Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 STD | 739,000,000 | 849,677,000 | 834,897,000 | 823,287,000 | 830,677,000 | 830,677,000 | 830,677,000 | 830,677,000 | 830,677,000 | 830,677,000 | 830,677,000 | 815,897,000 |
1.5 LUX | 829,000,000 | 950,477,000 | 933,897,000 | 923,187,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 914,897,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
MG RX5 là một mẫu SUV cỡ C đáng chú ý trên thị trường ô tô Việt Nam. Với thiết kế hiện đại và kích thước hợp lý, chiếc xe này mang đến sự cân bằng tối ưu giữa tính linh hoạt trong đô thị và không gian rộng rãi cho các chuyến đi dài. Nội thất được bố trí khoa học, tích hợp nhiều tiện ích công nghệ cao cấp như màn hình cảm ứng đa chức năng và hệ thống kết nối thông minh. Động cơ của MG RX5 được tinh chỉnh để đáp ứng mượt mà trong mọi điều kiện vận hành, từ phố thị đến đường trường. Với sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế, hiệu suất và tiện nghi, MG RX5 hứa hẹn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV tầm trung.
Khi nhìn vào MG RX5, điều đầu tiên thu hút ánh nhìn là lưới tản nhiệt dạng con suốt đặc trưng. Thiết kế này không khỏi gợi nhớ đến phong cách của Lexus, nhưng MG đã khéo léo tạo nên nét riêng với cấu trúc ma trận phức tạp bên trong, được phủ sơn đen nhám tinh tế. Điểm nhấn chính là cặp đèn LED ban ngày hình chữ "C" ôm trọn phần đầu xe, tạo nên một diện mạo hiện đại và khó lẫn.
Hai bên đầu xe, MG bố trí hai khe gió lớn chạy dọc. Chi tiết này không chỉ góp phần tăng vẻ nam tính mà còn cải thiện khí động học cho xe. Có thể nói, đầu xe MG RX5 là sự kết hợp hài hòa giữa thẩm mỹ và công năng.
Nhìn ngang, MG RX5 toát lên vẻ năng động với bộ mâm 5 chấu kép hình ngôi sao bắt mắt. Thiết kế này khiến người xem liên tưởng đến các mẫu xe thể thao cao cấp. Dọc theo thân xe là đường viền chrome sáng bóng, tạo điểm nhấn sang trọng và tinh tế. Đặc biệt, giá nóc trên mái không chỉ tăng tính thực dụng mà còn góp phần tạo dáng vẻ phong trần cho chiếc SUV này.
Với kích thước 4.571 x 1.855 x 1.719 mm, MG RX5 sở hữu tỷ lệ cân đối, phù hợp với phân khúc SUV cỡ C. Đường gân dập nổi chạy dọc thân xe không chỉ tăng cảm giác chắc chắn mà còn giúp cải thiện khí động học, một chi tiết nhỏ nhưng đầy tinh tế của các kỹ sư MG.
Phần đuôi MG RX5 tiếp tục ngôn ngữ thiết kế nhất quán với cụm đèn hậu tương đồng đèn trước. Cánh lướt gió cỡ lớn trên nóc không chỉ tăng vẻ thể thao mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định xe ở tốc độ cao.
Cản sau với những đường nét góc cạnh kết hợp ống xả kép tạo nên vẻ hiện đại và mạnh mẽ. Thiết kế này giúp MG RX5 dễ dàng nhận diện từ phía sau, đồng thời khẳng định cá tính riêng trong phân khúc SUV ngày càng cạnh tranh.
Khi mua xe MG RX5, người dùng có thể thoải mái lựa chọn màu sắc phù hợp với cá tính và phong cách riêng của mình như: trắng, đen, xám, đỏ và xanh. Mỗi tông màu đều được chọn lọc kỹ càng, nhằm tôn vinh các đường nét thiết kế trên xe.
MG RX5 gây ấn tượng với thiết kế nội thất hiện đại và tinh tế. Trung tâm khoang lái là màn hình cảm ứng 14,1 inch đặt dọc, tích hợp đa dạng tính năng giải trí và kết nối. Bảng điều khiển được thiết kế hài hòa, tạo cảm giác liền mạch và sang trọng cho toàn bộ không gian.
Vô lăng 3 chấu đa chức năng với đáy phẳng mang lại cảm giác lái thú vị và thể thao. Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, hiển thị rõ ràng các thông số quan trọng. Cần số được chế tác tỉ mỉ, tương tự các mẫu xe hạng sang, đi kèm tính năng phanh điện tử tiên tiến.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp, mang đến sự thoải mái cho mọi hành trình. Ghế lái và ghế phụ có thể chỉnh điện, giúp người dùng dễ dàng tìm được tư thế ngồi phù hợp nhất. Trục cơ sở dài 2.708 mm tạo không gian để chân rộng rãi cho hàng ghế sau.
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama càng làm tăng thêm cảm giác rộng rãi cho toàn bộ khoang xe.
Khoang hành lý được thiết kế linh hoạt, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ đa dạng. Khả năng gập phẳng hàng ghế sau giúp mở rộng đáng kể diện tích chứa đồ khi cần thiết. Những ưu điểm này khiến việc mua bán xe MG trở nên hấp dẫn với nhiều khách hàng đang tìm kiếm một mẫu SUV đa dụng và tiện nghi.
MG RX5 được trang bị nhiều tính năng công nghệ hiện đại, bao gồm:
MG RX5 được trang bị động cơ xăng "Net Blue" thế hệ thứ hai, một bước tiến đáng kể trong công nghệ động cơ. Đơn vị tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 1.5T này sản sinh công suất 171 mã lực và mô-men xoắn cực đại 275Nm, tăng 10% so với thế hệ trước. Kết quả là chiếc xe đạt tốc độ tối đa 190km/h, đồng thời vẫn duy trì mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm ở 6,8 lít/100 km.
Hộp số ly hợp kép 7 cấp được cải tiến giúp việc chuyển số trở nên mượt mà và đáng tin cậy hơn. Khung xe được nâng cấp cùng hệ thống giảm xóc mới mang lại trải nghiệm lái ổn định và thoải mái. Lốp Michelin PS4 với tiếng ồn thấp và lớp lót kép góp phần tạo nên cảm giác lái êm ái. Hệ thống khởi động bằng nút bấm là một điểm cộng về tiện nghi.
Tham khảo thêm: Giá xe MG mới nhất
MG RX5 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm:
Về thiết kế: MG RX5 tạo điểm nhấn với phong cách hiện đại và cá tính, khác biệt trong phân khúc SUV cỡ C. Ngoại hình trẻ trung của xe thu hút ánh nhìn trên đường phố.
Về động cơ vận hành: Khả năng vận hành của RX5 không thua kém các đối thủ nhờ động cơ 1.5T mạnh mẽ. Xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đa dạng, từ đô thị đến địa hình phức tạp hơn.
Về trang bị: Trang bị tiện nghi và an toàn là điểm mạnh của RX5. Xe sở hữu nhiều công nghệ hiện đại, vượt trội so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc, nâng cao trải nghiệm và bảo vệ người dùng.
Về giá bán: MG RX5 đưa ra mức giá xe ô tô cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ C. Điều này khiến xe trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều khách hàng đang tìm kiếm sự cân bằng giữa tính năng và giá trị.
Tên phiên bản | 1.5 STD739 Triệu | 1.5 LUX829 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | null | I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.490 | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 168/5600 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 275/2000-4000 | |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | ||
Tầm hoạt động (km) | ||
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | ||
Loại pin | ||
Cần số điện tử | Có | |
Dung lượng pin (kWh) | ||
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | ||
Công suất môtơ điện (mã lực) | ||
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | ||
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | ||
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | ||
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4574 x 1876 x 1690 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.708 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 196 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.539 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.972 | |
Lốp, la-zăng | 235/45R19 | |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Mac Pherson | |
Treo sau | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa | |
Hệ thống giảm xóc | ||
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | |
Đèn sương mù | ||
Ống xả | ||
Trang bị khác | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | |
Đèn phanh trên cao | Có | |
Sấy gương chiếu hậu | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | |
Cốp đóng/mở điện | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Có | |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không | |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Không | |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | |
Cánh gió sau | Có | |
Khe gió nắp ca pô | Không | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | |
Nhớ vị trí ghế lái | ||
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ ba | ||
Điều hoà | Tự động 2 vùng | |
Cửa kính một chạm | Ở vị trí ghế lái | |
Màn hình giải trí | 14,1 inch | |
Hệ thống loa | 6 | |
Kính hai lớp | ||
Kính tối màu | ||
Màn hình giải trí ghế sau | ||
Màn hình giải trí ghế phụ | ||
Kết nối điện thoại thông minh | ||
Trang bị khác | ||
Điều chỉnh vô-lăng | ||
Màu nội thất | ||
Massage ghế lái | Không | |
Massage ghế phụ | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |
Chìa khoá thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Cửa sổ trời | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | |
Kết nối Android Auto | Có | |
Ra lệnh giọng nói | Không | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Phát WiFi | Không | |
Kết nối AUX | Có | |
Kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Radio AM/FM | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Cửa hít | Không | |
Khởi động từ xa | Không | |
Lọc không khí | Không | |
Sưởi vô-lăng | Không | |
Điều hướng (bản đồ) | Có | |
Kiểm soát chất lượng không khí | Không | |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | |
Nhiều chế độ lái | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | |
Kiểm soát gia tốc | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |
Đánh lái bánh sau | Không | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | |
Giới hạn tốc độ | Không | |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không | |
Lốp địa hình | Không | |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không | |
Chế độ lái địa hình | Không | |
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System) | Không | |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW | Không | |
Gài cầu điện | Không | |
Khóa vi sai cầu sau | Không | |
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA) | Không | |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 6 | |
Cảm biến lùi | Có | |
Khóa cửa trung tâm | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | |
Camera lùi | Có | |
Camera 360 | Có | |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | |
Hỗ trợ giữ làn | Không | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | |
Thông báo xe trước khởi hành | Không | |
Tự động chuyển làn | Không | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không | |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Không | |
Nhận diện biển báo giao thông | Không | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |