 2024 thể hiện sự cơ bắp với các đường dập nổi và khối vuông vức. Gương chiếu hậu được trang bị đầy đủ các tính năng như chỉnh điện, gập điện và sấy điện, đồng thời tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù.
Phiên bản Athlete có gương chiếu hậu sơn đen và các chi tiết thiết kế thể thao tương đồng, trong khi phiên bản 4x2 AT MIVEC sử dụng gương chiếu hậu ốp ngoài. La-zăng của các phiên bản cũng có sự khác biệt, với phiên bản Athlete sử dụng la-zăng 18 inch sơn đen độc đáo.
Phần đuôi của Mitsubishi Triton 2024 có thiết kế hiện đại với cụm đèn hậu LED dọc, mang lại hiệu quả chiếu sáng tốt và thêm điểm nhấn cho tổng thể xe. Tay nắm mở cửa thùng xe được ốp nhôm, và phần cản sau được thiết kế vuông vức với bậc lên xuống để tăng cường sự tiện lợi.
Phiên bản Athlete còn có các chi tiết thể thao như thanh viền bảo vệ thùng xe, cánh lướt gió màu đen và bộ tem đặc biệt, tạo nên sự khác biệt rõ rệt.
Mitsubishi Triton 2024 có sẵn trong sáu màu ngoại thất: Trắng, Bạc, Xám, Đen, Cam và Nâu. Đối với phiên bản Athlete, khách hàng có ba lựa chọn màu sắc: Trắng, Cam và Đen, phù hợp với phong cách thể thao và cá tính của phiên bản này.
Nội thất Mitsubishi Triton 2024 thực dụng với bảng điều khiển và tappi cửa chủ yếu từ nhựa cứng, điểm xuyết chi tiết mạ bạc. Tuy đơn giản, nhưng phù hợp với mục đích sử dụng của xe bán tải.
Mitsubishi Triton 2024 sở hữu bảng tap lô tinh gọn với màn hình giải trí cảm ứng 7 inch ở trung tâm, hỗ trợ kết nối Android Auto, Apple CarPlay và USB. Cụm điều chỉnh điều hòa tự động hai vùng độc lập nằm ngay dưới màn hình, cung cấp sự tiện nghi cho hành khách. Khu vực cần số được trang trí bằng chi tiết mạ crom sáng bóng, và phiên bản Athlete còn được trang bị núm xoay điều chỉnh chế độ dẫn động 4x4, giúp cải thiện khả năng vận hành trên các địa hình khác nhau.
Vô lăng của Triton 2024 có thiết kế 4 chấu, tích hợp các nút điều khiển hệ thống âm thanh, cruise control và đàm thoại rảnh tay. Phiên bản Athlete nâng cấp với lẫy chuyển số và bọc da, tạo cảm giác cầm lái chắc chắn và sang trọng.
Hệ thống ghế của Mitsubishi Triton 2024 có sự phân cấp rõ ràng. Phiên bản MIVEC trang bị ghế nỉ, trong khi các phiên bản Athlete được nâng cấp với ghế da cao cấp hai tông màu cam-đen, tạo sự khác biệt về mặt thẩm mỹ và cảm giác ngồi. Ghế lái của phiên bản Athlete có tính năng chỉnh điện 8 hướng, giúp điều chỉnh vị trí ngồi dễ dàng hơn.
Khoang hành khách rộng rãi với hàng ghế sau có thể ngả đến 25 độ nhờ thiết kế J-Line. Khoảng cách giữa hai hàng ghế tốt và bệ tỳ tay ở giữa hàng ghế sau cũng nâng cao trải nghiệm sử dụng. Khi mua bán ô tô Mitsubishi, nhiều người đánh giá cao sự tiện nghi và thoải mái của ghế ngồi trên Triton 2024, làm cho mẫu xe này trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc bán tải.
Mitsubishi Triton 2024 cung cấp không gian khoang hành lý rộng rãi với kích thước thùng xe đạt 1.520 mm x 1.470 mm x 475 mm. Không gian này gần tương đương với Toyota Hilux và lớn hơn so với Ford Ranger, Nissan Navara, đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng trong các chuyến đi hay công việc. Phiên bản Athlete còn được trang bị thêm các chi tiết thể thao như thanh viền bảo vệ thùng xe, không chỉ tăng cường tính năng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của khoang hành lý.
Mitsubishi Triton 2024 được trang bị hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, AUX và Radio. Phiên bản MIVEC cơ bản có hệ thống âm thanh 4 loa, cung cấp chất lượng âm thanh đủ dùng cho nhu cầu cơ bản. Trong khi đó, phiên bản Athlete nâng cấp lên 6 loa, mang đến trải nghiệm âm thanh phong phú hơn.
Phiên bản Athlete còn nổi bật với điều hòa tự động hai vùng độc lập và cửa gió trên trần dành cho hàng ghế sau. Đây là trang bị duy nhất trong phân khúc bán tải, giúp cải thiện hiệu quả làm mát và tăng cường sự thoải mái cho hành khách phía sau. Thêm vào đó, các chi tiết như thảm lót sàn cách điệu và tappi cửa bọc da với các chi tiết sơn bạc làm tăng tính tiện nghi và sang trọng cho nội thất.
Mitsubishi Triton 2024 được trang bị động cơ dầu I4 2.4 lít MIVEC, sản sinh công suất tối đa 181 mã lực tại vòng tua 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430 Nm tại vòng tua 2.500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Khả năng vận hành của Triton 2024 được đánh giá cao nhờ vào bán kính vòng quay chỉ 5,9 mét, giúp xe dễ dàng di chuyển trong thành phố cũng như trên các cung đường off-road. Phiên bản 4x4AT Athlete cao cấp còn trang bị hệ dẫn động 2 cầu Super Select II, cho phép chọn giữa 4 chế độ gài cầu và khóa vi sai cầu sau, tăng cường khả năng xử lý trong các điều kiện địa hình đa dạng.
