Cập nhật giá xe Suzuki Swift chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| GLX | 560,000,000 | 649,197,000 | 637,997,000 | 624,597,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 630,197,000 | 618,997,000 |
Suzuki Swift 2025 là mẫu hatchback hạng B nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, nổi bật với thiết kế thể thao, hệ thống hybrid mild tiết kiệm nhiên liệu và gói an toàn ADAS tiên tiến. Với kích thước nhỏ gọn (dài x rộng x cao: 3.860 x 1.735 x 1.495 mm), Swift lý tưởng cho di chuyển đô thị, mang lại sự linh hoạt và vui vẻ khi lái. Được phân phối chính hãng tại Việt Nam từ tháng 6/2025, mẫu xe này kết hợp động cơ 1.2L 3 xi-lanh với công nghệ SHVS, đạt mức tiêu thụ hỗn hợp chỉ 4.26 lít/100km, giúp giảm chi phí vận hành đáng kể. Trên tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Swift là lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa hiệu suất, công nghệ và giá trị sử dụng lâu dài.
Ngoại thất Suzuki Swift 2025 được thiết kế theo ngôn ngữ thể thao, lấy cảm hứng từ dòng xe hiệu suất cao, với các đường nét sắc cạnh và khí động học tối ưu. Lưới tản nhiệt lớn hơn, kết hợp cụm đèn LED projector đặt thấp dưới nắp ca-pô, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại. Mâm hợp kim 16 inch sáng bóng, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù, cùng khoảng sáng gầm 115 mm giúp xe bám đường tốt hơn trên đường phố Việt Nam. Tổng thể, ngoại thất Swift không chỉ đẹp mắt mà còn thực dụng, phù hợp với lối sống đô thị năng động.
Phần đầu xe Suzuki Swift 2025 nổi bật với lưới tản nhiệt oval đen kim loại lớn, tạo điểm nhấn mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cụm đèn pha LED projector được đặt thấp, kết hợp đèn sương mù LED sắc nét, mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội trong điều kiện đô thị đông đúc hoặc đường cao tốc ban đêm. Nắp ca-pô bo tròn mềm mại, tích hợp đường gân nổi chạy dọc, tăng thêm chiều sâu và cảm giác thể thao.
Thiết kế đầu xe còn tối ưu hóa luồng không khí, hỗ trợ hệ thống hybrid mild hoạt động hiệu quả hơn. Đèn định vị LED hình chữ U sắc nét, tự động bật tắt theo cảm biến, giúp tài xế tập trung hơn vào hành trình. Tổng thể, phần đầu xe Swift 2025 toát lên sự tinh tế của Suzuki, kết hợp hài hòa giữa thẩm mỹ và chức năng.
Thân xe Suzuki Swift 2025 sở hữu đường vai bo tròn mềm mại, tạo cảm giác mượt mà và linh hoạt khi di chuyển trong phố. Tay nắm cửa mạ chrome ẩn vào thân vỏ, kết hợp gương chiếu hậu gập điện tự động, mang lại sự tiện lợi cho người dùng hàng ngày. Chiều dài cơ sở 2.450 mm đảm bảo sự ổn định, trong khi trọng lượng không tải chỉ 958 kg giúp xe dễ dàng luồn lách qua giao thông đông đúc.
Phần thân xe còn được trang bị đường viền đen quanh cửa sổ, tăng chiều cao thị giác và sự sang trọng tinh tế. Hệ thống sấy gương nhanh chóng loại bỏ nước mưa, đặc biệt hữu ích trong mùa mưa tại Việt Nam. Thiết kế thân xe Swift 2025 không chỉ đẹp mà còn thực tế, hỗ trợ tốt cho nhu cầu đỗ xe hẹp ở thành phố.
Đuôi xe Suzuki Swift 2025 được thiết kế với cụm đèn hậu LED ngang dọc, tạo hình chữ L sắc nét, tăng khả năng nhận diện từ phía sau. Cản sau thể thao với khe hút gió giả lập, kết hợp cảm biến đỗ xe sau, giúp việc lùi xe an toàn hơn trong không gian chật hẹp. Ống xả kép mạ chrome ẩn nhẹ, góp phần tạo vẻ ngoài năng động và hiện đại.
Phần đuôi còn tích hợp cánh gió nhỏ trên nắp cốp, hỗ trợ khí động học và ổn định tốc độ cao. Camera lùi độ phân giải cao hiển thị rõ nét trên màn hình nội thất, hỗ trợ tài xế tránh va chạm. Tổng thể, đuôi xe Swift 2025 cân bằng giữa phong cách và tính thực dụng, phù hợp với người dùng trẻ tuổi.
Suzuki Swift 2025 tại Việt Nam có ba lựa chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với sở thích cá nhân: Xanh - Đen (hai tông màu, giá cao hơn 8 triệu đồng), Trắng và Trắng ngọc trai. Màu Xanh - Đen nổi bật với sự kết hợp tương phản, lý tưởng cho phong cách thể thao; trong khi Trắng ngọc trai mang lại vẻ tinh tế, dễ dàng phối hợp với phụ kiện. Các lớp sơn bóng cao cấp từ Suzuki đảm bảo độ bền màu dưới thời tiết nhiệt đới, giúp xe giữ giá trị thẩm mỹ lâu dài.
Nội thất Suzuki Swift 2025 được bố trí tối giản nhưng tinh tế, tập trung vào sự thoải mái và công nghệ thân thiện với người dùng. Không gian cabin rộng rãi hơn thế hệ trước nhờ thiết kế ghế ngồi thấp, tạo cảm giác gần gũi với mặt đường. Vật liệu da cao cấp ở ghế lái và hành khách trước, kết hợp các chi tiết kim loại mờ, mang lại cảm giác cao cấp trong phân khúc. Dung tích khoang hành lý 265 lít (mở rộng lên 980 lít khi gập ghế), đủ dùng cho nhu cầu hàng ngày của gia đình nhỏ.
Táp-lô Suzuki Swift 2025 sử dụng thiết kế phân tầng hiện đại, với màn hình cảm ứng 9 inch đặt nổi ở trung tâm, dễ dàng tiếp cận. Các nút bấm điều hòa tự động được sắp xếp logic, hỗ trợ sưởi ghế trước cho mùa đông miền Bắc. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hiển thị rõ ràng thông tin tốc độ, nhiên liệu và cảnh báo hybrid, giúp tài xế nắm bắt tình hình nhanh chóng.
Vô lăng bọc da ba chấu tích hợp nút điều khiển đa chức năng, bao gồm cruise control và âm lượng, mang lại sự kiểm soát dễ dàng. Lẫy chuyển số trên vô lăng (nếu chọn bản cao cấp) tăng thêm sự hứng khởi khi lái. Tổng thể, táp-lô và vô lăng Swift 2025 ưu tiên sự tiện lợi, giảm thiểu phân tâm cho người lái.
Hệ thống ghế ngồi Suzuki Swift 2025 được thiết kế ôm sát cơ thể, với ghế lái chỉnh điện 6 hướng và ghế phụ 4 hướng, hỗ trợ tư thế lái thoải mái trên hành trình dài. Chất liệu vải da thoáng khí, kết hợp lỗ thông hơi, giúp giảm mệt mỏi trong giao thông kẹt xe. Hàng ghế sau gập 60:40 linh hoạt, tạo không gian đa dụng cho đồ đạc.
Ghế sau có tựa đầu và dây đai an toàn cho ba vị trí, dù không gian hơi hạn chế cho người cao trên 1m75. Hệ thống ISOFIX khóa ghế trẻ em chắc chắn, phù hợp gia đình trẻ. Thiết kế ghế Swift 2025 cân bằng giữa sự hỗ trợ và không gian, lý tưởng cho cặp đôi hoặc gia đình nhỏ.
Khoang hành lý Suzuki Swift 2025 có dung tích 265 lít, đủ chỗ cho hai vali lớn hoặc túi mua sắm hàng tuần. Nắp cốp điện tự động (tùy phiên bản) mở rộng dễ dàng, sàn phẳng khi gập ghế sau lên đến 980 lít. Các móc treo và lưới cố định đồ thông minh, giúp sắp xếp hành lý gọn gàng. Khoang này phù hợp cho nhu cầu đô thị, dù chưa lý tưởng cho chuyến đi xa dài ngày.
Suzuki Swift 2025 dẫn đầu phân khúc với hệ thống công nghệ hybrid SHVS, kết hợp pin lithium-ion dung lượng 3 Ah, hỗ trợ khởi động êm ái và tăng tốc mượt mà. Hệ thống giải trí hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay, cùng cổng USB Type-C sạc nhanh. Về an toàn, xe đạt 5 sao Euro NCAP nhờ 6 túi khí SRS và khung gầm HEARTECT chịu lực cao.
Hệ thống giải trí trên Suzuki Swift 2025 xoay quanh màn hình trung tâm 9 inch cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay không dây và Android Auto có dây, cho phép điều hướng dễ dàng qua Google Maps hoặc Apple Maps. Hệ thống âm thanh 6 loa cân bằng, kết nối Bluetooth ổn định, mang lại trải nghiệm nghe nhạc sống động trên đường đi làm.
Tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động một vùng, chìa khóa thông minh với khởi động nút bấm, và gương chống chói tự động. Những tính năng này giúp cabin trở nên thông minh, phù hợp với người dùng trẻ am hiểu công nghệ.
Gói an toàn Suzuki Safety Support trên Swift 2025 bao gồm 6 túi khí SRS, hệ thống ABS/EBD/BA và cân bằng điện tử ESP, đảm bảo kiểm soát ổn định trong mọi tình huống. Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC và đèn phanh khẩn cấp ESS tăng cường bảo vệ khi dừng đỗ.
Công nghệ ADAS với 6 tính năng: phanh khẩn cấp tự động Dual Sensor Brake Support II, kiểm soát hành trình thích ứng ACC, hỗ trợ giữ làn LKA, cảnh báo lệch làn LDW, hỗ trợ tránh lệch làn LDP, và cảnh báo điểm mù BSM. Những trang bị này giúp Swift 2025 an toàn vượt trội, đặc biệt trên cao tốc Việt Nam.
Suzuki Swift 2025 mang lại khả năng vận hành linh hoạt nhờ hệ thống hybrid mild, kết hợp hộp số CVT mượt mà. Tăng tốc 0-100 km/h chỉ trong 12 giây, xe dễ dàng vượt xe khác trong đô thị. Bán kính quay vòng 4.8 m hỗ trợ đỗ xe dễ dàng, dù hệ thống treo hơi cứng trên đường xấu.
Động cơ Z12E 1.2L 3 xi-lanh trên Suzuki Swift 2025 sản sinh 82 mã lực tại 5.700 vòng/phút và mô-men xoắn 108 Nm, kết hợp mô-tơ điện 3.1 mã lực (60 Nm). Hệ thống SHVS tái tạo năng lượng phanh, tăng hiệu suất lên 18% so với thế hệ trước, phù hợp di chuyển hỗn hợp.
Pin lithium-ion 3 Ah hỗ trợ khởi động êm và tăng tốc tức thì, giảm rung động đáng kể. Động cơ này êm ái ở tốc độ thấp, ít tiếng ồn hơn các đối thủ xăng thuần.
Cảm giác lái Suzuki Swift 2025 được đánh giá cao nhờ vô lăng chính xác và hệ thống treo Monroe cân bằng, mang lại sự vui vẻ trên đường cong. Người dùng trên các diễn đàn ô tô Việt Nam chia sẻ rằng xe "lái như xe thể thao nhỏ", với phản hồi ga nhạy bén và ổn định ở tốc độ 80-100 km/h. Một chủ xe tại Hà Nội nhận xét: "Hybrid giúp tiết kiệm xăng thực tế, lái mượt mà trong kẹt xe, không mệt mỏi sau giờ cao điểm."
Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng ghế hơi cứng trên đường dài, và tiếng gió ở tốc độ cao cần cải thiện. Tổng thể, Swift mang lại cảm giác lái tự tin, phù hợp tài xế trẻ yêu thích sự linh hoạt.
Suzuki Swift 2025 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Yaris, Honda Jazz và Kia Morning trong phân khúc hatchback hạng A-B tại Việt Nam. Swift nổi bật với hybrid mild và ADAS đầy đủ, trong khi Yaris ưu tiên độ bền, Jazz không gian linh hoạt, và Morning giá rẻ hơn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên dữ liệu 2025:
| Tiêu chí | Suzuki Swift | Toyota Yaris | Honda Jazz | Kia Morning |
|---|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (triệu VND) | 569-577 | 640-750 | 620-730 | 439-539 |
| Động cơ | 1.2L hybrid, 82 HP | 1.5L xăng, 106 HP | 1.5L xăng, 119 HP | 1.2L xăng, 84 HP |
| Tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp, l/100km) | 4.26 | 5.5-6.0 | 5.8 | 6.0-6.5 |
| An toàn (sao ANCAP/Euro NCAP) | 5 sao | 5 sao | 5 sao | 3-4 sao |
| Không gian cốp (lít) | 265-980 | 270 | 304-1.314 | 255 |
| Công nghệ nổi bật | ADAS 6 tính năng, màn 9" | Toyota Safety Sense | Honda Sensing | Cơ bản |
Swift vượt trội về tiết kiệm nhiên liệu và an toàn, nhưng Yaris giữ giá tốt hơn. Jazz lý tưởng cho gia đình nhờ cốp rộng, còn Morning phù hợp ngân sách hạn chế.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu (công bố và ước tính thực tế): Theo Suzuki, Swift 2025 đạt 4.26 lít/100km hỗn hợp (4.97 đô thị, 3.87 cao tốc), nhờ hybrid SHVS tái tạo năng lượng. Thực tế từ người dùng Việt Nam (dữ liệu VnExpress và Autopro), mức trung bình 5.0-5.5 lít/100km trong thành phố, cao hơn ở kẹt xe nhưng vẫn tiết kiệm 15-20% so với xăng thuần. Trên cao tốc, xe dễ đạt dưới 4.5 lít, giúp chi phí xăng hàng tháng khoảng 1.2-1.5 triệu đồng cho 1.000 km.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp: Bảo dưỡng định kỳ mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng tốn khoảng 2-3 triệu đồng (thay dầu, lọc), pin hybrid bảo hành 8 năm/160.000 km miễn phí. Lỗi vặt hiếm: tiếng kêu treo sau trên đường xấu (khoảng 5% trường hợp), hoặc cảm biến ADAS cần calibrate sau va chạm nhẹ (chi phí 1-2 triệu). Tổng chi phí sở hữu 5 năm ước tính 150-200 triệu, thấp hơn đối thủ nhờ độ bền Nhật Bản.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Để tối ưu nhiên liệu, sử dụng chế độ Eco mode và phanh nhẹ để tái tạo năng lượng. Kiểm tra lốp định kỳ ở áp suất 32 psi, tránh tải nặng không cần thiết. Vệ sinh lọc gió cabin hàng quý giảm tiêu hao 5%. Đối với hybrid, sạc pin qua phanh thường xuyên giúp kéo dài tuổi thọ. Những mẹo này từ kinh nghiệm chủ xe giúp Swift vận hành mượt mà, tiết kiệm hơn 10% chi phí hàng tháng.
Tại tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Suzuki Swift 2025 đạt 8.5/10 nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao và công nghệ hybrid tiết kiệm. Ngoại thất sắc nét, nội thất tiện nghi với màn hình 9 inch và ghế ôm sát mang lại trải nghiệm lái vui vẻ, đặc biệt trong đô thị. Hệ thống ADAS 6 tính năng vượt trội, giúp xe an toàn hơn hẳn đối thủ cùng tầm giá.
Tuy nhiên, không gian hàng ghế sau hơi hạn chế cho gia đình lớn, và giá lăn bánh khoảng 620-630 triệu có thể cao so với Morning. Tổng thể, Swift là lựa chọn lý tưởng cho người trẻ độc thân hoặc cặp đôi, với chi phí vận hành thấp và độ bền cao từ Suzuki.
Là chuyên gia ô tô với hơn 10 năm kinh nghiệm tại tinbanxe.vn, tôi khẳng định Suzuki Swift 2025 là "pocket rocket" đích thực trong phân khúc hatchback B, vượt qua kỳ vọng nhờ động cơ hybrid Z12E êm ái và gói an toàn toàn diện. Xe không chỉ tiết kiệm nhiên liệu thực tế 5 lít/100km mà còn mang lại cảm giác lái responsive, như một chiếc hot hatch thu nhỏ, phù hợp hoàn hảo với giao thông Việt Nam chật hẹp. So với giá xe ô tô hiện nay, Swift nổi bật nhờ nhập khẩu Nhật Bản, đảm bảo chất lượng lâu dài mà không hy sinh sự thú vị.
Nếu bạn đang cân nhắc mua bán ô tô, đặc biệt là mua bán ô tô Kia hoặc các mẫu tương đương, Swift xứng đáng top lựa chọn nhờ giá trị bán lại cao (giữ 70% sau 3 năm). Tại mua bán ô tô Suzuki Swift, chúng tôi khuyên nên thử lái để cảm nhận sự khác biệt – từ vô lăng chính xác đến hệ thống hybrid thông minh. Với mua bán ô tô ngày càng sôi động, Swift không chỉ là phương tiện mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc trên mọi cung đường.
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 599 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 539 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 779 triệu
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Khoảng giá: 544 triệu - 624 triệu
Khoảng giá: 2.8 tỷ
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
| Tên phiên bản | GLX560 triệu |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113/4.201 |
| Hộp số | CVT - Tự động vô cấp |
| Hệ dẫn động | 2WD |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4,65 |
| Kiểu động cơ | Xăng 1,2L |
| Dung tích (cc) | 1.197 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 61/6.001 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.845 x 1.735 x 1.496 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 120 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 918 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 896 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.365 |
| Lốp, la-zăng | 185/55R17 |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Mcpherson với lò xo cuộn |
| Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Ngoại thất | |
| Mở cốp rảnh tay | Không |
| Đèn chiếu xa | Halogen |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn ban ngày | Có |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
| Đèn pha tự động xa/gần | Không |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
| Sấy gương chiếu hậu | Không |
| Gạt mưa tự động | Không |
| Ăng ten vây cá | Không |
| Cốp đóng/mở điện | Không |
| Nội thất | |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Massage ghế lái | Không |
| Massage ghế phụ | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Hàng ghế thứ hai | 2,52847222222222 |
| Hàng ghế thứ ba | 2,52916666666667 |
| Chìa khoá thông minh | Có |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hoà | Tự động |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có |
| Cửa sổ trời | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
| Tựa tay hàng ghế trước | Không |
| Tựa tay hàng ghế sau | Không |
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có |
| Kết nối Android Auto | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Không |
| Hệ thống loa | 4 |
| Phát WiFi | Không |
| Kết nối AUX | Có |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Không |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Không |
| Phanh tay điện tử | Không |
| Giữ phanh tự động | Không |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Không |
| Cảm biến lùi | Không |
| Camera lùi | Không |
| Camera 360 | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không |
| Hỗ trợ giữ làn | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |