Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
GLX | 560,000,000 | 649,197,000 | 637,997,000 | 624,597,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 618,997,000 |
Khả năng vận hành tốt, chất lượng ổn định. Kiểu dáng nhỏ gọn dễ di chuyển trong những thành phố lớn thường xuyên xảy ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Không gian nội thấp, khoang hành lý và hệ thống tiện nghi ở mức tiêu chuẩn.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Suzuki Swift là mẫu hatchback cỡ B nhập khẩu từ Thái Lan, tiếp tục ghi điểm với thiết kế cá tính và phong cách hiện đại. Được phát triển để đáp ứng thị hiếu của người dùng đô thị và phụ nữ, Swift 2024 không chỉ nổi bật với kiểu dáng ấn tượng mà còn đảm bảo chất lượng từ thương hiệu Nhật Bản. Mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với Toyota Yaris, Mazda2 và Mitsubishi Mirage.
Với mức giá niêm yết 559.900.000 VNĐ cho phiên bản GLX, Suzuki Swift 2024 là lựa chọn tầm trung trong phân khúc hatchback. Dù sở hữu động cơ 1.2L và hệ thống an toàn cơ bản, Swift 2024 vẫn là sự lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn và phong cách.
Suzuki Swift 2024 có thiết kế nhỏ gọn và cá tính, được ví như “Mini Cooper của Nhật.” Với kích thước 3.840 x 1.735 x 1.495 mm và gầm xe thấp 120 mm, nó dễ dàng di chuyển và xoay trở trong đô thị. Trọng lượng nhẹ 920 kg và bán kính vòng quay 4,8 m mang lại sự linh hoạt và ổn định cao.
Suzuki Swift 2024 có thiết kế đầu xe mang phong cách châu u hiện đại. Lưới tản nhiệt hình lục giác, được trang trí bằng họa tiết tổ ong sơn đen, nổi bật với đường viền chrome mỏng tinh tế. Cụm đèn pha LED Projector và dải LED định vị ban ngày mang lại vẻ gọn gàng và hiện đại cho đầu xe.
Phần cản trước của xe được thiết kế với khoét chữ U, kết hợp cùng ốp nhựa đen và hốc gió trung tâm. Đèn sương mù được đặt đối xứng, trong khi cản dưới có kiểu dáng thể thao và vát phẳng, tạo cảm giác mạnh mẽ hơn cho xe.
Thân xe Suzuki Swift 2024 nổi bật với các đường dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi, giúp cải thiện khí động học và tăng cường vẻ ngoài năng động. Cột A, B và C được sơn đen đồng nhất, tạo cảm giác nóc xe nổi bật và trông dài hơn.
Tay nắm cửa trước sơn cùng màu thân xe và tích hợp nút bấm mở cửa, trong khi tay nắm cửa sau được thiết kế gọn gàng, ẩn ở cột C. Gương chiếu hậu chỉnh điện và gập điện, kèm theo đèn báo rẽ, hoàn thiện vẻ ngoài tinh tế của Swift.
Đuôi xe Suzuki Swift 2024 có thiết kế hài hòa với các đường nét bo tròn, tạo cảm giác khỏe khoắn. Cụm đèn hậu hình chữ C với dây LED tạo điểm nhấn thể thao và hiện đại, trong khi cánh gió trên tích hợp đèn báo phanh treo cao.
Ống xả được giấu kỹ dưới cản sau, giữ cho đuôi xe có thiết kế sạch sẽ và thẩm mỹ. Dù không trang bị cốp điện và ăng-ten kiểu vây cá mập, Swift 2024 vẫn thể hiện sự tinh tế và chất lượng.
Suzuki Swift 2024 có sẵn với năm tùy chọn màu sắc: xanh, trắng, bạc, đỏ và xám. Các tùy chọn màu sắc đa dạng này không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân của người dùng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán ô tô, giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa màu sắc ưa thích và phù hợp với phong cách của mình.
Dù là một mẫu xe cỡ nhỏ và giá rẻ, Suzuki Swift không thể có sự sang trọng hay đầu tư lớn vào nội thất. Tuy nhiên, thay vì đơn điệu, không gian bên trong của Swift vẫn có nhiều điểm thú vị và hấp dẫn.
Khoang lái của Suzuki Swift 2024 mang đến thiết kế hiện đại và tinh tế. Táp-lô được chế tạo từ chất liệu nhựa, với màn hình giải trí cảm ứng lớn 10 inch nổi bật. Màn hình này hỗ trợ các kết nối tiên tiến như USB, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các tính năng giải trí và điều khiển.
Vô lăng 3 chấu kiểu D-Cut không chỉ mang lại cảm giác thể thao mà còn tích hợp đầy đủ các nút chức năng như điều chỉnh âm thanh, hệ thống giải trí và Cruise Control. Đây là điểm cộng lớn cho những ai quan tâm đến các mẫu xe trong phân khúc và đang xem xét mua bán ô tô Suzuki, vì vô lăng này hỗ trợ nhiều tính năng lái tiện lợi.
Suzuki Swift 2024 trang bị hệ thống ghế 5 chỗ với chất liệu bọc nỉ, được thiết kế để tạo sự thoải mái và hỗ trợ tốt cho người ngồi. Ghế trước có thiết kế ôm sát cơ thể, mang đến cảm giác thể thao, nhưng cả ghế lái và ghế hành khách đều chỉ có chức năng điều chỉnh cơ, không hỗ trợ chỉnh điện.
Không gian bên trong xe mặc dù nhỏ gọn nhưng vẫn khá rộng rãi, với khoảng cách giữa các hàng ghế đủ để hành khách ngồi sau cảm thấy thoải mái trong những chuyến đi dài. Ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian khoang hành lý khi cần.
Khoang hành lý của Suzuki Swift 2024 có dung tích tiêu chuẩn 242 lít, cung cấp không gian đủ cho nhu cầu hàng ngày. Khi gập hàng ghế sau, dung tích khoang hành lý có thể mở rộng lên đến 556 lít, giúp gia tăng khả năng chứa đồ và phù hợp với nhu cầu vận chuyển trong những chuyến đi dài hoặc khi cần nhiều không gian hơn.
Suzuki Swift 2024 GLX trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các chức năng giải trí và kết nối. Hệ thống âm thanh gồm loa trước, loa sau và một loa phụ phía trước, mang đến trải nghiệm nghe nhạc tốt.
Điều hòa trên xe là loại tự động, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái. Tuy nhiên, xe không có cửa gió cho hàng ghế sau, nên hành khách phía sau có thể cảm thấy không thoải mái trong thời tiết nóng.
Suzuki Swift 2024 trang bị động cơ xăng 1.2L với công suất 82 mã lực và mô-men xoắn 113 Nm, kết hợp với hộp số vô cấp CVT. Động cơ này cho phép xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Với trọng lượng nhẹ chỉ 920 kg, Swift thể hiện sự linh hoạt trong môi trường đô thị và đáp ứng tốt nhu cầu lái xe hàng ngày.
Khi di chuyển trong thành phố, động cơ 1.2L của Swift mang lại hiệu suất khá tốt, với độ vọt đáng kể ở tốc độ dưới 65 km/h. Xe hoạt động ổn định và nhạy bén trong các tình huống lái xe đô thị. Tuy nhiên, trên đường trường, đặc biệt khi chở đủ 4 người, khả năng tăng tốc của Swift có phần hạn chế. Khi cần vượt xe khác, người lái cần có sự chuẩn bị trước.
Hộp số CVT giúp tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu trong điều kiện đô thị, nhưng có thể không đáp ứng nhanh như các hộp số có cấp khi cần tăng tốc nhanh. Vô lăng trợ lực điện mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng và chính xác, phù hợp với việc lái xe trong thành phố. Hệ thống khung gầm HEARTECT và hệ thống treo McPherson trước, thanh xoắn sau giúp xe ổn định và êm ái khi vận hành.
Suzuki Swift 2024 rất tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 1.2L và trọng lượng nhẹ. Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể là 6,3 lít/100 km trong đô thị, 3,6 lít/100 km ngoài đô thị và 4,6 lít/100 km trong điều kiện hỗn hợp.
Suzuki Swift 2024 GLX có một số tính năng an toàn cơ bản, bao gồm chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Tuy nhiên, xe chỉ trang bị 2 túi khí và thiếu một số tính năng hiện đại như hệ thống cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, những tính năng thường có trên các mẫu xe hạng B.
Ngoài ra, xe có camera lùi, ghế trẻ em ISOFIX và khóa an toàn trẻ em, cung cấp các tính năng an toàn cơ bản cho gia đình.
Suzuki Swift, với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt và phong cách trẻ trung, luôn là một cái tên đáng chú ý trong phân khúc hatchback hạng B. Tại thị trường Việt Nam, Swift phải cạnh tranh với nhiều đối thủ sừng sỏ như Toyota Yaris, Honda Jazz, Mazda2 và Hyundai i10.
Về thiết kế và kiểu dáng: Suzuki Swift có thiết kế trẻ trung với các đường nét góc cạnh, mang đến vẻ năng động và thể thao. Nội thất xe đơn giản nhưng hiện đại, tập trung vào tiện ích. Toyota Yaris có thiết kế truyền thống hơn, nhấn mạnh sự bền bỉ và ổn định, với nội thất rộng rãi và thoải mái. Honda Jazz nổi bật với ghế Magic Seats linh hoạt, giúp tăng không gian chứa đồ, cùng với ngoại thất trẻ trung. Mazda2 có thiết kế KODO đặc trưng, mang lại vẻ sang trọng và chất lượng nội thất cao. Hyundai i10 có thiết kế năng động với nhiều đường cong mềm mại, và nội thất đầy đủ tiện nghi.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Suzuki Swift được trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và điều hòa tự động. Về an toàn, xe có hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và túi khí. Toyota Yaris cung cấp nhiều tính năng an toàn như hệ thống cân bằng điện tử VSC và kiểm soát lực kéo TRC, cùng với tiện nghi đầy đủ. Honda Jazz nổi bật với không gian nội thất rộng rãi và nhiều tính năng hỗ trợ lái. Mazda2 tập trung vào trải nghiệm lái với các tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn. Hyundai i10 có mức giá hợp lý với các tiện nghi cơ bản và tính năng an toàn tiêu chuẩn.
Về động cơ và khả năng vận hành: Suzuki Swift trang bị động cơ xăng dung tích nhỏ, phù hợp cho di chuyển trong đô thị với cảm giác lái thú vị. Toyota Yaris có động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và cảm giác lái ổn định. Honda Jazz có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm cả động cơ hybrid, với khả năng vận hành linh hoạt. Mazda2 cung cấp cảm giác lái thể thao với độ đầm chắc. Hyundai i10 có động cơ đủ dùng cho di chuyển hàng ngày và khả năng tăng tốc tốt.
Về giá bán: Suzuki Swift thường có giá xe ô tô cạnh tranh nhất trong phân khúc. Toyota Yaris có giá cao hơn Swift một chút, nhưng cung cấp nhiều tính năng an toàn và thương hiệu uy tín. Honda Jazz có giá bán cao hơn, đặc biệt là phiên bản hybrid. Mazda2 có giá tương đương với Yaris, trong khi Hyundai i10 có giá rất cạnh tranh, phù hợp với ngân sách hạn hẹp.
Suzuki Swift 2024 không phải là mẫu xe mạnh mẽ nhất trong phân khúc giá 500 triệu đồng, nhưng mua xe Suzuki Swift mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Với thiết kế ngoại hình thu hút và cảm giác lái thú vị, Swift thể hiện sự kết hợp ấn tượng của thương hiệu Nhật Bản và sản xuất tại Thái Lan. Dù kích thước nhỏ gọn có thể hạn chế không gian, nó lại giúp xe dễ dàng di chuyển trong phố. Động cơ 1.2L có thể không quá mạnh mẽ nhưng đủ để đáp ứng nhu cầu lái xe đô thị và tiết kiệm nhiên liệu. Nếu bạn ưa chuộng một chiếc xe có thiết kế độc đáo và khả năng cá nhân hóa cao, Suzuki Swift 2024 là lựa chọn đáng cân nhắc.
Tên phiên bản | GLX560 Triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113/4.201 |
Hộp số | CVT - Tự động vô cấp |
Hệ dẫn động | 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4,65 |
Kiểu động cơ | Xăng 1,2L |
Dung tích (cc) | 1.197 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 61/6.001 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.845 x 1.735 x 1.496 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 120 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 918 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 896 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.365 |
Lốp, la-zăng | 185/55R17 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Mcpherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Massage ghế lái | Không |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Hàng ghế thứ hai | 2,52847222222222 |
Hàng ghế thứ ba | 2,52916666666667 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảm biến lùi | Không |
Camera lùi | Không |
Camera 360 độ | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |