Thông số chính Jeep Patriot | |
Kiểu dáng | SUV / Crossover |
Động cơ | 2.4L 4 xilanh |
Hộp số | 8AT |
Dung tích (cc) | 1998 cc |
Chỗ ngồi | 5 |
Năm SX | 2020 |
Xem thông số đầy đủ hơn |
Jeep Patriot là dòng xe tầm trung của thương hiệu xe địa hình đình đám Jeep của Mỹ. So với các đối thủ xe trong cùng phân khúc, Jeep được coi là một tên tuổi khá “sừng sỏ” có uy tín và vị thế khá vững chắc trên thị trường Châu u dành riêng cho các dòng xe địa hình.
Jeep Patriot 2022 có một ngoại hình nổi bật nhờ vẻ ngoài bề thế kết hợp cùng phong cách cổ điển như những mẫu xe thường xuất hiện trên đường phố của Châu Âu những năm thập niên 80. Với một dòng xe tầm trung chất lượng tốt với giá bán hợp lý, Jeep Patriot 2022 xứng đáng để khách hàng có thể tham khảo trước khi có quyết định mua xe.
Thiết kế vô lăng và táp lô
Jeep Patriot 2022 sử dụng vô lăng 3 chấu kiểu dáng truyền thống được tích hợp sẵn các nút bấm chức năng và lẫy chuyển giúp khách hàng điều khiển xe thuận lợi hơn. Phía sau tay lái là các cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị các thông số thiết yếu nhất của xe.
Khu vực táp lô của Jeep Patriot 2022 không có quá nhiều điểm nhấn nổi bật. Táp lô của xe vẫn được trang bị nhiều công nghệ như nhiều mẫu xe bao gồm: màn hình cảm ứng hỗ trợ tra cứu thông tin và chức năng giải trí, bảng điều khiển có các nút bấm điều khiển xe khác nhau.
Thiết kế ghế ngồi
Ghế ngồi của xe được đánh giá khá cao khi sử dụng bằng chất liệu da hiện đại cùng chất liệu đệm êm ái mang đến cho người ngồi cảm giác thoải mái nhất. Ngoài ra, hệ thống ghế ngồi của Jeep Patriot 2022 còn được trang bị thêm nhiều tiện nghi khác như đệm tì đầu, dây đai an toàn, bệ tỳ tay,... giúp khách hàng có được trải nghiệm tốt nhất trên mỗi chuyến đi của mình.
Nhà sản xuất còn trang bị cho ghế xe các chức năng chỉnh điện tự động, gập chỉnh theo các tỷ lệ khác nhau để mở rộng không gian chứa đồ cho xe khi cần thiết.
Khoang hành lý
Jeep Patriot 2022 sở hữu một ngoại hình bề thế, nổi bật với vẻ ngoài cao lớn bởi vậy nên xe có khoang hành lý kích thước rộng với không gian lý tưởng để khách hàng đựng đồ. Đây cũng chính là điểm cộng và là ưu thế lớn trong việc cạnh tranh với nhiều thương hiệu xe đối thủ.
Jeep Patriot 2022 có khoang hành lý tiêu chuẩn đạt 670L, một con số khá ấn tượng so với nhiều mẫu xe hiện nay. Nếu gập hàng ghế phía sau, khoang hành lý của Jeep Patriot 2022 còn có thể tăng dung tích lên tới hơn 1000L, đáp ứng tốt hơn nhu cầu để đồ của khách hàng trong những chuyến đi dài ngày.
Khách hàng muốn xem thêm các dòng xe khác của Jeep có thể theo dõi tại mua bán ô tô Jeep.
Thiết kế đầu xe
Đầu xe của Jeep Patriot 2022 có thiết kế theo phong cách cổ điển, đây là kiểu thiết kế truyền thống đặc trưng của Jeep, được sử dụng phổ biến ở hầu hết các sản phẩm xe của công ty này.
Bộ lưới tản nhiệt ở vị trí trung tâm đầu xe mang lại sự khác biệt, không dễ gì nhầm lẫn với các mẫu xe khác. Jeep Patriot 2022 vẫn sử dụng hệ thống lưới có tạo hình từ 7 thanh dọc đặt song song nhau. 2 bên đầu xe là các bóng đèn pha dạng tròn.
Jeep Patriot 2022 là một trong khá ít các thương hiệu xe sử dụng thiết kế bóng đèn pha hình tròn cho phần đầu xe. Jeep Patriot 2022 được trang bị các bóng đèn LED kết hợp cùng các dải đèn sương mù mang lại khả năng chiếu sáng tốt nhất cho xe. Ngay phía dưới là các hốc hút gió khoét sâu vào bên trong, nổi bật nhờ cụm đèn sương mù giúp người lái có thể điều khiển xe dễ dàng hơn.
Thiết kế thân xe
Thân xe Jeep Patriot 2022 mang đến một phong cách nam tính, khô cứng nhờ thiết kế và tạo hình từ các hình khối vuông vắn thay vì kiểu dáng bầu tròn, mềm mại như nhiều mẫu xe khác.
Nâng đỡ thân xe là bộ vành 5 chấu kích thước 18 inch có thiết kế khá đơn giản. Một điểm chung của các mẫu xe nhà Jeep đều được trang bị bộ lốp công nghệ cao giúp xe có thể di chuyển dễ dàng và an toàn trên mọi loại địa hình.
Thiết kế đuôi xe
Jeep Patriot 2022 có phần đuôi xe không quá nổi bật mà vẫn giữ nguyên được kiểu thiết kế tối giản như nhiều mẫu xe Jeep khác. Cân đối 2 bên đuôi xe là hệ thống đèn hậu. Jeep Patriot 2022 được trang bị bộ đèn hậu có tạo hình trụ chữ nhật đặt thẳng song song với viền đuôi xe tạo ra điểm nhấn khá nổi bật.
Phía dưới cùng của đuôi xe là các ống xả. Đặc biệt, nhà sản xuất còn trang bị thêm cho Jeep Patriot 2022 tấm chắn khác màu giúp tổng thể ngoại thất xe nổi bật và thu hút được sự chú ý của nhìn hơn.
Khách hàng có mẫu xe Jeep Patriot cũ cần bán có thể tham khảo bảng giá tại mua bán xe Jeep Patriot.
Trang bị tiện nghi giải trí
Tiện nghi của Jeep Patriot 2022 đáp ứng tốt nhu cầu thiết yếu của khách hàng. Mặc dù không phải dòng xe hạng sang đắt tiền thế nhưng Jeep Patriot 2022 vẫn được nhà sản xuất đầu tư các tiện nghi hiện đại cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc.
Xe được trang bị nhiều tiện nghi như: hệ thống điều hòa làm mát, màn hình cảm ứng kích thước 5.6 inch, bộ cửa sổ chỉnh điện, radio, CD, rèm che nắng cho các vị trí ghế ngồi, kết nối bluetooth,...
Động cơ vận hành
Jeep Patriot 2022 sử dụng loại động cơ 2.4L 4 xilanh đạt công suất tối đa 268 mã lực tại vòng tua 2500 vòng/phút. Mô men xoắn cực đại của xe đạt 340 Nm tại vòng tua 3000-4500 vòng/phút. Ngoài ra xe còn được trang bị thêm các hộp số tự động các cấp khác nhau mang đến cho xe khả năng vận hành tốt trong mọi loại địa hình.
Tin bán xe là website chuyên cung cấp dịch vụ mua bán ô tô uy tín hàng đầu Việt Nam.
Cảm giác lái
Với đặc tính là một mẫu xe địa hình chính bởi vậy các dòng xe của Jeep trong đó có Jeep Patriot 2022 luôn được khách hàng mong chờ và hi vọng về những trải nghiệm cảm giác lái mà xe mang lại.
Với loại động cơ quen thuộc đã tạo nên nên thương hiệu và tên tuổi cho Jeep, Jeep Patriot 2022 không làm khách hàng phải thất vọng khi mang đến cho người dùng cảm giác lái chân thật, mạnh mẽ như một phiên bản xe thể thao và đặc biệt là sự ổn định, mượt mà khi di chuyển trong các loại đường địa hình khác nhau.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Tất cả các mẫu xe của Jeep đều được đánh giá là có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt trong đó Jeep Patriot 2022 cũng không phải là ngoại lệ. Là dòng xe địa hình nhưng Jeep Patriot 2022 mang đến cho khách hàng bất ngờ khi có mức tiêu hao nhiên liệu khá khiêm tốn, tốt hơn nhiều so với một vài mẫu xe đối thủ.
Cụ thể, trung bình Jeep Patriot 2022 sẽ tiêu hao hết khoảng 7 lít xăng/100km tùy thuộc vào từng loại đường, từng loại địa hình khác nhau.
Trang bị tính năng an toàn
Jeep Patriot 2022 có các trang bị về an toàn thiết yếu và cơ bản nhất sẵn sàng phát huy tác dụng khi xe gặp phải tình trạng khẩn cấp. Dù là mẫu xe tầm trung thế nhưng các công nghệ về an ninh an toàn của xe lại không thua kém quá nhiều so với các mẫu xe đối thủ.
Cụ thể, Jeep Patriot 2022 có các trang bị về an toàn như: hệ thống các túi khí, chức năng giảm xóc, công nghệ phanh khẩn cấp, công nghệ ổn định thân xe, cân bằng xe điện tử, chức năng dự báo nguy hiểm sắp xảy ra,...
Xem thêm : Giá xe ô tô mới nhất
Kiểu động cơ | 3NR-VE |
Dung tích (cc) | 1.197 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 87/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 108/4200 |
Hộp số | 5MT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,16 |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3660x1600x1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 33 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 870 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.290 |
Lốp, la-zăng | 175/65R14 |
Treo trước | Mc Pherson |
Treo sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Projector |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 6,8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
Phiên bản | Giá niêm yết | Xuất xứ | |
Jeep Patriot | 19,035 USD | Nhập khẩu | |
Xem so sánh |
/ 10