Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Polo | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Volkswagen Polo nổi bật với thiết kế cá tính và năng động, kết hợp cùng khả năng vận hành linh hoạt, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển trong đô thị. Với danh hiệu "Xe Thế giới của Năm 2020," Polo không chỉ khẳng định vị thế mà còn trở thành đối thủ đáng gờm của các mẫu xe hạng B như Hyundai Accent và Honda City.
Thế hệ thứ 5 của Polo mang đến nhiều cải tiến về ngoại hình và tính năng. Xe có cả phiên bản sedan và hatchback, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Polo 2024 tiếp tục giữ vững danh tiếng với thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành êm ái và nhiều tùy chọn màu sắc phong phú. Đây là mẫu xe được đánh giá cao trong phân khúc hạng B, thường xuyên xuất hiện trong các giải thưởng quốc tế và các cuộc đua thế giới.
Volkswagen Polo thuộc phân khúc hatchback hạng B, có kích thước nhỏ gọn với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.972 x 1.682 x 1.462 mm. So với Toyota Yaris, Polo ngắn hơn 173 mm, hẹp hơn 48 mm và thấp hơn 38 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển trong các khu đô thị đông đúc và giờ cao điểm.
Volkswagen Polo 2024 được trang bị lưới tản nhiệt mới với cấu trúc tổ ong, thay thế cho thiết kế thanh ngang đơn giản trước đây. Cấu trúc này không chỉ làm tăng vẻ thể thao của xe mà còn tạo ra một diện mạo hiện đại và trẻ trung hơn. Đèn pha của Polo 2024 có thiết kế sắc nét, cùng với dải LED ban ngày hình zích zắc mang đến một điểm nhấn độc đáo cho phần đầu xe.
Tuy nhiên, đèn pha vẫn sử dụng công nghệ Halogen và chưa được nâng cấp lên LED. Dù vậy, chức năng điều chỉnh góc chiếu giúp tăng cường hiệu quả ánh sáng khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. Hốc hút gió trung tâm được thiết kế lớn hơn, hỗ trợ làm nổi bật thiết kế thể thao của Polo 2024, tạo nên một cái nhìn mạnh mẽ và năng động.
Thân xe Volkswagen Polo 2024 nổi bật với bộ la-zăng 15 inch thiết kế 10 chấu mới, mang đến một vẻ ngoài trẻ trung và thể thao hơn. Gương chiếu hậu được trang bị chức năng chỉnh điện và sấy gương, nhưng không tích hợp đèn báo rẽ, một tính năng còn thiếu so với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Kích thước thân xe đã được cải thiện, với chiều dài cơ sở tăng thêm, giúp gia tăng không gian nội thất và cải thiện sự thoải mái cho hành khách.
Thiết kế bên hông xe tiếp tục duy trì sự tinh tế với các đường nét sắc sảo và gọn gàng. Bộ la-zăng mới giúp hông xe trông năng động hơn, trong khi các chi tiết khác vẫn giữ nguyên, tạo nên một sự cân bằng giữa phong cách thể thao và sự tiện nghi. Những thay đổi này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất vận hành.
Phần đuôi Volkswagen Polo 2024 giữ nguyên thiết kế gọn gàng nhưng được nâng cấp với cụm đèn hậu LED lớn, có thiết kế vát góc, tạo nên một cái nhìn hiện đại và đồng bộ với tổng thể xe. Cản sau được thiết kế vững chắc, giúp cải thiện tính ổn định và khả năng kiểm soát khi xe di chuyển. Đây là một điểm cộng lớn cho thiết kế tổng thể của Polo 2024, tạo nên sự cân đối và hài hòa.
Một điểm nhấn ở phần đuôi xe là sự xuất hiện của ống xả kép, đặc biệt trong phiên bản Sport Edition. Thiết kế này không chỉ làm tăng tính thể thao mà còn tạo thêm sự nổi bật cho đuôi xe. Các chi tiết như cảm biến đỗ xe và camera lùi cũng được trang bị để nâng cao tính tiện ích và an toàn khi lùi hoặc đỗ xe.
Volkswagen Polo 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất đa dạng, bao gồm Trắng Candy, Đỏ Flash, Xanh Lapiz, Xám Carbon, Đen Deep, Nâu Toffee, Bạc Metallic, và Đỏ Sunset. Thị trường mua bán ô tô hiện tại cho thấy sự đa dạng về màu sắc này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm màu sắc yêu thích mà còn đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa xe.
Khoang cabin của Volkswagen Polo Hatchback giữ phong cách tối giản quen thuộc nhưng vẫn mang đến cảm giác cao cấp và tinh tế.
Volkswagen Polo 2024 mang đến một không gian nội thất hiện đại và tiện nghi với táp lô thiết kế gọn gàng. Bảng điều khiển trung tâm được sắp xếp hợp lý với các phím chức năng dễ tiếp cận, giúp người lái dễ dàng thao tác khi đang di chuyển. Màn hình giải trí 6.5 inch sắc nét và phản hồi nhanh, cung cấp các tính năng giải trí và kết nối thông minh, từ cổng AUX, SD card, USB đến Bluetooth và App-connect.
Vô lăng 3 chấu thể thao của Polo 2024 được bọc da cao cấp, tích hợp nhiều phím chức năng như điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay và lựa chọn chế độ giải trí. Tính năng kiểm soát hành trình Cruise Control giúp duy trì tốc độ ổn định, mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn, đặc biệt trên các cung đường cao tốc.
Ghế ngồi trên Volkswagen Polo 2024 được bọc da cao cấp, mang đến cảm giác ngồi êm ái và sang trọng. Ghế lái có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều kích cỡ và sở thích khác nhau, kết hợp với vô lăng chỉnh đa hướng giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí lái thoải mái. Hàng ghế phía trước cung cấp không gian rộng rãi, hỗ trợ người lái và hành khách có một trải nghiệm dễ chịu trong những chuyến đi dài.
Hàng ghế sau, mặc dù không rộng rãi như một số đối thủ trong phân khúc, vẫn cung cấp mức độ thoải mái hợp lý cho hành khách. Volkswagen Polo 2024 không được trang bị cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, điều này có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái trong những chuyến đi dài hơn, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Volkswagen Polo 2024 sở hữu khoang hành lý với dung tích tiêu chuẩn 350 lít, đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng. Khi gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 60/40, không gian hành lý được mở rộng đáng kể lên tới 1.125 lít. Trong thị trường mua bán ô tô Volkswagen, sự linh hoạt của khoang hành lý là một yếu tố quan trọng mà khách hàng thường chú trọng. Cửa cốp rộng và chiều cao tải thấp của Polo 2024 giúp việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng hơn, mặc dù không gian không phải là lớn nhất trong phân khúc, nhưng thiết kế thông minh của khoang hành lý vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Volkswagen Polo 2024 nổi bật với màn hình giải trí đa chức năng Composition Media 6.5 inch, hỗ trợ điều khiển cảm ứng và kết nối đa dạng như AUX, SD card, USB, và Bluetooth. Màn hình này không chỉ giúp bạn dễ dàng truy cập vào các tính năng giải trí mà còn hiển thị thông tin quan trọng từ hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC. Ngoài ra, hệ thống hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto giúp đồng bộ hóa với điện thoại thông minh, mang đến trải nghiệm giải trí phong phú hơn.
Hệ thống điều hòa tự động trên Polo 2024 giúp duy trì nhiệt độ trong xe ở mức lý tưởng, làm cho mọi chuyến đi trở nên thoải mái hơn. Kính xe chỉnh điện với chức năng chống kẹt và hệ thống âm thanh cao cấp với 4 loa góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm trong xe.
Volkswagen Polo 2024 trang bị động cơ xăng 1.6L, 4 xi-lanh, cho công suất tối đa 105 mã lực tại 5.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 153 Nm tại 3.800 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành ổn định. Phiên bản Sport Edition còn có chế độ số S (Sport), giúp tăng cường cảm giác lái thể thao.
Với động cơ 1.6L, Polo có thể tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong khoảng 10,5 giây và đạt tốc độ tối đa 240 km/h. Đặc biệt, Polo 2024 hoạt động rất êm ái, giảm thiểu tiếng ồn ngay cả khi di chuyển trên cao tốc. Hệ thống lái trợ lực điện giúp xe dễ điều khiển và phản hồi chính xác, làm cho việc lái xe trong đô thị và trên đường cao tốc trở nên dễ dàng và thoải mái.
Tham khảo: Giá xe Volkswagen
Volkswagen Polo 2024 được trang bị các tính năng an toàn nổi bật như hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC và camera lùi. Hệ thống PDC giúp cảnh báo và hiển thị thông tin đỗ xe trên màn hình giải trí, hỗ trợ người lái tránh va chạm khi đỗ xe. Camera lùi cung cấp cái nhìn rõ ràng về phía sau xe, giúp dễ dàng hơn khi lùi hoặc di chuyển trong không gian hẹp.
Để đảm bảo an toàn tối đa, Polo 2024 còn có hệ thống chống bó cứng phanh ABS và kiểm soát hành trình Cruise Control. ABS giúp kiểm soát phanh để tránh trượt, trong khi Cruise Control duy trì tốc độ ổn định, giúp giảm mệt mỏi trong các chuyến đi dài. Các tính năng khác bao gồm túi khí cho người lái và hành khách phía trước, dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, và hệ thống mã hóa động cơ Immobilizer. Khung xe được làm từ thép chịu lực, cung cấp độ bền cao và bảo vệ tốt trong trường hợp va chạm.
Volkswagen Polo nổi bật với thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, cùng với độ bền bỉ của xe Đức, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc hatchback hạng B. Để đưa ra quyết định mua xe, người tiêu dùng nên so sánh Polo với các đối thủ như Toyota Yaris, Honda Jazz, Mazda2 và Ford Fiesta.
Về thiết kế: Volkswagen Polo 2024 có thiết kế mang phong cách Đức với đường nét cứng cáp và gọn gàng. Nội thất của Polo tập trung vào sự tiện dụng và đơn giản. So với các đối thủ, Toyota Yaris có thiết kế trẻ trung và hiện đại, với nhiều tiện nghi và công nghệ. Honda Jazz nổi bật với không gian nội thất rộng rãi và khả năng biến hình linh hoạt. Mazda2 nổi bật với thiết kế KODO tinh tế, cùng nội thất chất lượng cao. Ford Fiesta mang đến thiết kế thể thao và cá tính, với các đường nét góc cạnh và hướng đến người lái.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Các mẫu xe như Volkswagen Polo, Toyota Yaris, Honda Jazz, Mazda2 và Ford Fiesta đều trang bị đầy đủ tính năng tiện nghi và an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và hệ thống cân bằng điện tử ESP. Tuy nhiên, mỗi xe có những điểm đặc trưng riêng. Polo có hệ thống thông tin dễ sử dụng và các tính năng kết nối. Yaris trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái như cảnh báo điểm mù và giữ làn đường. Jazz nổi bật với khả năng biến hình linh hoạt của không gian nội thất. Mazda2 trang bị hệ thống âm thanh Bose và màn hình cảm ứng trung tâm, trong khi Fiesta sử dụng hệ thống SYNC 3 thông minh với các tính năng kết nối điện thoại thông minh.
Về động cơ và vận hành: Volkswagen Polo sử dụng động cơ xăng nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái. Toyota Yaris có lựa chọn động cơ xăng hoặc hybrid, mang lại sự linh hoạt cho khách hàng. Honda Jazz sử dụng động cơ xăng, cung cấp vận hành linh hoạt và êm ái. Mazda2 với động cơ xăng mang lại cảm giác lái thể thao và hứng khởi. Ford Fiesta có các tùy chọn động cơ xăng hoặc dầu, và có thể chọn giữa hộp số tự động hoặc số sàn.
Về giá bán: Mức giá xe ô tô của Volkswagen Polo, Toyota Yaris và Honda Jazz thường tương đương nhau và thuộc phân khúc tầm trung. Mazda2 thường có giá bán cao hơn một chút so với các đối thủ, trong khi Ford Fiesta có thể có mức giá cạnh tranh hơn.
Volkswagen Polo 2024 là một sự lựa chọn lý tưởng trong phân khúc xe đô thị với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng tiện ích. Nếu bạn có ngân sách khoảng 600 triệu đồng, mua xe Volkswagen Polo chính là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Với kiểu dáng trẻ trung, khả năng vận hành êm ái và các tính năng an toàn đầy đủ, Polo đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố và những chuyến đi ngắn. Xe có hệ thống lái chính xác và khả năng triệt tiêu tiếng ồn tốt. Tuy nhiên, Polo còn một số hạn chế như không gian hành lý nhỏ và giá bán cao trong phân khúc. Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe có thiết kế đẹp, hiệu suất ổn định và tính năng an toàn tốt, Volkswagen Polo 2024 là một sự lựa chọn phù hợp.
Tên phiên bản | Polo699 Triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | I4 MPI |
Dung tích (cc) | 1.598 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/ 5250 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 153/ 3750 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,41 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3972x1682x1462 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.456 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 148 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.135 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 185/60 R15 84T |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | |
Treo sau | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | |
Đèn chiếu gần | |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ ba | |
Chìa khoá thông minh | Không |
Khởi động nút bấm | Không |
Điều hoà | Tự động một vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 6,5 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Không |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |