
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
4x2 AT MIVEC (Euro 5) | 650,000,000 | 749,997,000 | 736,997,000 | 724,497,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 730,997,000 | 717,997,000 |
4x2 AT Athlete (Euro 5) | 780,000,000 | 895,597,000 | 879,997,000 | 868,797,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 876,597,000 | 860,997,000 |
4x4 AT Athlete (Euro 5) | 905,000,000 | 1,035,597,000 | 1,017,497,000 | 1,007,547,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 1,016,597,000 | 998,497,000 |
Mitsubishi Việt Nam vừa công bố phiên bản mới của Mitsubishi Triton 2025, mẫu xe bán tải được mong đợi trong năm tới. Xe sẽ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với ba phiên bản, giá bán dao động từ 655 triệu đến 924 triệu đồng, mang đến sự cạnh tranh hấp dẫn trong phân khúc xe bán tải.
Triton 2025 được nâng cấp mạnh mẽ với sự kết hợp giữa khả năng vận hành vượt trội, thiết kế ngoại thất ấn tượng và nội thất tiện nghi, hứa hẹn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích xe bán tải.
Ngoại thất của Mitsubishi Triton 2025 đã được đổi mới và mang đến một hình ảnh mạnh mẽ và ấn tượng hơn. Thiết kế tổng thể của xe có tính thẩm mỹ cao.
Kích thước xe đa dạng, gồm có hai phiên bản phổ thông có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là 5.320 mm, 1.865 mm, 1.795 mm. Phiên bản cao cấp có thông số tương ứng là 5.360 x 1.930 x 1.815 mm. Bán kính vòng quay tối thiểu 6.2 m.
Phần đầu xe được thiết kế với lưới tản nhiệt lớn hơn, tạo ấn tượng mạnh mẽ và uy lực. Đèn pha sử dụng công nghệ Halogen hoặc LED Projector, cho ánh sáng sáng và chiếu xa, đảm bảo tầm nhìn tốt trong mọi điều kiện. Đèn LED ban ngày dạng móc câu càng làm nổi bật tính thể thao và hiện đại của Triton 2025.
Những chi tiết sơn đen như ốp cản trước, viền lưới tản nhiệt và gương chiếu hậu góp phần tạo nên diện mạo cứng cáp và khỏe khoắn cho phần đầu xe.
Thân xe của Mitsubishi Triton 2025 được thiết kế với những đường nét góc cạnh, tạo cảm giác vững chải và mạnh mẽ.
Các chi tiết như ốp cửa, tay nắm cửa và vành la-zăng đều được sơn đen, tăng cường vẻ ngoài thể thao. Bản cao cấp Athlete 4WD còn được trang bị thêm cánh gió sau, góp phần tôn lên vẻ năng động và cá tính.
Phần đuôi xe của Mitsubishi Triton 2025 được thiết kế với những đường nét góc cạnh, tạo cảm giác mạnh mẽ và uy lực. Cản sau được sơn đen tương phản, làm nổi bật vẻ ngoài thể thao của xe. Đèn hậu thiết kế liền mạch với thân xe, tạo nên một tổng thể hài hòa và trang nhã.
Kích thước thùng xe cũng được nâng cấp, với kích thước 1470 x 1545 x 520 mm, đủ rộng rãi để chở được nhiều hàng hóa và đồ dùng. Tay nắm cửa và ốp trang trí cũng được sơn đen, tăng thêm vẻ năng động và cá tính cho phần đuôi xe.
Mitsubishi Triton 2025 được cung cấp với 4 tùy chọn màu sắc chính: Trắng, Đen, Cam và Xám. Tùy theo sở thích và phong cách cá nhân, khách hàng sẽ có thể lựa chọn được màu sắc ưng ý khi mua xe Mitsubishi Triton 2025 cho mình.
Nội thất của Mitsubishi Triton 2025 cũng được nâng cấp đáng kể, mang đến không gian tiện nghi và thoải mái hơn cho người lái và hành khách.
Taplo của Triton 2025 được thiết kế với các đường nét góc cạnh, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại. Màn hình cảm ứng 9 inch được đặt nổi bật, tích hợp các tính năng giải trí và thông tin hiện đại.
Vô lăng 3 chấu bọc da mang lại cảm giác chắc chắn và thoải mái khi cầm lái. Các nút bấm điều khiển âm thanh, điều hòa và các tính năng khác được bố trí hợp lý, giúp người lái dễ dàng thao tác.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch cũng được trang bị, mang lại sự rõ ràng và tiện lợi trong việc theo dõi thông tin vận hành của xe.
Ghế ngồi trên Mitsubishi Triton 2025 được bọc bằng các chất liệu như nỉ, da và da lộn, tùy theo từng phiên bản. Ghế lái có thể chỉnh cơ hoặc điện 8 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế lái thoải mái nhất.
Không gian nội thất được nâng cấp, với khoảng để chân và đầu rộng rãi hơn nhờ sự tăng chiều dài cơ sở lên 130mm. Điều này mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu hơn cho cả người lái và hành khách.
Giá xe ô tô cập nhật chi tiết
Mitsubishi Triton 2025 được trang bị các tính năng tiện nghi và giải trí hiện đại, giúp mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và thú vị. Tùy theo phiên bản, xe có thể được trang bị dàn điều hòa chỉnh cơ, tự động 1 vùng hoặc tự động 2 vùng, cùng với cửa gió phía sau trên trần xe để đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách.
Về giải trí, Triton 2025 nổi bật với các tính năng sau:
Động cơ là một trong những điểm nổi bật của Mitsubishi Triton 2025. Xe được trang bị 2 tùy chọn động cơ Mivec Turbo và Mivec Bi-Turbo, đều có dung tích 2.4L.
Triton 2025 cũng được nâng cấp về hệ thống treo, giúp cải thiện khả năng vận hành và khả năng vượt địa hình. Khoảng sáng gầm lên đến 228mm, cho phép xe di chuyển trên các địa hình gồ ghề một cách tự tin và an toàn hơn.
Ngoài ra, chế độ lái "Beast Mode" cũng được trang bị, giúp tối ưu hóa khả năng off-road của Triton 2025 khi cần thiết. Với những nâng cấp này, Mitsubishi Triton 2025 hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và đầy cảm hứng
Mặc dù được trang bị các động cơ mạnh mẽ, Mitsubishi Triton 2025 vẫn giữ được mức tiêu hao nhiên liệu tương đối hợp lý. Theo thông tin từ nhà sản xuất, xe có mức tiêu hao nhiên liệu ở mức trung bình so với các xe bán tải cùng phân khúc.
Cụ thể, bản thường sử dụng động cơ Mivec Turbo 2.4L có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 8-9 lít/100km trong điều kiện đô thị và 6-7 lít/100km trên đường cao tốc. Trong khi đó, bản cao cấp Athlete 4WD với động cơ Mivec Bi-Turbo 2.4L có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 9-10 lít/100km trong đô thị và 7-8 lít/100km trên cao tốc.
Mitsubishi Triton 2025 thế hệ thứ 6 đã đạt chứng chỉ an toàn 5 sao từ tổ chức ASEAN NCAP, chứng tỏ đây là một mẫu xe rất chú trọng đến an toàn của người lái và hành khách. Điểm nổi bật là hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS), bao gồm các tính năng như:
Ngoài ra, Triton 2025 còn được trang bị nhiều tính năng an toàn khác như:
Trong thị trường xe bán tải cạnh tranh, việc so sánh Mitsubishi Triton 2025 với các đối thủ như Ford Ranger, Toyota Hilux và Isuzu D-Max là rất quan trọng.
Ford Ranger nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, Triton 2025 lại thu hút nhờ thiết kế thân thiện, nội thất rộng rãi và nhiều trang bị tiện nghi hơn. Hơn nữa, khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Triton giúp giảm chi phí sử dụng lâu dài.
Toyota Hilux nổi tiếng với độ bền và khả năng off-road xuất sắc. Tuy vậy, Triton lại có ưu thế về giá cả hợp lý và trang bị tiện nghi hiện đại hơn. Các cải tiến về động cơ và công nghệ khiến Triton 2025 trở thành một lựa chọn hấp dẫn.
Isuzu D-Max là đối thủ đáng gờm, nhưng Triton vượt trội về thiết kế và trang bị an toàn. Không gian rộng rãi và thoải mái trong Triton 2025 cũng giúp xe thu hút những khách hàng cần một phương tiện di chuyển gia đình và phục vụ các chuyến đi dài.
Mitsubishi Triton 2025 là một mẫu xe bán tải đáng chú ý với nhiều cải tiến vượt bậc về thiết kế, trang bị và khả năng vận hành. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe mạnh mẽ, đầy đủ tiện nghi và an toàn, Triton 2025 sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Tuy nhiên, hãy cân nhắc kỹ lưỡng giữa ưu điểm và nhược điểm của nó so với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Tinbanxe.vn là địa chỉ đáng tin cậy dành cho những ai quan tâm đến mua bán ô tô tại Việt Nam. Đặc biệt, nếu bạn đang tìm kiếm các mẫu xe từ thương hiệu Mitsubishi, trang web này cung cấp đầy đủ thông tin về mua bán ô tô Mitsubishi, từ giá cả, đánh giá cho đến các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Tên phiên bản | 4x2 AT MIVEC (Euro 5)650 triệu | 4x2 AT Athlete (Euro 5)780 triệu | 4x4 AT Athlete (Euro 5)905 triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | MIVEC 2.4 I4 | MIVEC 2.4 I4 | MIVEC 2.4 I4 |
Dung tích (cc) | 2,442 | 2,442 | 2,442 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 181/3500 | 181/3500 | 181/3500 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/2500 | 430/2500 | 430/2500 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD | RWD | 4WD |
Loại nhiên liệu | Dầu | Dầu | Dầu |
Kích thước/trọng lượng | |||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5305x1815x1780 | 5305x1815x1795 | 5305x1815x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 220 | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 | 5,9 | 5,9 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 | 75 | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.740 | 1.810 | 1.925 |
Lốp, la-zăng | 245/65R17 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng |
Treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có | |
Nội thất | |||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Không | Có tài xế | Có tài xế |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7inch, cảm ứng | 7inch, cảm ứng | 7inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Điện 8 hướng | Điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Anolog 7inch | LCD 7inch | LCD 7inch |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | Không | ||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | ||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |