Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
MT | 380,000,000 | 447,597,000 | 439,997,000 | 424,797,000 | 428,597,000 | 428,597,000 | 428,597,000 | 428,597,000 | 428,597,000 | 428,597,000 | 428,597,000 | 420,997,000 |
CVT | 465,000,000 | 542,797,000 | 533,497,000 | 519,147,000 | 523,797,000 | 523,797,000 | 523,797,000 | 523,797,000 | 523,797,000 | 523,797,000 | 523,797,000 | 514,497,000 |
CVT Premium | 490,000,000 | 570,797,000 | 560,997,000 | 546,897,000 | 551,797,000 | 551,797,000 | 551,797,000 | 551,797,000 | 551,797,000 | 551,797,000 | 551,797,000 | 541,997,000 |
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Mitsubishi Attrage 2024 rất tốt. Vận hành rất êm ái, nhẹ nhàng và trơn tru. Động cơ nhập khẩu chất lượng, bền bỉ và ít bị hư hỏng vặt. Mức giá bán rẻ hơn khá nhiều so với các đối thủ cùng phân khúc.
Nội thất chưa nổi bật, gây chú ý Động cơ ở tầm trung
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Mitsubishi Attrage là mẫu xe mới nhất của Mitsubishi tại Việt Nam được nâng cấp với thiết kế Dynamic Shield và đang nhận được nhiều sự quan tâm. Thay vì cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe hạng B lớn hơn như Toyota Vios, Honda City hay Hyundai Accent, Attrage được định vị là một sedan hạng B giá hợp lý, đầy đủ tiện nghi và có thiết kế trẻ trung.
Ra mắt vào tháng 3/2020 với hai phiên bản MT và CVT. đến tháng 2/2021, Mitsubishi Attrage tiếp tục ra mắt thêm phiên bản CVT Premium, mang lại nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng. Doanh số của Attrage khá ổn định với 4.832 xe bán ra trong năm 2021 và 3.304 xe trong 6 tháng đầu năm. Đặc biệt vào tháng 3 và 4/2021, Attrage đã lọt vào top 10 xe bán chạy nhất trên thị trường.
Mitsubishi Attrage 2024 sở hữu kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 4.305 mm, 1.670 mm và 1.515 mm. Chiều dài cơ sở của xe ở mức 2.550 mm. Attrage sở hữu khoảng sáng gầm ấn tượng nhất trong phân khúc sedan hạng B ở mức 170 mm.
Đầu Xe Mitsubishi Attrage 2024 được thiết kế theo ngôn ngữ Dynamic Shield. Phần mặt ca-lăng trang trí bằng hai thanh mạ crom hình chữ X, kết hợp với lưới tản nhiệt có hai đường viền mảnh nối liền với cụm đèn pha. Logo Mitsubishi nằm ở trung tâm lưới tản nhiệt, hoàn thiện vẻ ngoài của đầu xe.
Cụm đèn pha trên phiên bản MT sử dụng công nghệ Halogen, trong khi các phiên bản CVT và CVT Premium được trang bị đèn LED toàn bộ cùng đèn chiếu ban ngày. Đèn sương mù hình tròn với bóng Halogen được đặt trong hốc đèn vuông vức, phù hợp với thiết kế của cản trước.
Thân xe Mitsubishi Attrage 2024 trang bị bộ mâm hợp kim 15 inch 8 chấu kép và gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan LED. Thiết kế gương chiếu hậu hài hòa với tổng thể xe, và tay nắm cửa sơn cùng màu thân xe. Các phiên bản của xe đều có tính năng chỉnh điện cho gương, trong khi các phiên bản CVT còn có thêm tính năng gập điện, tạo thêm sự thuận tiện.
Phiên bản Premium được trang bị bộ vành sơn hai tông màu, tạo sự khác biệt so với các phiên bản còn lại. Bộ mâm và lốp 185/55R15 đồng bộ với thiết kế thân xe, góp phần tạo nên sự đồng nhất và sự ổn định khi di chuyển.
Đuôi xe của Mitsubishi Attrage 2024 được thiết kế với cản sau mới và chi tiết giả bộ khuếch tán gió, tạo nên vẻ ngoài hiện đại. Cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED và đèn phanh trên cao giúp cải thiện khả năng nhìn thấy từ phía sau. Phiên bản CVT còn có ăng ten kiểu vây cá mập thay cho kiểu que trước đó, cùng với cốp có tính năng mở điện ở các phiên bản CVT.
Cản sau và các chi tiết được chỉnh sửa giúp tạo ra một cái nhìn mạnh mẽ và gọn gàng hơn. Bộ khuếch lưu khí động học cũng được tích hợp, làm tăng hiệu quả khí động học của xe.
Mitsubishi Attrage 2024 cung cấp ba tùy chọn màu sắc ngoại thất: xám, đỏ, và trắng. Các màu sắc này tạo sự lựa chọn linh hoạt cho người dùng, phù hợp với nhiều sở thích cá nhân. Sự đa dạng về màu sắc không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ mà còn hỗ trợ trong quá trình mua bán ô tô nhằm giúp khách hàng dễ dàng tìm được màu sắc ưa thích.
Mitsubishi Attrage 2024 có nội thất rộng rãi và thoáng đãng, gần như là tốt nhất trong phân khúc xe hạng B.
Mitsubishi Attrage được trang bị vô lăng ba chấu với khả năng điều chỉnh 2 hướng và hệ thống trợ lực điện, mang đến cảm giác điều khiển nhẹ nhàng và chính xác. Phiên bản CVT và CVT Premium còn được trang bị vô lăng bọc da, kèm theo các nút bấm tích hợp cho hệ thống âm thanh, hỗ trợ đàm thoại rảnh tay và Cruise Control.
Bảng đồng hồ tài xế của Attrage có thiết kế dạng Analog với ba cụm đồng hồ. Cụm đồng hồ chính giữa hiển thị tốc độ, bên trái là đồng hồ mô-men xoắn và bên phải cung cấp thông tin về chế độ lái cùng các cảnh báo. Màn hình LCD đơn sắc nhỏ trên đồng hồ chính giữa cung cấp thông tin về số km đã di chuyển và mức nhiên liệu, giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số quan trọng trong quá trình lái xe.
Hệ thống ghế của Mitsubishi Attrage được thiết kế để mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách với không gian rộng rãi và trần cao. Phiên bản MT trang bị ghế bọc nỉ, trong khi các phiên bản CVT và CVT Premium sử dụng ghế bọc da. Phiên bản Premium đặc biệt với đường viền chỉ đỏ trên ghế, tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho không gian nội thất của xe.
Hàng ghế sau được trang bị bệ tỳ tay kiêm hộc đựng chai nước ở ghế giữa, thêm vào sự tiện ích cho hành khách. Ghế ngồi trong Attrage đều được thiết kế với sự chú trọng đến sự thoải mái, cho phép hành khách thư giãn trong cả những chuyến đi dài.
Khoang hành lý của Mitsubishi Attrage cung cấp dung tích lên đến 450 lít, đáp ứng nhu cầu chứa đồ cho các chuyến đi. Phiên bản Premium được trang bị nút bấm mở cốp thông minh, giúp người dùng mở cốp dễ dàng mà không cần dùng tay. Cửa kính một chạm trên bản Premium cũng là một điểm cộng, nâng cao sự tiện lợi khi sử dụng. Khi xem xét quá trình mua bán ô tô Mitsubishi, các yếu tố như không gian hành lý rộng rãi và tính năng tiện ích này có thể là những điểm quan trọng để khách hàng cân nhắc.
Mitsubishi Attrage 2024 được trang bị hệ thống giải trí tiên tiến với màn hình cảm ứng đa điểm cỡ lớn, hỗ trợ các kết nối hiện đại như Apple CarPlay, Android Auto và Bluetooth. Hệ thống này kết hợp với dàn âm thanh 4 loa được bố trí quanh các cánh cửa, mang lại chất lượng âm thanh rõ nét và chân thực cho hành khách.
Các phiên bản CVT và CVT Premium của Attrage được nâng cấp đáng kể với màn hình cảm ứng 7 inch, cho phép kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống điều hòa tự động một vùng giúp làm mát khoang ca-bin nhanh chóng chỉ với một nút bấm, giúp người lái tập trung hơn vào việc điều khiển xe. Phiên bản CVT Premium còn được trang bị chìa khóa thông minh và hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop, mang đến sự tiện lợi và hiện đại trong việc khởi động xe.
Mitsubishi Attrage 2024 trang bị động cơ xăng 1.2L với công nghệ MIVEC, cho công suất 78 mã lực và mô-men xoắn cực đại 100 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT INVECS-III. Mặc dù không phải là động cơ mạnh mẽ nhất trong phân khúc, nhưng nó cung cấp hiệu suất đủ tốt cho việc di chuyển trong đô thị và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Xe sử dụng hệ dẫn động cầu trước và hộp số CVT, mang đến khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Mitsubishi Attrage 2024 cũng có bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc, chỉ 4,8 mét, giúp việc điều khiển và xoay trở trong các cung đường chật hẹp trở nên dễ dàng hơn.
Mitsubishi Attrage 2024 cung cấp nhiều tính năng an toàn quan trọng, tùy theo phiên bản. Các phiên bản MT và CVT thường trang bị 2 túi khí cho khoang lái, hệ thống phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, cùng với móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX và tính năng khóa cửa từ xa.
Phiên bản CVT Premium của Attrage được nâng cấp với nhiều tính năng an toàn bổ sung như hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Những tính năng này không chỉ tăng cường sự an toàn mà còn cải thiện trải nghiệm lái xe. Trang bị an toàn nổi bật của Mitsubishi Attrage 2024 còn bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, và camera lùi, giúp người lái kiểm soát tình hình giao thông tốt hơn.
Trong phân khúc sedan hạng B, Mitsubishi Attrage luôn là một cái tên đáng chú ý với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất, người tiêu dùng thường so sánh Attrage với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City và Kia Soluto.
Về thiết kế:
Về trang bị tiện nghi và an toàn:
Về động cơ vận hành:
Về giá bán:
Dù được nhập khẩu từ Thái Lan, giá xe Mitsubishi Attrage 2024 (380 - 485 triệu đồng) lại nằm ở mức thấp nhất trong phân khúc sedan hạng B, so với các đối thủ như Toyota Vios từ 478 - 638 triệu đồng, Honda City từ 529 - 599 triệu đồng, và Hyundai Accent từ 426,1 - 542,1 triệu đồng. Đồng thời, mẫu xe này còn là một trong những lựa chọn hiếm hoi trong nhóm được chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Vì vậy, với khách hàng có nhu cầu mua bán xe Mitsubishi Attrage và tìm kiếm một chiếc ô tô hạng B đáng tin cậy, Mitsubishi Attrage thực sự là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Tên phiên bản | MT380 Triệu | CVT465 Triệu | CVT Premium490 Triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | MIVEC 1.2 I3 | MIVEC 1.2 I3 | MIVEC 1.2 I3 |
Dung tích (cc) | 1,193 | 1,193 | 1,193 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 78/6000 | 78/6000 | 78/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 100/4000 | 100/4000 | 100/4000 |
Hộp số | MT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,09 | 5,36 | 5,36 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4305x1670x1515 | 4305x1670x1515 | 4305x1670x1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | 170 | 170 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4,8 | 4,8 | 4,8 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 400 | 400 | 400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | 42 | 42 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 875 | 905 | 905 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.330 | 1.350 | 1.360 |
Lốp, la-zăng | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | LED | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Không | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Không | Analog 7 inch | Analog 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Không | Da | Da |
Hàng ghế thứ ba | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Màn hình trung tâm | Không | 7 inch , cảm ứng | 7 inch , cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Có | Có |
Hệ thống loa | Không | 4 | 4 |
Kết nối WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Có | Có |
Kết nối USB | Không | Có | Có |
Radio AM/FM | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Không | Không |
Điều hoà | Cơ | Tự động | Tự động |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Số túi khí | 1 | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Không | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Không | Không |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Có |