Với khối lượng nhẹ và động cơ mạnh mẽ, Mitsubishi Triton 2024 hoạt động linh hoạt và êm ái trên cả đường phố và đường trường. Hệ thống khung xe RISE, được làm từ thép siêu cường, giúp gia tăng độ cứng và khả năng hấp thụ lực tác động. Ngoài ra, hệ thống treo được cải tiến với thanh giảm chấn sau lớn hơn và chứa nhiều dầu hơn, mang lại sự êm ái và ổn định trong quá trình vận hành.
Mitsubishi Triton 2024 cung cấp một loạt các tính năng an toàn, với phiên bản MIVEC cơ bản được trang bị hai túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD). Những trang bị này đảm bảo bảo vệ cơ bản cho người lái và hành khách trong các tình huống khẩn cấp.
Phiên bản Athlete cao cấp hơn với 7 túi khí và nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Xe còn có cảm biến lùi, camera lùi, hệ thống phanh tự động giảm thiểu va chạm và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, giúp nâng cao mức độ bảo vệ và sự an toàn cho người sử dụng.
Thị trường xe bán tải Việt Nam ngày càng sôi động với sự cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu. Mitsubishi Triton, với bề dày lịch sử và những cải tiến liên tục, luôn là một trong những cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Để giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp, chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết Mitsubishi Triton với các đối thủ đáng gờm như Toyota Hilux, Ford Ranger, Isuzu D-Max và Nissan Navara trên 4 tiêu chí chính: thiết kế, trang bị, động cơ và giá bán.
Về thiết kế: Mitsubishi Triton 2024 nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và góc cạnh, đặc trưng với lưới tản nhiệt X-shape. Ngược lại, Toyota Hilux có ngoại hình bền bỉ, cứng cáp và đơn giản nhưng vẫn lịch lãm. Ford Ranger mang đến một thiết kế hiện đại và trẻ trung với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha sắc sảo. Isuzu D-Max thu hút với ngoại hình mạnh mẽ và góc cạnh, phù hợp với người yêu thích off-road. Trong khi đó, Nissan Navara có thiết kế cân đối và sang trọng, mang đến sự hài hòa và lịch lãm.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Mitsubishi Triton 2024 được trang bị màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại, và điều hòa tự động. Hệ thống an toàn của Triton cũng được nâng cấp với nhiều tính năng hỗ trợ lái. Toyota Hilux có nội thất đơn giản nhưng hoàn thiện tốt, và các tính năng an toàn như kiểm soát ổn định và chống trượt. Ford Ranger cung cấp nội thất hiện đại và nhiều công nghệ tiên tiến, cùng với các tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn đường. Isuzu D-Max có nội thất rộng rãi và các tính năng an toàn đầy đủ, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Nissan Navara nổi bật với nội thất sang trọng và nhiều tiện nghi cao cấp, cùng hệ thống an toàn đầy đủ.
Về động cơ và khả năng vận hành: Mitsubishi Triton 2024 trang bị động cơ diesel mạnh mẽ, giúp tăng tốc tốt và off-road hiệu quả nhờ hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Toyota Hilux có động cơ diesel bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định trên nhiều địa hình. Ford Ranger cũng có động cơ diesel mạnh mẽ, cung cấp khả năng tăng tốc tốt và hệ thống treo cứng cáp cho off-road. Isuzu D-Max nổi bật với động cơ diesel bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại sự vận hành mượt mà. Nissan Navara có động cơ diesel mạnh mẽ và hộp số tự động 7 cấp, cho khả năng vận hành linh hoạt ở cả đô thị và ngoài đường.
Về giá bán: Khi so sánh giá xe ô tô trong phân khúc bán tải, Mitsubishi Triton có mức giá cạnh tranh. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy vào phiên bản và trang bị. Để có thông tin chính xác, bạn nên kiểm tra giá xe tại các đại lý và xem xét các ưu đãi kèm theo.
Với mức giá cạnh tranh nhất phân khúc, mua xe Mitsubishi Triton 2024 là một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một chiếc bán tải có hiệu suất tốt và tính năng đầy đủ mà không cần đến những trang bị cao cấp nhất. Dù không thể so bì với Ford Ranger về mặt trang bị và động cơ, Triton vẫn mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu bán tải vừa phải, vừa đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày lẫn khả năng off-road, Mitsubishi Triton 2024 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Tên phiên bản | 4x2 AT MIVEC (Euro 5)650 Triệu | 4x2 AT Athlete (Euro 5)780 Triệu | 4x4 AT Athlete (Euro 5)905 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | MIVEC 2.4 I4 | MIVEC 2.4 I4 | MIVEC 2.4 I4 |
Dung tích (cc) | 2,442 | 2,442 | 2,442 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 181/3500 | 181/3500 | 181/3500 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/2500 | 430/2500 | 430/2500 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD | RWD | 4WD |
Loại nhiên liệu | Dầu | Dầu | Dầu |
Kích thước/trọng lượng | |||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5305x1815x1780 | 5305x1815x1795 | 5305x1815x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 220 | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 | 5,9 | 5,9 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 | 75 | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.740 | 1.810 | 1.925 |
Lốp, la-zăng | 245/65R17 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng |
Treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có | |
Nội thất | |||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Không | Có tài xế | Có tài xế |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7inch, cảm ứng | 7inch, cảm ứng | 7inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Điện 8 hướng | Điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Anolog 7inch | LCD 7inch | LCD 7inch |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | Không | ||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | ||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |