Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
XM | 10,099,000,000 | 11,332,877,000 | 11,130,897,000 | 11,212,887,000 | 11,313,877,000 | 11,313,877,000 | 11,313,877,000 | 11,313,877,000 | 11,313,877,000 | 11,313,877,000 | 11,313,877,000 | 11,111,897,000 |
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
BMW XM là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn đột phá, đánh dấu bước tiến mới của thương hiệu xe Đức danh tiếng BMW. Được phát triển bởi bộ phận BMW M - chuyên về các dòng xe hiệu suất cao, XM là sản phẩm độc lập đầu tiên của họ kể từ huyền thoại M1 năm 1978.
Ra mắt lần đầu dưới dạng concept vào cuối 2021 tại triển lãm Art Basel (Miami), XM nhanh chóng chuyển mình thành phiên bản thương mại vào tháng 9/2022. Xe kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh vượt trội của động cơ đốt trong và hiệu quả của công nghệ điện hóa, trở thành mẫu hybrid plug-in đầu tiên của BMW M.
Định vị là flagship trong dòng SUV của BMW, XM vượt trội hơn X7 về kích thước và giá bán. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp bao gồm những cái tên đình đám như Lamborghini Urus, Aston Martin DBX707 và Porsche Cayenne Turbo S E-Hybrid.
BMW XM thể hiện triết lý thiết kế mới mẻ, khẳng định vị thế đầu bảng trong dòng SUV của thương hiệu Đức. Với kích thước đồ sộ (dài 5.110 mm, rộng 2.005 mm, cao 1.755 mm, chiều dài cơ sở 3.105 mm), XM toát lên vẻ oai vệ và thể thao đặc trưng.
Phần đầu xe được định hình bởi lưới tản nhiệt hình quả thận cỡ lớn, viền LED tạo hiệu ứng thị giác độc đáo khi trời tối.
Cụm đèn pha hai tầng sắc sảo, kết hợp dải LED định vị mỏng phía trên và đèn pha LED ma trận công nghệ cao bên dưới. Cản trước được thiết kế hầm hố với các khe gió lớn, phản ánh DNA thể thao của dòng M.
Thân xe gây chú ý với những đường nét sắc cạnh, mạnh mẽ. Một chi tiết đáng chú ý là dải chrome chạy từ cột A đến cột C, tạo điểm nhấn riêng biệt. Gương chiếu hậu được thiết kế chú trọng khí động học, tích hợp đèn báo rẽ LED.
Bộ mâm hợp kim 22 inch tiêu chuẩn (có tùy chọn 23 inch) với thiết kế đa chấu phức tạp làm tăng vẻ cao cấp cho xe.
Đuôi xe mang thiết kế độc đáo, chưa từng xuất hiện trên bất kỳ mẫu BMW nào trước đây. Cụm đèn hậu LED mỏng, sắc nét hình chữ L nằm ngang tạo dấu ấn riêng.
Cản sau thể hiện rõ tính thể thao với diffuser lớn và 4 ống xả hình lục giác đặt đối xứng. Đặc biệt, logo BMW được khắc laser tinh tế trên kính sau thay vì gắn nổi như thông thường.
Hãng xe cung cấp đa dạng lựa chọn màu sắc ngoại thất cho khi khách hàng mua xe BMW XM, bao gồm: Toronto Red Metallic, Cape York Green Metallic, Marina Bay Blue Metallic, Carbon Black Metallic, Black Sapphire Metallic và Mineral White Metallic. Ngoài ra, khách hàng có thể tùy chọn các màu sắc đặc biệt từ bộ sưu tập BMW Individual để cá nhân hóa chiếc xe theo sở thích riêng.
Bên trong BMW XM là không gian nội thất sang trọng, cao cấp với nhiều trang bị tiện nghi hiện đại bậc nhất. Thiết kế nội thất của xe hướng đến sự tinh tế, thể thao nhưng không kém phần sang trọng.
BMW XM gây ấn tượng với khu vực táp-lô được thiết kế theo phong cách hiện đại, nổi bật với màn hình cong kích thước lớn. Cụm này tích hợp đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch và màn hình thông tin giải trí trung tâm 14,9 inch, chạy hệ điều hành BMW iDrive 8 mới nhất. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí gọn gàng với núm xoay iDrive, các nút chọn chế độ lái và nút khởi động màu đỏ đặc trưng.
Vô lăng của BMW XM thể hiện rõ nét đặc trưng thể thao của dòng xe M. Được bọc da cao cấp, vô lăng tích hợp nhiều nút bấm điều khiển các chức năng như âm thanh, nhận diện giọng nói và kiểm soát hành trình. Phía sau vô lăng là cần số điện tử nhỏ gọn, tạo không gian rộng rãi cho khu vực điều khiển trung tâm.
BMW XM được trang bị hệ thống ghế ngồi cao cấp, thể hiện sự sang trọng và tiện nghi. Ghế lái và ghế phụ phía trước có thiết kế ôm sát người ngồi, được bọc da Merino chất lượng cao. Các ghế này tích hợp đầy đủ tính năng như sưởi, làm mát và massage, mang lại trải nghiệm thoải mái tối đa cho người sử dụng. Hàng ghế trước còn được trang bị chức năng nhớ vị trí và điều chỉnh điện đa hướng.
Hàng ghế sau của BMW XM cũng không kém phần tiện nghi. Với không gian rộng rãi, hàng ghế này có thể chứa thoải mái 3 người lớn. Ghế sau được thiết kế theo kiểu Luxury với 2 gối tựa đầu to bản, tích hợp tính năng sưởi và làm mát. Đặc biệt, khoảng để chân tương đối lớn và trần xe cao, phù hợp cho cả những người có chiều cao trên 1m8. Ngoài ra, kính cửa sổ được trang bị cách âm, cách nhiệt 2 lớp, vừa giúp chống nắng hiệu quả vừa tạo không gian riêng tư, yên tĩnh cho hành khách.
mua bán ô tô cỡ lớn như BMW XM. Khoang hành lý của BMW XM có dung tích tiêu chuẩn 527 lít, có thể mở rộng lên đến 1.820 lít khi gập hàng ghế sau. Cửa khoang hành lý được trang bị tính năng đóng/mở điện và cảm biến đá cốp. Sàn khoang hành lý phẳng, thuận tiện cho việc xếp đồ. Khoang chứa đồ rộng rãi và linh hoạt này là một yếu tố quan trọng mà nhiều người quan tâm khi
BMW XM trang bị màn hình cong lớn, kết hợp đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch và màn hình cảm ứng 14,9 inch. Hệ thống iDrive 8 cho phép điều khiển bằng cảm ứng, núm xoay hoặc giọng nói. Xe hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto, cùng công nghệ điều khiển cử chỉ BMW Gesture Control.
Âm thanh trong xe được đảm nhiệm bởi hệ thống Harman Kardon 16 loa tiêu chuẩn, với tùy chọn nâng cấp lên Bowers & Wilkins 25 loa. BMW XM còn có kết nối 5G, trợ lý thông minh Personal CoPilot, điều hòa 4 vùng độc lập và nhiều tiện ích khác như sạc không dây tích hợp làm mát, đèn nội thất đa sắc.
BMW XM 2024 sở hữu hệ truyền động plug-in hybrid tiên tiến, kết hợp động cơ V8 tăng áp kép 4.4L với mô-tơ điện. Tổng công suất đạt 653 mã lực, mô-men xoắn cực đại 800 Nm, truyền qua hộp số tự động 8 cấp M Steptronic và hệ dẫn động bốn bánh.
Mặc dù có trọng lượng gần 3 tấn, chiếc SUV này vẫn tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 4,1 giây, với vận tốc tối đa được giới hạn ở 250 km/h (có thể nâng lên 270 km/h với gói M Driver's Package).
Ở chế độ thuần điện, XM có thể di chuyển đến 98 km mà không cần sử dụng xăng, với tốc độ tối đa 140 km/h. Điều này tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu trong đô thị, khiến XM trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang cân nhắc mua bán xe BMW nhưng muốn nâng cấp lên mẫu xe sang trọng và thân thiện môi trường hơn.
BMW XM không chỉ ấn tượng với hiệu suất vận hành và trang bị tiện nghi, mà còn được trang bị hàng loạt tính năng an toàn hàng đầu trong phân khúc. Các tính năng nổi bật bao gồm:
Thiết kế và kiểu dáng: BMW XM tạo dấu ấn riêng trong phân khúc SUV hiệu suất cao với ngôn ngữ thiết kế đậm chất thể thao và sang trọng. Đối thủ như Audi RS Q8 và Porsche Cayenne Turbo cũng sở hữu phong cách độc đáo, nhưng XM vẫn tạo được sự khác biệt nhờ các đường nét táo bạo và chi tiết độc đáo.
Động cơ và khả năng vận hành: XM chiếm ưu thế với hệ truyền động mạnh mẽ, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc. Mặc dù Audi RS Q8 và Porsche Cayenne Turbo cũng có khả năng vận hành ấn tượng, nhưng công suất và mô-men xoắn lớn của XM giúp nó dễ dàng chinh phục mọi địa hình, từ đường phố đến những cung đường khó khăn.
Trang bị tiện nghi và an toàn: BMW XM được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại, tiện ích và công nghệ an toàn hàng đầu, không thua kém các đối thủ cạnh tranh. Điều này đưa XM vào nhóm dẫn đầu trong phân khúc về mặt trang bị.
Giá bán: Với hiệu suất vượt trội và trang bị cao cấp, giá xe ô tô BMW XM cao hơn so với Audi RS Q8 và Porsche Cayenne Turbo. Tuy nhiên, xét về tổng thể, XM mang lại giá trị tương xứng với mức đầu tư, đặc biệt là đối với những người yêu thích công nghệ và trải nghiệm lái xe đỉnh cao.
BMW XM thể hiện rõ tham vọng của hãng xe Đức trong phân khúc SUV hiệu suất cao. Mẫu xe này kết hợp công nghệ tiên tiến với khả năng vận hành mạnh mẽ, hướng đến đối tượng khách hàng đòi hỏi cao về trải nghiệm lái. Thiết kế độc đáo, nội thất sang trọng cùng loạt trang bị hiện đại giúp BMW XM trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc. Để tìm hiểu thêm về BMW XM và các mẫu xe đáng chú ý khác, quý độc giả có thể truy cập tinbanxe.vn - nguồn thông tin cập nhật trong lĩnh vực ô tô.
Tên phiên bản | XM10.1 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | V8 TwinTurbo Valvetronic |
Dung tích (cc) | 4.395 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 483/5400-7200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 650/1600-5000 |
Hộp số | AT 8 cấp M Steptronic |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tầm hoạt động (km) | 82-88 |
Loại pin | lithium-ion |
Cần số điện tử | Có |
Dung lượng pin (kWh) | 29,5 kWh |
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 4,25 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 194 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 280 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 4,3 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5110 x 2005 x 1755 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.105 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.710 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.300 |
Lốp, la-zăng | 275/40R22 trước, 315/35R22 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 527-1820 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Khí nén |
Treo sau | Khí nén |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Hệ thống giảm xóc | Thích ứng |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Tùy chọn sơn hai màu | Có |
Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có |
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi | Có |
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không |
Cánh gió sau | Không |
Khe gió nắp ca pô | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 |
Massage ghế lái | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
Massage ghế phụ | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | 4 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 14,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 20 loa Bowers & Wilkins Diamond |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Không |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Cửa hít | Có |
Khởi động từ xa | Không |
Lọc không khí | Có |
Sưởi vô-lăng | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kính hai lớp | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Trần vật liệu Alcatara | Có |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Đánh lái bánh sau | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không |
Tự động chuyển làn | Không |
Vi sai hạn chế trượt LSD | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |