Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
MT | 386,000,000 | 454,317,000 | 446,597,000 | 431,457,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 435,317,000 | 427,597,000 |
MT Deluxe | 418,000,000 | 490,157,000 | 481,797,000 | 466,977,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 462,797,000 |
AT Deluxe | 439,000,000 | 513,677,000 | 504,897,000 | 490,287,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 494,677,000 | 485,897,000 |
AT Luxury | 449,000,000 | 524,877,000 | 515,897,000 | 501,387,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 505,877,000 | 496,897,000 |
Kia Soluto thiết kế trẻ trung, có nhiều điểm nhấn ấn tượng. Khoang hành lý xe rộng lớn, vượt mặt các đối thủ. Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trên mọi cung đường. Giá thành xe Kia Soluto 2020 vô cùng hợp lý.
Động cơ xe Kia Soluto chưa thật sự mạnh mẽ. Trang bị an toàn và tiện nghi còn thiếu khá nhiều.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Kia Soluto là mẫu sedan hạng A được Kia Motors giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào năm 2019. Với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi đầầy đủ và mức giá cạnh tranh, Soluto nhanh chóng trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc.
Được phát triển dựa trên nền tảng của mẫu xe Kia Pegas tại Trung Quốc, Soluto được định vị là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ, hướng đến khách hàng trẻ, gia đình nhỏ và các doanh nghiệp cần xe phục vụ mục đích kinh doanh. Trong phân khúc sedan hạng A tại Việt Nam, Soluto cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Vios, Hyundai Accent và Honda City.
Các ưu điểm chính của Kia Soluto 2024 bao gồm thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi đầy đủ, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, cùng mức giá bán cạnh tranh. Những yếu tố này đã giúp Soluto nhanh chóng tạo được chỗ đứng vững chắc trên thị trường.
Kia Soluto 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung và năng động, phù hợp với gu thẩm mỹ của người tiêu dùng Việt Nam.
Kia Soluto 2024 sở hữu thiết kế đầu xe đậm chất thể thao và hiện đại. Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của thương hiệu Kia được mạ chrome sáng bóng, tạo vẻ sang trọng cho phần đầu xe. Cụm đèn pha dạng Projector công nghệ LED không chỉ mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu mà còn tăng thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho thiết kế.
Cản trước được thiết kế góc cạnh, cùng với đèn sương mù nổi bật hai bên, hoàn thiện vẻ ngoài hầm hố, năng động cho Soluto. Thiết kế này không chỉ mang lại cấu trúc vững chãi, mà còn tạo cảm giác mạnh mẽ và đầy cá tính cho mẫu sedan hạng A này.
Kia Soluto 2024 sở hữu thân xe được thiết kế tinh tế, với những đường gân dập nổi chạy dọc từ phần đầu đến đuôi xe, tạo cảm giác khỏe khoắn và liền mạch. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng quan sát cho người lái.
Bộ mâm hợp kim 15 inch với thiết kế 5 chấu kép mang lại vẻ thể thao và cá tính cho Soluto. Kích thước và thiết kế này vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa mang lại cảm giác lái êm ái, phù hợp với tổng thể xe.
Phần đuôi xe Kia Soluto 2024 được thiết kế đơn giản nhưng tinh tế. Cụm đèn hậu LED hình chữ L tạo điểm nhấn ấn tượng, đồng thời nâng cao khả năng nhận diện cho xe. Cản sau được thiết kế bo tròn nhẹ nhàng, tích hợp đèn phản quang để đảm bảo an toàn khi di chuyển.
Nắp cốp vuốt cao không chỉ tăng không gian chứa đồ mà còn cải thiện khí động học. Logo Kia được đặt chính giữa nắp cốp, tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe, đồng thời tăng cường nhận diện thương hiệu.
Kia Soluto 2024 hiện được cung cấp với 6 lựa chọn màu sắc ngoại thất đa dạng, bao gồm: Trắng, Bạc, Đen, Xanh dương, Đỏ và Vàng cát. Với sự đa dạng về màu sắc, Soluto đáp ứng được sở thích và phong cách của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, từ những người yêu thích sự thanh lịch, sang trọng đến những người muốn thể hiện cá tính mạnh mẽ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về việc mua bán xe Kia tại các đại lý ủy quyền trên toàn quốc.
Kia Soluto 2024 gây ấn tượng không chỉ bởi ngoại hình bắt mắt mà còn bởi không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.
Thiết kế táp lô của Kia Soluto 2024 mang phong cách hiện đại với bố cục khoa học và hợp lý. Các nút điều khiển được sắp xếp một cách trực quan, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không bị phân tâm. Trung tâm táp lô là màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, không chỉ điều khiển hệ thống giải trí mà còn hiển thị hình ảnh từ camera lùi, tăng cường độ an toàn.
Cụm đồng hồ analog phía sau vô lăng cũng được thiết kế rõ ràng, dễ đọc, trong khi màn hình LCD đa thông tin ở giữa cung cấp các thông số quan trọng như vận tốc, quãng đường đi, mức tiêu thụ nhiên liệu. Vô lăng 3 chấu bọc da mềm mại, tích hợp các nút điều khiển âm thanh, giúp tài xế dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
Ghế ngồi trên Kia Soluto 2024 được bọc nỉ cao cấp, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Chất liệu nỉ không chỉ dễ vệ sinh mà còn phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam. Ghế lái có thể điều chỉnh 6 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi phù hợp nhất, góp phần giảm mệt mỏi trong các chuyến đi dài.
Hàng ghế sau rộng rãi, có thể chứa 3 người trưởng thành thoải mái, với độ ngả lưng ghế hợp lý giúp hành khách thư giãn trong suốt hành trình. Tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, tăng cường sự thoải mái và an toàn.
Khoang hành lý của Kia Soluto 2024 rộng rãi với dung tích 475 lít, nằm trong top đầu phân khúc sedan hạng A. Với không gian này, xe có thể chứa đồ cho cả gia đình hoặc đáp ứng nhu cầu chở hàng hóa của các doanh nghiệp. Đây là một điểm mạnh đáng cân nhắc khi mua bán xe Kia Soluto.
Cốp sau có thể mở rộng nhờ hàng ghế sau gập phẳng theo tỷ lệ 60:40, tăng thêm không gian chứa đồ khi cần. Ngưỡng cốp thấp và bề mặt sàn phẳng giúp việc xếp dỡ hành lý dễ dàng và thuận tiện hơn.
Kia Soluto 2024 được trang bị đầy đủ các tiện ích giải trí hiện đại, mang đến trải nghiệm thoải mái và thú vị cho người sử dụng. Màn hình cảm ứng 7 inch tại trung tâm táp-lô cung cấp hình ảnh sắc nét và màu sắc chân thực.
Hệ thống hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cho phép người dùng dễ dàng kết nối smartphone và sử dụng các ứng dụng quen thuộc. Ngoài ra, xe còn có kết nối Bluetooth không dây, cổng USB và AUX, giúp người lái thư giãn và giải trí trong mọi chuyến đi.
Tham khảo thêm: Giá xe ô tô Kia
Kia Soluto 2024 được trang bị động cơ xăng 1.4L, sản sinh công suất tối đa 95 mã lực và mô-men xoắn cực đại 133 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 4 cấp, mang đến khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số tự động 4 cấp làm tăng hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Người lái cũng có thể chuyển sang chế độ thể thao để tận hưởng cảm giác lái mạnh mẽ hơn, hoặc chế độ tiết kiệm nhiên liệu cho các chuyến đi dài.
Hệ thống treo và lái trợ lực điện EPS giúp Kia Soluto 2024 vận hành ổn định, chính xác và dễ dàng, phù hợp cả với người lái mới và kinh nghiệm. Các tính năng an toàn như ABS, ESC và hỗ trợ khởi hành ngang dốc cũng mang lại sự an tâm cho người lái trên mọi hành trình.
Với động cơ xăng 1.4L và hộp số tự động 4 cấp, Kia Soluto 2024 cho mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm, phù hợp với đô thị và xa lộ. Xe có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6-7L/100km.
Kia Soluto 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại, bao gồm hệ thống phanh chống bó cứng ABS, hệ thống cân bằng điện tử ESC và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Cảm biến lùi cũng được tích hợp để hỗ trợ người lái khi lùi xe, giúp tránh va chạm không mong muốn. Những tính năng an toàn này không chỉ bảo vệ hành khách mà còn tạo cảm giác an tâm và tin tưởng khi tham gia giao thông.
Xem thêm: Giá xe ô tô mới nhất
Thiết kế và kiểu dáng: Kia Soluto 2024 gây chú ý với vẻ ngoài thể thao và hiện đại. Các đường nét mạnh mẽ, đèn LED sáng bóng và cản trước thể thao tạo nên phong cách năng động, khác biệt so với Hyundai Accent, Honda City hay Toyota Vios. Soluto mang đến diện mạo mới mẻ, thu hút ánh nhìn từ mọi góc độ.
Động cơ và khả năng vận hành: Trang bị động cơ xăng 1.4L kết hợp hộp số tự động 4 cấp, Kia Soluto 2024 cho công suất tốt và tiêu hao nhiên liệu ổn định. Hệ thống truyền động linh hoạt giúp xe vận hành êm ái trong nhiều điều kiện. Những đặc điểm này giúp Soluto cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ, thậm chí vượt trội ở khía cạnh tiện nghi và hiệu suất.
Trang bị tiện nghi và an toàn: Kia Soluto 2024 được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như hệ thống giải trí, cảm biến lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, ABS, ESC. Những tính năng này đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về hiệu suất, tiện ích và an toàn, tạo nên lợi thế so với các đối thủ cùng phân khúc.
Giá bán: Kia Soluto 2024 được định giá cạnh tranh so với Accent, City, Vios tại thị trường Việt Nam. Mức giá hợp lý này phù hợp với cả khách hàng trẻ và gia đình trung lưu, mang lại giá trị vượt trội. Kết hợp kiểu dáng bắt mắt, trang bị tiện nghi và an toàn, cùng giá cả hợp lý, Soluto là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng A.
Kia Soluto 2024 nổi bật trong phân khúc sedan hạng A tại Việt Nam với nhiều ưu điểm. Từ thiết kế hiện đại đến nội thất tiện nghi, động cơ vận hành mạnh mẽ và tính năng an toàn đầy đủ, Soluto đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng hiện đại. Đặc biệt, với mức giá cạnh tranh và đa dạng phiên bản, Soluto là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiện ích và an toàn.
Để cập nhật thông tin chi tiết về giá cả và tư vấn mua bán ô tô nhanh chóng, quý khách có thể truy cập website tinbanxe.vn. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trong việc chọn mua xe phù hợp với nhu cầu của mình.
Tên phiên bản | MT386 Triệu | MT Deluxe418 Triệu | AT Deluxe439 Triệu | AT Luxury449 Triệu |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 Gasoline | Kappa 1.4 Gasoline | Kappa 1.4 Gasoline | Kappa 1.4 Gasoline |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 94 / 6000 | 94 / 6000 | 94 / 6000 | 94 / 6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 132 / 4000 | 132 / 4000 | 132 / 4000 | 132 / 4000 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4300 x 1700 x 1460 | 4300 x 1700 x 1460 | 4300 x 1700 x 1460 | 4300 x 1700 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.570 | 2.570 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 475 | 475 | 475 | 475 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | 43 | 43 | 43 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.066 | 1.066 | 1.036 | 1.036 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.500 | 1.500 | 1.460 | 1.460 |
Lốp, la-zăng | mâm Thép | mâm đúc hợp kim nhôm | mâm đúc hợp kim nhôm | mâm đúc hợp kim nhôm |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không |
Đèn phanh trên cao | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện tích hợp báo rẽ | Chống chói, gập điện / Chỉnh điện tích hợp báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không | Không |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da | ghế da 2 màu |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Không | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
Màn hình giải trí | CD | AVN 7" | AVN 7" | AVN 7" |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Không | Không | Không |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Không | Không | Không | Không |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | |
Hỗ trợ vận hành | ||||
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||||
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Không | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Không | Không | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không | Không |