Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5G CVT | 684,000,000 | 788,077,000 | 774,397,000 | 762,237,000 | 769,077,000 | 769,077,000 | 769,077,000 | 769,077,000 | 769,077,000 | 769,077,000 | 769,077,000 | 755,397,000 |
Toyota Yaris 2024 thế hệ mới lột xác hoàn toàn so với thế hệ mới mang một diện mạo trẻ trung và cá tính hơn kết hợp từ khối động cơ mạnh mẽ và những tiện nghi giải trí đầy đủ chắc chắn giúp chiếc xe canh tranh được với nhiều đối thủ của mình.
Không gian cho hàng ghế sau vừa đủ dùng.
Toyota Yaris là mẫu xe hatchback hạng B được sản xuất bởi Toyota, một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu thế giới.. Mẫu xe này ra mắt lần đầu vào năm 1999 và nhanh chóng trở thành một trong những chiếc xe bán chạy nhất của Toyota. Với thiết kế hiện đại, năng động, trang bị công nghệ tiên tiến cùng khả năng vận hành đáng tin cậy, Toyota Yaris 2024 đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trẻ tuổi tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tinbanxe.vn đi tìm hiểu chi tiết về những ưu điểm nổi bật của mẫu xe này, từ thiết kế đến động cơ, tính năng an toàn và tiện nghi, cũng như so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.
Phần đầu xe của Yaris 2024 được thiết kế với lưới tản nhiệt hình thang ngược, được viền chrome sáng bóng, tạo nét sang trọng và hiện đại. Cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và tạo điểm nhấn cho phần đầu xe.
Thân xe Yaris 2024 được thiết kế với những đường nét dứt khoát, tạo cảm giác khỏe khoắn và hiện đại. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, được sơn cùng màu với thân xe, giúp tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho người lái.
Phần đuôi xe của Yaris 2024 được thiết kế với cụm đèn hậu LED sắc sảo, tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe. Cản sau được thiết kế thể thao, cùng với cánh gió phía sau giúp tăng tính khí động học cho xe.
Toyota Yaris 2024 được cung cấp với nhiều màu sắc lựa chọn, bao gồm: Trắng ngọc trai, Bạc, Đen, Xám, Đỏ và Vàng cát. Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với sở thích và phong cách riêng của mình.
Tham khảo: Giá xe ô tô mới nhất
Nội thất của Yaris 2024 được thiết kế hướng đến sự tiện nghi, thoải mái và hiện đại. Táp lô được thiết kế với các đường nét tinh tế, tạo cảm giác sang trọng cho không gian nội thất. Vô lăng được bọc da, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và điện thoại, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe mà không cần phải rời tay khỏi vô lăng.
Ghế ngồi của Yaris 2024 được bọc nỉ cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoải mái cho người ngồi. Ghế lái được thiết kế thể thao, với khả năng chỉnh điện giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi phù hợp nhất.
Khoang hành lý của Yaris 2024 có dung tích 286 lít, đủ rộng để chứa đồ dùng cá nhân và hành lý cho các chuyến đi ngắn ngày. Hàng ghế sau có thể gập tỷ lệ 60:40, giúp tăng thể tích khoang hành lý khi cần thiết.
Toyota Yaris2024 được trang bị các tiện nghi giải trí hiện đại, giúp mang đến cho người lái và hành khách những trải nghiệm thú vị. Hệ thống âm thanh 6 loa, với chất lượng âm thanh tốt, mang đến những phút giây giải trí tuyệt vời. Màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp hệ thống giải trí đa phương tiện, kết nối Bluetooth, USB, AUX, giúp người lái dễ dàng nghe nhạc, xem video và kết nối điện thoại thông minh. Điều hòa tự động, giúp làm mát nhanh chóng và hiệu quả, mang đến cảm giác dễ chịu cho người ngồi trong xe.
Toyota Yaris 2024 được trang bị động cơ xăng 1.5L, 4 xi-lanh, công suất tối đa 107 mã lực, mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Động cơ được đánh giá là mạnh m và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu sử dụng của đa số khách hàng. Động cơ của Toyota Yaris mang đến khả năng tăng tốc mượt mà và êm ái. Hộp số tự động 4 cấp giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Yaris mang đến cảm giác lái thoải mái và dễ điều khiển. Vô lăng nhẹ nhàng và chính xác, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe. Hệ thống treo của xe được thiết kế giúp xe vận hành ổn định trên mọi cung đường, từ đô thị đến ngoại ô.
Với động cơ xăng 1.5L tiết kiệm nhiên liệu, Yaris 2024 cho khả năng tiêu thụ nhiên liệu tốt. Xe có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 5-6 lít/100km trong điều kiện đô thị và khoảng 4-5 lít/100km trên đường cao tốc. Điều này giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí vận hành và là lựa chọn phù hợp cho việc di chuyển hàng.
Khách hàng, đại lý có xe Toyota cũ/mới cần bán nhanh có thể truy cập tại mua bán ô tô và đăng tin tại trang mua bán ô tô Toyota để có cơ hội tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng nhất.
Toyota Yaris 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, giúp đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS) là điểm nổi bật trên Yaris, bao gồm các hệ thống:
Ngoài ra, Yaris 2024 còn được trang bị các tính năng an toàn khác như:
Toyota Yaris cạnh tranh trong phân khúc hatchback hạng B sôi nổi tại Việt Nam cùng với các đối thủ như Hyundai Accent, Mazda 2, Honda City Hatchback, Mitsubishi Mirage G,... Mỗi mẫu xe đều sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng, thu hút khách hàng tiềm năng với những nhu cầu khác nhau.
Về kích thước: Yaris có kích thước tổng thể tương đồng với các đối thủ, tuy nhiên chiều dài cơ sở lại nhỉnh hơn một chút, mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn cho hành khách.
Về thiết kế: Yaris sở hữu ngoại thất trẻ trung, năng động với nhiều tùy chọn màu sắc cá tính. Nội thất được thiết kế hiện đại, tiện nghi với nhiều trang bị cao cấp. Tuy nhiên, một số đối thủ như Mazda 2 lại được đánh giá cao hơn về thiết kế nội thất sang trọng và tinh tế.
Về động cơ: Yaris được trang bị động cơ 1.5L mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, hiệu suất động cơ của một số đối thủ như Hyundai Accent hay Mitsubishi Mirage G lại được đánh giá cao hơn.
Về trang bị tiện nghi: Yaris được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết như màn hình giải trí, điều hòa tự động, kết nối Apple CarPlay/Android Auto,... Tuy nhiên, một số đối thủ như Honda City Hatchback lại có thêm nhiều trang bị tiện nghi cao cấp hơn như cửa sổ trời, ghế da,...
Về giá bán: Yaris có giá bán cao hơn một số đối thủ như Hyundai Accent hay Mitsubishi Mirage G. Tuy nhiên, giá bán của Yaris lại tương đương với các đối thủ như Mazda 2 hay Honda City Hatchback.
Về khả năng vận hành: Yaris mang đến cảm giác lái linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố. Tuy nhiên, một số đối thủ như Mazda 2 lại được đánh giá cao hơn về khả năng vận hành êm ái và ổn định.
Toyota Yaris 2024 là mẫu xe hatchback hạng B nổi bật với thiết kế trẻ trung, năng động, trang bị tiện nghi hiện đại, cùng nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Nhờ những ưu điểm này, Yaris thu hút được sự quan tâm của nhiều khách hàng, đặc biệt là những người trẻ tuổi và gia đình trẻ.
Tuy nhiên, Yaris 2024 cũng có một số nhược điểm như giá bán cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc và hiệu suất động cơ chưa thực sự ấn tượng. Do đó, việc lựa chọn mua xe Toyota Yaris có phù hợp hay không phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của mỗi người.
Tên phiên bản | 1.5G CVT684 Triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2NR-FE |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 107/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/4200 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,38 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4140x1730x1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.120 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 |
Lốp, la-zăng | 195/50R16 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Không |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Không |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Không |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |