Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.5 Tiêu chuẩn | 575,000,000 | 665,997,000 | 654,497,000 | 641,247,000 | 646,997,000 | 646,997,000 | 646,997,000 | 646,997,000 | 646,997,000 | 646,997,000 | 646,997,000 | 635,497,000 |
1.5 Đặc biệt | 625,000,000 | 721,997,000 | 709,497,000 | 696,747,000 | 702,997,000 | 702,997,000 | 702,997,000 | 702,997,000 | 702,997,000 | 702,997,000 | 702,997,000 | 690,497,000 |
1.5 Cao cấp | 675,000,000 | 777,997,000 | 764,497,000 | 752,247,000 | 758,997,000 | 758,997,000 | 758,997,000 | 758,997,000 | 758,997,000 | 758,997,000 | 758,997,000 | 745,497,000 |
1.5 Cao cấp 6 chỗ | 685,000,000 | 789,197,000 | 775,497,000 | 763,347,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 756,497,000 |
Có nguồn gốc Hàn Quốc vốn có truyền thống định giá tốt. Xe có ngoại hình thời trang với trang bị khá ấn tượng.
Thiết kế Hyundai Stargazer không theo phong cách đa dụng. Ngoại hình Hyundai Stargazer thiếu sự đổi mới. Động cơ xe bị đánh giá là yếu so với các đối thủ cùng phân khúc.
Hyundai Stargazer là mẫu MPV 7 chỗ mới từ Hyundai, đã ra mắt tại thị trường Việt Nam vào năm 2023. Được phát triển đặc biệt cho khu vực Đông Nam Á, Stargazer mang thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi và mức giá hấp dẫn. Với nền tảng K2 tương tự như các mẫu Kia Sonet và Hyundai Venue, nhưng với kích thước lớn hơn, Stargazer đáp ứng nhu cầu của một chiếc MPV 7 chỗ, tạo nên sự khác biệt trong phân khúc.
Stargazer cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross, Suzuki XL7 và Suzuki Ertiga. Quá trình phát triển từ 2018 đến 2022 cho thấy sự đầu tư nghiêm túc của Hyundai nhằm tạo ra một sản phẩm phù hợp với thị hiếu Đông Nam Á. Nhờ vào thiết kế trẻ trung và tính năng tiện nghi, Stargazer trở thành lựa chọn lý tưởng cho các gia đình trẻ tìm kiếm một chiếc xe 7 chỗ linh hoạt và tiện dụng.
Hyundai Stargazer sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung với nhiều đường nét sắc sảo. Xe mang ngôn ngữ thiết kế mới nhất của Hyundai - "Sensuous Sportiness", tạo nên một vẻ ngoài năng động và thu hút.
Hyundai Stargazer sở hữu thiết kế đầu xe hiện đại với dải đèn LED thanh mảnh chạy ngang nắp ca-pô, tạo nên một diện mạo đồng bộ và cuốn hút. Lưới tản nhiệt có họa tiết hình học lượn sóng, được mạ crom sáng bóng, không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa khả năng làm mát động cơ. Đèn pha LED full với bốn chóa được đặt thấp, giúp tăng khả năng chiếu sáng trong điều kiện thiếu sáng và mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ cho chiếc MPV này.
Cản trước của Stargazer được thiết kế nối liền với lưới tản nhiệt, tạo thành hình chữ X độc đáo. Điều này không chỉ làm tăng vẻ bề ngoài của xe mà còn tối ưu hóa hiệu suất khí động học. Viền crom lớn ở cản trước giúp nhấn mạnh vẻ chắc chắn và năng động của xe, mang lại cảm giác an toàn và tin cậy khi vận hành.
Thân xe Hyundai Stargazer được thiết kế với những đường nét góc cạnh và táo bạo, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại. Đường gân chạy dọc thân xe giúp tăng cường độ cứng cáp và khí động học, đồng thời mang lại sự cân đối cho tổng thể xe. Bộ mâm hợp kim Diamond Cut 17 inch, kết hợp với vòm bánh xe vuông vức, tạo nên vẻ sang trọng và thể thao cho phiên bản cao cấp.
Gương chiếu hậu của Stargazer được tích hợp đèn báo rẽ LED và có khả năng gập/chỉnh điện. Tay nắm cửa mạ crom không chỉ tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ mà còn tăng tính tiện dụng với tính năng đóng/mở khóa thông minh. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giúp Stargazer trở thành một lựa chọn sáng giá trong thị trường mua bán ô tô dành cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và an toàn.
Phần đuôi xe của Hyundai Stargazer thể hiện phong cách thiết kế hiện đại và tinh tế với cụm đèn hậu LED có tạo hình tam giác độc đáo. Điểm nhấn đặc biệt là thanh đèn LED nối liền giữa hai cụm đèn hậu, tạo thành hình chữ H khổng lồ, tượng trưng cho thương hiệu Hyundai. Thiết kế này không chỉ giúp xe có vẻ ngoài khác biệt mà còn tăng khả năng nhận diện khi di chuyển trong đêm.
Cản sau của Stargazer được thiết kế chắc chắn với các chi tiết góc cạnh, tích hợp ốp bảo vệ giả kim loại giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ xe khi gặp va chạm nhỏ. Cánh gió đuôi được tích hợp đèn phanh LED, cải thiện tính khí động học và đảm bảo an toàn khi phanh gấp. Anten vây cá mập hoàn thiện vẻ ngoài mạnh mẽ và năng động của Stargazer.
Hyundai Stargazer mang đến nhiều lựa chọn màu sắc ngoại thất để phù hợp với sở thích của người tiêu dùng, bao gồm các màu cơ bản như trắng, đen, bạc, xám, đỏ và xanh dương. Mỗi màu sắc đều được lựa chọn để tôn lên vẻ ngoài hiện đại và năng động của xe, đồng thời đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng của người dùng. Trong đó, màu trắng và đỏ là hai lựa chọn được ưa chuộng nhất, phản ánh gu thẩm mỹ của nhiều khách hàng trẻ trung.
Nội thất Hyundai Stargazer được thiết kế theo phong cách hiện đại, tối giản nhưng vẫn đảm bảo tính tiện dụng cao. Không gian bên trong rộng rãi, linh hoạt với 3 hàng ghế có thể điều chỉnh đa dạng.
Hyundai Stargazer mang đến thiết kế táp lô tinh tế, tối giản với các đường nét thẳng, giúp không gian khoang lái trở nên rộng rãi và thoáng đãng. Trung tâm táp lô là màn hình cảm ứng kích thước 8 inch trên bản tiêu chuẩn và 10,25 inch trên bản cao cấp, hỗ trợ đầy đủ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Màn hình này được bố trí nổi, giúp người lái dễ dàng tiếp cận các thông tin cần thiết mà không bị phân tâm.
Cụm đồng hồ sau vô lăng được trang bị màn hình kỹ thuật số, với kích thước từ 4,2 inch đến 10,25 inch tùy theo phiên bản. Vô lăng của Stargazer có thiết kế 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển chức năng tiện ích. Đặc biệt, phiên bản cao cấp còn được trang bị tính năng sưởi, mang lại sự thoải mái trong những ngày thời tiết lạnh.
Hyundai Stargazer được trang bị ba hàng ghế với tổng cộng 7 chỗ ngồi, đáp ứng nhu cầu di chuyển của các gia đình. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng trên các phiên bản cao cấp, tạo sự thoải mái tối đa cho người điều khiển. Hàng ghế thứ hai có khả năng trượt và gập theo tỷ lệ 60:40, giúp tăng cường sự linh hoạt trong không gian nội thất.
Chất liệu ghế trên Stargazer được chia làm hai loại, với ghế nỉ trên bản tiêu chuẩn và ghế da trên bản cao cấp. Hàng ghế thứ ba, có thể gập 50:50, mang lại không gian rộng rãi hơn khi cần thiết. Đặc biệt, không gian để chân ở cả ba hàng ghế đều được thiết kế rộng rãi, giúp hành khách cảm thấy thoải mái trong suốt hành trình. Với các tính năng này, mua bán ô tô Hyundai Stargazer sẽ dễ dàng thu hút sự quan tâm từ những người đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình tiện dụng.
Hyundai Stargazer cung cấp một khoang hành lý linh hoạt với dung tích 200 lít khi sử dụng cả 7 chỗ ngồi, phù hợp cho các nhu cầu vận chuyển cơ bản. Khi cần thêm không gian, bạn có thể gập hàng ghế thứ ba để tăng dung tích lên 585 lít. Nếu cần không gian lớn hơn, gập cả hàng ghế thứ hai và hàng ghế thứ ba sẽ đạt tối đa 1.244 lít. Sàn khoang hành lý được thiết kế phẳng để dễ dàng xếp đồ, kèm theo các móc treo và ngăn chứa đồ nhỏ xung quanh giúp sắp xếp đồ đạc gọn gàng và tiện lợi.
Hyundai Stargazer cung cấp hệ thống giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch (bản tiêu chuẩn) hoặc 10,25 inch (bản cao cấp). Hệ thống hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, Bluetooth và radio AM/FM. Phiên bản tiêu chuẩn có hệ thống âm thanh 6 loa, trong khi bản cao cấp nâng cấp lên hệ thống 8 loa Bose cho chất lượng âm thanh tốt hơn.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số sau vô lăng trên phiên bản tiêu chuẩn có màn hình 4,2 inch, trong khi phiên bản cao cấp có màn hình full digital 10,25 inch. Người lái được hỗ trợ khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh và gương chiếu hậu chống chói. Các tiện nghi cho hành khách bao gồm cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, cổng sạc USB tại cả ba hàng ghế và khoang chứa đồ rộng rãi.
Hyundai Stargazer trang bị động cơ Smartstream G 1.5L mới, cho công suất tối đa 115 mã lực và mô men xoắn cực đại 144 Nm. Sức mạnh này được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số vô cấp biến thiên thông minh iVT, đảm bảo sự mượt mà và hiệu quả khi vận hành.
Cảm giác lái của Hyundai Stargazer được đánh giá rất êm ái và linh hoạt. Hệ thống lái trợ lực điện giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe, đặc biệt là trong giao thông đông đúc. Độ nhạy của chân ga kết hợp với sự ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao, mang lại sự tự tin và thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách trong suốt hành trình.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu là một trong những yếu tố quan trọng khi chọn mua xe, và Hyundai Stargazer ghi điểm cao ở khía cạnh này. Với mức tiêu hao nhiên liệu trung bình từ 6 đến 7 lít/100 km cho đường hỗn hợp, Stargazer trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các gia đình thường xuyên di chuyển xa, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo sự tiện nghi.
Hyundai Stargazer chú trọng vào an toàn với hệ thống phanh đĩa cả trước và sau, kết hợp với công nghệ ABS và EBD. Hệ thống phanh hỗ trợ khẩn cấp (BA) cũng có mặt. Xe trang bị nhiều túi khí, bao gồm túi khí phía trước, bên hông và rèm, bảo vệ hành khách trong trường hợp va chạm.
Các tính năng hỗ trợ lái bao gồm cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía trước và hệ thống giám sát áp suất lốp. Những tính năng này giúp người lái nhận diện nguy hiểm sớm và giảm nguy cơ tai nạn.
Hyundai Stargazer nằm trong phân khúc MPV, nơi có nhiều đối thủ mạnh mẽ. Việc so sánh nó với các mẫu xe khác sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
So sánh về thiết kế và kiểu dáng: Khi so sánh thiết kế, Hyundai Stargazer nổi bật với ngoại thất hiện đại và trẻ trung hơn so với một số đối thủ như Toyota Innova hay Mitsubishi Xpander. Điểm nhấn của Stargazer là cụm đèn LED và cản trước mạnh mẽ, tạo nên phong cách khỏe khoắn.
So sánh động cơ và khả năng vận hành: Đối với động cơ, Hyundai Stargazer không thua kém so với các đối thủ. Với động cơ 1.5L, xe cung cấp đủ sức mạnh cho việc di chuyển trong đô thị cũng như trên xa lộ. Tuy nhiên, một số đối thủ như Toyota Innova có động cơ mạnh mẽ hơn nhưng tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
So sánh trang bị tiện nghi và an toàn: Về mặt trang bị, Hyundai Stargazer được đánh giá cao nhờ vào những tiện nghi và tính năng an toàn đầy đủ, đi kèm với mức giá hợp lý. Một số đối thủ không có những trang bị tương tự trên phiên bản tiêu chuẩn, gây bất tiện cho người sử dụng.
So sánh về giá bán: Cuối cùng, giá bán của Hyundai Stargazer cũng là một điểm cộng lớn. Với mức giá xe ô tô cạnh tranh, xe mang lại nhiều giá trị hơn cho người tiêu dùng so với các đối thủ trong phân khúc.
Hyundai Stargazer nổi bật trong phân khúc MPV tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại. Xe cung cấp động cơ tiết kiệm nhiên liệu và tính năng an toàn vượt trội, làm cho mỗi chuyến đi trở nên thoải mái và an toàn. Khi xem xét mua bán ô tô Hyundai, Stargazer đáng được cân nhắc vì những lợi ích mà nó mang lại cho gia đình và hành trình hàng ngày. Đây là sự lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm một chiếc MPV đáng tin cậy và tiện nghi.
Tên phiên bản | 1.5 Tiêu chuẩn575 Triệu | 1.5 Đặc biệt625 Triệu | 1.5 Cao cấp675 Triệu | 1.5 Cao cấp 6 chỗ685 Triệu |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 |
Dung tích (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 | 1.497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/ 4500 | 144/ 4500 | 144/ 4500 | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FDW | FDW | FDW | FDW |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,45 | 6,45 | 6,45 | 6,45 |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 | 6 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4460 x 1780 x 1695 | 4460 x 1780 x 1695 | 4460 x 1780 x 1695 | 4460 x 1780 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 | 2.780 | 2.780 | 2.780 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 185 | 185 | 185 | 185 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Lốp, la-zăng | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện, gập điện | chỉnh điện, gập điện | chỉnh điện, gập điện | chỉnh điện, gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không | Không | Không |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da | Da |
Massage ghế lái | Không | Không | ||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch | 4,2 inch | 4,2 inch LCD | 4,2 inch LCD |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa | Da | Da | Da |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Kết nối WiFi | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Có |
Cửa hít | Không | Không | Không | Không |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có | Có |
Lọc không khí | Không | Không | Không | Không |
Sưởi vô-lăng | Không | Không | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Không | Không | Không | Không |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | |
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Không | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Không | |||
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không | Không | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Không | Không | Không |