Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
G | 661,000,000 | 762,317,000 | 749,097,000 | 736,707,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 743,317,000 | 730,097,000 |
L | 705,000,000 | 811,597,000 | 797,497,000 | 785,547,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 792,597,000 | 778,497,000 |
Thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung Khả năng vận hành mượt mà, ổn định Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại Tiết kiệm nhiên liệu Trang bị an toàn được chú trọng
Bộ lốp nhỏ hơn so với khung xe Điều hòa tự động 1 vùng (đối thủ Xpander là điều hòa 2 vùng)
Honda BR-V là tên viết tắt của Bold Runabout Vehicle, là mẫu SUV 7 chỗ cỡ nhỏ được phát triển để phục vụ nhu cầu của gia đình tại các thị trường mới nổi. Ra mắt lần đầu tại Indonesia vào năm 2016, BR-V nhanh chóng được giới thiệu ở nhiều quốc gia Đông Nam Á. Tại Việt Nam, thế hệ thứ 2 của Honda BR-V chính thức có mặt từ tháng 1/2023, tái xuất trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ.
Honda BR-V được thiết kế với kiểu dáng năng động, không gian nội thất rộng rãi cùng khả năng vận hành linh hoạt. Hiện tại, BR-V có hai phiên bản là G và L, được lắp ráp tại nhà máy của Honda Việt Nam ở Vĩnh Phúc. Mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển của cả gia đình mà còn phù hợp với cá nhân yêu thích sự tiện nghi và an toàn.
Honda BR-V thế hệ mới sở hữu ngoại hình SUV đậm chất thể thao và hiện đại. Thiết kế tổng thể mang đến cảm giác khoẻ khoắn, năng động nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch đặc trưng của thương hiệu Honda.
Phần đầu xe của Honda BR-V nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn mạ chrome, mang lại vẻ sang trọng và bề thế. Cụm đèn pha full LED với thiết kế sắc sảo, kết hợp cùng dải đèn LED định vị ban ngày hiện đại, không chỉ nâng cao khả năng chiếu sáng mà còn tạo nên diện mạo bắt mắt cho xe.
Nắp ca-pô dập gân nổi mang đến cảm giác vững chãi và năng động khi nhìn từ phía trước. Cản trước có thiết kế khỏe khoắn với các đường gân nổi 3D và hốc gió lớn, làm tăng vẻ thể thao cho phần đầu xe. Đèn sương mù LED ở hai bên cản không chỉ hỗ trợ chiếu sáng mà còn góp phần vào thiết kế cá tính của BR-V.
Từ bên hông, Honda BR-V nổi bật với các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, tạo cảm giác khỏe khoắn và năng động. Bộ mâm hợp kim 17 inch đa chấu với thiết kế thể thao làm tăng sự hài hòa cho tổng thể xe.
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED và thanh giá nóc mạ chrome không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng chở hàng. Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (trang bị trên bản L) mang đến không gian cabin thoáng đãng và sang trọng hơn.
Phần đuôi xe của Honda BR-V được thiết kế gọn gàng và cân đối, với cụm đèn hậu LED sắc nét kéo dài sang hai bên hông xe, tạo cảm giác rộng rãi. Cản sau có thiết kế khỏe khoắn với ốp bảo vệ giả kim loại, làm tăng vẻ thể thao cho xe.
Cánh lướt gió trên cửa cốp không chỉ có tác dụng trang trí mà còn cải thiện tính khí động học của xe. Ống xả đơn được thiết kế hài hòa, góp phần tạo nên diện mạo năng động cho phần đuôi xe.
Để phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng, việc mua bán xe Honda BR-V thường có nhiều phiên bản và màu sắc tùy chọn, giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa một mẫu xe phù hợp với phong cách và yêu cầu cá nhân. Honda BR-V 2024 có 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất: Trắng ngọc quý, Đen ánh độc tôn, Bạc thời trang, Xanh dương cá tính, Đỏ cá tính, và Xám phong cách
Nội thất Honda BR-V 2024 được thiết kế theo hướng rộng rãi, tiện nghi và hiện đại. Với khoang cabin 7 chỗ linh hoạt, BR-V mang đến không gian thoải mái cho cả gia đình.
Bảng táp lô của Honda BR-V được thiết kế hiện đại và tinh tế với các đường nét đơn giản, tạo cảm giác thoải mái và không gian rộng rãi cho khoang lái. Màn hình giải trí trung tâm kích thước 7 inch được đặt nổi, tích hợp đầy đủ các tính năng kết nối như Apple CarPlay và Android Auto. Các nút bấm và cụm điều khiển được bố trí hợp lý, dễ sử dụng, giúp nâng cao trải nghiệm lái xe.
Vô lăng 3 chấu bọc da của BR-V mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Trên vô lăng tích hợp các phím chức năng để điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và ga tự động. Cụm đồng hồ analog kết hợp màn hình đa thông tin 4,2 inch cung cấp đầy đủ các thông số vận hành, giúp người lái theo dõi tình trạng xe dễ dàng hơn.
Honda BR-V 2024 cung cấp không gian nội thất rộng rãi với 3 hàng ghế, phù hợp cho cả 7 người trưởng thành. Hàng ghế trước được thiết kế ôm body, mang lại sự thoải mái khi di chuyển đường dài. Ghế lái chỉnh điện 6 hướng (bản L) cho phép người lái dễ dàng điều chỉnh tư thế ngồi tối ưu, giảm thiểu mệt mỏi trong những chuyến đi dài.
Hàng ghế thứ 2 có khả năng trượt và ngả lưng linh hoạt, mang lại không gian thoải mái cho hành khách. Hàng ghế thứ 3 có thể gập phẳng hoàn toàn, mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết. Chất liệu bọc ghế là da tổng hợp cao cấp trên bản L và nỉ trên bản G, kết hợp cùng các chi tiết ốp chrome ở vô lăng và cửa gió, tạo vẻ sang trọng và tiện nghi cho nội thất. Trong thị trường mua bán ô tô, Honda BR-V được biết đến với sự linh hoạt và tiện nghi của hệ thống ghế ngồi, đáp ứng tốt nhu cầu của các gia đình hiện đại.
Khoang hành lý của Honda BR-V được thiết kế rộng rãi với dung tích 244 lít khi sử dụng cả 7 chỗ ngồi. Khi gập hàng ghế thứ 3, dung tích có thể mở rộng lên đến 530 lít, đáp ứng nhu cầu chở hành lý của gia đình. Cửa cốp sau có thể mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xếp dỡ hành lý cồng kềnh.
Honda BR-V 2024 được trang bị nhiều công nghệ giải trí hiện đại để nâng cao trải nghiệm lái xe. Màn hình giải trí trung tâm 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cho phép bạn dễ dàng truy cập nhạc và ứng dụng từ điện thoại. Hệ thống âm thanh với 6 loa cung cấp âm thanh rõ nét và sống động, giúp hành khách thư giãn hơn trong suốt chuyến đi.
Xe còn hỗ trợ kết nối qua Bluetooth, USB và AUX, giúp phát nhạc từ nhiều nguồn khác nhau. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập (trang bị trên bản L) giữ cho không khí trong cabin luôn dễ chịu, bất kể thời tiết bên ngoài. Những tính năng này giúp giảm mệt mỏi và tăng cường sự thoải mái trên mỗi hành trình.
Honda BR-V 2024 sử dụng động cơ xăng 1.5L hút khí tự nhiên, tạo ra công suất 119 mã lực và mô men xoắn 145 Nm. Hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước mang lại khả năng vận hành mượt mà và ổn định.
So với các đối thủ như Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander, động cơ của BR-V có ưu thế về công suất và mô men xoắn, giúp xe hoạt động hiệu quả hơn trong cùng phân khúc. Động cơ 1.5L không phải là lựa chọn cho các pha tăng tốc mạnh mẽ, nhưng nó đảm bảo sự vận hành ổn định và an toàn cho các chuyến đi hàng ngày.
Khi mua bán xe Honda hay chính xác là mẫu xe Honda BR-V, bạn sẽ trải nghiệm khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị với bán kính quay đầu chỉ 5,3 mét. Trên đường lớn, BR-V cung cấp khả năng tăng tốc mượt mà nhờ hộp số CVT, với chế độ lái D cho sự êm ái và chế độ S giúp xe thể thao hơn. Phiên bản L còn có lẫy chuyển số sau vô lăng, giúp điều khiển xe dễ dàng hơn trên những cung đường dốc.
Honda BR-V 2024 chú trọng đến sự an toàn với nhiều tính năng hiện đại. Hệ thống phanh đĩa ở cả bốn bánh, cùng với phanh chống bó cứng ABS và phân phối lực phanh điện tử EBD, giúp xe phanh hiệu quả và ổn định hơn.
Xe được trang bị túi khí phía trước cho cả người lái và hành khách phía trước, giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong va chạm. Các tính năng an toàn bổ sung bao gồm cảnh báo điểm mù, cảm biến đỗ xe phía sau và hệ thống kiểm soát lực kéo. Khung xe chắc chắn từ thép gia cố giúp tăng cường độ bền và bảo vệ hành khách tối đa trong trường hợp va chạm.
Khi so sánh Honda BR-V 2024 với các mẫu SUV 7 chỗ khác như Mitsubishi Xpander, Toyota Rush và Suzuki Ertiga, có một số điểm nổi bật để xem xét.
Về thiết kế và kiểu dáng: Honda BR-V có thiết kế hiện đại và thể thao hơn so với các đối thủ. Mitsubishi Xpander có kiểu dáng cứng cáp và góc cạnh, Toyota Rush mang phong cách đơn giản và thanh lịch, còn Suzuki Ertiga có thiết kế truyền thống hơn.
Về động cơ và khả năng vận hành: Honda BR-V và Mitsubishi Xpander đều sử dụng động cơ 1.5L, nhưng Toyota Rush có động cơ 1.5L ít mạnh mẽ hơn. Suzuki Ertiga cũng trang bị động cơ 1.5L nhưng hiệu suất thấp hơn. BR-V được đánh giá cao về cảm giác lái nhờ vào hệ thống treo và khung gầm ổn định.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Honda BR-V có màn hình giải trí trung tâm 7 inch với các tính năng kết nối thông minh. Mitsubishi Xpander cũng cung cấp các tùy chọn tiện nghi nhưng chưa đạt được sự hoàn thiện như BR-V. Về tính năng an toàn, BR-V nổi bật với camera lùi và cảm biến đỗ xe, ngoài hệ thống phanh ABS và túi khí.
Về giá bán: Giá bán của Honda BR-V thường cao hơn so với Suzuki Ertiga và Toyota Rush. Tuy nhiên, với trang bị và tính năng an toàn hiện đại mà BR-V mang lại thì giá trị xứng đáng với mức giá đó.
Honda BR-V 2024 là một lựa chọn xuất sắc trong phân khúc SUV 7 chỗ dành cho gia đình. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và giá xe ô tô hợp lý, BR-V đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cả trong đô thị lẫn những chuyến đi dài. Động cơ 1.5L của xe mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Các trang bị an toàn hiện đại và tiện nghi đầy đủ làm tăng giá trị của BR-V, giúp xe trở thành sự lựa chọn đáng cân nhắc. Sự kết hợp giữa thiết kế thể thao và màu sắc đa dạng cũng góp phần làm BR-V nổi bật trong phân khúc SUV 7 chỗ.
Tên phiên bản | G661 Triệu | L705 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Xăng 1.5L i-VTEC | Xăng 1.5L i-VTEC |
Dung tích (cc) | 1.498 | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 119/6.600 | 119/6.600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 145/4.300 | 145/4.300 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,4 | 6,4 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 | 215/55R17 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 207 | 207 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.265 | 1.265 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.830 | 1.830 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog-màn hình màu 4,2 inch | Analog-màn hình màu 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động một vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không | |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |