
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Inscription | 2,150,000,000 | 2,429,997,000 | 2,386,997,000 | 2,389,497,000 | 2,410,997,000 | 2,410,997,000 | 2,410,997,000 | 2,410,997,000 | 2,410,997,000 | 2,410,997,000 | 2,410,997,000 | 2,367,997,000 |
Volvo S90 là mẫu sedan hạng sang cỡ trung (E-segment) cao cấp nhất của thương hiệu xe hơi Thụy Điển Volvo. Ra mắt lần đầu vào năm 2016, S90 nhanh chóng gây tiếng vang nhờ ngôn ngữ thiết kế tối giản nhưng đầy cuốn hút, cùng cam kết mạnh mẽ về an toàn - vốn là DNA của Volvo. Tại Việt Nam, S90 định vị mình là lựa chọn khác biệt so với các đối thủ Đức như Mercedes-Benz E-Class hay BMW 5 Series, hướng đến nhóm khách hàng đề cao sự tinh tế, an toàn, tiện nghi và không gian rộng rãi (đặc biệt với phiên bản trục cơ sở dài LWB). Phiên bản S90 hiện tại đã được nâng cấp với những cải tiến về công nghệ, hệ truyền động Mild Hybrid và tập trung vào trải nghiệm người dùng cao cấp.
Cái tên S90 thực chất đã từng được Volvo sử dụng vào cuối những năm 1990 cho phiên bản đổi tên của mẫu 960. Tuy nhiên, Volvo S90 hiện đại mà chúng ta biết đến ngày nay là một sản phẩm hoàn toàn mới, ra mắt toàn cầu năm 2016, thay thế cho mẫu S80 trước đó. Nó đánh dấu một kỷ nguyên mới cho Volvo dưới sự đầu tư của Geely, với nền tảng SPA (Scalable Product Architecture) linh hoạt và ngôn ngữ thiết kế mới do Thomas Ingenlath dẫn dắt. Mẫu xe này nhanh chóng nhận được nhiều giải thưởng về thiết kế và an toàn.
Phiên bản Volvo S90 đang được phân phối tại Việt Nam (thường là bản LWB - Long Wheelbase) được xem là bản nâng cấp (facelift) của thế hệ ra mắt năm 2016. Những cải tiến đáng chú ý bao gồm:
Thiết kế tinh chỉnh: Cản trước/sau được làm mới, đèn hậu LED có đồ họa hiện đại hơn, bổ sung tùy chọn mâm xe mới.
Hệ truyền động Mild Hybrid: Động cơ B6 (thay thế T6) kết hợp máy xăng 2.0L tăng áp, siêu nạp với hệ thống Mild Hybrid 48V, giúp cải thiện khả năng tăng tốc mượt mà hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Công nghệ nội thất: Hệ thống lọc không khí tiên tiến CleanZone với khả năng lọc bụi mịn PM2.5, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins được tinh chỉnh, cổng sạc USB-C.
Trang bị tiện nghi: Bổ sung sạc không dây, nâng cấp hệ thống thông tin giải trí.
Volvo S90 mang trong mình vẻ đẹp đậm chất Bắc Âu: tối giản, thanh lịch nhưng không kém phần uy nghi và hiện đại. Nó không chạy theo xu hướng cắt xẻ táo bạo mà tập trung vào tỷ lệ cân đối và các chi tiết tinh tế.
Với phiên bản LWB (Long Wheelbase), Volvo S90 có kích thước tổng thể (DxRxC) thường lớn hơn đáng kể so với bản tiêu chuẩn, đặc biệt là chiều dài cơ sở, mang lại dáng vẻ bề thế và không gian nội thất rộng rãi hơn. Kích thước lớn cũng đồng nghĩa với trọng lượng không tải nặng hơn, ảnh hưởng phần nào đến sự linh hoạt khi xoay sở trong phố đông nhưng lại tăng cường độ đầm chắc khi chạy tốc độ cao.
Chiều dài cơ sở kéo dài: Đây là điểm nhấn quan trọng, giúp S90 LWB cạnh tranh tốt về không gian hàng ghế sau với các đối thủ cùng phân khúc bản kéo dài.
Phần đầu xe Volvo S90 tiếp tục ghi dấu ấn với phong cách thiết kế Bắc Âu tinh tế nhưng đầy uy lực. Lưới tản nhiệt nan dọc mạ chrome được làm mới với các nan mỏng hơn, tạo cảm giác hiện đại và sắc sảo hơn. Logo Volvo cỡ lớn ở trung tâm không chỉ mang tính biểu tượng mà còn tích hợp radar và cảm biến hỗ trợ các tính năng an toàn tiên tiến như Pilot Assist. Cụm đèn pha Full-LED được nâng cấp với công nghệ Pixel LED, tự động điều chỉnh góc chiếu và cường độ ánh sáng theo điều kiện môi trường, kết hợp dải LED "Búa Thor" sắc nét, tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu. Cản trước được tinh chỉnh với các đường nét khí động học, hốc hút gió được bố trí tinh tế hơn, tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch đặc trưng của Volvo.
Thân xe S90 LWB toát lên vẻ đẹp trường dáng nhờ chiều dài cơ sở được kéo dài, mang lại không gian nội thất rộng rãi và ngoại thất cân đối. Đường vai xe (shoulder line) được thiết kế sắc nét hơn, tạo hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ tinh tế khi xe di chuyển. Các đường dập nổi nhẹ nhàng chạy dọc thân xe tăng cường tính khí động học và vẻ đẹp hiện đại. Viền cửa sổ mạ chrome được làm mỏng hơn, kết hợp với các chi tiết nhôm anodized ở trụ B và C, tạo điểm nhấn sang trọng. Tay nắm cửa tích hợp đèn LED chiếu sáng khi mở khóa vào ban đêm, nâng cao trải nghiệm tiện nghi. Gương chiếu hậu được tích hợp thêm tính năng tự động làm mờ (auto-dimming) và bộ nhớ vị trí, hỗ trợ tối đa cho người lái.
Bộ mâm hợp kim của S90 LWB Ultimate được nâng cấp với thiết kế đa chấu phức tạp hơn, thường có kích thước 20 inch hoặc tùy chọn 21 inch trên một số thị trường. Mâm xe được phay xước với các chi tiết mạ chrome hoặc sơn đen bóng, tạo sự tương phản nổi bật với thân xe. Lốp xe sử dụng loại cao cấp từ các thương hiệu như Pirelli hoặc Michelin, với cấu trúc gai lốp tối ưu hóa khả năng bám đường và giảm tiếng ồn, phù hợp cho cả điều kiện đường khô và ướt. Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) được tích hợp, cung cấp thông tin thời gian thực để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.
Phần đuôi xe S90 được làm mới với cụm đèn hậu LED hình chữ C được tinh chỉnh, sử dụng công nghệ LED tuần tự (sequential LED) để hiển thị tín hiệu rẽ động, tăng tính hiện đại và thu hút ánh nhìn. Dòng chữ "VOLVO" dập nổi được bố trí hài hòa, kết hợp với logo phiên bản (như T8 Recharge hoặc Ultimate) được đặt tinh tế ở góc cốp. Cản sau được thiết kế với các đường nét khí động học hơn, tích hợp ống xả kép mạ chrome hoặc ống xả ẩn (trên các phiên bản hybrid) để nhấn mạnh tính thân thiện môi trường. Tính năng cốp điện được nâng cấp với cảm biến đá cốp chính xác hơn, hỗ trợ mở/đóng mượt mà ngay cả khi tay người dùng bận rộn. Một số phiên bản còn tích hợp cánh lướt gió nhỏ ở cốp, tăng tính thể thao và cải thiện khí động học.
Volvo cung cấp các tùy chọn màu sắc ngoại thất cho S90 thiên về tông màu trầm và trung tính, nhấn mạnh sự sang trọng và lịch lãm như: Đen (Onyx Black), Trắng (Crystal White), Xám (Thunder Grey, Platinum Grey), Bạc (Bright Silver), Xanh (Denim Blue)...
Cảm nhận cá nhân: Thiết kế của S90 không phải kiểu "yêu từ cái nhìn đầu tiên" với tất cả mọi người, nhưng càng ngắm càng thấy đẹp, thấy sự tinh tế và đẳng cấp không cần phô diễn. Nó khác biệt hoàn toàn so với sự thể thao của BMW 5 Series hay vẻ hào nhoáng của Mercedes E-Class.
Bước vào khoang cabin của Volvo S90 LWB, bạn sẽ cảm nhận ngay triết lý "thiết kế lấy con người làm trung tâm" và sự sang trọng theo kiểu Scandinavia: tối giản, vật liệu cao cấp và tập trung vào sự thoải mái.
Bảng táp-lô được thiết kế tối giản với rất ít nút bấm vật lý. Phần lớn các chức năng được tích hợp vào màn hình cảm ứng trung tâm đặt dọc. Vật liệu sử dụng chủ đạo là da Nappa cao cấp, gỗ óc chó Walnut (hoặc kim loại phay tùy phiên bản) và các chi tiết mạ chrome tinh xảo.
Vị trí ngồi: Ghế lái chỉnh điện đa hướng, nhớ vị trí, có tính năng sưởi/làm mát và massage (tùy chọn). Tư thế ngồi thoải mái, dễ dàng tìm được vị trí lái tối ưu.
Tầm nhìn: Trụ A tương đối gọn, gương chiếu hậu lớn, cung cấp tầm nhìn tốt ra phía trước và hai bên. Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (nếu có) càng làm tăng độ thoáng đãng.
Bố trí điều khiển: Màn hình trung tâm Sensus đặt dọc dễ thao tác, tuy nhiên việc tích hợp quá nhiều chức năng vào màn hình đôi khi gây mất tập trung khi lái xe. Vô-lăng bọc da, tích hợp đầy đủ nút bấm điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, cruise control và hệ thống hỗ trợ lái Pilot Assist. Phía sau là bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch hiển thị sắc nét, tùy biến giao diện.
Điểm nhấn đặc biệt: Cần số điện tử bọc pha lê Orrefors (thương hiệu pha lê nổi tiếng của Thụy Điển) là một chi tiết cực kỳ sang trọng và độc đáo.
Hàng ghế trước: Như đã đề cập, ghế lái và ghế phụ đều rất thoải mái, ôm người, hỗ trợ tốt cho những chuyến đi dài. Chất liệu da Nappa mềm mại, thoáng khí.
Hàng ghế sau: Đây chính là "sân khấu" của phiên bản LWB. Không gian để chân cực kỳ rộng rãi, vượt trội so với nhiều đối thủ. Hành khách phía sau có thể ngồi duỗi chân thoải mái. Ghế sau cũng thường được trang bị chỉnh điện, sưởi/làm mát, rèm che nắng chỉnh điện cho cửa sổ hai bên và kính sau. Bệ tỳ tay trung tâm lớn, tích hợp hộc để cốc và đôi khi cả bảng điều khiển riêng cho hệ thống điều hòa, ghế ngồi.
Khoang hành lý: Dung tích cốp xe ở mức đủ dùng cho nhu cầu gia đình (khoảng 500 lít), có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40. Cốp có tính năng đóng/mở điện và đá cốp.
Volvo S90 được trang bị rất nhiều tiện nghi cao cấp, tập trung mang lại trải nghiệm thoải mái và thư giãn:
Điều hòa tự động 4 vùng độc lập: Với hệ thống lọc không khí CleanZone tiên tiến, loại bỏ bụi mịn PM2.5 và các tác nhân gây dị ứng, mang lại không khí trong lành cho cabin. Đây là điểm cộng lớn trong điều kiện không khí ô nhiễm ở các đô thị Việt Nam.
Hệ thống âm thanh: Thường là loại cao cấp Bowers & Wilkins 19 loa, công suất lớn, mang lại trải nghiệm âm thanh vòm trung thực và sống động như trong nhà hát. Chất lượng âm thanh là một trong những điểm mạnh nhất của S90.
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama: Kéo dài gần hết trần xe, mang lại ánh sáng tự nhiên và cảm giác thoáng đãng.
Các tiện nghi khác: Sạc điện thoại không dây, nhiều cổng USB-C, hệ thống đèn viền nội thất tùy chỉnh màu sắc, gương chiếu hậu chống chói tự động, phanh tay điện tử và giữ phanh tự động Auto Hold...
Trung tâm của hệ thống là màn hình cảm ứng Sensus kích thước lớn (thường là 9 inch) đặt dọc.
Giao diện và Tốc độ: Giao diện dạng thẻ, khá trực quan sau khi đã làm quen. Tốc độ phản hồi nhanh, cảm ứng nhạy. Tuy nhiên, việc tích hợp gần như toàn bộ chức năng (kể cả điều hòa) vào màn hình có thể khiến người dùng mới mất chút thời gian để thuần thục và đôi khi gây xao nhãng khi đang lái.
Tính năng: Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói, định vị dẫn đường GPS, hiển thị thông tin xe, cài đặt các hệ thống an toàn và tiện nghi.
Chất lượng âm thanh: Như đã đề cập, hệ thống Bowers & Wilkins là điểm sáng, mang lại chất âm chi tiết, cân bằng và mạnh mẽ. Ngay cả hệ thống âm thanh tiêu chuẩn của Volvo cũng được đánh giá tốt.
An toàn là triết lý cốt lõi và là niềm tự hào của Volvo. S90 không phải là ngoại lệ, được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và bị động tiên tiến bậc nhất phân khúc.
An toàn bị động
Khung gầm SPA: Sử dụng thép Boron siêu cứng ở các vị trí trọng yếu, tạo thành một "lồng an toàn" vững chắc bảo vệ hành khách khi có va chạm.
Túi khí: Hệ thống túi khí đa tầng, bao gồm túi khí trước, túi khí bên hông, túi khí rèm chạy dọc thân xe và túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
An toàn chủ động tiêu chuẩn
Ngoài các hệ thống cơ bản như:
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESC)
Kiểm soát lực kéo (TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Phân tích chi tiết gói ADAS (IntelliSafe)
Volvo gọi gói Hỗ trợ người lái tiên tiến (ADAS) của mình là IntelliSafe, bao gồm nhiều tính năng hoạt động hiệu quả:
City Safety: Hệ thống phanh tự động khẩn cấp, có khả năng phát hiện phương tiện, người đi bộ, người đi xe đạp và động vật lớn, hoạt động cả ngày lẫn đêm. Đây là một trong những hệ thống AEB tốt nhất trên thị trường.
Pilot Assist: Hệ thống hỗ trợ lái bán tự động cấp độ 2. Kết hợp giữa Adaptive Cruise Control (ga tự động thích ứng, giữ khoảng cách với xe trước) và Lane Keeping Aid (hỗ trợ giữ làn đường). Pilot Assist hoạt động khá mượt mà trên cao tốc, giúp giảm căng thẳng cho người lái trong những chuyến đi dài hoặc khi kẹt xe nhẹ. Tuy nhiên, cần lưu ý đây chỉ là hệ thống hỗ trợ, người lái vẫn phải luôn tập trung và đặt tay lên vô lăng.
Blind Spot Information System (BLIS): Cảnh báo điểm mù, có hỗ trợ đánh lái tự động để tránh va chạm nếu người lái chuyển làn khi có xe trong điểm mù.
Cross Traffic Alert (CTA): Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe, có hỗ trợ phanh tự động. Rất hữu ích khi lùi xe ra khỏi chỗ đỗ khuất tầm nhìn.
Run-off Road Mitigation/Protection: Hệ thống giảm thiểu và bảo vệ khi xe có nguy cơ đi chệch khỏi đường. Nó có thể tự động đánh lái và phanh để giữ xe trên đường, đồng thời siết chặt dây an toàn và kích hoạt ghế hấp thụ lực để giảm chấn thương cột sống nếu xe lao ra khỏi đường.
Oncoming Lane Mitigation: Hỗ trợ đánh lái tự động để tránh va chạm với xe đi ngược chiều nếu người lái vô tình lấn làn.
Camera 360 độ: Hiển thị hình ảnh toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe an toàn và dễ dàng.
Hệ thống nhận diện biển báo giao thông (Road Sign Information).
Trích dẫn kết quả thử nghiệm an toàn
Volvo S90 luôn đạt điểm số an toàn tối đa trong các bài kiểm tra va chạm của các tổ chức uy tín như Euro NCAP (5 sao) và IIHS (Top Safety Pick+). Điều này khẳng định cam kết và năng lực vượt trội của Volvo trong lĩnh vực an toàn ô tô.
Đánh giá: Hệ thống an toàn của Volvo S90 là một trong những điểm mạnh lớn nhất, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người lái và hành khách. Các tính năng hỗ trợ lái hoạt động hiệu quả và tương đối mượt mà trong điều kiện giao thông Việt Nam.
Đánh giá Vận hành Volvo S90
Động cơ và Hộp số
Động cơ B6 Mild Hybrid: Khối động cơ xăng 2.0L kết hợp cả Turbo tăng áp và Supercharge (siêu nạp), cùng với mô-tơ điện 48V (ISG - Integrated Starter Generator). Sự kết hợp này mang lại công suất và mô-men xoắn khá tốt (khoảng 300 mã lực, 420 Nm), đủ sức mạnh cho một chiếc sedan cỡ lớn.
Cảm giác thực tế: Động cơ phản ứng nhanh nhạy ở dải tốc độ thấp và trung bình nhờ sự hỗ trợ của siêu nạp và hệ thống Mild Hybrid. Độ trễ turbo gần như không cảm nhận được. Khả năng tăng tốc đủ dứt khoát để vượt xe trên cao tốc. Động cơ vận hành êm ái, tiếng máy chỉ lọt vào cabin khi đạp ga sâu.
Hộp số tự động 8 cấp Geartronic: Chuyển số rất mượt mà và thông minh, khó có thể cảm nhận được quá trình sang số ở chế độ lái Comfort. Phản ứng nhanh hơn một chút ở chế độ Dynamic nhưng vẫn ưu tiên sự êm ái. Có lẫy chuyển số trên vô lăng nhưng có lẽ ít khi được dùng đến trên S90.
Hệ dẫn động
Phiên bản S90 LWB Ultimate tại Việt Nam thường đi kèm hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD).
Ưu điểm: Tăng cường độ bám đường và ổn định, đặc biệt khi vào cua, tăng tốc hoặc di chuyển trên đường trơn trượt. Mang lại cảm giác tự tin và an toàn hơn cho người lái.
Nhược điểm: Có thể làm tăng đôi chút mức tiêu hao nhiên liệu so với dẫn động cầu trước.
Hệ thống treo & Khung gầm
Hệ thống treo: Thường là loại treo khí nén ở phía sau (tùy phiên bản) và treo tay đòn kép ở phía trước. Hệ thống treo này được tinh chỉnh theo hướng tối ưu hóa sự êm ái.
Cảm nhận chi tiết: S90 lướt qua các gờ giảm tốc, ổ gà nhỏ một cách nhẹ nhàng, ít gây rung lắc vào cabin. Hành khách ngồi sau sẽ cảm nhận rõ sự thoải mái này. Tuy nhiên, khi vào cua ở tốc độ cao hoặc chuyển làn gấp, thân xe có đôi chút nghiêng nhẹ, cho thấy thiên hướng tiện nghi rõ ràng hơn là thể thao.
Khung gầm SPA: Cứng vững, góp phần vào sự ổn định thân xe ở tốc độ cao và giảm thiểu tiếng ồn từ mặt đường.
Vô lăng
Cảm giác lái chi tiết: Vô lăng trợ lực điện của S90 cho cảm giác nhẹ nhàng ở tốc độ thấp, giúp xoay sở trong phố dễ dàng. Khi chạy tốc độ cao, vô lăng nặng và đầm chắc hơn, tăng cảm giác tự tin. Độ chính xác tốt, nhưng phản hồi từ mặt đường không quá chi tiết, đúng với định hướng tiện nghi của xe. Có thể tùy chỉnh độ nặng/nhẹ của vô lăng trong cài đặt.
Hệ thống phanh
Cảm giác đạp phanh êm dịu và dễ kiểm soát. Lực phanh đủ dùng và hiệu quả, mang lại sự an tâm. Hệ thống phanh tái tạo năng lượng của Mild Hybrid hoạt động mượt mà, không gây cảm giác gắt hay khó chịu.
Khả năng cách âm
Đây là một điểm cộng lớn của Volvo S90. Cabin xe rất yên tĩnh.
Tiếng ồn từ lốp và mặt đường: Được kiểm soát tốt, chỉ nghe thấy tiếng lốp vọng vào nhẹ khi đi trên đường quá xấu.
Tiếng ồn từ gió: Gần như không đáng kể ở tốc độ dưới 100 km/h. Ở tốc độ cao hơn, tiếng gió rít nhẹ nhưng không gây khó chịu.
Tiếng ồn động cơ: Chỉ nghe thấy khi thốc ga mạnh, còn lại rất êm.
Tiếng ồn môi trường: Cách âm tốt với tạp âm bên ngoài.
Tổng kết vận hành: Volvo S90 mang lại cảm giác lái thư thái, ổn định và cực kỳ êm ái. Nó không phải là chiếc xe để bạn "ép cua" hay tìm kiếm sự phấn khích thể thao, mà là người bạn đồng hành đáng tin cậy, mang lại sự bình yên trên mọi hành trình.
Cảm nhận lái thực tế: Volvo S90 "Chinh phục" Đường Phố và Cao Tốc Việt Nam
Trải nghiệm Volvo S90 trong điều kiện giao thông thực tế tại Việt Nam càng làm nổi bật những ưu điểm về sự tiện nghi và an toàn của chiếc xe này.
Trên đường đô thị (TP.HCM/Hà Nội)
Phản ứng chân ga/phanh: Trong tình trạng kẹt xe đặc thù "stop-and-go", hệ thống Mild Hybrid và hộp số mượt mà giúp xe di chuyển rất êm ái, không bị giật cục. Chân ga phản ứng đủ nhanh để nhập làn hoặc tăng tốc nhẹ nhàng. Chân phanh dễ điều tiết lực.
Linh hoạt: Mặc dù có kích thước lớn (đặc biệt bản LWB), S90 vẫn cho cảm giác linh hoạt đáng ngạc nhiên khi luồn lách nhờ vô lăng nhẹ và tầm nhìn tốt. Tuy nhiên, việc quay đầu trong phố hẹp sẽ cần nhiều không gian hơn do chiều dài cơ sở lớn.
Bán kính quay vòng: Tương đối lớn, cần chú ý khi quay đầu hoặc vào các bãi đỗ hẹp.
Tầm nhìn: Như đã đề cập, tầm nhìn thoáng đãng nhờ thiết kế cột A và gương chiếu hậu hợp lý.
Hỗ trợ đỗ xe: Camera 360 độ cực kỳ sắc nét và hữu dụng, kết hợp với cảm biến xung quanh xe và tính năng hỗ trợ lùi chuồng tự động (Park Assist Pilot - nếu có) giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, giảm bớt căng thẳng cho người lái trong không gian đô thị chật hẹp.
Trên đường trường/cao tốc
Ổn định thân xe: Ở tốc độ cao (100-120 km/h), S90 cho thấy sự ổn định tuyệt vời. Xe đầm chắc, ít bị ảnh hưởng bởi gió tạt ngang. Hệ thống treo khí nén (nếu có) càng làm tăng sự vững chãi.
Tăng tốc vượt xe: Động cơ B6 đủ sức mạnh để tăng tốc vượt xe một cách dứt khoát và an toàn. Không có cảm giác đuối sức.
Sự thoải mái: Đây là nơi S90 tỏa sáng nhất. Ghế ngồi cực kỳ thoải mái, hỗ trợ tốt cột sống. Độ ồn trong cabin rất thấp, hành khách có thể trò chuyện nhẹ nhàng hoặc thưởng thức âm nhạc từ hệ thống Bowers & Wilkins. Hệ thống treo êm ái giúp giảm mệt mỏi đáng kể trong những hành trình dài.
Hiệu quả ADAS: Pilot Assist hoạt động rất tốt trên cao tốc Việt Nam, giữ làn và giữ khoảng cách mượt mà, giảm đáng kể áp lực cho người lái. Các tính năng cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn hoạt động chính xác và hữu ích.
Mô tả trải nghiệm: Hãy tưởng tượng một chuyến đi cuối tuần từ Hà Nội về Hạ Long. Trên cao tốc, bạn bật Pilot Assist, chọn bản nhạc yêu thích qua hệ thống B&W, cabin tĩnh lặng, chiếc xe lướt đi êm ái. Cảm giác thư thái và an toàn lan tỏa. Khi vào thành phố Hạ Long đông đúc, camera 360 và các cảm biến giúp bạn tự tin xoay sở. Đó chính là trải nghiệm mà Volvo S90 mang lại - một sự sang trọng tập trung vào sự bình yên và thoải mái của người dùng. Cảm nhận cá nhân (chủ quan): Lái S90 trên cao tốc thực sự là một liệu pháp thư giãn.
So sánh với đối thủ cạnh tranh
Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, Volvo S90 LWB cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ Đức như Mercedes-Benz E-Class (E 200 Exclusive/E 300 AMG) và BMW 5 Series (520i/530i M Sport). Dưới đây là so sánh chi tiết giữa Volvo S90 LWB Ultimate với hai đối thủ này, tập trung vào các khía cạnh quan trọng.
So sánh Volvo S90 với BMW 5 Series
Giá tham khảo của Volvo S90 LWB Ultimate khoảng 2,8 tỷ VNĐ, trong khi BMW 5 Series dao động từ 2,1 đến 2,8 tỷ VNĐ tùy phiên bản, khiến S90 thường đắt hơn bản tiêu chuẩn của 5 Series. Về động cơ, S90 trang bị hệ thống B6 Mild Hybrid sản sinh 300 mã lực và mô-men xoắn 420 Nm, vượt trội so với động cơ 2.0L I4 Turbo của 5 Series (184-252 mã lực). Không gian nội thất là điểm mạnh của S90, đặc biệt ở hàng ghế sau, rộng rãi hơn hẳn 5 Series, dù đối thủ cũng khá thoải mái.
Về nội thất, S90 mang phong cách tối giản, sang trọng với vật liệu cao cấp, trong khi 5 Series thiên về thiết kế thể thao, hiện đại và tích hợp công nghệ tốt. Cảm giác lái của 5 Series nổi bật với sự linh hoạt, phản hồi nhanh, mang lại trải nghiệm thể thao phấn khích, còn S90 ưu tiên sự êm ái, tiện nghi và ổn định. Về an toàn, Volvo S90 nhỉnh hơn nhờ triết lý an toàn toàn diện và nhiều tính năng ADAS tiên tiến, dù 5 Series cũng rất ấn tượng.
Điểm mạnh của S90 nằm ở không gian hàng ghế sau, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins cao cấp và công nghệ an toàn vượt trội. Ngược lại, BMW 5 Series nổi bật với cảm giác lái thể thao và thương hiệu gắn liền với sự năng động.
So sánh Volvo S90 với Mercedes-Benz E-Class
Về giá, S90 LWB Ultimate (~2,8 tỷ VNĐ) tương đương hoặc thấp hơn một chút so với E-Class (~2,5-3,2 tỷ VNĐ tùy phiên bản). Động cơ B6 Mild Hybrid của S90 (300 mã lực, 420 Nm) mạnh hơn động cơ 2.0L I4 Turbo của E-Class (197-258 mã lực). Cả hai đều có không gian rộng rãi, đặc biệt ở bản LWB, nhưng S90 có thể nhỉnh hơn về khoảng để chân ở hàng ghế sau.
Nội thất S90 tinh tế, tối giản với vật liệu chất lượng, trong khi E-Class gây ấn tượng với thiết kế hào nhoáng, công nghệ hiện đại nhờ màn hình kép MBUX và hệ thống đèn viền bắt mắt. Về cảm giác lái, cả hai đều tập trung vào sự êm ái và tiện nghi, nhưng E-Class có phần nhẹ nhàng hơn ở tốc độ thấp, còn S90 mang lại cảm giác ổn định hơn. An toàn là thế mạnh của Volvo nhờ triết lý an toàn hàng đầu và trang bị ADAS vượt trội, dù E-Class cũng không hề kém cạnh.
S90 nổi bật với thiết kế khác biệt, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins và công nghệ an toàn. Trong khi đó, E-Class ghi điểm nhờ thương hiệu danh tiếng, nội thất công nghệ cao và vẻ ngoài bóng bẩy.
Kinh nghiệm Vận hành và Bảo trì Volvo S90
Chia sẻ kinh nghiệm sử dụng các tính năng hiệu quả, lái xe tiết kiệm
Pilot Assist: Sử dụng chủ yếu trên cao tốc, giữ khoảng cách an toàn và luôn đặt tay trên vô lăng.
City Safety: Luôn tin tưởng nhưng không phụ thuộc hoàn toàn, giữ tập trung khi lái xe.
Lái xe tiết kiệm: Tận dụng đà lăn của xe, hạn chế tăng/giảm tốc đột ngột. Hệ thống Mild Hybrid sẽ hỗ trợ phần nào khi dừng/khởi động. Chế độ Eco có thể giúp tiết kiệm hơn nhưng sẽ làm giảm độ nhạy chân ga.
CleanZone: Nên bật thường xuyên, đặc biệt khi đi trong thành phố để đảm bảo không khí trong lành.
Lưu ý quan trọng về bảo dưỡng, bảo quản
Tuân thủ lịch bảo dưỡng: Đưa xe đi bảo dưỡng định kỳ tại đại lý ủy quyền để đảm bảo xe hoạt động tốt và giữ được bảo hành.
Sử dụng phụ tùng chính hãng: Đảm bảo chất lượng và độ tương thích.
Kiểm tra lốp thường xuyên: Áp suất lốp ảnh hưởng đến an toàn và tiêu hao nhiên liệu.
Vệ sinh nội thất da/gỗ: Sử dụng dung dịch chuyên dụng để giữ độ bền và vẻ đẹp.
Các vấn đề/lỗi vặt có thể gặp (dựa trên thông tin tham khảo)
Một số người dùng trên thế giới đã báo cáo về các vấn đề nhỏ liên quan đến hệ thống điện tử hoặc màn hình cảm ứng (nhưng không phổ biến và thường được khắc phục qua cập nhật phần mềm). Nhìn chung, S90 được đánh giá là khá bền bỉ. Nên tham gia các hội nhóm người dùng Volvo để cập nhật thông tin và kinh nghiệm thực tế.
Thông tin Chi tiết về Bảo hành và Dịch vụ Sau Bán hàng
Chính sách bảo hành tiêu chuẩn của hãng
Volvo Việt Nam thường áp dụng chính sách bảo hành tiêu chuẩn 3 năm hoặc 100.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) cho xe mới. Nên kiểm tra chính sách cụ thể tại thời điểm mua xe.
Đánh giá khách quan về mạng lưới và chất lượng dịch vụ sau bán hàng
Mạng lưới: Hệ thống đại lý và xưởng dịch vụ ủy quyền của Volvo tại Việt Nam còn tương đối hạn chế so với các thương hiệu xe sang Đức, chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Đây là điểm cần cân nhắc nếu bạn ở các tỉnh xa.
Chất lượng dịch vụ: Các xưởng dịch vụ của Volvo thường được đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản. Chất lượng dịch vụ nhìn chung được đánh giá tốt, chuyên nghiệp, nhưng chi phí khá cao.
Bí quyết Mua xe Volvo S90 Tiết kiệm và Thông Minh
Chia sẻ kinh nghiệm về thời điểm mua xe
Cuối quý/cuối năm: Các đại lý thường có áp lực chạy chỉ tiêu, có thể có ưu đãi tốt hơn.
Thời điểm ra mắt phiên bản mới/facelift: Đại lý có thể giảm giá để xả hàng tồn kho phiên bản cũ.
Các dịp lễ lớn: Có thể có các chương trình khuyến mãi đặc biệt.
Gợi ý cách tìm hiểu, so sánh ưu đãi và đàm phán
Tham khảo nhiều đại lý: Giá và chương trình khuyến mãi (giảm tiền mặt, tặng phụ kiện, bảo hiểm...) có thể khác nhau giữa các đại lý.
Tìm hiểu kỹ thông tin: Nắm rõ giá niêm yết, các phiên bản, trang bị để có cơ sở đàm phán.
Tỏ rõ thiện chí mua xe: Nhưng cũng không nên quá vội vàng.
Đàm phán về tổng giá trị: Bao gồm cả giá xe và các quà tặng/khuyến mãi đi kèm.
Kết luận: Volvo S90 LWB – Sự Lựa Chọn Của Sự Tinh Tế và An Toàn
Volvo S90 LWB là một chiếc sedan hạng sang mang dấu ấn riêng, không chạy theo sự phô trương hay cảm giác lái bùng nổ. Thay vào đó, nó mang đến một trải nghiệm lái thư thái, không gian nội thất rộng rãi, sang trọng và sự an toàn vượt trội, như một “ốc đảo bình yên” giữa nhịp sống hối hả. Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins đỉnh cao và các tính năng an toàn IntelliSafe là những điểm nhấn khó cưỡng, khiến S90 trở thành một lựa chọn độc đáo trong phân khúc.
Tuy nhiên, S90 cũng có một số điểm cần lưu ý. Hệ thống giải trí có thể hơi phức tạp ban đầu, cảm giác lái ưu tiên tiện nghi hơn là thể thao, và mạng lưới dịch vụ của Volvo chưa thực sự phổ biến tại Việt Nam.
Chiếc xe này lý tưởng cho các doanh nhân hoặc gia đình thành đạt, những người coi trọng sự an toàn, không gian hàng ghế sau thoải mái và thiết kế tinh tế, khác biệt. Nếu bạn muốn thoát khỏi lối mòn của các thương hiệu Đức và tìm kiếm một chiếc xe mang lại sự đẳng cấp thầm lặng, Volvo S90 LWB Ultimate chính là câu trả lời.
Lời khuyên cuối cùng: Hãy dành thời gian lái thử S90 để tự mình trải nghiệm sự êm ái, yên tĩnh và không gian tuyệt vời mà nó mang lại. Đó là cách tốt nhất để cảm nhận triết lý độc đáo của Volvo và quyết định liệu chiếc xe này có phải là “chân ái” của bạn hay không. Bạn nghĩ gì về Volvo S90? Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn nhé!
Thiết kế ngoại thất Scandinavia: Tối giản, thanh lịch, sang trọng và khác biệt.
Không gian nội thất cực rộng rãi (bản LWB): Đặc biệt là hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái vượt trội cho hành khách.
Vật liệu nội thất cao cấp: Da Nappa, gỗ thật, pha lê Orrefors tạo cảm giác sang trọng thực sự.
An toàn hàng đầu phân khúc: Với gói IntelliSafe và khung gầm vững chắc, mang lại sự an tâm tuyệt đối.
Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins: Trải nghiệm âm thanh đỉnh cao.
Vận hành êm ái, cách âm tốt: Mang lại sự thư thái trên mọi hành trình.
Động cơ B6 Mild Hybrid: Mạnh mẽ, mượt mà và tương đối tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống thông tin giải trí: Giao diện Sensus cần thời gian làm quen, tích hợp quá nhiều chức năng vào màn hình cảm ứng có thể gây xao nhãng.
Cảm giác lái: Không mang lại sự phấn khích thể thao như một số đối thủ Đức. Vô lăng thiếu phản hồi chi tiết từ mặt đường.
Chi phí bảo dưỡng: Có thể cao hơn so với xe phổ thông và tương đương các xe sang khác.
Giá trị bán lại: Có thể không giữ giá tốt bằng Mercedes-Benz hay BMW tại thị trường Việt Nam (cần kiểm chứng thêm theo thời gian).
Thương hiệu: Mặc dù rất mạnh về an toàn và chất lượng, nhưng tại Việt Nam, thương hiệu Volvo có thể chưa có độ nhận diện rộng rãi và "uy tín xã hội" bằng các đối thủ Đức.
Tên phiên bản | Inscription2.15 tỷ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | I4 2.0 |
Dung tích (cc) | 1969cc |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 320HP (5700) |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400Nm (2.200-5.400) |
Hộp số | 8 Cấp Geartronic |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 12,95L |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.963x 1.879 x 1.443mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2941mm |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150mm |
Bán kính vòng quay (mm) | 11400mm |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 505L |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60L |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1840kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2360kg |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập đa điểm |
Treo sau | Độc lập đa điểm |
Phanh trước | Phanh đĩa 18" |
Phanh sau | Phanh đĩa 17" |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Chủ động |
Đèn chiếu gần | Chủ động |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da Fine Nappa |
Điều chỉnh ghế lái | Có 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có 2 vị trí |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có 14 hướng |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da Nappa |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự Động 4 Vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả ghế |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | Cảm Ứng 9-Inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | Bowers & Wilkins |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |