Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Luxury | 1,499,000,000 | 1,700,877,000 | 1,670,897,000 | 1,666,887,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,681,877,000 | 1,651,897,000 |
Premium 7S | 1,599,000,000 | 1,812,877,000 | 1,780,897,000 | 1,777,887,000 | 1,793,877,000 | 1,793,877,000 | 1,793,877,000 | 1,793,877,000 | 1,793,877,000 | 1,793,877,000 | 1,793,877,000 | 1,761,897,000 |
Premium | 2,089,000,000 | 2,361,677,000 | 2,319,897,000 | 2,321,787,000 | 2,342,677,000 | 2,342,677,000 | 2,342,677,000 | 2,342,677,000 | 2,342,677,000 | 2,342,677,000 | 2,342,677,000 | 2,300,897,000 |
Chú trọng không gian khoang cabin và khoang hành lý rộng rãi. Thiết kế nội ngoại thất đẹp và sang trọng. Động cơ mạnh mẽ và khả năng chuyển số mượt mà nên mang lại cảm giác lái ưu việt. Nhiều màu sắc đa dạng cho khách hàng lựa chọn. Xe được trang bị nhiều tiện nghi và trang bị an toàn.
Thiết kế vuông vức, mạnh mẽ. Giá thành thuộc phân khúc cao so với đối thủ.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Peugeot Traveller là mẫu MPV cỡ lớn, sang trọng, được thiết kế đặc biệt cho nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp và gia đình. Với phong cách Châu Âu tinh tế, Traveller 2024 cung cấp không gian rộng rãi và tiện nghi, phù hợp cho việc di chuyển và đưa đón hành khách VIP. Được trang bị động cơ Diesel 2.0 Turbo, Traveller 2024 cho công suất 150 mã lực và mô-men xoắn 370 N.m, đi kèm với hộp số tự động 6 cấp và hệ thống treo độc lập, đảm bảo hiệu suất vận hành mượt mà và thoải mái.
Tại Việt Nam, Peugeot Traveller 2024 sẽ được phân phối với hai phiên bản: Traveller Premium (4 + 2 chỗ) và Traveller Luxury (7 chỗ), có mặt tại các showroom của Peugeot từ giữa tháng 05/2019. Mặc dù được lắp ráp trong nước, giá xe Peugeot Traveller vẫn ở mức cao, phản ánh sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi cao cấp và tính năng an toàn vượt trội.
Peugeot Traveller 2024 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.315 x 1.935 x 1.915 mm cho bản Luxury và 5.315 x 1.935 x 2.030 mm cho bản Traveller Premium (với phần mui gắn thêm). Chiều dài cơ sở 3.275 mm mang lại không gian nội thất rộng rãi và sự thoải mái cho mọi vị trí ngồi.
Peugeot Traveller 2024 nổi bật với thiết kế đầu xe sang trọng và tinh tế. Cặp đèn pha LED hình chim ưng sắc sảo tạo điểm nhấn mạnh mẽ và hiện đại. Đèn pha kéo dài từ lưới tản nhiệt ra phía thân xe, được trang bị tính năng rửa đèn và tự động bật tắt, mang lại sự tiện nghi tối đa.
Phía trên, đèn LED ban ngày thiết kế giống như đôi cánh, gắn trên khe gió trung tâm, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và nổi bật hơn trên đường. Khu vực này còn có cụm tản nhiệt hình kim cương nhỏ gọn, viền mạ crom, và cặp đèn sương mù dạng tròn nhỏ gọn nằm thấp, nâng cao hiệu quả chiếu sáng trong điều kiện thời tiết xấu.
Peugeot Traveller 2024 có vóc dáng thân xe vuông vức, kết hợp với nhiều đường gân dập nổi tạo vẻ mạnh mẽ và hiện đại. Đặc biệt, đường nét quanh vòm bánh xe và mâm xe 17 inch 5 chấu kép bằng hợp kim tạo thêm sự ấn tượng và thể thao.
Bên thân xe, gương chiếu hậu cùng màu thân xe được tích hợp tính năng chỉnh điện và gập điện, mang lại sự tiện lợi và tối ưu hóa không gian. Kính phía sau tối màu không chỉ giúp bảo vệ sự riêng tư mà còn chống nắng hiệu quả. Cửa sau trượt điện thông minh với tính năng đá chân mở cửa, tạo sự thuận tiện cho hành khách trong việc lên xuống xe.
Đuôi xe Peugeot Traveller 2024 thiết kế cân đối và đơn giản với phong cách vuông vức. Cặp đèn hậu dọc kết hợp đèn xi nhan ở giữa mang lại sự rõ ràng và an toàn khi di chuyển.
Ngoài ra, đuôi xe còn được trang bị đèn phanh trên cao, gạt mưa và đèn phản quang, tất cả đều góp phần nâng cao tính năng và sự tiện nghi. Đây là những yếu tố giúp tăng cường an toàn và sự thuận tiện cho người sử dụng.
Peugeot Traveller 2024 cung cấp 4 tùy chọn màu sắc cho khách hàng, bao gồm đen, trắng, nâu và xám. Những lựa chọn này không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng mà còn phù hợp với xu hướng của thị trường mua bán ô tô, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm màu sắc ưa thích để phù hợp với cá nhân hóa xe của mình.
Cabin của Peugeot Traveller 2024 mang lại sự rộng rãi và thoáng đãng nhờ vào chiều dài cơ sở lớn. Các hàng ghế được sắp xếp linh hoạt và có thể thay đổi tùy theo phiên bản.
Peugeot Traveller 2024 sở hữu một táp lô hiện đại với màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp đầu DVD và hệ thống giải trí Mirror Link, mang đến sự tiện nghi tối đa cho hành khách. Vô lăng bọc da với đáy vát góc không chỉ tạo cảm giác cầm nắm thoải mái mà còn hỗ trợ điều khiển chính xác hơn. Các nút bấm điều khiển được tích hợp trên vô lăng giúp người lái dễ dàng thao tác mà không bị phân tâm.
Cụm đồng hồ hiển thị thông tin phía sau vô lăng được trang bị màn hình ma trận 3,5 inch, cùng với các chi tiết mạ crom bao quanh các chỉ số tốc độ và vòng tua máy. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cung cấp thông tin rõ ràng và dễ đọc, hỗ trợ người lái trong việc điều khiển.
Peugeot Traveller 2024 mang đến hai tùy chọn cấu hình ghế: 7 chỗ và 4+2 chỗ. Phiên bản cao cấp nhất được trang bị hàng ghế sau tách biệt, cho phép các hành khách có không gian riêng tư và có thể quay mặt vào nhau. Các ghế còn tích hợp bàn làm việc kiêm bàn ăn có thể gập mở dễ dàng, tăng cường tính tiện lợi.
Tất cả các ghế ngồi đều được bọc da chất lượng cao, với phiên bản cao cấp có thiết kế vân quả trám tinh tế. Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể trượt, gập, xoay 180 độ và tháo rời, mang lại sự linh hoạt trong việc sắp xếp không gian.
Khoang hành lý của Peugeot Traveller 2024 rất rộng rãi và linh hoạt. Khi sử dụng tất cả 7 ghế, thể tích khoang hành lý đạt 1.384 lít, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hành lý cho các chuyến đi dài hoặc gia đình đông người. Khi hàng ghế thứ 2 và thứ 3 được tháo rời, không gian chứa đồ mở rộng lên tới 5.445 lít, lý tưởng cho việc chở các vật dụng cồng kềnh hoặc thiết bị lớn. Hệ thống ghế ngồi linh hoạt cho phép gập, trượt, xoay 180 độ và tháo rời các ghế, giúp tối ưu hóa không gian khoang hành lý theo nhu cầu. Đây là yếu tố quan trọng khi cân nhắc mua bán ô tô Peugeot, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt tối đa cho người sử dụng.
Peugeot Traveller 2024 mang đến một hệ thống giải trí tiên tiến và đa dạng cho cả khoang hành khách và khoang lái. Trong khoang hành khách, xe được trang bị hệ thống âm thanh độc lập với 6 loa, 1 loa siêu trầm, cùng màn hình giải trí 32 inch chạy hệ điều hành Android và ổ cứng 500GB. Các ghế phụ có khả năng gập và mở linh hoạt, tạo thêm tiện ích cho hành khách.
Ngoài ra, Peugeot Traveller 2024 còn trang bị hai bàn ăn kiểu gập ở phía sau ghế tài xế và ghế phụ. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng, xe cung cấp 4 ổ cắm điện 12V, một ổ cắm 220V, và cổng USB để kết nối các thiết bị di động. Phiên bản cao cấp Traveller Premium còn có thêm hệ thống giải trí riêng với 6 loa và màn hình giải trí 32 inch, hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi tối ưu.
Peugeot Traveller 2024 được trang bị động cơ Diesel HDi I-4 2.0L Turbo tăng áp, cung cấp công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 370 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp EAT6 thế hệ mới và công nghệ QuickShift, mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ và mượt mà.
Peugeot Traveller 2024 cung cấp trải nghiệm lái ấn tượng với 5 chế độ vận hành: tiêu chuẩn, tuyết, cát, bùn, và chế độ tự động kích hoạt ESP (cân bằng điện tử) khi tốc độ vượt 50 km/h. Hộp số tự động 6 cấp cùng lẫy chuyển số trên vô lăng giúp người lái điều khiển dễ dàng và chính xác. Các tính năng như nút khởi động thông minh và khả năng sang số nhạy bén góp phần làm tăng sự thoải mái và linh hoạt khi điều khiển xe trong nhiều điều kiện thời tiết và địa hình khác nhau.
Peugeot Traveller 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn để bảo vệ hành khách trong mọi chuyến đi. Hệ thống phanh ABS và phân bổ lực phanh điện tử (EBD) giúp cải thiện khả năng kiểm soát phanh. Cân bằng điện tử và hệ thống chống trượt giúp duy trì sự ổn định của xe trong các điều kiện lái khác nhau.
Xe còn được trang bị hệ thống kiểm soát chế độ lái, khóa điều khiển từ xa, khóa cửa thông minh, cùng các tính năng cảnh báo chệch làn đường, cảm biến trước và sau, cảnh báo điểm mù và camera lùi. Hệ thống cảnh báo áp suất lốp và 6 túi khí đảm bảo mức độ an toàn cao nhất cho hành khách. Những tính năng này không chỉ tăng cường sự an toàn mà còn mang lại sự yên tâm cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Peugeot Traveller, với thiết kế sang trọng và không gian rộng rãi, đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe MPV cao cấp tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, người tiêu dùng cần có cái nhìn tổng quan về những đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mẫu xe này.
Về thiết kế: Peugeot Traveller 2024 nổi bật với ngôn ngữ thiết kế i-Cockpit đặc trưng của Peugeot, mang đến vẻ ngoài hiện đại và cá tính. Thiết kế ngoại thất châu u và nội thất tinh tế tập trung vào sự thoải mái của người lái, tạo cảm giác thư giãn. Trong khi đó, các đối thủ như Mercedes-Benz V-Class và Toyota Alphard thường nhấn mạnh sự sang trọng và đẳng cấp, còn Kia Carnival có thiết kế trẻ trung và năng động hơn. Dù vậy, Peugeot Traveller vẫn giữ được nét riêng biệt và hấp dẫn trong phân khúc MPV.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Peugeot Traveller 2024 được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao, cửa sổ trời toàn cảnh, và điều hòa tự động. Ngoài ra, xe còn sở hữu nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử ESP, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Các đối thủ trong cùng phân khúc cũng không kém cạnh về tiện nghi và an toàn.
Về động cơ vận hành: Peugeot Traveller 2024 trang bị động cơ diesel hoặc xăng với công suất và mô-men xoắn đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu vận hành linh hoạt và êm ái. Khả năng cách âm tốt giúp giảm thiểu tiếng ồn từ động cơ và lốp xe, mang lại trải nghiệm lái êm ái. Các đối thủ cũng đa dạng về loại động cơ và thông số kỹ thuật, nhưng nhìn chung, các mẫu xe trong phân khúc MPV cao cấp đều tập trung vào sự vận hành êm ái và thoải mái hơn là hiệu năng thể thao.
Về giá bán: Peugeot Traveller 2024 có mức giá bán tại Việt Nam khá cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Tuy nhiên, giá bán cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn đi kèm. Mercedes-Benz V-Class thường có giá bán cao hơn, trong khi Kia Carnival có giá thấp hơn. Toyota Alphard cũng là một đối thủ đáng gờm với mức giá khá cao, làm cho giá xe ô tô của Peugeot Traveller trở nên hấp dẫn trong bối cảnh cạnh tranh.
Peugeot Traveller 2024, với mức giá cao, cung cấp một loạt tính năng công nghệ tiên tiến và trang bị an toàn hàng đầu trong phân khúc MPV. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các gia đình cần một khoang nội thất rộng rãi và thoải mái, cũng như cho những người có lịch trình bận rộn hoặc nhu cầu đưa đón khách VIP.
Với kích thước lớn và khả năng tùy biến hàng ghế linh hoạt, Peugeot Traveller 2024 đứng đầu trong phân khúc MPV phổ thông tại Việt Nam, cạnh tranh với các mẫu xe hạng sang như Mercedes V-Class và Toyota Alphard. Mặc dù thiết kế ngoại thất không quá nổi bật, mẫu xe này vẫn cung cấp đầy đủ tiện nghi và tính năng. Đối với những ai đang cân nhắc mua xe Peugeot Traveller, đây là sự lựa chọn hoàn hảo để đáp ứng nhu cầu cao cấp và đa dạng.
Tên phiên bản | Luxury1.5 Tỉ | Premium 7S1.6 Tỉ | Premium2.09 Tỉ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/2000 | 370/2000 | 370/2000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel | Diesel |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 | 6,3 | 6,3 |
Kiểu động cơ | High Pressure Direct Injection (HDi) | High Pressure Direct Injection (HDi) | High Pressure Direct Injection (HDi) |
Dung tích (cc) | 1.997 | 1.997 | 1.997 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4000 | 150/4000 | 150/4000 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 7 | 7 | 6 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5315 x 1935 x 1915 | 5315 x 1935 x 2030 | 5315 x 1935 x 2030 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.275 | 3.275 | 3.275 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | 170 | 170 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 989 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 | 70 | 70 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.050 | 2.270 | 2.270 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.680 | 2.680 | 2.680 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 | 215/60 R17 | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Độc lập, lò xo trụ | Độc lập, lò xo trụ | Độc lập, lò xo trụ |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Xenon | Xenon | Xenon |
Đèn chiếu gần | Xenon | Xenon | Xenon |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có, 8 hướng | Có, 8 hướng | |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | |
Massage ghế lái | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Có, 8 hướng | Có, 8 hướng | |
Massage ghế phụ | Có | Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp analog và màn hình 3.5-inch | Kết hợp analog và màn hình 3.5-inch | Kết hợp analog và màn hình 3.5-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gâp, trượt, tháo rời, xoay | Gập vào vách ngăn | Gập vào vách ngăn |
Hàng ghế thứ ba | Gâp, trượt, tháo rời, xoay | Chỉnh điện, sưởi, làm mát, massage | Chỉnh điện, sưởi, làm mát, massage |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có, tất cả các ghế | Có, tất cả các ghế | Có, tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Không | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Không | Không |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7-inch | Cảm ứng 7-inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 10 | 10 | 10 |
Kết nối WiFi | Có | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | |
Điều chỉnh ghế lái | Có, 8 hướng | ||
Điều chỉnh ghế phụ | Có, 8 hướng | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7-inch | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | |
Phanh tay điện tử | Không | Không | |
Giữ phanh tự động | Không | Không | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |