Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
CVT | 539,000,000 | 625,677,000 | 614,897,000 | 601,287,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 595,897,000 |
CVT Cao cấp | 595,000,000 | 688,397,000 | 676,497,000 | 663,447,000 | 669,397,000 | 669,397,000 | 669,397,000 | 669,397,000 | 669,397,000 | 669,397,000 | 669,397,000 | 657,497,000 |
Nissan Almera 2024 có ngoại hình hiện đại, trẻ trung hơn phiên bản tiền nhiệm. Không gian nội thất rộng rãi với chiều dài cơ sở 2.620mm (lớn hàng đầu phân khúc). Con số này dài hơn phiên bản trước 30mm. Nissan Almera 2024 có khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Xe sở hữu nhiều trang bị an toàn hiện đại với công nghệ tiên tiến hàng đầu phân khúc
Nissan Almera 2024 hiện vẫn sử dụng loại ghế bọc chất liệu nỉ. Giá thành của xe thuộc nhóm trung cao trong phân khúc. Nissan Almera 2024 sở hữu tiện nghi cơ bản không nổi bật. Cụ thể xe thiếu bệ tỳ tay và cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Nissan Almera 2024 có giá từ 539 triệu đến 595 triệu đồng, nằm ở mức giá giữa Hyundai Accent và Honda City, nhưng vẫn thấp hơn Toyota Vios. Trong phân khúc sedan cỡ B, Almera cùng với Suzuki Ciaz và Mazda 2 là những mẫu xe nhập khẩu có doanh số thấp hơn so với các đối thủ lắp ráp trong nước.
Ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 3/8/2021, Nissan Almera 2024 được kỳ vọng sẽ là sản phẩm chủ lực của Nissan nhờ vào công nghệ tiên tiến, hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và mức giá cạnh tranh.
Nissan Almera là mẫu sedan hạng B với kích thước tổng thể 4495 x 1740 x 1460 mm, chiều dài cơ sở 2620 mm và khoảng sáng gầm 155 mm. So với các đối thủ như Mazda 2, Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent và Toyota Vios, Almera lớn hơn, mang lại không gian rộng rãi hơn cho người dùng.
Nissan Almera 2024 có thiết kế đầu xe hiện đại và khỏe khoắn với lưới tản nhiệt V-motion đặc trưng được tinh chỉnh gọn gàng hơn. Cụm đèn pha LED sắc nét, tích hợp đèn định vị ban ngày LED, mang lại khả năng chiếu sáng tốt và giúp xe nổi bật hơn trên đường. Phần lưới tản nhiệt hình chữ V được viền chrome, kết hợp với các chi tiết nhỏ ở mặt ca-lăng, tạo nên sự thanh lịch và mạnh mẽ cho Almera.
Nắp capo của xe có những đường gân nổi, kết hợp với cụm đèn sương mù đặt thấp, giúp nhấn mạnh thêm vẻ khỏe khoắn. Những chi tiết này làm cho phần đầu xe vừa cá tính, vừa thực dụng, mang lại cảm giác an toàn và hiện đại cho người sử dụng.
Phần thân xe Nissan Almera 2024 được thiết kế dài và thon gọn, tạo cảm giác thể thao và vững chắc. Đường gân chạy dọc từ bánh trước đến đuôi xe không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện tính khí động học, giúp xe di chuyển mượt mà hơn. Almera có kích thước khá lớn so với các mẫu sedan cỡ B khác, khiến nó trông như một mẫu xe hạng C.
Gương chiếu hậu của xe được gắn trên thân, giúp mở rộng tầm nhìn và giảm điểm mù, mang lại sự an toàn khi lái xe. Ngoài ra, gương còn được trang bị các tính năng hiện đại như chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, tăng thêm sự tiện lợi trong quá trình sử dụng.
Phần đuôi xe của Nissan Almera 2024 có thiết kế tinh tế với cụm đèn hậu LED tạo hình mũi tên độc đáo, mang lại vẻ sắc sảo cho xe khi nhìn từ phía sau. Các chi tiết như cản sau sơn đen với họa tiết sợi carbon làm tăng thêm sự chắc chắn và thể thao cho xe. Nhìn chung, đuôi xe được làm đơn giản nhưng vẫn đủ tinh tế để tạo ấn tượng với người dùng.
Mặc dù có camera lùi hỗ trợ, Nissan Almera 2024 lại thiếu cảm biến đỗ phía sau, điều này có thể gây bất tiện khi lùi vào không gian hẹp. Tuy nhiên, với phong cách thiết kế hiện đại, chiếc xe vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày và mang lại sự hài lòng cho người lái.
Nissan Almera 2024 có sáu tùy chọn màu sắc gồm: Trắng, Đen, Cam, Bạc, Xám và Đỏ. Những màu sắc này không chỉ đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách cá nhân mà còn là yếu tố quan trọng khi tham gia mua bán ô tô. Các màu như Trắng, Đen và Bạc thường dễ bảo dưỡng và giữ giá trị tốt hơn theo thời gian, giúp người dùng yên tâm khi sử dụng hoặc có ý định bán lại.
Nội thất của Nissan Almera được thiết kế chú trọng đến trải nghiệm thực tế cho người dùng, mang lại không gian thoáng rộng và thoải mái. Các chi tiết bên trong được bố trí hợp lý, giúp tối ưu hóa không gian và tạo cảm giác dễ chịu cho cả người lái lẫn hành khách.
Nissan Almera 2024 có khoang lái được thiết kế đơn giản nhưng tiện dụng với bảng táp lô hai tông màu đen và trắng. Các đường nét bo tròn quanh màn hình giải trí và các điều khiển điều hòa tạo nên một giao diện gọn gàng. Màn hình thông tin giải trí cảm ứng 8 inch ở trung tâm táp lô hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp việc sử dụng các chức năng giải trí trở nên dễ dàng.
Vô lăng 3 chấu dạng D-cut được trang bị các nút điều chỉnh âm lượng và menu, giúp người lái dễ dàng kiểm soát các tính năng trong khi di chuyển. Phiên bản cao cấp của xe có thêm màn hình kỹ thuật số 7 inch phía sau vô lăng, cung cấp thông tin chi tiết về xe. Vô lăng trợ lực điện cũng mang lại cảm giác điều khiển nhẹ nhàng và thoải mái.
Ghế trước của Nissan Almera 2024 có thiết kế thể thao với thành ghế nhô cao, giúp ôm lưng người lái và mang lại cảm giác chắc chắn. Phiên bản cao cấp trang bị ghế bọc da, trong khi phiên bản tiêu chuẩn dùng ghế nỉ. Cả hai phiên bản đều sử dụng ghế chỉnh cơ, không có tính năng chỉnh điện.
Hàng ghế sau của xe rất rộng rãi với khoảng để chân lên tới 620 mm, mang lại sự thoải mái cho hành khách trên những chuyến đi dài. Tuy nhiên, hàng ghế sau không có bệ tỳ tay, gối đầu điều chỉnh độ cao, và cửa gió điều hòa, điều này có thể làm giảm phần nào sự tiện nghi.
Khoang hành lý của Nissan Almera 2024 có dung tích 483 lít, cung cấp không gian rộng rãi để chứa đồ cho các chuyến đi dài hay nhu cầu hàng ngày. Điều này làm cho xe trở nên lý tưởng cho gia đình hoặc những người thường xuyên di chuyển. Khi tham gia vào thị trường mua bán ô tô Nissan, dung tích khoang hành lý lớn là một điểm cộng quan trọng, tăng giá trị sử dụng của xe. Hàng ghế sau có thể gập lại linh hoạt để mở rộng không gian chứa đồ, tạo thêm sự tiện lợi cho người sử dụng.
Nissan Almera 2024 mang đến các tùy chọn trang bị tiện nghi giải trí khác nhau cho từng phiên bản. Phiên bản CVT tiêu chuẩn trang bị hệ thống Radio AM/FM với 4 loa và cụm điều hòa chỉnh cơ. Điều này đủ để đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản nhưng không có nhiều tính năng cao cấp.
Ngược lại, phiên bản CVT cao cấp cung cấp nhiều tính năng hơn, bao gồm màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh 6 loa, và điều hòa tự động một vùng. Xe còn có các tiện ích bổ sung như hệ thống hộc để đồ, cửa sổ điện ở cả bốn vị trí, và dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các hàng ghế, mang lại sự tiện nghi và thoải mái cho hành khách.
Nissan Almera 2024 là mẫu sedan hạng B duy nhất trong phân khúc được trang bị động cơ tăng áp 1 lít. Động cơ này sản sinh công suất 100 mã lực tại 5.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 160 Nm cho phiên bản số sàn 5 cấp, và 152 Nm cho phiên bản CVT, đạt được ở dải tua máy từ 2.400 đến 4.000 vòng/phút. Mặc dù công suất của Almera tương đương với Hyundai Accent, nhưng vẫn thấp hơn so với Toyota Vios (107 mã lực) và Honda City (119 mã lực).
Nissan Almera 2024 gây ấn tượng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe chỉ tiêu thụ 4.2 lít/100 km ngoài đô thị, 5.1 lít/100 km trong đô thị và 6.7 lít/100 km ở điều kiện hỗn hợp. Với hiệu suất này, mua xe Nissan Almera là lựa chọn thông minh cho những ai cần một chiếc sedan vừa vận hành ổn định, vừa tiết kiệm chi phí nhiên liệu hàng ngày.
Nissan Almera 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn cơ bản như camera lùi, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), và phân phối lực phanh điện tử (EBD). Các tính năng này đảm bảo an toàn trong các tình huống lái xe hàng ngày.
Đặc biệt, phiên bản cao cấp của Almera còn có thêm các công nghệ an toàn nâng cao như camera toàn cảnh 360°, cảnh báo điểm mù (BSW), cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA), và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA). Tuy nhiên, một số công nghệ an toàn chủ động ADAS mà các đối thủ như Honda City 2023 và Toyota Vios 2023 sở hữu không có mặt trên Almera, làm cho xe kém cạnh hơn trong một số tính năng an toàn cao cấp.
Trong phân khúc sedan hạng B, Nissan Almera luôn là một cái tên đáng chú ý, cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ sừng sỏ như Toyota Vios, Honda City và Hyundai Accent. Mỗi mẫu xe đều sở hữu những thế mạnh riêng, nhưng khi đặt lên bàn cân so sánh, chúng ta sẽ thấy rõ hơn những điểm khác biệt và ưu nhược điểm của từng mẫu xe.
Về thiết kế: Nissan Almera mang đến một diện mạo trẻ trung, hiện đại với những đường nét mềm mại. Tuy nhiên, so với sự sắc sảo của Honda City hay sự tinh tế của Toyota Vios, thiết kế của Almera có phần trung tính hơn. Hyundai Accent lại gây ấn tượng với ngôn ngữ thiết kế góc cạnh, thể thao.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Các mẫu xe trong phân khúc này đều được trang bị khá đầy đủ các tiện nghi cơ bản như màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại, điều hòa tự động. Tuy nhiên, tùy từng phiên bản và năm sản xuất, mức độ hiện đại của các tính năng này sẽ có sự khác biệt. Almera thường được đánh giá cao về không gian nội thất rộng rãi, trong khi đó, Honda City lại nổi bật với khả năng cách âm tốt. Về an toàn, các mẫu xe đều đáp ứng tiêu chuẩn cơ bản, nhưng sự đa dạng của các tính năng an toàn chủ động sẽ khác nhau tùy từng hãng.
Về động cơ vận hành: Động cơ của Almera thường được đánh giá là khá ổn định, đủ sức đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị. Tuy nhiên, so với các đối thủ như Honda City với động cơ tăng áp hoặc Hyundai Accent với nhiều tùy chọn động cơ, Almera có phần lép vế hơn về khả năng tăng tốc và cảm giác lái thể thao.
Về giá bán: Nissan Almera thường có mức giá cạnh tranh hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Điều này giúp Almera thu hút được nhiều khách hàng quan tâm đến yếu tố giá cả. Tuy nhiên, đi kèm với mức giá hấp dẫn là việc cắt giảm một số trang bị so với các đối thủ, đặc biệt là ở các phiên bản thấp.
Nissan Almera 2024, với thiết kế trẻ trung và năng động, cùng với khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, chính là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B. Xe không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu mà còn cung cấp một loạt các tính năng tiện nghi và an toàn. Khi xem xét giá xe ô tô trong phân khúc này, Almera thể hiện sự cạnh tranh đáng giá, đặc biệt đối với những ai tìm kiếm một chiếc sedan với giá cả hợp lý và tính năng đầy đủ.
Tên phiên bản | CVT539 Triệu | CVT Cao cấp595 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo |
Dung tích (cc) | 999 | 999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 100/5.000 | 100/5.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 152/2.400-4.000 | 152/2.400-4.000 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,21 | 5,30 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.495 x 1.740 x 1.460 | 4.495 x 1.740 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2.620 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 155 | 155 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.200 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 483 | 483 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 | 35 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.078 | 1.090 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.485 | 1.485 |
Lốp, la-zăng | 195/65R15 vành đúc | 195/65R15 vành đúc |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | Không | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ LED, tích hợp camera |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ 6 hướng | Cơ 6 hướng |
Massage ghế lái | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp với màn hình thông tin | Digital 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Uranthe 3 chấu | Uranthe 3 chấu |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không |
Màn hình giải trí | cảm ứng 8 inch | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không |
Camera lùi | Không | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |