
Cập nhật giá xe Kia Rondo chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
GMT | 559,000,000 | 648,077,000 | 636,897,000 | 623,487,000 | 629,077,000 | 629,077,000 | 629,077,000 | 629,077,000 | 629,077,000 | 629,077,000 | 629,077,000 | 617,897,000 |
GAT | 655,000,000 | 755,597,000 | 742,497,000 | 730,047,000 | 736,597,000 | 736,597,000 | 736,597,000 | 736,597,000 | 736,597,000 | 736,597,000 | 736,597,000 | 723,497,000 |
Kia Rondo là một mẫu MPV 7 chỗ đến từ thương hiệu Hàn Quốc, được lắp ráp tại Việt Nam bởi Thaco Kia. Với thiết kế đa dụng, giá bán hợp lý và tập trung vào nhu cầu gia đình, dòng xe này đã tồn tại trên thị trường từ năm 2014, cạnh tranh trong phân khúc xe gia đình giá rẻ. Dù không phải là mẫu xe bán chạy nhất, Kia Rondo vẫn thu hút những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa tiện nghi, không gian và chi phí sở hữu. Hiện nay, mẫu xe này được phân phối với hai phiên bản chính: 2.0 GMT (số sàn) và 2.0 GAT Deluxe (số tự động), với động cơ xăng 2.0L mạnh mẽ và các tính năng hỗ trợ lái xe cơ bản.
Phần đầu xe Kia Rondo mang phong cách đặc trưng của thương hiệu Kia với lưới tản nhiệt hình mũi hổ, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại. Lưới tản nhiệt được mạ chrome sáng bóng, kết hợp với các thanh ngang đen bóng, giúp xe nổi bật hơn khi di chuyển trên đường đô thị. Đèn pha halogen projector ở phiên bản cơ bản hoặc LED ở bản cao cấp, mang lại khả năng chiếu sáng tốt trong điều kiện ban đêm hoặc thời tiết xấu, đồng thời tích hợp đèn LED định vị ban ngày để tăng tính an toàn và thẩm mỹ.
Bên dưới lưới tản nhiệt là cản trước được thiết kế chắc chắn, với hốc gió lớn giúp tản nhiệt động cơ hiệu quả. Hốc đèn sương mù hình đa giác, ốp nhựa đen bóng, tạo cảm giác thể thao và hài hòa với tổng thể đầu xe. Kích thước đầu xe dài 4.525 mm góp phần làm cho Rondo trông cân đối, không quá đồ sộ như các MPV cỡ lớn, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.
Thân xe Kia Rondo nổi bật với các đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi, tạo cảm giác chuyển động và năng động ngay cả khi xe đứng yên. Tay nắm cửa mạ chrome, kết hợp với gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, mang lại sự tiện lợi và sang trọng. Bộ mâm hợp kim 17 inch thiết kế 5 chấu kép, sơn hai màu tương phản, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ khả năng bám đường tốt hơn nhờ lốp Continental kích thước 225/45R17.
Chiều dài cơ sở 2.750 mm giúp thân xe Rondo rộng rãi, tạo không gian thoải mái cho hành khách bên trong. Cửa sổ kính lớn, viền chrome, giúp cabin nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên, đồng thời cải thiện tầm nhìn cho người lái. Tổng thể thân xe mang thiết kế station wagon lai MPV, thấp hơn so với các đối thủ crossover, giúp giảm trọng tâm và tăng độ ổn định khi vào cua.
Đuôi xe Kia Rondo được thiết kế vuông vức, tối ưu hóa không gian hành lý. Cụm đèn hậu LED hình chữ C, nối liền bởi dải chrome ngang, tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Đèn hậu không chỉ chiếu sáng tốt mà còn tích hợp đèn báo phanh LED, tăng tính an toàn khi di chuyển. Cản sau ốp nhựa đen, kết hợp ống xả ẩn, giúp đuôi xe trông gọn gàng và ít bám bẩn hơn.
Cửa hậu mở rộng, hỗ trợ cốp điện ở bản cao cấp, dễ dàng tiếp cận khoang hành lý. Ăng-ten vây cá mập trên nóc xe tích hợp GPS, kết hợp với đèn phanh trên cao, hoàn thiện thiết kế đuôi xe. Tổng thể, đuôi xe Rondo mang vẻ thực tế, phù hợp với gia đình, dù không quá nổi bật so với các mẫu MPV mới hơn trên thị trường.
Kia Rondo cung cấp 7 tùy chọn màu sắc đa dạng, từ các tông cơ bản như trắng, bạc, đen đến các màu nổi bật như đỏ, xanh dương, xám và nâu. Màu trắng ngọc trai thường được ưa chuộng nhờ dễ phối hợp và giữ giá khi bán lại, trong khi màu đỏ tạo điểm nhấn thể thao. Tất cả các màu đều được sơn bóng, chống trầy xước cơ bản, giúp xe giữ được vẻ ngoài mới mẻ sau thời gian sử dụng.
Tap lô của Kia Rondo được thiết kế đối xứng, sử dụng chất liệu nhựa mềm kết hợp nhựa cứng, tạo cảm giác hiện đại và dễ vệ sinh. Bảng đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD nhỏ, hiển thị rõ ràng các thông số như tốc độ, nhiên liệu và cảnh báo. Các nút bấm chức năng được bố trí logic quanh tap lô, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không bị phân tâm.
Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh, cruise control và điện thoại rảnh tay. Trợ lực điện giúp vô lăng nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và đầm chắc hơn khi chạy cao tốc. Ở bản Deluxe, vô lăng có chức năng sưởi ấm, tăng sự thoải mái trong thời tiết lạnh, đồng thời mang lại cảm giác cao cấp hơn so với phân khúc giá.
Hệ thống ghế ngồi trên Kia Rondo được bọc nỉ ở bản GMT và da cao cấp ở bản GAT, mang lại sự thoải mái cho 7 hành khách. Ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế phụ 4 hướng, với tựa đầu điều chỉnh, hỗ trợ tốt cho lưng và cổ trong các chuyến đi dài. Hàng ghế thứ hai gập 60:40, có tựa tay trung tâm và cửa gió điều hòa riêng, giúp hành khách cảm thấy thoáng đãng.
Hàng ghế thứ ba gập 50:50, phù hợp cho trẻ em hoặc hành trình ngắn, với khoảng để chân vừa đủ. Ghế có thể gập phẳng hoàn toàn để tăng không gian hành lý, linh hoạt cho nhu cầu chở đồ. Tổng thể, ghế ngồi Rondo tập trung vào sự thực tế, dù không quá sang trọng như các mẫu cao cấp hơn.
Khoang hành lý tiêu chuẩn của Kia Rondo đạt 536 lít, đủ để chứa hành lý cho gia đình 4-5 người trong các chuyến du lịch cuối tuần. Khi gập hàng ghế thứ ba, dung tích tăng lên hơn 1.000 lít, phù hợp chở đồ lớn như xe đạp hoặc vali. Cửa cốp mở rộng, sàn thấp giúp dễ dàng xếp dỡ, kèm theo các móc treo và lưới cố định đồ đạc để tránh xê dịch khi di chuyển.
Hệ thống giải trí trên Kia Rondo bao gồm màn hình cảm ứng 8 inch ở bản Deluxe, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cho phép phát nhạc, dẫn đường và gọi điện dễ dàng. Đầu DVD/GPS tích hợp Bluetooth, USB/AUX, kết hợp 6 loa âm thanh sống động, mang lại trải nghiệm nghe nhạc chất lượng cao cho toàn cabin.
Bên cạnh đó, xe có hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió sau, và lọc khí ion, giúp không khí trong xe luôn mát mẻ và sạch sẽ. Các tiện nghi khác như chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm và gương chống chói tự động, tăng sự tiện lợi cho người dùng hàng ngày.
Kia Rondo được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, giúp xe dừng lại an toàn trong tình huống khẩn cấp. Túi khí kép phía trước, camera lùi và cảm biến đỗ xe hỗ trợ người lái tránh va chạm khi đỗ hoặc lùi xe.
Bản cao cấp thêm hệ thống cân bằng điện tử ESP, kiểm soát lực kéo TCS và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, tăng độ ổn định trên đường trơn hoặc dốc. Dù không đầy đủ như các mẫu mới, các tính năng này vẫn đáp ứng tốt nhu cầu an toàn cho gia đình, đặc biệt ở phân khúc giá dưới 700 triệu.
Động cơ Nu 2.0L xăng trên Kia Rondo sản sinh công suất 158 mã lực và mô-men xoắn 194 Nm, kết hợp hộp số sàn 6 cấp ở bản GMT hoặc tự động 6 cấp ở bản GAT. Động cơ sử dụng công nghệ Dual CVVT, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với di chuyển đô thị và đường trường.
Với hệ dẫn động cầu trước, động cơ mang lại sức kéo tốt ở dải tốc thấp, dễ dàng vượt xe khi cần. Hệ thống treo trước MacPherson và sau thanh xoắn, kết hợp khoảng sáng gầm 151 mm, giúp xe êm ái trên đường xấu nhưng vẫn giữ độ ổn định cao tốc.
Cảm giác lái trên Kia Rondo được đánh giá cao nhờ vô lăng trợ lực điện, mang lại sự chính xác và phản hồi tốt khi vào cua. Với 3 chế độ lái (Comfort, Normal, Sport), người dùng có thể điều chỉnh theo nhu cầu: Comfort cho lái êm ái đô thị, Sport cho cảm giác vọt và thể thao hơn trên cao tốc. Hệ thống treo hoạt động hiệu quả, giảm xóc tốt trên đường gồ ghề, dù gầm thấp đôi khi hạn chế off-road nhẹ.
Từ phản hồi của người dùng tại Việt Nam, nhiều chủ xe chia sẻ rằng Rondo lái đầm chắc, không bị lún đuôi khi chở đủ tải, và sức mạnh động cơ 2.0L vượt trội so với các đối thủ 1.5L. Một số đánh giá trên các diễn đàn như Otofun hay Vietnamnet nhấn mạnh sự thoải mái trên hành trình dài, với ít mỏi mệt, dù tiếng ồn động cơ có thể nghe rõ ở tốc độ cao. Tổng thể, cảm giác lái Rondo phù hợp cho gia đình, không quá thể thao nhưng đáng tin cậy.
Kia Rondo cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander, Toyota Innova và Suzuki Ertiga trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ. Dưới đây là bảng so sánh cơ bản:
Tiêu chí | Kia Rondo | Mitsubishi Xpander | Toyota Innova | Suzuki Ertiga |
---|---|---|---|---|
Giá bán (triệu VNĐ) | 559-655 | 555-658 | 755-995 | 499-599 |
Động cơ | 2.0L xăng, 158 hp | 1.5L xăng, 104 hp | 2.0L xăng, 174 hp | 1.5L xăng, 103 hp |
Kích thước (mm) | 4525x1805x1610 | 4475x1750x1730 | 4735x1830x1795 | 4395x1735x1690 |
Trang bị an toàn | ABS, EBD, ESP (bản cao) | ABS, EBD, 2 túi khí | ABS, VSC, 7 túi khí | ABS, EBD, 2 túi khí |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | 7.5 (công bố) | 6.9 | 9.1 | 6.0 |
Rondo nổi bật với động cơ mạnh mẽ và tiện nghi nội thất, nhưng gầm thấp hơn Xpander (173 mm) và Ertiga (169 mm), kém linh hoạt off-road. Innova lớn hơn, bền bỉ nhưng giá cao hơn.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu, Kia Rondo công bố 7.5 lít/100km đường hỗn hợp, nhưng thực tế tại Việt Nam thường ở mức 8-9 lít/100km tùy điều kiện đô thị hoặc cao tốc. Điều này cao hơn Ertiga (6 lít) nhưng hợp lý với động cơ 2.0L mạnh mẽ.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 500.000-900.000 VNĐ mỗi lần (mỗi 5.000km hoặc 3 tháng), bao gồm thay dầu máy, lọc dầu và kiểm tra hệ thống. Lỗi vặt thường gặp bao gồm hỏng cảm biến đỗ xe hoặc tiếng kêu từ hệ thống treo sau khi chạy lâu, nhưng ít xảy ra nhờ phụ tùng chính hãng dễ thay.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả: Kiểm tra áp suất lốp định kỳ để tiết kiệm nhiên liệu 5-10%; sử dụng chế độ Comfort ở đô thị để giảm tiêu hao; tránh chở quá tải để bảo vệ treo; và bảo dưỡng tại đại lý Kia chính hãng để giữ giá trị xe khi bán lại.
Tại tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Kia Rondo là lựa chọn thực tế cho gia đình nhỏ, với điểm mạnh ở động cơ mạnh mẽ và không gian linh hoạt. Xe phù hợp di chuyển đô thị, tiện nghi đầy đủ so với giá, nhưng doanh số thấp do thiết kế truyền thống và gầm thấp hạn chế địa hình xấu.
Tổng quan, Rondo đạt 7.5/10 điểm, nổi bật ở giá trị sử dụng lâu dài, dù không phải mẫu hot nhất phân khúc. Nếu bạn cần xe gia đình giá dưới 700 triệu, Rondo đáng cân nhắc nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí.
Là chuyên gia tại tinbanxe.vn, tôi nhận thấy Kia Rondo vẫn giữ vị thế trong phân khúc MPV giá rẻ nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế Hàn Quốc và tính thực tiễn. Với động cơ 2.0L mạnh mẽ, xe mang lại trải nghiệm lái thú vị hơn các đối thủ 1.5L, phù hợp cho gia đình trẻ di chuyển hàng ngày. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường 2025 với nhiều mẫu crossover mới như Xpander Cross, Rondo có thể kém cạnh tranh về kiểu dáng và gầm cao. Nếu bạn ưu tiên tiện nghi, an toàn cơ bản và chi phí sở hữu thấp, hãy thử lái Rondo tại đại lý Kia chính hãng để cảm nhận. Tổng thể, đây là mẫu xe đáng tin cậy, dễ bảo dưỡng, nhưng cần cân nhắc nhu cầu địa hình trước khi mua.
Khi xem xét giá xe ô tô trong phân khúc MPV, Rondo là lựa chọn hợp lý. Nếu quan tâm đến việc mua bán ô tô hãy kiểm tra và liên hệ các đại lý để được tư vấn. Đặc biệt với Mua bán ô tô Kia, Rondo nổi bật nhờ độ bền. Và nếu tìm Mua bán ô tô Kia Rondo, tinbanxe.vn hỗ trợ thông tin chi tiết.
Khoảng giá: 349 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 599 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 470 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 1.78 tỷ - 659 triệu
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 8.71 tỷ
Khoảng giá: 2.09 tỷ
Khoảng giá: 1.08 tỷ
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Tên phiên bản | GMT559 triệu | GAT655 triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 158/6.500 | 159/6.500 |
Dung tích (cc) | 1.999 | 1.999 |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 194/4.800 | 195/4.800 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.500 | 5.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 | 58 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 151 | 151 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.525 x 1.805 x 1.610 | 4.525 x 1.805 x 1.610 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm | 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm |
Số chỗ | 7 | 7 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.490 | 1.510 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.120 | 2.140 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Treo trước | Kiểu McPherson | Kiểu McPherson |
Ngoại thất | ||
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da cap cấp | Da cap cấp |
Chìa khoá thông minh | Không | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Hàng ghế thứ ba | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin | Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin |
Massage ghế lái | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Không |
Phát WiFi | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động |
Hỗ trợ vận hành | ||
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Công nghệ an toàn | ||
Cảm biến lùi | Không | Không |
Camera 360 | Không | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 |