So sánh Toyota Wigo và Hyundai Grand i10

Việc mẫu xe Toyota Wigo xuất hiện đang đặt ra một thách thức lớn chưa từng có cho Hyundai Grand i10, người dẫn đầu trong doanh số bán hàng.

Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo đều là những lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe hạng A, thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng nhờ kích thước nhỏ gọn và giá cả phải chăng. Được biết đến với thiết kế ngoại thất thu hút và nội thất tiện nghi, cả hai mẫu xe này cũng không kém phần ấn tượng với động cơ mạnh mẽ trong tầm giá dưới 500 triệu đồng.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 10


Hyundai Grand i10, người anh em đến từ Hàn Quốc, đã chứng tỏ sức hút của mình trên thị trường Việt Nam với doanh số bán hàng ấn tượng. Cùng với Kia Morning, đối tác cùng quê, họ đã thống trị thị trường ô tô đô thị cỡ nhỏ trong nhiều năm qua. Trái ngược với đó, Toyota Wigo, dù mới "góp mặt" vào thị trường Việt Nam từ cuối năm 2018, nhưng đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Với mức giá khoảng 400 triệu đồng, Toyota Wigo được hy vọng sẽ làm nên bất ngờ và cạnh tranh mạnh mẽ với hai đối thủ lớn là Hyundai Grand i10 và Kia Morning.

Về giá bán

Trong thị trường xe hạng A đang ngày càng cạnh tranh gay gắt, Toyota đã cho ra đời mẫu xe Wigo với dung tích nhỏ và trang bị cơ bản, nhằm tăng cường sức cạnh tranh và mở rộng thị phần.

Giá của Wigo 1.2G AT là 405 triệu đồng, trong khi phiên bản số sàn Wigo 1.2G MT có giá 345 triệu đồng.

Trên thị trường, Hyundai i10 vẫn là một lựa chọn phổ biến, với thiết kế nhỏ gọn và phong cách thể thao, phù hợp với những người có ngân sách hạn chế. Dưới đây là một số mẫu Hyundai i10 và giá tham khảo của chúng:

  • Hyundai Grand i10 1.0 MT: 401 triệu đồng
  • Hyundai Grand i10 1.0 AT: 432 triệu đồng
  • Hyundai Grand i10 1.2 AT: 463 triệu đồng

Về ngoại thất

Về thiết kế bên ngoài, cả Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo đều nhận được đánh giá cao từ các chuyên gia ô tô với lối thiết kế thể thao và cuốn hút. Grand i10 của Hyundai, với vẻ ngoài linh hoạt và mạnh mẽ, đã thu hút sự chú ý của khách hàng, trong khi Toyota Wigo lại gây ấn tượng với dáng vẻ khỏe khoắn và trẻ trung, khác biệt so với các mẫu xe khác của hãng.

Toyota Wigo có sẵn 6 lựa chọn màu sắc cho bên ngoài, bao gồm cam, đen, đỏ, xám, bạc và trắng. Trong khi đó, Hyundai Grand i10 cũng có 6 màu tương tự, nhưng thay vì màu đen, i10 lại có tùy chọn màu xanh dương.

Wigo có kích thước tổng thể nhỏ gọn với chiều dài x rộng x cao chỉ 3660 x 1600 x 1520 mm, trong khi Hyundai i10 thì lớn hơn một chút (3765 x 1660 x 1505 mm), với chiều dài, rộng và chỉ cao hơn Wigo một chút, tạo nên phong cách thể thao hơn.

Đầu xe

Khi nhìn vào phần đầu của Toyota Wigo, không thể không nhận ra sự ấn tượng mà mẫu xe Nhật này mang lại, đặc biệt trong phân khúc hạng A. Chi tiết cụm lưới tản nhiệt hầm hố kết hợp với đèn pha bắt mắt tạo nên một diện mạo độc đáo. Wigo được trang bị đèn pha 2 tầng Halogen, kèm theo đèn ban ngày LED và đèn sương mù tích hợp trên cản trước, tạo ra sự hài hòa đồng nhất.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 8


Hyundai i10 cũng không thua kém khi mang đến phần đầu xe với nhiều chi tiết cứng cáp và mạnh mẽ. Mẫu xe hạng A của Hàn Quốc sử dụng nhiều đường cắt góc cạnh cùng đường dập nổi trên nắp capo. Thiết kế lưới tản nhiệt hình lục giác đặc trưng của Hyundai làm phần đầu của Grand i10 trở nên cuốn hút, không thua kém so với Wigo.

Về trang bị đèn chiếu sáng, Grand i10 sử dụng đèn pha Halogen thông thường. Ngoài ra, xe còn được trang bị đèn LED ban ngày tạo điểm nhấn đẹp mắt. Tuy nhiên, tính năng này chỉ có trên các phiên bản cao cấp, trong khi phiên bản Grand i10 MT Base không được trang bị.

Thân xe

Hyundai i10 và Toyota Wigo, hai đại diện của phân khúc xe hạng A, không chỉ có kích thước nhỏ gọn mà còn chia sẻ nhiều điểm tương đồng trong thiết kế của thân xe. Dù nhỏ bé, nhưng hai mẫu xe này vẫn mang đến sự cân đối và hài hòa.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 2


i10 của Hàn Quốc, với chiều dài và chiều rộng lớn hơn so với đối thủ đến 102mm và 60mm, tạo ra cảm giác mạnh mẽ và vững chắc hơn. Trên thân xe, cả Wigo và i10 đều có đường gân dập nổi kéo dài từ hốc bánh xe trước đến cụm đèn hậu, tạo điểm nhấn cho thiết kế. Điều này làm cho cả hai mẫu xe trở nên cuốn hút và ấn tượng hơn.

Khi nhìn vào trang bị gương chiếu hậu, Wigo có gương sơn cùng màu với thân xe, trong khi i10 lại có phần ốp bạc nổi bật. Điểm khác biệt khác là chỉ có Wigo được trang bị tính năng chỉnh điện cho gương chiếu hậu, trong khi i10 có tính năng sấy kính. Cả hai đều có mâm xe 14 inch, phù hợp với kích thước nhỏ gọn của xe hạng A.

Đuôi xe

Đối với phần thiết kế đuôi xe của Hyundai Grand i10, mẫu xe này thể hiện sự cân đối và phù hợp với kích thước, tạo ra một sự hài hòa và ổn định. Cụm đèn hậu của xe được thiết kế vuốt ngang vào trung tâm của đuôi xe, tạo điểm nhấn mới mẻ so với thế hệ trước.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 6


Ngoài ra, cản sau ốp nhựa đen được đặt ngang và tách biệt với cụm đèn hậu, tạo ra một vẻ đẹp và sự bắt mắt cho phần đuôi xe. Đối với phiên bản sử dụng động cơ 1.2L, đuôi xe còn được trang bị ký hiệu rõ ràng giúp người dùng dễ dàng phân biệt với các phiên bản khác.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 5


Trái ngược lại, Toyota Wigo thu hút sự chú ý của khách hàng bằng một thiết kế đuôi xe thống nhất và ấn tượng. Cụm đèn hậu của Wigo sử dụng công nghệ LED, trong khi đèn báo rẽ dùng bóng Halogen truyền thống. Điều này giúp Wigo nổi bật hơn so với đối thủ Hàn Quốc. Tuy nhiên, cốp xe của Wigo không được mở bằng tay nắm cửa mà phải mở từ chốt trên cabin người lái.

Về nội thất

Khi nói đến không gian nội thất, cả Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo đều cung cấp một mức độ rộng rãi tương đương. Hyundai Grand i10 không chỉ cung cấp một không gian rộng rãi và thoải mái mà còn là lựa chọn đáng xem xét cho những khách hàng quan tâm đến không gian nội thất ở phân khúc xe giá dưới 350 triệu đồng tại Việt Nam.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 13


Tổng thể, cả hai mẫu xe đều được thiết kế khá bắt mắt và được chăm chút kỹ lưỡng. Trái lại, Toyota Wigo, dù đến từ hãng xe hàng đầu của Nhật Bản, lại tập trung nhiều hơn vào tính thực dụng và không có nhiều khoảng trống dư thừa trong khoang nội thất. Mặc dù là mẫu xe giá rẻ nhất của Toyota, Wigo vẫn trang bị ghế nỉ cho tất cả các hàng ghế, thậm chí ở các phiên bản cao cấp nhất của dòng xe này. Điều này khiến Wigo thiếu về mặt trang nhã so với đối thủ được trang bị ghế da - nỉ mềm mại.

Mặt taplo của cả hai mẫu xe đều thiết kế đối xứng với hai cửa gió điều hòa hình tròn ở hai bên. Toyota Wigo còn có bảng điều khiển trung tâm được mạ bạc, tạo nên một diện mạo trực quan, dễ quan sát.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 12


Trong khi đó, nội thất của Hyundai Grand i10 được phối hai mảng màu theo chiều ngang của xe và không sử dụng bất kỳ chi tiết chrome nào như trên đối thủ. Tuy không gây ấn tượng về mặt thẩm mỹ, nhưng với mức giá của nó, chi tiết này hoàn toàn có thể chấp nhận được.

Về trang bị vô lăng, cả hai mẫu xe hạng A đều có vô lăng 3 chấu thể thao và dễ dàng điều khiển. Wigo sử dụng tay lái Urethane kèm hai nút điều khiển âm thanh, trong khi Grand i10 được trang bị da mềm sang trọng và tích hợp nhiều phím điều khiển chức năng và vận hành của xe. Phía sau tay lái, cả hai mẫu xe đều có cụm đồng hồ trực quan đi kèm màn hình hiển thị đa thông tin dễ dàng quan sát.

Về trang bị tiện nghi

Các mẫu xe từ Hàn Quốc thường có trang bị tiện nghi vượt trội, và các sản phẩm của Hyundai không phải là ngoại lệ. Mặc dù cả hai xe đều có các trang bị cơ bản như điều hòa chỉnh tay, âm thanh CD, Radio, 4 loa và hỗ trợ kết nối MP3/USB/AUX.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 11


Tuy nhiên, so với Toyota Wigo, Hyundai i10 nổi bật hơn ở một số chi tiết. Hyundai i10 có màn hình trung tâm lớn hơn, mang lại trải nghiệm giải trí tốt hơn. Ngoài ra, màn hình này còn tích hợp hệ thống dẫn đường riêng biệt cho thị trường Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển.

Thêm vào đó, các mẫu xe hạng A thường được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Start/stop. Trong khi đó, Toyota Wigo không có màn hình giải trí ở phiên bản số sàn và không sử dụng chìa khóa thông minh như i10.

Về động cơ vận hành

Cả Wigo và i10 đều sử dụng động cơ 1.2L hút khí tự nhiên. Động cơ của Wigo có công suất là 87 mã lực và mô-men xoắn là 113 Nm, trong khi đó, động cơ của i10 có công suất gần 82 mã lực và mô-men xoắn là 114 Nm. Wigo sử dụng số D-CVT (vô cấp nhưng có sự hỗ trợ của bánh răng), trong khi i10 sử dụng hộp số 4 cấp. Trong trải nghiệm thực tế, Wigo thể hiện khả năng tăng tốc tốt hơn, chuyển đổi vòng tua mượt mà hơn, trong khi i10 có xu hướng lì hơn và có đôi chút giật khi chuyển đổi giữa 4 cấp số. Ở chế độ chuyển số S, Wigo còn thể hiện được sự ưu việt hơn khi tăng tốc.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 14


Mặc dù có công suất cao hơn nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn, Wigo đã được kiểm định tại Việt Nam với chỉ số tiêu thụ nhiên liệu ở mức 5.2 lít/100 km đường hỗn hợp cho phiên bản G. Trong khi đó, số liệu tiêu thụ nhiên liệu của i10 phiên bản cao cấp nhất là 6 lít/100 km.

Về tính năng an toàn 

Cả hai xe đều được trang bị một số hệ thống an toàn cơ bản, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh và 2 túi khí cho hàng ghế phía trước. Tuy nhiên, đáng chú ý là phiên bản i10 có chỉ 1 túi khí cho người lái, nhưng lại được bổ sung thêm hệ thống phân bổ lực phanh điện tử và cảm biến lùi giúp đỗ xe một cách nhanh chóng.

Hệ thống an ninh của cả hai mẫu xe cũng tương tự nhau, sử dụng hệ thống mã hóa khóa động cơ chống trộm và khóa từ xa, mang lại sự an tâm khi để xe không giám sát.

Kết luận

Toyota Wigo được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và có 2 tùy chọn, trong khi Hyundai Grand i10 là mẫu xe được lắp ráp trong nước, có nhiều phiên bản cho người dùng chọn lựa hơn. Vì vậy, i10 có giá thấp hơn. Cụ thể, giá khởi điểm của Hyundai Grand i10 là từ 315 triệu đồng, trong khi Toyota Wigo dao động từ 341 triệu đồng.
 

so sanh toyota wigo va hyundai grand i10 1


Dường như mẫu xe hạng A của Hyundai mang lại nhiều sự linh hoạt hơn cho người dùng. Với doanh số luôn dẫn đầu trong phân khúc và trang bị hiện đại, i10 thực sự là một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn sở hữu chiếc xe dưới 400 triệu đồng.

Toyota Wigo cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khối động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp. Tuy nhiên, nếu so sánh về trang bị và giá cả, đa số người dùng có thể sẽ ưa chuộng Hyundai hơn. Tuy vậy, nếu xét về giá trị lâu dài, Toyota Wigo vẫn là một sự lựa chọn đáng xem xét.

So sánh Toyota Wigo vs Hyundai i10
E
1.2 AT
Giá niêm yết
360 Tr
435 Tr
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng 1.2l
I4
Dung tích (cc)
1.198
1.197
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
87/6.000
83/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
113/4.500
114/4000
Hộp số
CVT
4 AT
Hệ dẫn động
FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,2
6,07
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Cần số điện tử
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Chế độ lái
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu gần
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Chất liệu bọc ghế
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
3.760 x 1.665 x 1.515
3995 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.525
2.450
Khoảng sáng gầm (mm)
160
157
Bán kính vòng quay (mm)
4.500
4.900
Thể tích khoang hành lý (lít)
402
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
36
37
Trọng lượng bản thân (kg)
980
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.420
Lốp, la-zăng
Hợp kim 175/65 R14
175/60R15
Dung tích khoang hành lý (lít)
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu gần
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn hậu
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Mc Pherson
Macpherson
Treo sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Thanh Xoắn
Phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Chiều dài cơ sở (mm)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
Khoảng sáng gầm (mm)
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Lốp, la-zăng
Số chỗ
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế
Điều chỉnh ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít)
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trợ lực vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Quản lý xe qua app điện thoại
Kiểu động cơ
Dung tích (cc)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Halogen
Đèn chiếu gần
LED
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn sương mù
Tùy chọn sơn hai màu
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Cánh gió sau
Khe gió nắp ca pô
Giá nóc
Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau
Trang bị khác
Kiểu động cơ
Dung tích (cc)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Cửa hít
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế
Đồng hồ analog tích hợp LCD
Semi Digital 5.3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Urethane
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn
Không gập được
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Màn hình điện tử
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Màn hình trung tâm
8 inch, có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
4
4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế sau
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Sạc không dây
Hàng ghế thứ ba
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Khởi động từ xa
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 7 inch
Lọc không khí
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Điều khiển bằng cử chỉ
Sưởi vô-lăng
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Apple CarPlay và Android auto
Chất liệu nội thất
Hàng ghế sau có sưởi
Màn hình giải trí ghế phụ
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Kính hai lớp
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu gần
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau
Trang bị khác
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Camera lùi
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Số túi khí
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Thông báo xe phía trước khởi hành
Hệ thống cảm biến trước/sau
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Ổ điện xoay chiều 230V
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Nhiều chế độ lái
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Phanh tay điện tử
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Cảnh báo tiền va chạm
Lốp địa hình
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Chế độ lái địa hình
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Số chỗ
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
Lốp, la-zăng
Bảng đồng hồ tài xế
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai
Hệ thống loa
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Điều chỉnh ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Công nghệ an toàn
Số túi khí
2
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Cảm biến lùi
2 điểm
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Camera 360 độ
Cảm biến áp suất lốp
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Thông báo xe trước khởi hành
Cảm biến khoảng cách phía trước
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Cảm biến tốc độ
Tự động chuyển làn
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Vi sai hạn chế trượt LSD
Nhận diện biển báo giao thông
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Chất liệu bọc ghế
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Kiểu động cơ
Dung tích (cc)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Cần số điện tử
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu gần
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn hậu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Giới hạn tốc độ
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Màn hình giải trí
Phát WiFi
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Điều khiển bằng cử chỉ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây