Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Classic | 6,000,000,000 | 6,741,997,000 | 6,621,997,000 | 6,662,997,000 | 6,722,997,000 | 6,722,997,000 | 6,722,997,000 | 6,722,997,000 | 6,722,997,000 | 6,722,997,000 | 6,722,997,000 | 6,602,997,000 |
Plus | 6,500,000,000 | 7,301,997,000 | 7,171,997,000 | 7,217,997,000 | 7,282,997,000 | 7,282,997,000 | 7,282,997,000 | 7,282,997,000 | 7,282,997,000 | 7,282,997,000 | 7,282,997,000 | 7,152,997,000 |
Premium | 7,000,000,000 | 7,861,997,000 | 7,721,997,000 | 7,772,997,000 | 7,842,997,000 | 7,842,997,000 | 7,842,997,000 | 7,842,997,000 | 7,842,997,000 | 7,842,997,000 | 7,842,997,000 | 7,702,997,000 |
Ngoại thất sang trọng, lịch lãm Nội thất trang bị nhiều công nghệ hiện đại tân tiến Động cơ vận hành mạnh mẽ, linh hoạt Khoang hành lý rộng rãi
Chi phí thay thế phụ tùng cao Giá bán cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc
Tôi là Bảo Duy - Một chuyên gia đánh giá và review các dòng xe Audi với hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc tại showroom xe Audi chính hãng tại Việt Nam. Với niềm đam mê và kiến thức sâu rộng về các dòng xe, tôi đã và đang mang đến cho cộng đồng yêu xe những thông tin và đánh giá chi tiết, chính xác về các mẫu xe Audi. Kinh nghiệm và chuyên môn: Hơn 5 năm làm việc tại showroom Audi chính hãng, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc tư vấn và đánh giá các dòng xe Audi. Với chuyên môn về công nghệ xe hơi và khả năng phân tích, so sánh các mẫu xe, tôi luôn cung cấp những thông tin chính xác và chi tiết nhất cho độc giả. Thành tựu: Đã viết nhiều bài đánh giá chuyên sâu về các dòng xe Audi, nhận được sự tin tưởng và yêu thích từ đông đảo độc giả. Tham gia vào nhiều dự án và sự kiện liên quan đến xe hơi, góp phần vào việc xây dựng và phát triển cộng đồng yêu xe Audi tại Việt Nam. Quan điểm cá nhân: Tôi luôn tin rằng "Chất lượng là chìa khóa của sự thành công". Mỗi bài viết đều được tôi đầu tư thời gian và tâm huyết để mang lại giá trị tốt nhất cho độc giả. Phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm giúp tôi luôn duy trì được sự uy tín và vị thế trong lĩnh vực đánh giá xe hơi.
Audi A8 là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn đứng đầu dòng sản phẩm của thương hiệu xe Đức danh tiếng. Với lịch sử phát triển từ năm 1994, A8 đã trải qua 4 thế hệ, không ngừng cải tiến để khẳng định vị thế trong phân khúc xe siêu sang. Phiên bản 2024 là bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ 4, mang đến nhiều đổi mới về thiết kế và công nghệ.
Tại Việt Nam, Audi A8L là đối thủ đáng gờm của BMW 7-Series, Mercedes-Benz S-Class và Lexus LS. Xe nổi bật với thiết kế tinh tế, trang bị hiện đại hàng đầu, hướng đến nhóm khách hàng là doanh nhân thành đạt, quan chức cấp cao hoặc người đam mê công nghệ và đẳng cấp.
Phần đầu Audi A8L 2024 thể hiện sự tinh tế và công nghệ tiên tiến của thương hiệu Đức. Lưới tản nhiệt khung đơn hình lục giác đặc trưng được mở rộng, viền mạ chrome sáng bóng, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa cải thiện khả năng làm mát động cơ. Cản trước được thiết kế lại với đường nét sắc cạnh, tích hợp hốc hút gió lớn và ốp chrome liền mạch.
Hệ thống chiếu sáng là điểm nhấn công nghệ của A8L. Đèn pha LED matrix kỹ thuật số cho phép điều chỉnh ánh sáng thông minh, tối ưu tầm nhìn mà không gây chói mắt cho xe đối diện. Đèn ban ngày tạo hình chữ L độc đáo, kết hợp hài hòa với cụm đèn trước, tạo nên nét riêng biệt cho mẫu xe.
Audi A8L 2024 thuộc phân khúc hạng E với kích thước ấn tượng. Chiều dài 5.302 mm, rộng 1.945 mm và cao 1.488 mm mang đến không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt cho hàng ghế sau. Đường vuốt mái ngược về sau tạo dáng dấp coupe thể thao, kết hợp hài hòa với các đường gân dọc thân xe tinh tế.
Vẻ sang trọng được nhấn mạnh bởi các chi tiết mạ chrome sáng bóng như viền cửa sổ, bệ bước chân và tay nắm cửa. Gương chiếu hậu đồng màu thân xe tích hợp nhiều tính năng hiện đại: chống chói tự động, sấy, chỉnh/gập điện và báo rẽ.
Phần dưới thân xe nổi bật với bộ mâm 19 inch 15 chấu hợp kim mạ bạc, đi kèm lốp 255/45. Vòm bánh xe có đường gân dập nổi tạo nét mạnh mẽ. Khách hàng có thể tùy chọn nâng cấp kích thước mâm từ 19 đến 21 inch, tùy theo sở thích cá nhân.
Audi A8L 2024 sở hữu phần đuôi xe hài hòa và tinh tế. Điểm nhấn chính là cụm đèn hậu OLED tiên tiến, kéo dài sang hai bên, tạo hiệu ứng ánh sáng đa dạng khi tắt và khởi động xe. Dải chrome mỏng nối liền hai đèn hậu, tăng cảm giác rộng rãi và bề thế cho xe.
Cản sau được thiết kế với đường nét sắc cạnh, tích hợp ống xả kép mạ chrome đặt đối xứng, mang lại vẻ cân đối và sang trọng. Cốp xe rộng rãi, trang bị tính năng đá cốp rảnh tay, nâng cao tính tiện dụng trong sử dụng hàng ngày.
Audi A8L 2024 mang đến cho khách hàng 8 lựa chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách và sở thích khác nhau. Bảng màu bao gồm:
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô các dòng xe mới nhất
Táp lô Audi A8L 2024 được bọc da cao cấp, kết hợp ốp gỗ Walnut và chi tiết hợp kim nhôm, tạo nên không gian tinh tế. Thiết kế tối giản nhưng đầy đủ tính năng, thể hiện phong cách hiện đại đặc trưng của Audi.
Cụm đồng hồ sau vô lăng là màn hình Audi virtual cockpit 12,3 inch, cho phép tùy chỉnh giao diện. Khu vực trung tâm nổi bật với hai màn hình cảm ứng: 10,1 inch điều khiển hệ thống giải trí, 8,6 inch điều khiển điều hòa và các tính năng khác. Màn hình HUD trên kính lái hiển thị thông tin quan trọng.
Vô lăng 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển và lẫy chuyển số, điều chỉnh điện 4 hướng. Cần số cũng được bọc da, đi kèm tính năng gương chống chói tự động và chìa khóa thông minh, nâng cao trải nghiệm sử dụng.
Audi A8L 2024 chú trọng vào sự thoải mái với hệ thống ghế ngồi cao cấp. Tất cả các ghế đều được bọc da Valcona, kết hợp chi tiết ốp gỗ tinh tế và bệ cửa bằng nhôm.
Ghế trước có khả năng chỉnh điện 18 hướng, tích hợp tính năng sưởi, thông gió, massage và nhớ vị trí. Ghế sau cũng được trang bị chức năng chỉnh điện, bơm lưng, thông gió và massage. Bản Plus và Premium còn bổ sung tính năng sưởi và trượt ngả lưng thư giãn.
Phiên bản cao cấp nhất nổi bật với cấu hình 4 chỗ ngồi, trang bị 2 ghế dạng thương gia ở phía sau, tách biệt bởi ốp trung tâm nối dài. Khoang sau rộng rãi với không gian để chân và trần xe thoáng đãng, tạo cảm giác như khoang hạng nhất trên máy bay.
Audi A8L 2024 được trang bị khoang hành lý rộng rãi với dung tích 505 lít, đáp ứng nhu cầu chứa hành lý cho các chuyến đi dài. Cốp xe có tính năng đóng mở điện và đá cốp rảnh tay, tạo thuận tiện khi xếp dỡ đồ đạc. Thiết kế thông minh với nhiều ngăn chứa giúp sắp xếp vật dụng gọn gàng, khoa học.
Tham khảo thêm: Giá xe Audi
Audi A8L 2024 trang bị hệ thống giải trí tiên tiến với hai màn hình trung tâm: màn hình 10,1 inch điều khiển chức năng chính và màn hình 8,6 inch quản lý điều hòa cùng tính năng ghế. Hệ thống âm thanh cao cấp là điểm nhấn với dàn âm thanh Bang & Olufsen 23 loa, công suất 1.920W trên bản Plus và Premium, trong khi bản Classic sử dụng hệ thống 17 loa 730W.
Không gian nội thất sang trọng với điều hòa tự động 4 vùng tích hợp bộ lọc chống dị ứng. Tiện ích bổ sung gồm rèm che nắng điện, cửa sổ trời và đèn nội thất đa sắc. Hai phiên bản cao cấp còn có màn hình giải trí 10 inch full HD tháo rời cho hàng ghế sau, bệ để chân thoải mái, và bản Premium thêm bàn gấp cùng đèn đọc sách LED matrix.
Xe được trang bị kết nối internet LTE Advanced, hệ thống Wi-Fi hotspot và tính năng điều khiển bằng giọng nói thông minh, đảm bảo trải nghiệm kết nối và tiện ích tối ưu cho người dùng.
Audi A8L 2024 được trang bị động cơ xăng V6 3.0L TFSI hiệu suất cao, sản sinh công suất tối đa 340 mã lực tại 5.000 - 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 500 Nm trong dải 1.370 - 4.500 vòng/phút. Công nghệ ngắt xy-lanh theo yêu cầu giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Sức mạnh được truyền qua hộp số tự động 8 cấp Tiptronic và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian quattro, mang lại khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 5,7 giây và vận tốc tối đa 250 km/h. Hệ thống treo khí nén thích ứng (adaptive air suspension) tự động điều chỉnh theo điều kiện đường, đảm bảo sự ổn định và thoải mái tối ưu.
Tính năng lái Dynamic All-Wheel Steering nâng cao khả năng vận hành và linh hoạt ở mọi dải tốc độ, giúp A8L vận hành mạnh mẽ và ổn định trên đa dạng địa hình.
Theo công bố từ nhà sản xuất Audi, mẫu A8L 2024 đạt được sự cân bằng ấn tượng giữa hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe dao động từ 9-10 lít/100km trong điều kiện vận hành thông thường, phản ánh hiệu quả của công nghệ động cơ tiên tiến.
Đáng chú ý là hệ thống Start-Stop thông minh, tự động ngắt động cơ khi xe dừng và khởi động lại ngay khi cần thiết. Tính năng này không chỉ giúp giảm lượng khí thải mà còn tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện giao thông đô thị.
Audi A8L 2024 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện, phản ánh tiêu chuẩn cao cấp của hãng xe Đức. Xe tích hợp công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến như cảnh báo va chạm trước với phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù và lệch làn đường.
Việc đỗ xe trở nên thuận tiện nhờ hệ thống camera 360 độ, cảm biến xung quanh và chức năng tự đỗ xe tự động. A8L 2024 cũng được trang bị đầy đủ tính năng an toàn cơ bản như cân bằng điện tử, kiểm soát hành trình, cảnh báo áp suất lốp và hệ thống túi khí toàn diện, đảm bảo an toàn tối ưu cho mọi hành khách.
Tinbanxe.vn là trang web hàng đầu dành cho những ai quan tâm đến việc mua bán ô tô tại Việt Nam. Với giao diện thân thiện và thông tin chi tiết về các loại xe từ nhiều thương hiệu khác nhau, Tinbanxe.vn giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và so sánh giá cả trước khi quyết định mua xe.
Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, Audi A8L 2024 đối đầu trực tiếp với BMW 7 Series và Mercedes-Benz S-Class. Theo đánh giá từ các chuyên gia trong ngành, A8L nổi bật với thiết kế thanh lịch và hiện đại, kết hợp hài hòa giữa sự sang trọng và thể thao.
- Về thiết kế và kiểu dáng: Audi A8L 2024 nổi bật với phong cách thanh lịch và hiện đại, kết hợp hài hòa giữa sang trọng và thể thao. So với đối thủ thì A8L được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và sự tinh tế trong từng đường nét.
- Về động cơ và khả năng vận hành: Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian quattro và hệ thống treo khí nén thích ứng mang lại cho A8L khả năng xử lý linh hoạt và êm ái trên nhiều địa hình. Điều này tạo nên lợi thế cạnh tranh về mặt vận hành so với các đối thủ trong phân khúc.
- Về trang bị tiện nghi và an toàn: A8L 2024 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống giải trí đa phương tiện hiện đại và các tính năng an toàn chủ động. Theo đánh giá của chuyên gia, mức độ tiện nghi và an toàn của A8L ngang bằng hoặc vượt trội so với các đối thủ.
- Vê giá bán: Mặc dù có mức giá cao hơn so với một số đối thủ, Audi A8L 2024 được xem là xứng đáng với giá trị mang lại. Điều này phản ánh vị thế cao cấp của Audi trong phân khúc và những công nghệ tiên tiến được tích hợp trên xe.
Nếu bạn quan tâm đến việc mua bán ô tô Audi và đặc biệt là mẫu xe Audi A8L, hãy tìm hiểu kỹ lưỡng. Mua bán xe Audi A8L yêu cầu sự cân nhắc để đảm bảo bạn chọn được phương án tốt nhất cho nhu cầu của mình.
Audi A8L 2024 khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng sang với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội. Mẫu xe này không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa kỳ vọng của những khách hàng đòi hỏi cao về trải nghiệm lái xe sang trọng và đẳng cấp.
Từ ngoại thất lịch lãm đến nội thất xa xỉ, A8L 2024 thể hiện sự chăm chút trong từng chi tiết. Động cơ mạnh mẽ kết hợp với các tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại tạo nên một gói sản phẩm toàn diện, xứng đáng với mức giá của nó trong phân khúc. Để cập nhật thông tin chi tiết và giá bán mới nhất của Audi A8L 2024, quý độc giả có thể truy cập trang web chính thức của Audi Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp với các đại lý ủy quyền.
Tên phiên bản | Classic6 Tỉ | Plus6.5 Tỉ | Premium7 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 55 TFSI quattro | 55 TFSI quattro | 55 TFSI quattro |
Dung tích (cc) | 2,995 | 2,995 | 2,995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340/5.000-6.400 | 340/5.000-6.400 | 340/5.000-6.400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1.370-4.500 | 500/1.370-4.500 | 500/1.370-4.500 |
Hộp số | 8AT Tiptronic quattro | 8AT Tiptronic quattro | 8AT Tiptronic quattro |
Hệ dẫn động | 4WD | 4WD | 4WD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 13,35 | 13,35 | 13,35 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.320 x 1.945 x 1.488 | 5.320 x 1.945 x 1.488 | 5.320 x 1.945 x 1.488 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,128 | 3,128 | 3,128 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 | 82 | 82 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,980 | 1,980 | 1,980 |
Lốp, la-zăng | 255/45 R19 | 255/45 R19 | 255/45 R19 |
Số chỗ | 5 | 5 | 4 |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED Matrix HD | LED Matrix HD | LED Matrix HD |
Đèn chiếu gần | LED Matrix HD | LED Matrix HD | LED Matrix HD |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn hậu | OLED | OLED | OLED |
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động, gập điện, có bộ nhớ | Chống chói tự động, gập điện, có bộ nhớ | Chống chói tự động, gập điện, có bộ nhớ |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da Valcona | Da Valcona | Da Valcona |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Audi vitual cockpit | Audi vitual cockpit | Audi vitual cockpit |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 4 vùng | Tự động 4 vùng | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 17 loa Bang & Olufsen | 17 loa Bang & Olufsen | 17 loa Bang & Olufsen |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có | Có |
Kính tối màu | Có | Có | Có |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân | Không | Không | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | Có | Có |