Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
250 | 2,620,000,000 | 2,956,397,000 | 2,903,997,000 | 2,911,197,000 | 2,937,397,000 | 2,937,397,000 | 2,937,397,000 | 2,937,397,000 | 2,937,397,000 | 2,937,397,000 | 2,937,397,000 | 2,884,997,000 |
F Sport | 2,710,000,000 | 3,057,197,000 | 3,002,997,000 | 3,011,097,000 | 3,038,197,000 | 3,038,197,000 | 3,038,197,000 | 3,038,197,000 | 3,038,197,000 | 3,038,197,000 | 3,038,197,000 | 2,983,997,000 |
Lexus ES 250 2024 sẽ làm cho bạn cảm thấy hài lòng vì có thể sở hữu được một dòng xe có kiểu dáng thiết kế sang trọng, động cơ hoạt động mạnh mẽ, cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đem đến một cảm giác lái xe thoải mái hơn.
Các trang bị các tiện nghi ở mức cơ bản.
Lexus ES 250 là một mẫu sedan hạng sang cỡ trung, nổi bật với thiết kế tinh tế và hiện đại của thương hiệu Lexus. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng và công nghệ tiên tiến, ES 250 2024 không chỉ nâng cao trải nghiệm lái xe mà còn củng cố vị thế cạnh tranh trong phân khúc sedan cao cấp. Tại Việt Nam, mẫu xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế.
Dòng Lexus ES, ra mắt lần đầu vào năm 1989, hiện đang ở thế hệ thứ 7 (2018-nay). Trong khi thế hệ mới của ES chưa được công bố cho năm 2025, Lexus đã thực hiện một số cập nhật nhỏ cho phiên bản 2024. ES 250 2024 tiếp tục có bốn phiên bản: ES250 AWD, ES250 F-Sport Design AWD, ES 250 Luxury AWD và ES 250 Ultra Luxury AWD. Các phiên bản cao cấp như Luxury và Ultra Luxury được trang bị công nghệ mới cùng bánh xe hợp kim 18 inch với lớp mạ Chrome Vapor tiêu chuẩn.
Lexus ES 250 2024 mang thiết kế sang trọng đặc trưng của xe Nhật với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.915 x 1.820 x 1.450 mm. So với phiên bản ES 300h, ES 250 có kích thước ngắn hơn và hẹp hơn, nhưng cao hơn. Chiều dài cơ sở của ES 250 là 2.820 mm.
Phần đầu xe Lexus ES 250 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng, được trang trí bằng các thanh nan hình chữ L tinh xảo. Cụm đèn pha Full LED 4 bóng không chỉ mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội mà còn thể hiện sự đồng nhất với thiết kế của các mẫu xe cao cấp khác của Lexus như LS, NX, RX và LX.
Hệ thống chiếu sáng của xe bao gồm đèn pha thích ứng Blade Scan AHS, đèn ban ngày LED, và đèn sương mù LED. Những tính năng này giúp cải thiện tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, đồng thời nâng cao tính an toàn.
Thân xe Lexus ES 250 2024 gây ấn tượng với các đường gân dập nổi khỏe khoắn, tạo vẻ ngoài năng động và thể thao. Bộ mâm hợp kim 18 inch với thiết kế 15 chấu đơn không chỉ tăng cường vẻ đẹp cho xe mà còn cải thiện hiệu suất vận hành.
Gương chiếu hậu được trang bị tính năng chỉnh điện, tự động gập, và chống chói, đồng thời tích hợp đèn xi-nhan LED, góp phần tăng cường sự tiện nghi và an toàn cho người lái.
Phần đuôi xe Lexus ES 250 2024 có thiết kế tinh giản với cặp đèn hậu dạng LED thanh mảnh, được kết nối bởi dải crom tạo nên vẻ thanh lịch và hiện đại. Ống xả đơn thay thế cho hai ống xả trước đây, mang đến một diện mạo mới mẻ và thanh thoát. Khoang hành lý được trang bị chức năng mở đá chân, tăng cường sự tiện lợi khi sử dụng.
Hệ thống cảm biến và "mắt thần" cảm ứng xung quanh xe giúp cải thiện khả năng an toàn, hỗ trợ người lái trong việc điều khiển xe và tránh các vật cản.
Lexus ES 250 2024 mang đến sự đa dạng về màu sắc với 10 tùy chọn ngoại thất, bao gồm: Trắng, Ghi, Be, Bạc, Bạc Sonic, Đỏ, Xanh, Xanh Sunlight, Đen và Đen Graphite. Nội thất xe cũng có bốn lựa chọn màu sắc: đen, kem, xám và nâu da bò, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng. Sự đa dạng này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng giá trị của xe trong thị trường mua bán ô tô Lexus, mang đến nhiều lựa chọn để phù hợp với phong cách và sở thích cá nhân.
Thiết kế nội thất của Lexus ES 250 2024 tập trung vào sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng. Các nút điều khiển trong khoang lái được sắp xếp hợp lý, dễ tiếp cận và thuận tiện cho người lái.
Khoang cabin của Lexus ES 250 2024 được thiết kế với sự tinh tế và sang trọng. Tap lô nổi bật với màn hình 12.3 inch tích hợp hệ thống bản đồ dẫn đường và giao diện tiếng Việt thông minh, mang đến trải nghiệm điều khiển và giải trí tiện lợi. Bảng điều khiển được hoàn thiện với các chi tiết ốp gỗ Shimamoku, tạo cảm giác cao cấp và ấn tượng.
Vô lăng 3 chấu của ES 250 được bọc da và ốp gỗ Shimamoku, không chỉ thể hiện phong cách sang trọng mà còn tăng cường cảm giác cầm nắm. Tay lái tích hợp các phím chức năng tiện ích, bao gồm lẫy chuyển số, chỉnh điện 4 hướng, nhớ vị trí, sưởi và hỗ trợ ra vào.
Ghế ngồi của Lexus ES 250 2024 được bọc da Smooth cao cấp, mang đến cảm giác êm ái và thoải mái cho người sử dụng trong suốt hành trình.
Ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, và tích hợp chức năng làm mát cùng sưởi, giúp người lái có thể điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cá nhân. Ghế hành khách phía trước cũng được trang bị tính năng chỉnh điện 8 hướng và sưởi/làm mát, tùy theo phiên bản.
Khoang hành lý của ES 250 có thể được mở rộng nhờ hàng ghế sau có khả năng gập linh hoạt. Không gian nội thất rộng rãi và được trau chuốt tỉ mỉ, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái vượt trội. Nếu bạn đang tìm hiểu mua bán xe Lexus ES 250, hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý của Lexus ES 250 2024 chắc chắn đáp ứng nhu cầu về sự tiện nghi và sang trọng.
Lexus ES 250 2024 mang đến một loạt trang bị tiện nghi đẳng cấp. Hệ thống âm thanh Lexus Premium 10 loa cung cấp âm thanh chất lượng cao, sống động. Màn hình cảm ứng 12.3 inch và màn hình kính lái HUD giúp dễ dàng theo dõi thông tin và điều khiển các chức năng của xe. Các chi tiết trang trí như đèn viền nội thất, cửa sổ trời và đồng hồ kim số LED đều góp phần tạo nên không gian nội thất sang trọng.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng giữ cho không khí luôn dễ chịu và trong lành với các tính năng như lọc bụi phấn hoa và tự động điều chỉnh chế độ lấy gió.
Lexus ES 250 2024 trang bị động cơ 2.5L 4 xi lanh thẳng hàng với 6 van trục kép, tạo ra công suất 204 mã lực và mô men xoắn 243 Nm. Hệ thống truyền động kết hợp với hộp số 6 cấp mang lại khả năng vận hành mượt mà và chuyển số chính xác, nâng cao trải nghiệm lái xe.
Xe có 3 chế độ lái thông minh: Eco, Normal và Sport, cho phép người lái chọn chế độ phù hợp với phong cách và nhu cầu cá nhân. Động cơ 2.5L được cải tiến với hiệu suất tốt hơn, mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Lexus ES 250 2024 còn được cải thiện về độ cứng của các thanh giằng hệ thống treo phía sau, giúp xe ổn định hơn và cung cấp cảm giác lái chính xác, đặc biệt khi chuyển làn ở tốc độ cao. Những cải tiến này góp phần làm cho Lexus ES 250 2024 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và cảm giác lái tinh tế.
Lexus ES 250 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến để bảo vệ người lái và hành khách. Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe PKSB giúp giảm nguy cơ va chạm khi lùi xe. Xe còn có phanh đỗ điện tử, hệ thống chống bó cứng phanh, ổn định thân xe, và kiểm soát lực bám đường.
Các tính năng an toàn khác bao gồm cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, và cảnh báo áp suất lốp. Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS), điều khiển hành trình chủ động (DRCC), hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA), và đèn pha tự động thích ứng (AHS) cũng được trang bị, cùng với 10 túi khí để đảm bảo an toàn tối đa trong mọi tình huống.
Lexus ES 250, với thiết kế sang trọng, nội thất đẳng cấp và khả năng vận hành êm ái, luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung. Để đánh giá chính xác vị thế của ES 250, chúng ta sẽ so sánh chi tiết với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Mercedes-Benz E-Class, BMW 5 Series và Audi A6.
Về thiết kế:
Về trang bị tiện nghi và an toàn:
Về động cơ vận hành:
Về giá bán:
Lexus ES 250 2024 là một sự lựa chọn xuất sắc trong phân khúc sedan hạng sang với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ấn tượng. Những thông tin về giá xe và các thông số kỹ thuật của ES 250 giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ ràng hơn về mẫu xe này. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng và hiệu suất cao, Lexus ES 250 2024 đáng để xem xét.
Trong thị trường mua bán ô tô, việc hiểu rõ các yếu tố như giá cả, trang bị và khả năng vận hành sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Hy vọng rằng các thông tin của tinbanxe.vn đã cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc so sánh và lựa chọn xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tên phiên bản | 2502.62 Tỉ | F Sport2.71 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type, D4S | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Dung tích (cc) | 2,487 | 2.487 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 204/6.600 | 204/6600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 335/4.000-5.000 | 243/4000-5000 |
Hộp số | UB80E Direct Shift-8AT | UB80E Direct Shift-8AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,8 | 7,1 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4915 x 1820 x 1450 | 4975 x 1865 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 | 2.870 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 154 | 154 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 | 5.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 420 | 420 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1600-1660 | 1600-1660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.100 | 2.100 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 SM AL-HIGH | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson Strut | MacPherson Strut |
Treo sau | Trailing Wishbone | Trailing Wishbone |
Phanh trước | Ventilated Disc | Ventilated Disc |
Phanh sau | Solid Disc | Solid Disc |
Ngoại thất | ||
Đèn phanh trên cao | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu bên ngoài | Gương chiếu hậu bên ngoài |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Đèn chiếu xa | 3 LED | 3 LED |
Đèn chiếu gần | 3 LED | 3 LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da Smooth/Smooth leather | Da Smooth/Smooth leather |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 | 3 |
Massage ghế lái | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Không | Không |
Điều hoà | Tự động 2 vùng/Auto 2-zone | Tự động 2 vùng/Auto 2-zone |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Màn hình giải trí | 12.3" | 12.3" |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không |
Hệ thống loa | 10 | 10 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện/Electric power steering | Trợ lực điện/Electric power steering |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Số túi khí | 10 | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |