Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5G MT Deluxe | 589,000,000 | 681,677,000 | 669,897,000 | 656,787,000 | 662,677,000 | 662,677,000 | 662,677,000 | 662,677,000 | 662,677,000 | 662,677,000 | 662,677,000 | 650,897,000 |
1.5G IVT | 634,000,000 | 732,077,000 | 719,397,000 | 706,737,000 | 713,077,000 | 713,077,000 | 713,077,000 | 713,077,000 | 713,077,000 | 713,077,000 | 713,077,000 | 700,397,000 |
1.5G Luxury | 664,000,000 | 765,677,000 | 752,397,000 | 740,037,000 | 746,677,000 | 746,677,000 | 746,677,000 | 746,677,000 | 746,677,000 | 746,677,000 | 746,677,000 | 733,397,000 |
1.4T Premium | 725,000,000 | 833,997,000 | 819,497,000 | 807,747,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 814,997,000 | 800,497,000 |
1.4T Signature | 769,000,000 | 883,277,000 | 867,897,000 | 856,587,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 848,897,000 |
1.5D Premium | 829,000,000 | 950,477,000 | 933,897,000 | 923,187,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 931,477,000 | 914,897,000 |
1.5D Signature | 859,000,000 | 984,077,000 | 966,897,000 | 956,487,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 965,077,000 | 947,897,000 |
KIA CARENS 2024 sở hữu chiều dài cơ sở đạt 2.780mm, thuộc top đầu phân khúc. Trang bị tiện nghi - công nghệ hiện đại, đầy đủ Không gian nội thất có thiết kế cao cấp, mang hơi hướm tương lai và rộng rãi. Đa dạng các tùy chọn về phiên bản, động cơ và số ghế ngồi cho khách hàng lựa chọn Giá cả cạnh tranh trong phân khúc.
Xecos kích thước lớn trong khi mâm xe khá nhỏ chỉ với 16 inch. Động cơ không thực sự nổi bật so với các đối thủ khác trong phân khúc.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Kia Carens là mẫu MPV 7 chỗ cỡ nhỏ được giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2022, thay thế phiên bản Kia Rondo trước đây. Được thiết kế theo ngôn ngữ SUV hiện đại và năng động, Kia Carens mang đến phong cách thể thao hơn, đồng thời đáp ứng nhu cầu của các gia đình trẻ. Xe có 7 phiên bản với giá bán dao động từ 589 triệu đến 859 triệu đồng, cung cấp nhiều tùy chọn cho khách hàng.
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ tại Việt Nam, Kia Carens cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross và Hyundai Stargazer. Nhờ thiết kế crossover và các trang bị tiện nghi đầy đủ, Carens nổi bật với sự kết hợp giữa tính thực dụng của MPV và phong cách hiện đại của SUV, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Kia Carens sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và năng động, áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới "Opposites United" của Kia. Xe có kích thước tổng thể (DxRxC) là 4.540 x 1.800 x 1.700 mm, chiều dài cơ sở 2.780 mm, mang đến không gian nội thất rộng rãi.
Phần đầu xe của Kia Carens mang đến một giao diện mới mẻ với thiết kế “Digital Tiger Face”, là phiên bản hiện đại của lưới tản nhiệt truyền thống "mũi hổ". Lưới tản nhiệt lớn với họa tiết 3D sắc nét, kết hợp với cụm đèn pha LED “Crown Jewel” tạo nên sự thu hút mạnh mẽ. Cụm đèn này không chỉ nâng cao khả năng chiếu sáng mà còn góp phần vào vẻ ngoài hiện đại của xe.
Hốc gió dưới được thiết kế lớn và chắc chắn, tạo cảm giác thể thao. Nắp capo có đường gân dập nổi, góp phần làm tăng vẻ cơ bắp và mạnh mẽ cho đầu xe. Những yếu tố này giúp Carens nổi bật trong phân khúc MPV, khác biệt so với các mẫu xe truyền thống, và dễ dàng thu hút sự quan tâm trong thị trường mua bán xe Kia
Thân xe Kia Carens được thiết kế với những đường gân dập nổi, mang đến cảm giác thể thao và năng động. Đường gân chạy dọc theo thân xe không chỉ tạo ấn tượng mạnh mẽ mà còn giúp tăng cường sự khí động học. Viền nóc và trụ A, B, C được sơn đen, tạo hiệu ứng “nóc lơ lửng” và tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Mâm xe hợp kim 16 inch với thiết kế đa chấu và gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED đều góp phần vào vẻ ngoài thể thao và tinh tế của Carens.
Phần đuôi xe Kia Carens được thiết kế vuông vức, mang đến sự vững chãi và không gian rộng rãi. Cụm đèn hậu LED hình mũi tên không chỉ tạo điểm nhấn mà còn giúp cải thiện khả năng nhận diện từ xa. Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao và ống xả ẩn góp phần làm cho đuôi xe trông gọn gàng và hiện đại.
Cản sau được ốp nhựa đen với viền chrome tạo vẻ cao cấp, kết hợp với thiết kế vuông vức của đuôi xe giúp Carens cân bằng giữa tính thực dụng của một chiếc MPV và sự thể thao của một chiếc crossover
Kia Carens có 8 tùy chọn màu sắc đa dạng: Trắng, Đỏ tươi, Đỏ sẫm, Đen, Vàng cát, Xám, Xanh và Xanh đậm. Những lựa chọn này giúp khách hàng dễ dàng tìm được màu sắc phù hợp với sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng.
Nội thất Kia Carens được thiết kế theo hướng hiện đại, rộng rãi và tiện nghi, phù hợp với nhu cầu của các gia đình trẻ.
Táp lô của Kia Carens được thiết kế uốn cong, tạo cảm giác rộng rãi và bao bọc cho cabin. Các chi tiết ốp cửa liền mạch với táp lô giúp tăng tính thẩm mỹ. Vật liệu chủ yếu là nhựa cao cấp, kết hợp với các chi tiết ốp sơn bóng piano và viền chrome, mang đến sự hiện đại và sang trọng. Màn hình cảm ứng 10,25 inch được đặt nổi ở trung tâm táp lô, cung cấp giao diện trực quan cho hệ thống giải trí và điều khiển.
Vô lăng của Carens là loại 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng, giúp người lái dễ dàng thao tác. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số 4,2 inch, hiển thị rõ ràng các thông số vận hành, tạo sự tiện nghi và hiện đại cho khoang lái.
Hệ thống ghế ngồi trên Kia Carens được thiết kế để mang lại sự linh hoạt và thoải mái. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng và có tính năng làm mát ở một số phiên bản cao cấp. Ghế phụ có thể chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế thứ hai có thể trượt và gập theo tỷ lệ 60:40, cho phép tùy chỉnh không gian chứa đồ linh hoạt.
Mua bán xe Kia Carens thường được ưa chuộng nhờ hệ thống ghế ngồi linh hoạt và chất liệu bọc da tổng hợp với phối hai màu tạo sự sang trọng. Hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng, mở rộng khoang hành lý khi cần thêm không gian chứa đồ. Các phiên bản cao cấp còn có lỗ thông gió, nâng cao sự thoải mái cho hành khách.
Khoang hành lý của Kia Carens có dung tích linh hoạt, phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình. Khi sử dụng đủ 7 chỗ ngồi, khoang hành lý có dung tích khoảng 216 lít. Khi gập hàng ghế thứ ba, dung tích tăng lên khoảng 645 lít. Nếu gập cả hàng ghế thứ hai và ba, khoang hành lý có thể mở rộng lên đến 1.164 lít.
Ngoài ra, Carens còn được trang bị nhiều ngăn chứa đồ nhỏ trong cabin, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng và làm cho việc sắp xếp đồ đạc trở nên dễ dàng hơn. Những tính năng này hỗ trợ người dùng trong việc di chuyển và tổ chức đồ đạc hiệu quả.
Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh 8 loa Bose mang lại chất lượng âm thanh vượt trội. Các tiện nghi nổi bật bao gồm điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hệ thống 4 cửa gió cho hàng ghế sau, sạc không dây cho điện thoại, cửa sổ trời panorama và đèn nội thất 64 màu tùy chỉnh, giúp không gian nội thất thêm phần tiện nghi và hiện đại.
Ngoài các tiện nghi giải trí, Carens còn được trang bị nhiều tính năng phục vụ sự thoải mái của hành khách. Bàn gập tích hợp trên lưng ghế trước, cổng sạc USB cho tất cả các hàng ghế, rèm che nắng cho hàng ghế sau và hộc đựng đồ lạnh là những chi tiết đáng chú ý. Các tính năng thông minh như chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, gương chiếu hậu chống chói tự động và cốp điện thông minh cũng làm tăng sự tiện lợi và hiện đại cho mẫu xe này.
Kia Carens tại Việt Nam có 3 tùy chọn động cơ bao gồm:
Kia Carens được thiết kế để mang lại hiệu suất vận hành ấn tượng, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày và những chuyến đi dài. Phiên bản động cơ xăng 1.5L hút khí tự nhiên có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 6.1 lít/100 km, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Đối với phiên bản động cơ xăng 1.4L Turbo, mức tiêu hao nhiên liệu là khoảng 6.4 lít/100 km, kết hợp với công nghệ turbo để tối ưu hóa hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho những ai thường xuyên di chuyển xa.
Kia Carens chú trọng đến yếu tố an toàn với hệ thống phanh tiên tiến gồm phanh ABS và EBD (Electronic Brakeforce Distribution), giúp phân bố lực phanh đồng đều và nâng cao hiệu quả phanh trong mọi tình huống. Xe cũng trang bị hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), tăng cường khả năng dừng xe nhanh chóng khi cần thiết. Những trang bị này góp phần bảo vệ người lái và hành khách trong suốt hành trình.
Carens còn được trang bị các tính năng an toàn chủ động như hệ thống kiểm soát ổn định ESC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, cảm biến va chạm phía trước và hỗ trợ giữ làn đường LKA. Với tổng cộng 6 túi khí, bao gồm túi khí phía trước, túi khí bên và túi khí rèm, xe đảm bảo an toàn cho cả hàng ghế trước và sau trong trường hợp va chạm.
Khi nói đến việc đánh giá một mẫu xe, so sánh với các đối thủ là điều cần thiết để hiểu rõ những ưu điểm của Kia Carens.
Về thiết kế và kiểu dáng: Kia Carens nổi bật với thiết kế hiện đại, sắc nét và thể thao hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc. Nhiều mẫu xe cạnh tranh thường thiên về sự thực dụng và ít chú trọng vào yếu tố thẩm mỹ. Trong khi đó, Carens kết hợp hoàn hảo giữa tính thực dụng của MPV và vẻ đẹp của crossover, tạo nên sức hấp dẫn mạnh mẽ với khách hàng trẻ tuổi.
Về động cơ và khả năng vận hành: So với các mẫu xe cùng phân khúc, Kia Carens cung cấp nhiều tùy chọn động cơ hơn, từ động cơ xăng đến động cơ diesel, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Khả năng vận hành của Carens cũng được đánh giá cao nhờ vào hệ thống treo tinh chỉnh, mang lại cảm giác lái ổn định và thoải mái hơn so với nhiều đối thủ.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Kia Carens được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn hơn so với nhiều mẫu xe trong cùng phân khúc. Hệ thống thông tin giải trí hiện đại, cùng với nhiều tiện ích thông minh hỗ trợ người dùng, giúp Carens trở thành lựa chọn hàng đầu cho các gia đình. Các đối thủ thường thiếu đi những tính năng cao cấp như hệ thống âm thanh Bose hay cửa sổ trời panorama.
Về giá bán: Giá bán của Kia Carens cũng rất cạnh tranh trong phân khúc. Với mức giá xe ô tô vừa phải nhưng lại đi kèm nhiều tiện nghi và tính năng an toàn, Carens chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe gia đình đáng mua trong tầm giá.
Kia Carens qua các phân tích chi tiết thì hiện đang là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các gia đình tìm kiếm một mẫu MPV hiện đại và tiện nghi. Với thiết kế hiện đại, trang bị đầy đủ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, Carens đáp ứng tốt các nhu cầu di chuyển hàng ngày. Trong thị trường mua bán ô tô, Kia Carens thể hiện sự hấp dẫn không chỉ về mặt chất lượng mà còn về giá trị sử dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho các gia đình Việt Nam. Chắc chắn rằng, với những ưu điểm này thì Kia Carens sẽ tiếp tục duy trì sự ưa chuộng và tin tưởng từ phía khách hàng trong tương lai.
Tên phiên bản | 1.5G MT Deluxe589 Triệu | 1.5G IVT634 Triệu | 1.5G Luxury664 Triệu | 1.4T Premium725 Triệu | 1.4T Signature769 Triệu | 1.5D Premium829 Triệu | 1.5D Signature859 Triệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||||||
Kiểu động cơ | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.4 T-GDi | SmartStream 1.4 T-GDi | SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi |
Dung tích (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 | 1.353 | 1.353 | 1.493 | 1.493 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113/6.300 | 113/6.300 | 113/6.300 | ||||
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4.500 | 144/4.500 | 144/4.500 | ||||
Hộp số | 6MT | CVT | CVT | 7DCT | 7DCT | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Dầu (Diesel) | Dầu (Diesel) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | |||||||
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138/6.000 | 138/6.000 | 113/4.000 | 113/4.000 | |||
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242/1.500-3.200 | 242/1.500-3.200 | 250/1.500-2.750 | 250/1.500-2.750 | |||
Kích thước/trọng lượng | |||||||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 | 7 | Tùy chọn 6 hoặc 7 | 7 | 6 hoặc 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.540 x 1.800 x 1.750 | 4.540 x 1.800 x 1.750 | 4.540 x 1.800 x 1.750 | 4.540 x 1.800 x 1.750 | 4.540 x 1.800 x 1.750 | 4.540 x 1.800 x 1.750 | 4.540 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,780 | 2,780 | 2,780 | 2,780 | 2,780 | 2,780 | 2,780 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |||||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,255 | 1,255 | 1,255 | 1,255 | 1,255 | 1,255 | 1,255 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,850 | 1,850 | 1,850 | 1,850 | 1,850 | 1,850 | 1,850 |
Lốp, la-zăng | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 215/55 R17 | 215/55 R17 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |||||||
Hệ thống treo/phanh | |||||||
Treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||||||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện/Gập điện | Chỉnh điện/Gập điện | Chỉnh điện/Gập điện | Chỉnh điện/Gập điện | Chỉnh điện/Gập điện | Chỉnh điện/Gập điện |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Nội thất | |||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có | Có | Có | ||||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 4.2” TFT + SEG LCD | 4.2” TFT + SEG LCD | 4.2” TFT + SEG LCD | 4.2” TFT + SEG LCD | 4.2” TFT + SEG LCD | 4.2” TFT + SEG LCD | 4.2” TFT + SEG LCD |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da | Da | Da | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, gập phẳng | Gập 60:40, gập phẳng | Gập 60:40, gập phẳng | Gập 60:40, gập phẳng | Gập 60:40, gập phẳng | Gập 60:40, gập phẳng | Gập 60:40, gập phẳng |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50, gập phẳng | Gập 50:50, gập phẳng | Gập 50:50, gập phẳng | Gập 50:50, gập phẳng | Gập 50:50, gập phẳng | Gập 50:50, gập phẳng | Gập 50:50, gập phẳng |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Cơ | Cơ | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Lên/Xuống, chống kẹt | Lên/Xuống, chống kẹt | Lên/Xuống, chống kẹt | Lên/Xuống, chống kẹt | Lên/Xuống, chống kẹt | Lên/Xuống, chống kẹt | Lên/Xuống, chống kẹt |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không | Có | Không | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 8 loa Bose | 6 loa | 8 loa Bose |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Ghế lái chỉnh điện | Có | ||||||
Màn hình trung tâm | 10,25 inch | ||||||
Hỗ trợ vận hành | |||||||
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |