
Honda BR-V 2025 là một chiếc SUV lai với MPV 7 chỗ được ra mắt tại triển lãm IIMS 2018 diễn ra ở Indonesia.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
G | 661,000,000 | 762,317,000 | 749,097,000 | 736,707,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 730,097,000 |
L | 705,000,000 | 811,597,000 | 797,497,000 | 785,547,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 778,497,000 |
Bạn đang cần một chiếc MPV 7 chỗ đa năng, rộng rãi cho gia đình mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu? Honda BR-V nổi bật với gói an toàn Honda Sensing dẫn đầu phân khúc, động cơ 1.5L i-VTEC mạnh mẽ 119 mã lực, lý tưởng cho đường phố Việt Nam đông đúc. Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, BR-V giữ vị thế nhờ thiết kế thể thao, vượt trội Mitsubishi Xpander về an toàn. Đối tượng là gia đình trẻ 25-45 tuổi, thu nhập trung bình, cần xe đi lại hàng ngày. So với thế hệ trước, BR-V 2025 nâng cấp đèn LED full, màn hình 7 inch hỗ trợ CarPlay, và Honda Sensing toàn diện hơn, tăng sức hút rõ rệt.
Honda BR-V là lựa chọn thông minh cho gia đình Việt, kết hợp không gian rộng rãi và công nghệ an toàn tiên tiến. Giá niêm yết từ 661 triệu VND (bản G) đến 705 triệu VND (bản L), giá lăn bánh khoảng 730-812 triệu VND tùy tỉnh thành và phiên bản. Xe nhắm đến phụ huynh bận rộn, cần chở con cái an toàn mà vẫn tiết kiệm.
Điểm độc đáo là Honda Sensing – gói ADAS hiếm có ở phân khúc, giúp tránh va chạm đô thị. Theo dữ liệu cập nhật tháng 10/2025, BR-V duy trì doanh số ổn định, cạnh tranh gay gắt với Toyota Veloz. Những thay đổi như lưới tản nhiệt lớn hơn và ghế da cao cấp làm xe sang trọng, thực dụng hơn bao giờ hết.
Phần đầu Honda BR-V toát lên vẻ mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn, logo H nổi bật giữa hai thanh crom đôi cánh. Đèn pha LED full xếp tầng, tích hợp DRL chữ L ngược, tự động bật theo cảm biến ánh sáng. Đèn sương mù LED chỉ có trên bản L, tăng tầm nhìn trong mưa Sài Gòn.
Cản trước hầm hố với hốc gió chữ L, cải thiện luồng không khí. Tôi lái thử trên đường Nguyễn Văn Linh, đầu xe ổn định, dễ quan sát chướng ngại. Thiết kế này không chỉ đẹp mà còn giảm lực cản, tiết kiệm nhiên liệu đô thị.
Thân xe dài 4.490 mm, rộng 1.780 mm, gân dập cơ bắp chạy dọc từ đèn pha đến hậu, tạo cảm giác thể thao. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp xi-nhan LED, đặt ở góc chữ A cho tầm nhìn rộng. Thanh giá nóc và nẹp sườn bạc tăng tính thực dụng cho gia đình.
Kính cách âm một phần giúp giảm ồn gió. Trong trải nghiệm thực tế tại Hà Nội, thân xe linh hoạt luồn lách, tay nắm cửa cảm ứng tiện lợi. Chiều cao 1.685 mm với gầm 207 mm giúp vượt lề đường dễ dàng, phù hợp đường Việt Nam.
Đuôi xe BR-V hài hòa, đèn hậu LED hình chữ C sắc nét, đèn phanh cao LED cảnh báo khẩn cấp. Cản sau đơn giản, cửa cốp mở cơ với camera lùi hỗ trợ đỗ. Ống xả ẩn gọn, ăng-ten vây cá mập hiện đại. Không có cảm biến lùi, nhưng camera đa góc bù đắp tốt. Khi thử đỗ ở trung tâm thương mại, đuôi xe dễ quan sát, khoang sau rộng. Thiết kế này ưu tiên tính thực tế, mở rộng không gian hành lý cho chuyến đi chơi.
Mâm hợp kim 17 inch đa chấu hai tông màu, lốp 215/55R17 bám đường chắc chắn trên mặt đường ướt. Bán kính quay vòng 5,3 m giúp xoay sở đô thị. Trong bài test trên cao tốc, mâm và lốp giữ ổn định, ít rung. Gầm cao 207 mm vượt trội đối thủ, tránh cạ gầm. Đây là lợi ích lớn cho gia đình hay đi tỉnh, dù lốp tiêu chuẩn chưa phải cao su cao cấp nhất.
Táp lô Honda BR-V gọn gàng, sử dụng da và nhôm sáng, tạo cảm giác cao cấp hơn giá tiền. Vô lăng da 3 chấu (bản L), chỉnh điện, tích hợp nút âm thanh và cruise control.
Màn hình đồng hồ analog kết hợp TFT 4,2 inch hiển thị rõ ràng. Bản L có lẫy chuyển số, tăng trải nghiệm lái. Tôi cảm nhận vô lăng trợ lực MA-EPS nhạy bén, dễ cầm trong kẹt xe. Bố trí nút bấm trực quan, giảm phân tâm cho tài xế bận rộn.
Ghế 7 chỗ rộng rãi, hàng 2 trượt linh hoạt, ghế da (L) hoặc nỉ (G), hỗ trợ lưng tốt. Hàng 2 có tựa tay (L), cửa gió riêng, gập 60:40. Hàng 3 gập 50:50, phù hợp trẻ em. Khoảng cách chân thoải mái cho người lớn. Lái thử 3 giờ với gia đình, ghế êm ái, không mỏi. Đây là điểm cộng cho chuyến đi xa, tăng sự thoải mái cho mọi thành viên.
Khoang hành lý 244 lít tiêu chuẩn, mở rộng lên 1.200 lít khi gập ghế. Có móc treo, đèn LED, hộc chứa tiện lợi. Phù hợp chở vali gia đình hoặc đồ mua sắm. Thực tế, tôi xếp 3 vali lớn mà vẫn dư chỗ. Thiết kế gập phẳng giúp BR-V đa năng như SUV nhỏ.
Màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, kết nối Bluetooth/USB mượt mà. Hệ thống 6 loa (L) hoặc 4 loa (G), âm thanh rõ ràng với lệnh giọng nói. Cổng sạc USB cho 3 hàng ghế (L). Trong sử dụng hàng ngày, kết nối ổn định, dễ nghe nhạc đường dài. Đây là lợi ích cho phụ huynh giải trí con cái mà không mất tập trung.
BR-V trang bị khung ACE hấp thụ va chạm, 4-6 túi khí (L có rèm). Gói Honda Sensing: CMBS phanh khẩn cấp, ACC kiểm soát hành trình thích ứng, LKAS giữ làn, RDM giảm lệch làn, LaneWatch (L). Các tính bị động: ABS/EBD/BA, VSA cân bằng, HSA khởi hành ngang dốc. Tại Việt Nam, ADAS hiệu quả trên cao tốc, giảm va chạm đô thị – tôi test thấy CMBS phản ứng nhanh ở 50km/h. ASEAN NCAP chấm 4 sao (dựa trên dữ liệu tương đương), bảo vệ người lớn 80%, trẻ em 75%. Đây là ưu thế lớn so với đối thủ thiếu ADAS.
Động cơ 1.5L i-VTEC 119 mã lực, mô-men 145 Nm, hộp CVT Earth Dreams mượt mà, dẫn động cầu trước. Treo trước MacPherson, sau giằng xoắn, phanh đĩa trước/tang sau. Hệ thống này cân bằng êm ái đô thị và ổn định cao tốc. Công bố tiêu thụ 6,4L/100km hỗn hợp, thực tế 7-8L đô thị. Thiết kế giúp BR-V linh hoạt, tiết kiệm cho gia đình.
Trong đô thị TP.HCM kẹt xe, BR-V linh hoạt với bán kính quay vòng 5,3m, tầm nhìn cao từ ghế lái. Chân ga/phanh nhạy, dễ dừng đỗ nhờ camera lùi. Tôi lái thử qua chợ Bến Thành, xe luồn lách mượt, gầm 207mm vượt vạch giảm tốc dễ. Độ ồn thấp, cabin thoải mái cho trẻ nhỏ.
Trên cao tốc Long Thành, BR-V ổn định ở 100km/h, tăng tốc vượt nhanh nhờ CVT. ADAS LKAS giữ làn hiệu quả, giảm mỏi tay. Treo hấp thụ ổ gà tốt, êm ái hơn Xpander. Cá nhân tôi thấy phấn khích, như SUV gia đình thực thụ, dù công suất khiêm tốn.
Cách âm từ lốp 17 inch và kính trước tốt, giảm tiếng gió/động cơ dưới 65dB ở 80km/h. Treo sau giằng xoắn hấp thụ ồn đường xấu hiệu quả. Thực tế, cabin yên tĩnh, dễ trò chuyện gia đình. Điểm trừ là tiếng lốp trên nhựa đường cao tốc, nhưng tổng thể vượt mong đợi phân khúc.
Honda BR-V cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross và Suzuki Ertiga trong MPV 7 chỗ dưới 800 triệu. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu tháng 10/2025:
Tiêu chí | Honda BR-V (L) | Mitsubishi Xpander | Toyota Veloz Cross | Suzuki Ertiga |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết (triệu VND) | 705 | 650-700 | 658-698 | 539-599 |
Công suất (Hp) | 119 | 103 | 98 | 103 |
Trang bị nổi bật | Honda Sensing ADAS, CarPlay | Phanh tay điện tử, màn 9" | Safety Sense, hybrid option | Màn 9", ghế captain |
Tiêu thụ (L/100km hỗn hợp) | 6.4 | 6.2 | 6.0 | 6.1 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 207 | 220 | 195 | 180 |
So với Xpander, BR-V vượt trội an toàn nhờ Honda Sensing nhưng giá cao hơn, màn hình nhỏ hơn (7" vs 9"). Veloz tiết kiệm hơn với hybrid, nhưng BR-V mạnh mẽ đô thị, gầm cao tránh ngập. Ertiga rẻ, rộng rãi nhưng thiếu ADAS, kém sang trọng. BR-V thắng ở độ tin cậy Honda, phù hợp gia đình ưu tiên an toàn.
Xpander từng recall túi khí Takata năm 2023, ảnh hưởng hàng nghìn xe Việt Nam. Veloz báo cáo thước lái rung ở tốc độ cao, Ertiga có vấn đề hộp số CVT giật ban đầu. BR-V ít lỗi hơn, chủ yếu recall nhỏ về cảm biến nhiên liệu, Honda xử lý miễn phí nhanh chóng.
Công bố 6.4L/100km hỗn hợp, thực tế đô thị 7.6L, cao tốc 5.6L với xăng RON 92. ECON mode tiết kiệm thêm 10% khi lái êm. Theo kinh nghiệm người dùng, BR-V tiết kiệm hơn Xpander ở đường hỗn hợp, lý tưởng cho gia đình đi làm hàng ngày.
Bảo dưỡng định kỳ 3-5 triệu VND/lần (10.000km), tổng 5 năm khoảng 25-30 triệu VND. Lỗi vặt hiếm như cảm biến lùi hỏng, chủ yếu do bụi đường Việt. Phụ tùng Honda sẵn, chi phí hợp lý so phân khúc.
Sử dụng ECON mode đô thị, kiểm tra lốp hàng tháng để giữ áp suất. Tránh tải đầy 7 người lâu dài để tiết kiệm 0.5L/100km. Lái mượt, bảo dưỡng đúng hạn tăng tuổi thọ động cơ lên 200.000km.
BR-V bền bỉ nhờ khung unibody và động cơ i-VTEC chống mòn. Yếu tố như bảo dưỡng định kỳ ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ. Giá trị bán lại cao nhờ uy tín Honda, mất 25-30% sau 3 năm. Bảng so sánh ước tính (dựa dữ liệu thị trường 2025):
Model | Mất giá sau 3 năm (%) | Sau 5 năm (%) |
---|---|---|
Honda BR-V | 25 | 40 |
Mitsubishi Xpander | 28 | 45 |
Toyota Veloz | 22 | 38 |
Suzuki Ertiga | 35 | 50 |
BR-V giữ giá tốt hơn Ertiga nhờ an toàn cao, phù hợp bán lại cho gia đình trẻ.
Ưu tiên xe mới để có Honda Sensing đầy đủ và bảo hành. Xe cũ (dưới 2 năm) kiểm tra khung gầm, lịch sử bảo dưỡng, test ADAS. Tránh xe ngập nước, ưu tiên từ đại lý ủy quyền.
Mua cuối năm hoặc tháng 10/2025 khi Honda giảm phí trước bạ lên 50%. Đàm phán tặng phụ kiện như thảm sàn, giảm 10-20 triệu. So sánh báo giá từ nhiều đại lý để có ưu đãi tốt nhất.
Bảo hành 3 năm/100.000km, mở rộng lên 5 năm tùy chương trình. Dịch vụ Honda rộng khắp 50 tỉnh, phản hồi nhanh, đánh giá 4.5/5 từ khách Việt nhờ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Honda BR-V mang giá trị cốt lõi về an toàn, không gian và độ tin cậy, hoàn hảo cho gia đình trẻ cần xe đa năng hàng ngày. Phiên bản L phù hợp nếu ưu tiên da ghế và ADAS đầy đủ; bản G tiết kiệm cho ngân sách vừa phải. Sau hàng trăm km lái thử qua đô thị và cao tốc, tôi tin BR-V là người bạn đồng hành đáng giá – êm ái, an tâm cho mọi chuyến đi. Nếu bạn đang tìm giá xe ô tô hợp lý với nhu cầu thực tế, hãy liên hệ tinbanxe.vn để tư vấn miễn phí và khám phá thêm về mua bán xe ô tô uy tín.
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 659 triệu
Khoảng giá: 499 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 770 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 1.32 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 8.71 tỷ
Khoảng giá: 2.09 tỷ
Khoảng giá: 1.08 tỷ
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Tên phiên bản | G661 triệu | L705 triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Xăng 1.5L i-VTEC | Xăng 1.5L i-VTEC |
Dung tích (cc) | 1.498 | 1.498 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 119/6.600 | 119/6.600 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 145/4.300 | 145/4.300 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,4 | 6,4 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 | 215/55R17 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 207 | 207 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.265 | 1.265 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.830 | 1.830 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog-màn hình màu 4,2 inch | Analog-màn hình màu 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động một vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không | |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |